Với định hướng đánh giá tư duy của học sinh, đem lại sự thành công cho người học ở bậc đại học, ba năng lực trong bài thi đánh giá tư duy năm 2023 đã được xác định gồm: (1) Tư duy Toán học; (2) Tư duy Đọc hiểu; (3) Tư duy Khoa học/Giải quyết vấn đề. Show 1. Mức độ đánh giá tư duy - Mức độ 1: Tư duy tái hiện Thể hiện khả năng nhớ lại kiến thức, thực hiện tư duy theo những quy trình đã biết. Các hành động tư duy cần đánh giá: xác định, tìm kiếm, lựa chọn, nhắc lại, đặt tên, ghép nối ... - Mức độ 2: Tư duy suy luận Thể hiện khả năng lập luận có căn cứ, thực hiện tư duy phân tích, tổng hợp dựa theo vận dụng quy trình thích ứng với điều kiện. Các hành động tư duy cần đánh giá: phân loại, so sánh, chỉ được minh chứng, tổng hợp, vận dụng, đưa ra lí lẽ, suy luận, giải thích, áp dụng, tóm tắt … - Mức độ 3: Tư duy bậc cao Thiết lập và thực hiện được các mô hình đánh giá, giải thích dựa trên bằng chứng. Các hành động tư duy cần đánh giá: phân tích, đánh giá, phân biệt, phán đoán, lập luận (nhiều bước), kiểm tra giả thuyết… 2. Lĩnh vực đánh giá Với định hướng đánh giá tư duy của học sinh, đem lại sự thành công cho người học ở bậc đại học, trong bài thi đánh giá tư duy ba năng lực tư duy đã được xác định gồm: (1) Tư duy Toán học (2) Tư duy Đọc hiểu (3) Tư duy Khoa học/Giải quyết vấn đề. Phần đánh giá tư duy toán học: nội dung gồm kiến thức về các lĩnh vực số học, đại số, hàm số, hình học, thống kê và xác xuất. Cấu trúc câu hỏi có ý nghĩa cả về vấn đề và ngữ cảnh, đại diện cho các mối quan hệ toán học; truy cập các kiến thức toán học bằng trí nhớ; kết hợp với thông tin đã cho; mô hình hóa, tính toán và thao tác toán học; diễn giải; áp dụng các kỹ năng lập luận, đưa ra quyết định dựa trên toán học và thuật toán/tựa thuật toán phù hợp. Phần đánh giá tư duy toán học nhấn mạnh tới tư duy định lượng và áp dụng phần tính toán hoặc ghi nhớ các công thức phức tạp. Các câu hỏi hàm chứa các vấn đề từ dễ đến khó với độ tin cậy để đảm bảo mức độ phân hóa thí sinh theo yêu cầu. Phần đánh giá tư duy đọc hiểu: đánh giá khả năng đọc nhanh và hiểu đúng. Các câu hỏi của phần thi đọc hiểu yêu cầu học sinh chuyển hóa ý nghĩa từ một số văn bản thuộc các thể loại: Văn bản khoa học, Văn bản văn học, Văn bản báo chí, nhằm đo lường khả năng thu thập được thông tin với những gì được tuyên bố rõ ràng và lập luận để xác định ý nghĩa tiềm ẩn. Các câu hỏi yêu cầu học sinh sử dụng các kỹ năng viện dẫn và lập luận để xác định các ý chính, định vị và giải thích các chi tiết quan trọng; hiểu chuỗi các sự kiện, so sánh, hiểu mối quan hệ nhân quả, xác định ý nghĩa của từ, cụm từ và các tuyên bố dựa vào ngữ cảnh; khái quát hóa, phân tích giọng văn và phương pháp của tác giả; phân tích các đòi hỏi và bằng chứng trong các cuộc tranh luận và tích hợp thông tin từ nhiều văn bản liên quan. Tính từ ghép thường được sử dụng để bổ sung thông tin và mô tả đối tượng trong câu, dạng từ này thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Reading Part 5 nhằm mục đích kiểm tra kiến thức về từ vựng của thí sinh. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 550. Key takeaways 1. Tính từ ghép (compound adjective) là một tính từ được tạo thành do hai hay nhiều từ riêng lẻ kết hợp lại với nhau, thường sẽ được nối với nhau bằng dấu gạch nối, nhằm mục đích bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. 2. Tính từ ghép trong tiếng Anh bao gồm 5 phân loại cơ bản:
3. Chức năng của tính từ ghép trong câu: chức năng bổ ngữ, được sử dụng để cung cấp thông tin mô tả về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ trong câu. Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5Giới thiệu bài thi TOEICBài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau: Phần thi Nghe (Listening) Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:
Phần thi Đọc (Reading) Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:
Phần thi Nói (Speaking) Bài thi TOEIC Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:
Phần thi Viết (Writing) Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Ngoài ra, Người học có thể đăng ký làm bài thi thử IELTS tại ZIM để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thông qua 4 phần thi kỹ năng với cấu trúc bài thi giống 100% đề thi thật với độ khó tương đương được biên soạn từ hội đồng chuyên môn của ZIM từ đó hiểu rõ về cấu trúc bài thi - đặt ra mục tiêu, lộ trình ôn thi IELTS hiệu quả nhé. Hãy đăng ký ngay! Dựa trên kết quả thi thử, thí sinh có thể đánh giá mức độ khó của đề thi IELTS Reading mà mình có thể đối mặt và xác định được những vấn đề cần cải thiện. Các bài thi thử cũng cung cấp tài liệu học phong phú để thí sinh rèn luyện kỹ năng đọc, mở rộng vốn từ vựng và nắm vững ngữ pháp. Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5TOEIC Reading part 5 (Incomplete Sentences) là phần thi yêu cầu điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu không hoàn chỉnh. Đây là phần thi đánh giá khả năng hiểu để sử dụng từ vựng và ngữ pháp đúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Phần thi có tổng cộng 30 câu hỏi với nội dung liên quan đến các chủ đề thường gặp trong môi trường công sở và cuộc sống hàng ngày, bao gồm công việc văn phòng, du lịch, mua sắm, văn hóa và giải trí. Phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình, tuy nhiên cũng có một số câu hỏi khó mang tính chất phân loại thí sinh, đòi hỏi khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa chung của câu văn để tìm ra đáp án chính xác nhất. Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất. Xem thêm: Nắm trọn các chiến lược làm bài thi TOEIC part 5 mới nhất Tính từ ghép là gì?Khái niệmTính từ ghép (compound adjective) là một tính từ được tạo thành do hai hay nhiều từ riêng lẻ kết hợp lại với nhau, thường sẽ được nối với nhau bằng dấu gạch nối, nhằm mục đích bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Tính từ ghép thường tạo ra một ý nghĩa mới, không chỉ đơn giản là sự kết hợp của các từ riêng lẻ. Ví dụ:
→ Tính từ ghép "high-tech" kết hợp giữa "high" (cao) và "tech" (công nghệ), mô tả tính công nghệ cao.
→ Tính từ ghép "well-known" là sự kết hợp giữa từ "well" (tốt) và từ "known" (biết đến), mang nghĩa “được nhiều người biết đến”.
→ Tính từ ghép "open-minded" kết hợp giữa "open" (mở) và "minded" (tư duy), dùng để mô tả tính cởi mở, linh hoạt, không bị hạn chế bởi định kiến, thành kiến hoặc quan niệm cố định. Phân loại Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 550Tính từ ghép trong tiếng Anh có thể được phân loại theo các mô hình khác nhau dựa trên cấu trúc và ý nghĩa của chúng. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của tính từ ghép: Danh từ + Tính từCấu trúc này kết hợp một danh từ với một tính từ để tạo ra một tính từ ghép mới, thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc vật phẩm. Ví dụ:
Tính từ + Danh từCấu trúc này là sự kết hợp giữa một tính từ với một danh từ để tạo ra một tính từ ghép mới. Ví dụ:
Tính từ + Danh từ thêm edCấu trúc này kết hợp giữa một tính từ với một danh từ đuôi “ed” để tạo ra một tính từ ghép mới. Ví dụ:
Tính từ + VingCấu trúc này kết hợp giữa một tính từ với một động từ thêm đuôi “ing” để tạo ra một tính từ ghép mới. Ví dụ:
Danh từ + VingCấu trúc này kết hợp giữa một danh từ với một động từ thêm đuôi “ing” để tạo ra một tính từ ghép mới. Ví dụ:
Trên đây là 5 cách kết hợp từ thường gặp nhất để tạo ra tính từ ghép. Ngoài các cách cơ bản nêu trên, tính từ ghép còn có thể được tạo thành nhờ vào các sự kết hợp khác như tính từ+ tính từ, danh từ + quá khứ phân từ, số + danh từ đếm được số ít…và các trường hợp bất quy tắc khác. Chức năng (trong câu)Trong tiếng Anh, tính từ ghép đóng vai trò hoàn toàn giống như một tính từ với chức năng bổ ngữ, được sử dụng để cung cấp thông tin mô tả về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng giúp làm rõ, mở rộng và phong phú hóa ý nghĩa của từ đó, mang đến sự thú vị và sức sống cho câu văn. Ví dụ: The restaurant serves mouth-watering dishes that leave customers craving for more. (Nhà hàng phục vụ các món ăn ngon hấp dẫn khiến thực khách thèm ăn hơn.) → Trong câu ví dụ trên, tính từ ghép mouth-watering (ngon lành) được dùng bổ nghĩa cho danh từ "dishes" để ám chỉ độ hấp dẫn và ngon miệng của các món ăn. Xem thêm:
Bài tập vận dụngBài tập 1: Chọn tính từ ghép thích hợp để điền vào chỗ trống: 1. The restaurant's ____ barbecue ribs are a must-try for any meat lover.
2. She wore a ______dress that shimmered under the moonlight.
3. The chef prepared a _______ dish.
4. The new ____ cafe offers a variety of sugar-free beverages and snacks.
5. The doctor recommended a _____ diet to help manage his diabetes. a.sugar-free b. free-sugar c. freedom-sugar 6. I have a _____ job at a software company.
7. The _____ movie depicted a touching story of love and sacrifice that touched the audience's hearts.
8. After receiving the disappointing news, she felt ____ and lacked motivation.
9. His ____ nature often led to heated arguments with his colleagues.
10. He has an_____personality and gets along well with everyone.
11. The art exhibition featured an ______ display of vibrant paintings and sculptures.
12. The ____ artist traveled the world, seeking inspiration from different cultures.
13. The company's ____policies limited its ability to adapt to changing market trends.
14. The____restaurant is known for its exquisite cuisine.
15. The singer's _____performance had everyone dancing and singing along.
Bài tập 2: Điền tính từ ghép thích hợp với ngữ cảnh vào chỗ trống: 1. The dog has a friendly nature. (bản chất thân thiện) → It is a___dog. 2. She works only a few hours a week at the bookstore. (bán thời gian) → She has a___ job at the bookstore. 3. He is open to new ideas. (cởi mở) → He is ___ 4. They bought a car previously owned by someone else. (cũ, đã qua sử dụng) → They bought a ___ car 5. The garden is filled with flowers that have a sweet aroma. (thơm ngọt ngào) → The garden is filled with ___flowers. 6. The software industry operates with rapid development. (phát triển nhanh ) → The software industry is known for its ___nature. 7. She feels very sad and misses her home while being away. (nhớ nhà) → She feels ___ while being away. 8. The artist is known and recognized all over the world for his talent. (nổi tiếng thế giới) → The artist is ___for his talent. 