Bản dịch của "đế quốc" trong Anh là gì?vi đế quốc = en Show volume_up empire chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI đế quốc {danh} EN
chống đế quốc {tính} EN
người chống đế quốc {danh} EN
Bản dịchVI đế quốc {danh từ}đế quốc (từ khác: đế chế, sự khống chế hoàn toàn, vương triều)
volume_up empire {danh} VI chống đế quốc {tính từ}chống đế quốc (từ khác: phản đế)
volume_up anti-imperialist {tính} VI người chống đế quốc {danh từ}người chống đế quốc
volume_up anti-imperialist {danh} Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "đế quốc" trong tiếng Anhquốc danh từ English
đế danh từ English
bảo vệ tổ quốc động từ English
tổ quốc danh từ English
đế giày danh từ English
ngoại quốc tính từ English
liên hiệp quốc danh từ English
ái quốc tính từ English
cường quốc danh từ English
đế ý đến một vấn đề quan trọng động từ English
phục vụ tổ quốc động từ English
đế chế La Mã thần thánh danh từ English
đế nến danh từ English
đế chế danh từ English
đế vương danh từ English
vương quốc danh từ English
dân ngoại quốc tính từ English
toàn quốc tính từ English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiĐăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. |