- Information
- AI Chat
Was this document helpful?
Was this document helpful?
UNIT 4: ASEAN AND VIETNAM
WORDS/PHRASES/COLLOCATIONS/
IDIOMS …
Volunteer (v) (n)
Volunteer work
ˌvɑlənˈtɪr
ˌvɑlənˈtɪr wɜrk
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên
Công việc tình nguyện
Take part IN \= participate IN
\= get involved IN \= get engaged IN
teɪk pɑrt ɪn \= pɑrˈtɪsəˌpeɪt ɪn \=
ɡɛt ɪnˈvɑlvd ɪn \= ɡɛt ɛnˈɡeɪʤd ɪn
Youth (n)
Young (a)
Youngster (n)
Hear about
Hear of \= know about
Hear from
hir əˈbaʊt
hir ʌv \= noʊ əˈbaʊt
hir frʌm
Nghe về
Biết ai/cái gì
Nhận được hồi âm từ ai
Experience (n) \>< inexperience (n)
ɪkˈspɪriəns \>< ˌɪnɪkˈspɪriəns
Trai nghiệm, kinh nghiệm
\>< sự thiếu kinh nghiệm
Forget (v)
Forgetable (a) \>< unforgetable (a)
Be forgetful OF
fərˈɡɛt
fərˈɡɛtəbᵊl \>< ʌnfərˈɡɛtəbᵊl
bi fɔrˈɡɛtfəl ʌv
Quên
Có thể quên đi \>< k thể quên được
Hay quên, đãng trí
Goal (n) \= aim (n) \= target (n) \= objective
(n)
ɡoʊl \= eɪm \= ˈtɑrɡət \=
əbˈʤɛktɪv
Promote (v) \= enhance (v) \= strengthen
(v) \= improve (v) \= boost (v)
prəˈmoʊt \= ɛnˈhæns \= ˈstrɛŋθən
\= ɪmˈpruv \= bust
Thúc đẩy (v) \= nâng cao (v) \= củng cố
(v) \= cai thiện (v) \= tǎng cường (v)
Be qualified FOR
\>< Be unqualified FOR
bi ˈkwɑləˌfaɪd fɔr
\>< bi ənˈkwɑlɪˌfaɪd fɔr
Đủ tiêu chuẩn CHO \>< Không đủ tiêu
chuẩn CHO
Depend ON \= rely ON \= count ON \= Bank
ON
dɪˈpɛnd \= rɪˈlaɪ \= kaʊnt \= bæŋk
Suggest Ving
Suggest that S + should V
Propose (v) + sb/st
Propose TO sb
Proposal (n)
Đề xuất
Cầu hôn ai
Đề xuất, lời cầu hôn
- Home
- My Library
- Ask AI