Early có nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "early", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ early, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ early trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Early wed, early dead.

2. Early sow, early mow.

3. Sow early for an early crop.

4. Blindness, polio -- early detection, early response.

5. Pandemic bird flu -- early detection, early response.

6. 8 They feed in early evening and early morning.

7. Is early detection possible and would early treatment help?

8. Early Reagan was a mirror image of early Carter.

9. Early Retirement

10. Early meetings.

11. I say I have an early meeting, early squash game.

12. Come home early.

13. You're up early.

14. The Early Riser

15. Am I early?

16. Wheat, early figs

17. Early bird special?

18. Shit, he's early.

19. Early to bed, early to rise, make a man healthy, wealthy, and wise.

20. Getting in early – Integrating SD early in the EA process is absolutely crucial.

21. Could additional meetings be arranged for early morning, late afternoon, or early evening?

22. But if early Carter was too trusting, then early Reagan was too truculent.

23. 22 Mother told her son to start out early and start back early.

24. Early Pioneers of Rubber

25. Her mother died early.

26. Infected leaves fall early.

27. Early Spread of Light

28. Heck! You're here early!

29. Treatment of early redemptions

30. Alternaria spp.: Early blight

31. Early Winter (Music video).

32. His genius flowered early.

33. An early glass thermometer

34. It's early-stage adenocarcinoma.

35. Lunch is early, huh?

36. better early than late.

37. The bakery opens early.

38. Early discovery, early treatment, rhythm of the heart is wrong be not incontrollable .

39. Early Homo femora have larger heads and broader necks compared to early hominins.

40. He left absurdly early.

41. You're home early today.

42. You, braking too early.

43. He keeps early hours.

44. Early American bargain-basement.

45. Looks like early retirement.

46. Crazy Lin, so early?

47. Early signs of emphysema.

48. Mine flowered from early winter until early spring and looked gorgeous all the time.

49. To those with an affected fetus, early diagnosis provides the option of early termination.

50. Within five weeks, you start to see the early atrium and the early ventricles.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ early trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ early tiếng Anh nghĩa là gì.

early /'ə:li/* tính từ- sớm, ban đầu, đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
  • imparted tiếng Anh là gì?
  • semi-barbarian tiếng Anh là gì?
  • optical illusion tiếng Anh là gì?
  • castration tiếng Anh là gì?
  • Debased coinage tiếng Anh là gì?
  • coprophilous tiếng Anh là gì?
  • omphaloid tiếng Anh là gì?
  • crayonists tiếng Anh là gì?
  • alkalize tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của early trong tiếng Anh

early có nghĩa là: early /'ə:li/* tính từ- sớm, ban đầu, đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi

Đây là cách dùng early tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ early tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

early /'ə:li/* tính từ- sớm tiếng Anh là gì? ban đầu tiếng Anh là gì? đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm tiếng Anh là gì? mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm tiếng Anh là gì? ở lúc ban đầu tiếng Anh là gì? ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- (thông tục) chúng láu cá hơn anh tiếng Anh là gì?

chúng ta đã lừa được anh rồi

Tiếng AnhSửa đổi


Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɜː.li/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈɜː.li]

Tính từSửa đổi

early /ˈɜː.li/

  1. Sớm, ban đầu, đầu mùa. an early riser — người hay dậy sớm early prunes — mận sớm, mận đầu mùa
  2. Gần đây. at an early date — vào một ngày gần đây

Phó từSửa đổi

early /ˈɜː.li/

  1. Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa. to rise early — dậy sớm early in the morning — vào lúc sáng sớm

Thành ngữSửa đổi

  • early enough: Vừa đúng lúc.
  • earlier on: Trước đây.
  • early in the list: Ở đầu danh sách.
  • as early as the 19th century: Ngay từ thế kỷ 19.
  • they got up a bit early for you: (Thông tục) Chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề