Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh* |
|
28.75 |
|
2 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp* |
|
18.25 |
|
3 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc* |
|
21 |
|
4 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh* |
|
24.25 |
|
5 |
D220201CLC |
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)* |
|
19.75 |
|
6 |
D220202 |
Ngôn ngữ Nga* |
|
20.25 |
|
7 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp* |
|
21.25 |
|
8 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc* |
|
24 |
|
9 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật* |
|
28 |
|
10 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc* |
|
26.5 |
|
11 |
D220212 |
Quốc tế học* |
|
23.5 |
|
12 |
D220212CLC |
Quốc tế học (Chất lượng cao)* |
|
21.75 |
|
13 |
D220213 |
Đông Phương học* |
|
23 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh* |
D01 |
30 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
2 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp* |
D01, D03 |
25 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
3 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc* |
D01, D04 |
26.17 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
4 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh* |
D01 |
27.25 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
5 |
D220202 |
Ngôn ngữ Nga* |
D01, D02 |
24.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
6 |
D220202 |
Ngôn ngữ Nga* |
A01 |
25.17 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
7 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp* |
D01, D03 |
25.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
8 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc* |
D01, D04 |
26.58 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
9 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật* |
D01, D06 |
29.58 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
10 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc* |
D01 |
27.33 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
11 |
D220212 |
Quốc tế học* |
A01, D01 |
25.83 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
12 |
D220213 |
Đông phương học* |
A01, D01 |
25.33 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh* |
D01 |
30 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
2 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp* |
D01, D03 |
25 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
3 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc* |
D01, D04 |
26.17 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
4 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh* |
D01 |
27.25 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
5 |
D220202 |
Ngôn ngữ Nga* |
D01, D02 |
24.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
6 |
D220202 |
Ngôn ngữ Nga* |
A01 |
25.17 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
7 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp* |
D01, D03 |
25.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
8 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc* |
D01, D04 |
26.58 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
9 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật* |
D01, D06 |
29.58 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
10 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc* |
D01 |
27.33 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
11 |
D220212 |
Quốc tế học* |
A01, D01 |
25.83 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
12 |
D220213 |
Đông phương học* |
A01, D01 |
25.33 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
Chưa cập nhật
AUM Việt Nam - Cổng thông tin tư vấn tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp !
Địa chỉ: Số 3, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 094 5353 298
Website: http://aum.edu.vn/
|