Đoạn văn miêu tả phòng tắm bằng tiếng anh

Từ vựng các phòng trong nhà bằng tiếng Anh thuộc trình độ sơ cấp và thường xuất hiện trong đề thi. Cùng tìm hiểu những từ vựng thiết yếu về chủ đề nhà cửa trong bài viết dưới đây!

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về các phòng trong nhà, bao gồm: phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp và nhà tắm.

Từ vựng phòng ngủ: Bedroom vocabulary

  • Bedroom /ˈbɛdruːm/: phòng ngủ
  • Bed /bɛd/: giường
  • Mattress /ˈmætrɪs/: đệm
  • Pillow /ˈpɪləʊ/: gối
  • Blanket /ˈblæŋkɪt/: chăn
  • Sheets /ʃiːts/: Ga trải giường
  • Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Vỏ gối
  • Duvet /ˈduːveɪ/: Màn
  • Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: Tủ quần áo
  • Closet /ˈklɒzɪt/: Tủ âm tường
  • Dresser /ˈdrɛsə/: Tủ để đồ (nói chung)
  • Nightstand /ˈnaɪtstænd/: Bàn đầu giường
  • Lamp /læmp/: đèn bàn, đèn ngủ
  • Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức
  • Curtains /ˈkɜːtᵊnz/: rèm
  • Headboard /ˈhɛdbɔːd/: đầu giường
  • Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbᵊl/: Bàn cạnh giường
  • Bedspread /ˈbɛdsprɛd/: tấm phủ giường
  • Electric blanket /ɪˈlɛktrɪk ˈblæŋkɪt/: chăn điện, chăn sưởi
  • Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
  • Air purifier /eə ˈpjʊərɪfaɪə/: máy lọc không khí
  • Bedroom slippers /ˈbɛdruːm ˈslɪpəz/: dép đi trong phòng ngủ
    Tổng hợp từ vựng các phòng trong nhà bằng tiếng Anh có kèm phiên âm

Từ vựng phòng tắm: Bathroom vocabulary

  • Bathroom /ˈbɑːθruːm/: phòng tắm
  • Toilet /ˈtɔɪlɪt/: bồn cầu
  • Sink /sɪŋk/: bồn rửa mặt
  • Bathtub /ˈbɑːθtʌb/: bồn tắm
  • Shower /ˈʃaʊə/: vòi sen
  • Faucet /ˈfɔːsɪt/: vòi nước
  • Towel /ˈtaʊəl/: khăn
  • Toilet paper /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə/: giấy vệ sinh
  • Soap /səʊp/: xà phòng
  • Shampoo /ʃæmˈpuː/ sữa tắm
  • Conditioner /kənˈdɪʃᵊnə/: dầu xả
  • Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: bàn chải đánh răng
  • Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: kem đánh răng
  • Shower curtain /ˈʃaʊə ˈkɜːtᵊn/: rèm tắm
  • Towel rack /ˈtaʊəl ræk/: giá treo khăn
  • Toilet seat /ˈtɔɪlɪt siːtFlush flʌʃ/: nắp bồn cầu
  • Hairdryer /ˈheədraɪə/: máy sấy
  • Hand towel /hænd ˈtaʊəl/: khăn lau tay
  • Trash can /træʃ kæn/: thùng rác
  • Toilet lid /ˈtɔɪlɪt lɪd/
  • Bath sponge /bɑːθ spʌnʤ/: bông tắm
  • Dental floss /ˈdɛntᵊl flɒs/: chỉ nha khoa
  • Hot water /hɒt ˈwɔːtə/: nước nóng
  • Cold water /kəʊld ˈwɔːtə/: nước lạnh
    Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhằ tắm tổng hợp

