Crowded đọc Tiếng Anh là gì

crowded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crowded

Show

Phát âm : /'kraudid/

+ tính từ

  • đông đúc
    • crowded streets
      phố xá đông đúc
  • đầy, tràn đầy
    • life crowded with great events
      cuộc đời đầy những sự kiện lớn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
    • to be crowded for time
      không có thì giờ rảnh

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crowded"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crowded":
    corded coward cowherd creed cried crowd crowded crude cred crewet more...
  • Những từ có chứa "crowded":
    crowded uncrowded
  • Những từ có chứa "crowded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bộn đông đảo sầm uất bộn bề phố phường nghịt bâu ập

Lượt xem: 687