Download bảng hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng

Cấp III Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư 10 Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 101 Tiền mặt bằng đồng Việt Nam 1011 Tiền mặt tại đơn vị 1012 Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ 1013 Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý 1014 Tiền mặt tại máy ATM 1019 Tiền mặt đang vận chuyển 103 Tiền mặt ngoại tệ 1031 Ngoại tệ tại đơn vị 1032 Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ 1033 Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ 1039 Ngoại tệ đang vận chuyển 104 Chứng từ có giá trị ngoại tệ 1041 Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị 1043 Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu 1049 Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển 105 Kim loại quý, đá quý 1051 Vàng tại đơn vị 1052 Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ 1053 Vàng đang mang đi gia công, chế tác 1054 Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển 1058 Kim loại quý, đá quý khác 11 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 111 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam 1111 Tiền gửi phong toả 1113 Tiền gửi thanh toán 1116 Tiền ký quỹ bảo lãnh 112 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ 1121 Tiền gửi phong toả 1123 Tiền gửi thanh toán 1126 Tiền ký quỹ bảo lãnh 12 Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước 121 Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ 1211 Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước 1212 Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc 122 Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước 123 Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn 129 Dự phòng giảm giá 13 Tiền, vàng gửi tại tổ chức tín dụng khác 131 Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam 1311 Tiền gửi không kỳ hạn 1312 Tiền gửi có kỳ hạn 132 Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ 1321 Tiền gửi không kỳ hạn 1322 Tiền gửi có kỳ hạn 133 Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài

1331 Tiền gửi không kỳ hạn 1332 Tiền gửi có kỳ hạn 1333 Tiền gửi chuyên dùng 134 Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài 1341 Tiền gửi không kỳ hạn 1342 Tiền gửi có kỳ hạn 1343 Tiền gửi chuyên dùng 135 Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước 1351 Vàng gửi không kỳ hạn 1352 Vàng gửi có kỳ hạn 136 Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài 1361 Vàng gửi không kỳ hạn 1362 Vàng gửi có kỳ hạn 139 Dự phòng rủi ro 14 Chứng khoán kinh doanh 141 Chứng khoán Nợ 1411 Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương 1412 Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành 1413 Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành 1414 Chứng khoán nước ngoài 142 Chứng khoán Vốn 1421 Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành 1422 Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành 1423 Chứng khoán nước ngoài 148 Chứng khoán kinh doanh khác 149 Dự phòng rủi ro chứng khoán 1491 Dự phòng cụ thể 1492 Dự phòng chung 1499 Dự phòng giảm giá 15 Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 151 Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương 152 Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành 153 Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành 154 Chứng khoán Nợ nước ngoài 155 Chứng khoán Vốn do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành 156 Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành 157 Chứng khoán Vốn nước ngoài 159 Dự phòng rủi ro chứng khoán 1591 Dự phòng cụ thể 1592 Dự phòng chung 1599 Dự phòng giảm giá 16 Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 161 Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương 162 Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành 163 Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành 164 Chứng khoán Nợ nước ngoài 169 Dự phòng rủi ro chứng khoán 1691 Dự phòng cụ thể 1692 Dự phòng chung 1699 Dự phòng giảm giá

Loại 2: Hoạt động tín dụng

20 Cấp tín dụng cho các tổ chức tín dụng khác 201 Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam 2011 Nợ trong hạn 2012 Nợ quá hạn 202 Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ

249 Dự phòng rủi ro 2491 Dự phòng cụ thể 2492 Dự phòng chung 25 Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư 251 Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế 2511 Nợ trong hạn 2512 Nợ quá hạn 252 Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của Chính phủ 2521 Nợ trong hạn 2522 Nợ quá hạn 253 Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác 2531 Nợ trong hạn 2532 Nợ quá hạn 254 Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế 2541 Nợ trong hạn 2542 Nợ quá hạn 255 Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ 2551 Nợ trong hạn 2552 Nợ quá hạn 256 Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác 2561 Nợ trong hạn 2562 Nợ quá hạn 259 Dự phòng rủi ro 2591 Dự phòng cụ thể 2592 Dự phòng chung 26 Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài 261 Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam 2611 Nợ trong hạn 2612 Nợ quá hạn 262 Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam 2621 Nợ trong hạn 2622 Nợ quá hạn 263 Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam 2631 Nợ trong hạn 2632 Nợ quá hạn 264 Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng 2641 Nợ trong hạn 2642 Nợ quá hạn 265 Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng 2651 Nợ trong hạn 2652 Nợ quá hạn 266 Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng 2661 Nợ trong hạn 2662 Nợ quá hạn 267 Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam 2671 Nợ trong hạn 2672 Nợ quá hạn 268 Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng 2681 Nợ trong hạn 2682 Nợ quá hạn 269 Dự phòng rủi ro 2691 Dự phòng cụ thể 2692 Dự phòng chung 27 Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước 271 Cho vay vốn đặc biệt 2711 Nợ trong hạn 2712 Nợ quá hạn

272 Cho vay thanh toán công nợ 2721 Nợ trong hạn 2722 Nợ quá hạn 273 Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước 2731 Nợ trong hạn 2732 Nợ quá hạn 275 Cấp tín dụng khác 2751 Nợ trong hạn 2752 Nợ quá hạn 279 Dự phòng rủi ro 2791 Dự phòng cụ thể 2792 Dự phòng chung 28 Các khoản nợ chờ xử lý 281 Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ 2811 Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ từ 30/6/1998 về trước 2812 Các khoản nợ chờ xử lý khác đã có tài sản xiết nợ, gán nợ 282 Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử 283 Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm 284 Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ 285 Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động 289 Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý 2891 Dự phòng cụ thể 2892 Dự phòng chung 29 Nợ cho vay được khoanh 291 Cho vay ngắn hạn 292 Cho vay trung hạn 293 Cho vay dài hạn 299 Dự phòng rủi ro nợ được khoanh 2991 Dự phòng cụ thể 2992 Dự phòng chung

Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác

30 Tài sản cố định 301 Tài sản cố định hữu hình 3012 Nhà cửa, vật kiến trúc 3013 Máy móc, thiết bị 3014 Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn 3015 Thiết bị, dụng cụ quản lý 3019 Tài sản cố định hữu hình khác 302 Tài sản cố định vô hình 3021 Quyền sử dụng đất 3024 Phần mềm máy vi tính 3029 Tài sản cố định vô hình khác 303 Tài sản cố định thuê tài chính 304 Bất động sản đầu tư 305 Hao mòn tài sản cố định 3051 Hao mòn tài sản cố định hữu hình 3052 Hao mòn tài sản cố định vô hình 3053 Hao mòn tài sản cố định đi thuê 3054 Hao mòn bất động sản đầu tư 31 Tài sản khác 311 Công cụ, dụng cụ 313 Vật liệu 32 Xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định 321 Mua sắm tài sản cố định 322 Chi phí xây dựng cơ bản

38 Các tài sản Có khác 381 Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn 3811 Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam 3812 Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ 382 Uỷ thác 3821 Uỷ thác cấp tín dụng bằng đồng Việt Nam 3822 Uỷ thác cấp tín dụng bằng ngoại tệ 3823 Uỷ thác khác bằng đồng Việt Nam 3824 Uỷ thác khác bằng ngoại tệ 383 Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính 3831 Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam 3832 Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng ngoại tệ 386 Dự phòng rủi ro 3861 Dự phòng rủi ro cụ thể 3862 Dự phòng rủi ro chung 3863 Dự phòng rủi ro khác 387 Tài sản thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm đã chuyển quyền sở hữu cho tổ chức tín dụng chờ xử lý 388 Chi phí chờ phân bổ 389 Tài sản có khác 39 Lãi và phí phải thu 391 Lãi phải thu từ tiền gửi 3911 Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam. 3912 Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ 392 Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán 3921 Lãi phải thu từ tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Kho bạc 3922 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 3923 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3929 Lãi phải thu khác từ chứng khoán 394 Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng 3941 Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam 3942 Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng 3943 Lãi phải thu từ cho thuê tài chính 3944 Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng được bảo lãnh 395 Lãi phải thu từ nghiệp vụ mua nợ 3951 Lãi phải thu từ nợ mua bằng đồng Việt Nam 3952 Lãi phải thu từ nợ mua bằng ngoại tệ 396 Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh 3961 Giao dịch hoán đổi 3962 Giao dịch kỳ hạn 3963 Giao dịch tương lai 3964 Giao dịch quyền chọn 397 Phí phải thu

Loại 4: Các khoản phải trả

40 Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 401 Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt Nam 402 Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ 403 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam 4031 Vay theo hồ sơ tín dụng 4032 Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá 4033 Vay cầm cố các giấy tờ có giá 4034 Vay thanh toán bù trừ 4035 Vay hỗ trợ đặc biệt 4038 Vay khác 4039 Nợ quá hạn 404 Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ

4041 Nợ vay trong hạn 4049 Nợ quá hạn 41 Các khoản nợ các tổ chức tài chính, tổ chức tín dụng khác 411 Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam 4111 Tiền gửi không kỳ hạn 4112 Tiền gửi có kỳ hạn 412 Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ 4121 Tiền gửi không kỳ hạn 4122 Tiền gửi có kỳ hạn 413 Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam 4131 Tiền gửi không kỳ hạn 4132 Tiền gửi có kỳ hạn 414 Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ 4141 Tiền gửi không kỳ hạn 4142 Tiền gửi có kỳ hạn 415 Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam 4151 Nợ vay trong hạn 4159 Nợ quá hạn 416 Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ 4161 Nợ vay trong hạn 4169 Nợ quá hạn 417 Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam 4171 Nợ vay trong hạn 4179 Nợ quá hạn 418 Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ 4181 Nợ vay trong hạn 4189 Nợ quá hạn 419 Nhận cấp tín dụng khác 4191 Nhận cấp tín dụng dưới hình thức chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy tờ có giá khác 4199 Nhận cấp tín dụng khác 42 Tiền gửi của khách hàng 421 Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam 4211 Tiền gửi không kỳ hạn 4212 Tiền gửi có kỳ hạn 4214 Tiền gửi vốn chuyên dùng 422 Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ 4221 Tiền gửi không kỳ hạn 4222 Tiền gửi có kỳ hạn 4224 Tiền gửi vốn chuyên dùng 423 Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam 4231 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn 4232 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn 4238 Tiền gửi tiết kiệm khác 424 Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng 4241 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn 4242 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn 425 Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt Nam 4251 Tiền gửi không kỳ hạn 4252 Tiền gửi có kỳ hạn 4254 Tiền gửi vốn chuyên dùng 426 Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ 4261 Tiền gửi không kỳ hạn 4262 Tiền gửi có kỳ hạn 4264 Tiền gửi vốn chuyên dùng 427 Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam 4271 Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc

473 Giao dịch hoán đổi (SWAP) 4731 Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ 4732 Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ 474 Giao dịch kỳ hạn (FORWARD) 4741 Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ 4742 Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ 475 Giao dịch tương lai (FUTURES) 4751 Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ 4752 Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ 476 Giao dịch quyền chọn (OPTIONS) 4761 Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ 4762 Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ 478 Tiêu thụ vàng bạc, đá quý 48 Các tài sản Nợ khác 481 Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn 4811 Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam 4812 Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ 482 Nhận tiền ủy thác 4821 Nhận tiền ủy thác bằng đồng Việt Nam 4822 Nhận tiền ủy thác bằng ngoại tệ 483 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4831 Qũy phát triển khoa học và công nghệ 4832 Qũy phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định 484 Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng Ban quản lý điều hành 4841 Quỹ khen thưởng 4842 Quỹ phúc lợi 4843 Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định 4844 Qũy thưởng Ban quản lý điều hành 485 Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm 486 Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh 4861 Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) 4862 Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD) 4863 Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES) 4864 Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS) 487 Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi 488 Doanh thu chờ phân bổ 489 Dự phòng rủi ro khác 4891 Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác 4892 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 4895 Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra 4896 Dự phòng cụ thể đối với các cam kết đưa ra 4899 Dự phòng rủi ro khác 49 Lãi và phí phải trả 491 Lãi phải trả cho tiền gửi 4911 Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam 4912 Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ 4913 Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam 4914 Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ 492 Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá 4921 Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam 4922 Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ 493 Lãi phải trả cho tiền vay 4931 Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam 4932 Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ 494 Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay 4941 Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam 4942 Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ

