Đánh giá doanh nghiệp theo 5c năm 2024

5C Analysis là một khung marketing được sử dụng để phân tích môi trường hoạt động của một công ty. Nó có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố quan trọng dẫn đến thành công, cũng như rủi ro do nhiều yếu tố môi trường khác nhau. 5C bao gồm Company (Công ty), Collaborators (Cộng tác viên), Customers (Khách hàng), Competitors (Đối thủ cạnh tranh), và Context (Bối cảnh).

Có thể bạn quan tâm: 6 sai lầm dẫn đến khủng hoảng truyền thông

5C – Company (Công ty).

Khi thực hiện phân tích một doanh nghiệp theo mô hình 5C, nhiệm vụ chính là tìm ra những Lợi thế cạnh tranh bền vững mà doanh nghiệp trung tâm đang sở hữu. Sự ưu việt có thể hiện đầy đủ qua nhiều khía cạnh như vốn thương hiệu, quy mô kinh tế, hoặc sự phát triển công nghệ đột phá.

Để đánh giá xem doanh nghiệp có sở hữu Lợi thế cạnh tranh bền vững hay chỉ là tạm thời, mô hình VRIO (Variable Rare Imitable Organized) là một công cụ hữu ích giúp phân loại xem tài nguyên và khả năng của doanh nghiệp có đảm bảo sự ưu việt lâu dài hay không.

Hơn nữa, việc này không chỉ giúp xác định sự khác biệt của doanh nghiệp mà còn đánh giá khả năng sao chép của đối thủ và tổ chức bộ máy nội bộ để tận dụng triệt để những lợi thế đó. Điều này giúp xây dựng nên một tầm nhìn chiến lược toàn diện về nguồn lực và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

5C – Collaborators (Cộng tác viên).

Cộng tác viên, như là những đối tác cung cấp quan trọng, không chỉ cho phép mà còn nâng cao khả năng của doanh nghiệp trong việc cung ứng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Tầm quan trọng của yếu tố này được thể hiện qua chuỗi cung ứng đầy đủ, từ việc xây dựng các hợp đồng tương lai đến việc tích hợp giả mạo theo chiều dọc.

Hướng tích hợp có thể mở rộng lên theo chiều dòng chảy, bởi vì các đối tác cộng tác thường được xác định cụ thể hơn, chẳng hạn như là khách hàng, trong bối cảnh của khung phân tích 5C.

Nhìn nhận sâu rộng hơn về vai trò của cộng tác viên, chúng không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh trong thị trường. Sự hợp tác có thể bao gồm việc chia sẻ nguồn lực, tạo ra các giá trị gia tăng và mở rộng quy mô sản xuất.

Điều này mở ra cơ hội không chỉ để duy trì mối quan hệ hiện tại mà còn để phát triển các chiến lược mới, đưa ra thị trường những sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và giúp doanh nghiệp phát triển một cách toàn diện trong môi trường cạnh tranh ngày nay.

5C – Customers (Khách hàng).

Phân khúc đối tượng khách hàng tiềm năng, mà một doanh nghiệp có thể tiếp cận với sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, là một lĩnh vực vô cùng đa dạng và quan trọng. Chúng ta có thể chia nhỏ thành ba chiều sâu quan trọng: Thị trường có sẵn toàn bộ (TAM), Thị trường có thể phục vụ được (SAM), và Thị trường có thể đạt được (SOM).

Điều này mở ra một hệ thống các đoạn thị trường mà chúng ta có thể khám phá và tận dụng, và chúng có thể được chi tiết hóa thêm thông qua nhiều tiêu chí như đặc điểm nhóm dân số, tâm lý học, địa lý và nhiều yếu tố phân biệt khác.

Thị trường có sẵn toàn bộ (TAM) đại diện cho phần lớn khách hàng có nhu cầu về một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định. Đây là phạm vi tổng cộng vài lớn, thể hiện cơ hội lớn nhất mà một công ty có thể tiếp cận. Thị trường có thể phục vụ được (SAM) là một phần nhỏ của TAM, nhưng chứa đựng những khách hàng mà doanh nghiệp có thể hiệu quả phục vụ.

Trong khi đó, Thị trường có thể đạt được được (SOM) là một biểu đồ đường con nhỏ hơn, nhưng tập trung vào việc mô tả phần thị trường mà doanh nghiệp có thể thực sự chiếm lĩnh và đạt được thành công.