Từ vựng phòng khách: Livingroom vocabulary

  • Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha
  • Armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
  • Coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
  • Drapes /dreɪps/: rèm
  • Rug /rʌg/: thảm trải sàn
  • Banister /ˈbænɪstə(r)/: thành cầu thang
  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
  • Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
  • Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần
  • Clock /klɒk/: đồng hồ
  • End table /ɛnd ˈteɪbl/: bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng
  • Vase /veɪs/: lọ hoa
  • Wall /wɔːl/: tường
  • Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/: tủ tường
  • Wall-to-wall carpeting / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: thảm trải
  • Throw pillow /θrəʊ ˈpɪləʊ/: gối nệm, gối ôm/ dựa (thường để trên sofa)
  • Ottoman /ˈɒtəʊmən/: ghế đôn
  • Entertainment center /ˌɛntəˈteɪnmənt ˈsɛntə/: trung tâm giải trí trong nhà
  • DVD player /diː-viː-diː ˈpleɪə/: đầu đĩa DVD

\>>> Tham khảo bản đầy đủ: 100+ từ vựng đồ vật trong phòng khách bằng tiếng Anh

Từ vựng phòng bếp: Kitchen vocabulary

  • pot /pɒt:/: cái nồi
  • teaspoon / ˈtiːˌspuːn:/ cái thìa
  • chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd:/ : cái thớt
  • knife / naɪf:/ : con dao
  • jug / ʤʌɡ:/: cái bình
  • bowl /bəʊl:/ : cái bát
  • sponge / spʌnʤ:/ : miếng rửa bát bằng xốp
  • blender /ˈblɛndə:/ : máy xay sinh tố
  • sink /sɪŋk/ : bồn rửa bát

\>>> Tham khảo bản đầy đủ: 100+ từ vựng trong nhà bếp, mẫu hội thoại trong bếp bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu miêu tả phòng ngủ bằng tiếng Anh

My bedroom is a cozy retreat where I find peace and relaxation after a long day. The room is painted in soft, soothing colors, with pale blue walls that create a tranquil atmosphere. Large windows allow natural light to flood in during the day, and at night, I can draw the curtains to create a private and serene space.

Dịch: Phòng ngủ của tôi là một nơi ẩn mình ấm cúng, nơi tôi tìm thấy sự yên bình và thư giãn sau một ngày dài. Phòng được sơn bằng những màu sắc mềm mại, với những bức tường màu xanh dương nhạt tạo ra một không gian thanh bình. Các cửa sổ lớn cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào trong suốt ban ngày, và vào buổi tối, tôi có thể kéo rèm để tạo ra một không gian riêng tư và thư thái.

The centerpiece of the room is the comfortable queen-sized bed. It’s adorned with soft, white linens, fluffy pillows, and a warm, inviting blanket. The headboard is made of dark wood, which adds a touch of elegance to the room.

Dịch: Chính giữ căn phòng là chiếc giường đôi thoải mái. Nó được trang hoàng bằng gối vải đũi trắng mềm mại và chăn ấm áp. Phần đầu giường được làm bằng gỗ màu đậm, tạo nên điểm chạmtinh tế cho căn phòng.

On either side of the bed, there are matching nightstands with simple yet stylish lamps. These provide the perfect soft lighting for reading in bed. Above the bed, a beautiful piece of artwork adds a personal touch to the room.

Dịch: Ở hai bên giường, có hai bàn đầu giường tương tự với những chiếc đèn đơn giản nhưng phong cách. Chúng cung cấp ánh sáng mềm mại hoàn hảo để đọc sách trong giường. Phía trên giường, một tác phẩm nghệ thuật đẹp thêm một chút cá nhân cho căn phòng.

Opposite the bed, there’s a spacious wardrobe with mirrored doors, which not only gives me ample storage for my clothes but also creates a sense of space and light. Inside, my clothes are neatly organized, and I have a separate section for my shoes.

Dịch: Đối diện với giường, có một tủ quần áo rộng lớn với cửa gương, không chỉ cung cấp đủ không gian lưu trữ cho quần áo của tôi mà còn tạo cảm giác của không gian và ánh sáng. Bên trong, quần áo của tôi được sắp xếp gọn gàng và tôi có một khu vực riêng cho giày.

In one corner of the room, a comfortable armchair and a small side table create a little reading nook. It’s my favorite spot to curl up with a book and a cup of tea. The soft carpet underfoot adds warmth and comfort to the room. The overall ambiance of my bedroom is one of tranquility and relaxation. It’s a place where I can unwind, reflect, and recharge, and it truly feels like my own personal sanctuary.

Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả phòng bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề phòng tắm trong tiếng Anh

Amy: Hey, Chris! I finally finished redecorating my bathroom. You should come and check it out sometime (Xin chào, Chris! Cuối cùng tôi đã hoàn thành việc trang trí lại phòng tắm của mình. Bạn nên đến và xem nó một lần)

Chris: That sounds great, Amy! What changes did you make? (Nghe hay đấy Amy! Bạn đã thay đổi những gì?)

Amy: Well, I got a new shower curtain with a stylish pattern, and I replaced the old, plain towels with fluffy, colorful ones. It instantly brightened up the space (À, tôi đã mua một tấm rèm tắm mới với một họa tiết tinh tế, và tôi đã thay thế những tấm khăn cũ bằng những tấm khăn mềm mịn và đầy màu sắc. Nó ngay lập tức làm phòng sáng hơn.)

Chris: Nice! I’ve been thinking of giving my bathroom a makeover too. What else did you do? (Tuyệt vời! Tôi đã nghĩ đến việc làm mới phòng tắm của mình nữa. Bạn đã làm gì nữa?)

Amy: I also added a small shelf unit to organize my toiletries. It keeps everything neat and within reach. Plus, I got a new mirror and some decorative wall art to make it more inviting (Tôi còn thêm một bộ kệ nhỏ để sắp xếp đồ vệ sinh cá nhân. Nó giúp tôi giữ mọi thứ gọn gàng và dễ tiếp cận. Ngoài ra, tôi đã mua một tấm gương mới và một số tác phẩm nghệ thuật trang trí để làm cho phòng ấm cúng hơn.)

Chris: It sounds like a complete transformation! I really need to spruce up my bathroom. Did you change the color scheme? (Nghe có vẻ như một lột xác hoàn toàn! Tôi thực sự cần làm mới phòng tắm của mình. Bạn đã thay đổi tông màu chưa?)

Amy: Yes, I painted the walls a soft shade of aqua. It gives a fresh and calming feel to the room. Oh, and I got some scented candles to create a spa-like ambiance (Vâng, tôi đã sơn lại tường màu xanh dương nhạt. Nó mang lại cảm giác tươi mới và thư thái cho căn phòng. À, và tôi đã mua một số nến thơm để tạo ra một không gian giống như spa.)

Chris: Aqua sounds lovely! I might consider a soothing color like that too. By the way, how about the storage? My bathroom always feels cluttered (Màu xanh dương nghe thật tuyệt! Tôi có thể xem xét một số gam màu thư thái như vậy. À, và về vấn đề cất đồ thì sao? Phòng tắm của tôi luôn cảm giác rối bời)

Amy: I faced the same issue, Chris. I got a vanity cabinet to hide all the extra stuff. It’s been a lifesaver in keeping things organized. (Tôi cùng gặp phải vấn đề tương tự, Chris. Tôi đã mua một tủ dưới gầm để che đi tất cả các đồ đạc. Nó thực sự giúp tôi giữ mọi thứ gọn gàng.)

Chris: That’s a great idea. I definitely need some extra storage. Thanks for the inspiration, Amy! ( Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi chắc chắn cần thêm kho lưu trữ. Cảm ơn vì đã truyền cảm hứng cho tôi, Amy!)

Amy: You’re welcome, Chris. Anytime you want to discuss bathroom makeovers, I’m here to help. And don’t forget to check out the new bathroom when you visit! (Không có gì, Chris. Bất cứ khi nào bạn muốn thảo luận về việc làm mới phòng tắm, tôi ở đây để giúp đỡ. Và đừng quên kiểm tra phòng tắm mới khi bạn ghé thăm!)

Chris: I will, Amy. Thanks again for the tips. (Tôi sẽ, Amy. Một lần nữa, cảm ơn về những gợi ý.)

Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi chứng chỉ tiếng Anh Vstep, Aptis cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:

Chủ đề