496 Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh 4961 Giao dịch hoán đổi 4962 Giao dịch kỳ hạn 4963 Giao dịch tương lai 4964 Giao dịch quyền chọn 497 Phí phải trả

Loại 5: Hoạt động thanh toán

50 Thanh toán giữa các tổ chức tín dụng 501 Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng 5011 Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì 5012 Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên 502 Thu, chi hộ giữa các tổ chức tín dụng 509 Thanh toán khác giữa các tổ chức tín dụng 51 Thanh toán chuyển tiền 511 Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền 5111 Chuyển tiền đi năm nay 5112 Chuyển tiền đến năm nay 5113 Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý 512 Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền 5121 Chuyển tiền đi năm trước 5122 Chuyển tiền đến năm trước 5123 Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý 513 Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán 5131 Thanh toán chuyển tiền đi năm nay 5132 Thanh toán chuyển tiền đến năm nay 5133 Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý 514 Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán 5141 Thanh toán chuyển tiền đi năm trước 5142 Thanh toán chuyển tiền đến năm trước 5143 Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý 519 Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng ngân hàng 5191 Điều chuyển vốn 5192 Thu hộ, chi hộ 5199 Thanh toán khác 52 Thanh toán liên hàng 521 Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống ngân hàng 5211 Liên hàng đi năm nay 5212 Liên hàng đến năm nay 5213 Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu 5214 Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu 5215 Liên hàng đến năm nay còn sai lầm 522 Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống ngân hàng 5221 Liên hàng đi năm trước 5222 Liên hàng đến năm trước 5223 Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu 5224 Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu 5225 Liên hàng đến năm trước còn sai lầm 5226 Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước 5227 Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước 523 Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố 5231 Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố 5232 Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố 5233 Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố 5234 Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố 5235 Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố 524 Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố

714 Thu từ nghiệp vụ uỷ thác và đại lý 715 Thu từ dịch vụ tư vấn 716 Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm 717 Thu phí nghiệp vụ chiết khấu 718 Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két 719 Thu khác 72 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 721 Thu về kinh doanh ngoại tệ 722 Thu về kinh doanh vàng 723 Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ 74 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác 741 Thu về kinh doanh chứng khoán 742 Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ 748 Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác 749 Thu về hoạt động kinh doanh khác 78 Thu nhập góp vốn, mua cổ phần 79 Thu nhập khác Loại 8: Chi phí

80 Chi phí hoạt động tín dụng 801 Trả lãi tiền gửi 802 Trả lãi tiền vay 803 Trả lãi phát hành giấy tờ có giá 805 Trả lãi tiền thuê tài chính 809 Chi phí khác cho hoạt động tín dụng 81 Chi phí hoạt động dịch vụ 811 Chi về dịch vụ thanh toán 812 Cước phí bưu điện về mạng viễn thông 813 Chi về ngân quỹ 8131 Vận chuyển, bốc xếp tiền 8132 Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền 8133 Bảo vệ tiền 8139 Chi khác 814 Chi về nghiệp vụ uỷ thác và đại lý 815 Chi về dịch vụ tư vấn 816 Chi phí hoa hồng môi giới 819 Chi khác 82 Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối 821 Chi về kinh doanh ngoại tệ 822 Chi về kinh doanh vàng 823 Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ 83 Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí 831 Chi nộp thuế 832 Chi nộp các khoản phí, lệ phí 833 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 8331 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8332 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 84 Chi phí hoạt động kinh doanh khác 841 Chi về kinh doanh chứng khoán 842 Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính 843 Chi về nghiệp vụ mua bán nợ 848 Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác 849 Chi về hoạt động kinh doanh khác 85 Chi phí cho nhân viên 851 Lương và phụ cấp 8511 Lương và phụ cấp lương 852 Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động 853 Các khoản chi để đóng góp theo lương

