Đế quốc La gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. đế quốc

Bản dịch của "đế quốc" trong Anh là gì?

vi đế quốc = en

volume_up

empire

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

đế quốc {danh}

EN

  • volume_up

    empire

chống đế quốc {tính}

EN

  • volume_up

    anti-imperialist

người chống đế quốc {danh}

EN

  • volume_up

    anti-imperialist

Bản dịch

VI

đế quốc {danh từ}

đế quốc (từ khác: đế chế, sự khống chế hoàn toàn, vương triều)

volume_up

empire {danh}

VI

chống đế quốc {tính từ}

chống đế quốc (từ khác: phản đế)

volume_up

anti-imperialist {tính}

VI

người chống đế quốc {danh từ}

người chống đế quốc

volume_up

anti-imperialist {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "đế quốc" trong tiếng Anh

quốc danh từ

English

  • country

đế danh từ

English

  • sole

bảo vệ tổ quốc động từ

English

  • defend

tổ quốc danh từ

English

  • country
  • nation
  • motherland

đế giày danh từ

English

  • sole

ngoại quốc tính từ

English

  • foreign

liên hiệp quốc danh từ

English

  • UN

ái quốc tính từ

English

  • patriotic

cường quốc danh từ

English

  • superpower

đế ý đến một vấn đề quan trọng động từ

English

  • take into account

phục vụ tổ quốc động từ

English

  • serve one’s country

đế chế La Mã thần thánh danh từ

English

  • Holy Roman Empire

đế nến danh từ

English

  • candlestick

đế chế danh từ

English

  • empire

đế vương danh từ

English

  • king

vương quốc danh từ

English

  • kingdom

dân ngoại quốc tính từ

English

  • national

toàn quốc tính từ

English

  • nationwide

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • đẻ nhiều
  • đẻ non
  • đẻ sang một bên
  • đẻ trứng
  • đẽo
  • đế
  • đế chế
  • đế chế La Mã thần thánh
  • đế giày
  • đế nến
  • đế quốc
  • đế vương
  • đế ý đến một vấn đề quan trọng
  • đếm
  • đến
  • đến chỗ nào
  • đến cùng
  • đến hồi kết
  • đến khi
  • đến kỳ hạn
  • đến kỳ nghỉ

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.