Cụ thể, mỗi đoạn thị trường có thể được phân loại dựa trên đặc điểm cụ thể như độ tuổi, thu nhập, quan tâm và vị trí địa lý. Việc hiểu rõ hơn về nhóm đối tượng này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và tăng cường tương tác với khách hàng tiềm năng.

Thị trường tổng cộng có sẵn (TAM):

Là khối lượng khách hàng tiềm năng lớn nhất, bao gồm mọi người có nhu cầu đối với sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Đây là vùng đất rộng lớn mà một doanh nghiệp có thể mục tiêu và thường là nguồn cơ hội to lớn. Đối với một ứng dụng di động, ví dụ, TAM sẽ bao gồm tất cả những người sử dụng điện thoại di động trên toàn thế giới.

Thị trường có thể phục vụ được (SAM):

Được hình thành từ TAM, SAM là một phần nhỏ hơn được phân chia và phân loại dựa trên tiêu chí cụ thể như sở thích, độ tuổi, hoặc vùng địa lý. Đây là phần của thị trường mà doanh nghiệp có thể hiệu quả phục vụ, chú ý đặc trưng nhóm đối tượng nhất định. Ví dụ, nếu ứng dụng di động có tính năng đặc biệt hấp dẫn cho người yêu thể thao, SAM sẽ tập trung vào nhóm đối tượng này.

Thị trường có thể đạt được được (SOM):

Là khu vực hẹp nhất của thị trường, SOM đặt ra câu hỏi: “Nơi đây, doanh nghiệp có thể thực tế chiếm lĩnh và đạt được thành công?” Đây có thể là một thị trường cụ thể trong một khu vực địa lý hoặc một nhóm người có đặc điểm chung nào đó. SOM đại diện cho mục tiêu cuối cùng mà doanh nghiệp muốn đạt được, nơi mà chiến lược tiếp cận và tiếp thị nên tập trung để tối đa hóa hiệu suất.

Bằng cách hiểu rõ những chiều sâu này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chiến lược tiếp cận của mình, tạo ra sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng đoạn thị trường, và tăng cường khả năng tương tác với khách hàng tiềm năng.

5C – Competitors (Đối thủ cạnh tranh).

Cạnh tranh nảy sinh từ sự hiện diện của các công ty hoạt động trong cùng một lĩnh vực kinh doanh với doanh nghiệp trung tâm. Để xác định đúng lĩnh vực kinh doanh, hệ thống phân loại ngành như Hệ thống Phân loại Ngành Kinh tế Bắc Mỹ đã được thiết lập, mang lại tiêu chuẩn hóa để định rõ từng ngành.

Một thước đo quan trọng để đánh giá đối thủ cạnh tranh là kiểm tra thị phần của họ trong ngành. Điều này thường được biểu diễn thông qua tỷ lệ tập trung CR4, là chỉ số phần trăm thị phần được kiểm soát bởi bốn công ty lớn nhất trong ngành.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hệ thống phân loại ngành có thể không cung cấp định nghĩa chi tiết đối với mọi công ty, đặc biệt là khi một doanh nghiệp hoạt động đa ngành hoặc phục vụ một thị trường chuyên sâu vượt trội so với phạm vi định nghĩa ngành truyền thống. Điều này làm tăng độ phức tạp và đa dạng của bối cảnh cạnh tranh mà doanh nghiệp phải đối mặt.

5C – Climate (Bối cảnh).

Ngữ cảnh trong đó một doanh nghiệp hoạt động thường được hiểu rõ thông qua phân tích PESTEL. Phân tích này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về môi trường xã hội, văn hóa, và chính trị mà còn đặc biệt quan tâm đến các lĩnh vực có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp và mà doanh nghiệp có thể có giới hạn hoặc không có giới hạn kiểm soát.

Thay đổi trong các yếu tố ngữ cảnh có thể tạo ra một lá chắn không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho toàn bộ ngành. Điều này làm nổi bật sự phức tạp và sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố bên ngoài và thành công chiến lược của một doanh nghiệp.

Tuy nhiên, lợi thế mà doanh nghiệp có thể đạt được từ những biến đổi này không nhất thiết chuyển đổi thành lợi thế cạnh tranh. Điều này có thể phụ thuộc vào khả năng đáp ứng linh hoạt của doanh nghiệp, khả năng tận dụng cơ hội mới, và khả năng định hình môi trường xung quanh để phù hợp với chiến lược kinh doanh.

Đồng thời, cũng có khả năng là những thay đổi này có thể tạo ra những thách thức đặc biệt, đặt ra những yêu cầu mới và đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo từ phía doanh nghiệp.