9. Their love story has endured for many years and is still going strong. (lâu dài, bền chặt) → Their love story is___and still going strong. 10. The company has a presence and operations in many different countries. (khắp toàn cầu) → The company has___presence and operations. 11. The car is completely new, fresh from the manufacturer. (thương hiệu mới) → The car is___, fresh from the manufacturer. 12. The man's expression showed anger and hostility. (trông giận dữ) → The man has___expression. 13. The performance was incredibly impressive. (kinh ngạc, ngoài sức tưởng tượng) → The performance was___ 14. The water in the lake is extremely cold, almost freezing. (lạnh như băng) → The water in the lake is___ 15. The appliance is designed to use minimal energy and be environmentally friendly. (tiết kiệm năng lượng) → The appliance is ___and environmentally friendly. Đáp án và Giải thích: Bài tập 1: Chọn tính từ ghép thích hợp để điền vào chỗ trống: 1.a. finger-licking (N + Ving) → The restaurant's finger-licking barbecue ribs are a must-try for any meat lover. (Món sườn nướng ngon lành của nhà hàng này là món không thể bỏ qua đối với bất kỳ người yêu thịt nào.) 2.c.snow-white (N+ adj) → She wore a snow-white dress that shimmered under the moonlight. (Cô ấy mặc chiếc váy màu trắng tuyết lung linh dưới ánh trăng.) 3.a. mouth-watering (N+ Ving) → The chef prepared a mouth-watering dish. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon miệng.) 4.c. health-conscious (N+adj) → The new health-conscious cafe offers a variety of sugar-free beverages and snacks. (Quán cà phê mới quan tâm đến sức khỏe cung cấp nhiều loại đồ uống và đồ ăn không đường.) 5.a.sugar-free (N+adj) → The doctor recommended a sugar-free diet to help manage his diabetes. (Bác sĩ khuyên dùng chế độ ăn không đường để hỗ trợ kiểm soát bệnh tiểu đường của anh ấy.) 6.c.part-time → I have a part-time job at a software company. (Tôi có một công việc bán thời gian tại một công ty phần mềm.) 7.a. tear-jerking (N + Ving) → The tear-jerking movie depicted a touching story of love and sacrifice that touched the audience's hearts. (Bộ phim cảm động đã mô tả một câu chuyện tình yêu và hy sinh đáng xót khiến khán giả rơi nước mắt.) 8.b. low-spirited (adj + N-ed) → After receiving the disappointing news, she felt low-spirited and lacked motivation. (Sau khi nhận tin tức thất vọng, cô ấy cảm thấy buồn rầu và thiếu động lực.) 9.a. short-tempered (adj + N-ed) → His short-tempered nature often led to heated arguments with his colleagues. (Tính cách nóng tính của anh ta thường dẫn đến những cuộc tranh cãi nảy lửa với đồng nghiệp.) 10.b.easy-going (adj + Ving) → He has an easy-going personality and gets along well with everyone. (Anh ấy có tính cách dễ tính và hòa đồng với mọi người.) 11.a. eye-catching (N + Ving) → The art exhibition featured an eye-catching display of vibrant paintings and sculptures. (Triển lãm nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập bắt mắt với những bức tranh và tác phẩm điêu khắc sống động.) 12.b. free-spirited (adj + N-ed) → The free-spirited artist traveled the world, seeking inspiration from different cultures. (Nghệ sĩ thể hiện tinh thần tự do và luôn tìm cảm hứng từ các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.) 13.a. narrow-minded (adj + N-ed) → The company's narrow-minded policies limited its ability to adapt to changing market trends. (Các chính sách hẹp hòi của công ty giới hạn khả năng thích nghi với các xu hướng thị trường thay đổi.) 14.b. fine-dining (adj + Ving) → The fine-dining restaurant is known for its exquisite cuisine. (Nhà hàng cao cấp nổi tiếng với ẩm thực tinh tế của mình.) 15.a. crowd-pleasing (N+Ving) → The singer's crowd-pleasing performance had everyone dancing and singing along. (Màn trình diễn làm hài lòng khán giả của ca sĩ đã làm cho mọi người nhảy múa và hát theo.) Bài tập 2: Viết lại các câu sau đây sử dụng tính từ ghép 1. The dog has a friendly nature. (Con chó có một bản chất