Đại Học An Giang điểm chuẩn 2022 - AGU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học An Giang
1 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, A18 | 16 | TN THPT | |
2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, A18 | 17.8 | TN THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, A18 | 16 | TN THPT | |
4 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, A18 | 16 | TN THPT | |
5 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, A01, A18 | 16 | TN THPT | |
6 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, C01 | 21.3 | TN THPT | |
7 | Phát triển nông thôn | 7620116 | A00, B00, A01, A18 | 17.9 | TN THPT | |
8 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, C00 | 24.5 | TN THPT | |
9 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, D66, C13 | 24.5 | TN THPT | |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C15 | 22.6 | TN THPT | |
11 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, A01, A18 | 19.7 | TN THPT | |
12 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, A01, A18 | 16 | TN THPT | |
13 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, A18 | 18.8 | TN THPT | |
14 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 22.3 | TN THPT | |
15 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C15 | 23 | TN THPT | |
16 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, D09 | 26.5 | TN THPT | |
17 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, C01 | 27 | TN THPT | |
18 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, A09, D10 | 25.7 | TN THPT | |
19 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M02, M03, M05, M06 | 19 | TN THPT | |
20 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D15 | 25.3 | TN THPT | |
21 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, C15 | 22.4 | KINH TẾ QUỐC TẾ TN THPT | |
22 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, C02 | 24.7 | TN THPT | |
23 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01, C05 | 24.2 | TN THPT | |
24 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, C00, C04 | 23.6 | TN THPT | |
25 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D09 | 21.9 | TN THPT | |
26 | Triết học | 7229001 | A01, D01, C00, C01 | 17.2 | TN THPT | |
27 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, A01, A18 | 16 | TN THPT | |
28 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C15 | 23.8 | TN THPT | |
29 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, D15 | 20.5 | TN THPT | |
30 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C15 | 24 | TN THPT | |
31 | Luật | 7380101 | A01, D01, C00, C01 | 24.65 | TN THPT | |
32 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D14, D09, XDHB | 25 | TN THPT | |
33 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 600 | ||
34 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLHCM | 600 | ||
35 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLHCM | 600 | ||
36 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 600 | ||
37 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | DGNLHCM | 600 | ||
38 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 600 | ||
39 | Phát triển nông thôn | 7620116 | DGNLHCM | 600 | ||
40 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLHCM | 600 | ||
41 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | DGNLHCM | 600 | ||
42 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 600 | ||
43 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | DGNLHCM | 600 | ||
44 | Khoa học cây trồng | 7620110 | DGNLHCM | 600 | ||
45 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 600 | ||
46 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 600 | ||
47 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | ||
48 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLHCM | 600 | ||
49 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNLHCM | 600 | ||
50 | Sư phạm Toán học | 7140209 | DGNLHCM | 600 | ||
51 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | DGNLHCM | 600 | ||
52 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | DGNLHCM | 600 | ||
53 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNLHCM | 600 | ||
54 | Kinh tế | 7310106 | DGNLHCM | 600 | Kinh tế quốc tế | |
55 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | DGNLHCM | 600 | ||
56 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | DGNLHCM | 600 | ||
57 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 600 | ||
58 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | ||
59 | Triết học | 7229001 | DGNLHCM | 600 | ||
60 | Chăn nuôi | 7620105 | DGNLHCM | 600 | ||
61 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 600 | ||
62 | Văn học | 7229030 | DGNLHCM | 600 | ||
63 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 600 | ||
64 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 600 |