8531 Nộp bảo hiểm xã hội 8532 Nộp bảo hiểm y tế 8533 Nộp bảo hiểm lao động 8534 Nộp kinh phí công đoàn 8539 Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ 854 Chi trợ cấp 8541 Trợ cấp khó khăn 8542 Trợ cấp thôi việc 8549 Chi trợ cấp khác 856 Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng 857 Chi y tế cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng 859 Chi khác cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng 86 Chi cho hoạt động quản lý và công vụ 861 Chi về vật liệu và giấy tờ in 8611 Vật liệu văn phòng 8612 Giấy tờ in 8613 Vật mang tin 8614 Xăng dầu 8619 Vật liệu khác 862 Công tác phí 863 Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ 864 Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến 865 Chi bưu phí và điện thoại 866 Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại 867 Chi mua tài liệu, sách báo 868 Chi về các hoạt động đoàn thể của tổ chức tín dụng 869 Các khoản chi phí quản lý khác 8691 Điện, nước, vệ sinh cơ quan 8693 Hội nghị 8694 Lễ tân, khánh tiết 8695 Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động tổ chức tín dụng 8696 Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước 8697 Chi phí phòng cháy, chữa cháy 8699 Các khoản chi khác 87 Chi về tài sản 871 Khấu hao cơ bản tài sản cố định 872 Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản 874 Mua sắm công cụ lao động 875 Chi bảo hiểm tài sản 876 Chi thuê tài sản 88 Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của khách hàng 882 Chi dự phòng 8821 Chi dự phòng giảm giá vàng 8822 Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi 8823 Chi phí dự phòng rủi ro chứng khoán 8824 Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán 8825 Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho 8826 Chi dự phòng giảm giá khoản góp vốn, đầu tư mua cổ phần 8827 Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra 8829 Chi dự phòng rủi ro khác 883 Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng 89 Chi phí khác 891 Chi công tác xã hội 899 Chi phí khác theo chế độ tài chính

Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán

90 Tiền không có giá trị lưu hành

971 Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi 9711 Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi 9712 Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi 972 Nợ tổn thất trong hoạt động thanh toán 98 Nghiệp vụ mua bán nợ, uỷ thác và đại lý 981 Nghiệp vụ mua bán nợ 9811 Nợ gốc đã mua 9812 Lãi của khoản nợ đã mua 9813 Nợ gốc đã bán 9814 Lãi của khoản nợ đã bán 982 Cho vay theo hợp đồng hợp vốn 9821 Nợ trong hạn 9822 Nợ quá hạn 9823 Lãi cho vay theo hợp đồng hợp vốn 983 Cấp tín dụng theo hợp đồng nhận ủy thác 9831 Nợ trong hạn 9832 Nợ quá hạn 9833 Lãi từ hoạt động cấp tín dụng theo hợp đồng nhận ủy thác 984 Các nghiệp vụ uỷ thác và đại lý khác 989 Chứng khoán lưu ký 99 Tài sản và chứng từ khác 991 Kim loại quý, đá quý giữ hộ 992 Tài sản khác giữ hộ 993 Tài sản thuê ngoài 994 Tài sản, giấy tờ có giá của khách hàng đưa thế chấp, cầm cố 9941 Tài sản, giấy tờ có giá của khách hàng đưa thế chấp, cầm cố 9942 Các giấy tờ có giá của khách hàng đưa chiết khấu, tái chiết khấu đã chuyển quyền sở hữu 995 Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý 996 Các giấy tờ có giá đi vay, giấy tờ có giá của khách hàng đưa chiết khấu, tái chiết khấu đã chuyển quyền sở hữu đem đi sử dụng 9961 Giấy tờ có giá đi vay 9962 Giấy tờ có giá của khách hàng đưa chiết khấu, tái chiết khấu đã chuyển quyền sở hữu đem đi sử dụng 997 Tài sản nhận của ngân hàng thương mại hoặc nhận từ việc mua lại nợ 998 Tài sản, giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng thế chấp, cầm cố 999 Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản

Chủ đề