thân thiện) → It is a friendly-natured dog. (Nó là một con chó thân thiện) → friendly-natured (adj + N-ed): bản chất thân thiện 2. She works only a few hours a week at the bookstore. (Cô ấy chỉ làm việc vài giờ một tuần ở hiệu sách.) → She has a part-time job at the bookstore. (Cô ấy có một công việc bán thời gian ở hiệu sách.) → part-time (adj+N): bán thời gian 3. He is open to new ideas. (Anh ấy cởi mở với những ý tưởng mới.) → He is open-minded. (Anh ấy là người cởi mở.) → open-minded (adj+N-ed): cởi mở, linh hoạt và sẵn lòng chấp nhận ý kiến khác nhau 4. They bought a car previously owned by someone else. (Họ đã mua một chiếc ô tô trước đây thuộc sở hữu của người khác.) → They bought a second-hand car. (Họ đã mua một chiếc ô tô cũ.) → second-hand (adj+N): cũ, đã qua sử dụng 5. The garden is filled with flowers that have a sweet aroma. (Khu vườn đầy bông hoa có mùi thơm ngào ngạt.) → The garden is filled with sweet-smelling flowers.(Khu vườn đầy hoa thơm ngào ngạt) → sweet-smelling (adj+Ving): thơm ngọt ngào 6. The software industry operates with rapid development. (Ngành công nghiệp phần mềm hoạt động với tốc độ rất nhanh) → The software industry is known for its fast-paced nature. (Ngành công nghiệp phần mềm được biết đến với tính chất phát triển nhanh.) → fast-paced (adj + N-ed): tính chất phát triển nhanh 7. She feels very sad and misses her home while being away. (Cô ấy cảm thấy rất buồn và nhớ nhà khi ở xa.) → She feels home-sick while being away. (Cô ấy cảm thấy nhớ nhà khi ở xa.) → home-sick (N+adj): nhớ nhà 8. The artist is known and recognized all over the world for his talent. (Người nghệ sĩ này được cả thế giới biết đến và công nhận về tài năng của mình.) → The artist is world-famous for his talent. (Người nghệ sĩ này nổi tiếng thế giới về tài năng của mình.) → world-famous (N+ adj): nổi tiếng thế giới 9. Their love story has endured for many years and is still going strong. (Chuyện tình của họ đã kéo dài nhiều năm và vẫn bền chặt.) → Their love story is long-lasting and still going strong. (Câu chuyện tình yêu của họ lâu dài và vẫn bền chặt.) → long-lasting (adj + Ving): lâu dài, dai dẳng 10. The company has a presence and operations in many different countries. (Công ty có sự hiện diện và hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau.) → The company has a worldwide presence and operations. (Công ty có sự hiện diện và hoạt động trên toàn cầu.) → worldwide (N+adj): khắp toàn cầu 11. The car is completely new, fresh from the manufacturer. (Xe hoàn toàn mới, nguyên zin từ hãng.) → The car is brand-new, fresh from the manufacturer. (Xe mới tinh, nguyên zin từ hãng) → brand-new (N+adj): thương hiệu mới tinh 12. The man's expression showed anger and hostility. (Vẻ mặt của người đàn ông thể hiện sự tức giận và thù địch.) → The man had an angry-looking expression. (Người đàn ông có vẻ mặt giận dữ) → angry-looking (adj+ Ving): trông giận dữ 13. The performance was incredibly impressive. (Màn trình diễn vô cùng ấn tượng.) → The performance was mind-blowing. (Màn biểu diễn gây kinh ngạc.) → mind-blowing (N+Ving): kinh ngạc, ngoài sức tưởng tượng 14. The water in the lake is extremely cold, almost freezing. (Nước trong hồ cực lạnh, gần như đóng băng.) → The water in the lake is ice-cold. (Nước trong hồ lạnh như băng) → ice-cold (N+adj): lạnh như băng 15. The appliance is designed to use minimal energy and be environmentally friendly. (Thiết bị được thiết kế để sử dụng năng lượng tối thiểu và thân thiện với môi trường.) → The appliance is energy-efficient and environmentally friendly. (Thiết bị tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.) → energy-efficient (N+adj): tiết kiệm năng lượng Tổng kếtTrên đây là tổng hợp những kiến thức liên quan đến kèm bài tập liên quan có đáp án phân tích chi tiết. Tác giả hy vọng thí sinh có thể vận dụng tốt những kiến thức này để nâng cao điểm số trong phần thi TOEIC Reading của mình. Nguồn tham khảo: Marketing Digital IIG. “TOEIC.” To chuc Giao duc IIG Viet Nam, 7 July.2022, iigvietnam.com/bai-thi-toeic |