- Soạn văn
- Giải bài tập
- Từ điển
- Đăng nhập với Facebook
- Từ điển
- Nghĩa của từ coupler
/"kʌplə/
Danh từ
- người mắc nối
- cái mắc nối, bộ nối
Kỹ thuật
- bộ ghép
- bộ ghép nối
- bộ nối
- bộ nối có chốt
- cốt đai
- khớp nối
- khớp nối (truyền động)
- khớp trục
- người móc toa (xe)
- móc nối
- phích cắm
- vòng kẹp
Điện lạnh
- bộ ghép mạch
Xây dựng
- bộ nối neo
Cơ khí - Công trình
- khớp (nối)
- móc tự nối (toa xe)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. người mắc nối 2. cái mắc nối, bộ nốiNghĩa của từ coupler là gì
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Từ liên quan
- oxozone
- femme fatale
- R45.4
- ambassador at large
- pansophic
- aggressors
- density formula
- pycnotheca
- cornu
- fatigue-party
- paddocking
- raspberry
- outworld
- hoick
- bush yaws
- T18.3
- scrape
- crambo
- brewed coffee
- belly-land
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- coupler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coupler
Phát âm : /'kʌplə/
+ danh từ
- người mắc nối
- cái mắc nối, bộ nối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coupler"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coupler":
cobbler coupler cupular copular
Lượt xem: 330
Ý nghĩa của từ coupler là gì:
coupler nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ coupler Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa coupler mình
1 | 0 Người mắc nối. | Cái mắc nối, bộ nối. | Buộc thành cặp. | : '''''Coupler''' des chiens'' — buộc chó thành từng cặp | Cặp đôi, ghép đôi. | Mắc, nối. | [..] Nguồn: vi.wiktionary.org |
Thêm ý nghĩa của coupler |
Số từ: |
Tên: |
E-mail: (* Tùy chọn) |
<< couplement | courageous >> |