Tuyển dụng, tìm kiếm việc làm trực tuyến tại CareerLink.vn | Customer Care:(028) 3813 0501 / contact@CareerLink.vn CTY TNHH CAREERLINK | GPĐKKD số 0400539269 do Sở KHĐT Tp.HCM cấp ngày 05/04/2006 270 - 272 Cộng Hòa, P13, Q Tân Bình, Tp HCM Copyright © 2007-2020 by //www.careerlink.vn All rights reserved.
- Giám sát và quản lý các hoạt động hằng ngày của văn phòng để đảm bảo vận hành hiệu quả và trôi chảy - Xử lý các khoản tiền nhỏ; theo dõi chi phí phù hợp, phát triển và/hoặc điều hành ngân sách của văn phòng - Sắp xếp các vấn đề đỗ x echo văn phòng - Làm giấy phép lao động và visa cho người nước ngoài - Cung cấp trợ giúp về mặt thư ký - Những công việc khác được giao bởi quản lý
- Lương thực nhận ổn định hàng tháng từ 6,5 triệu trở lên. - Được hưởng các chế độ phụ cấp theo luật - Công ty đóng đầy đủ các chế độ bảo hiểm xã hội, BH y tế, BH tai nạn, BH thất nghịêp... theo chế độ của công ty Pháp, đảm bảo Luật lao động Việt Nam - Được hưởng các chế độ công đoàn (hiếu, hỉ, mừng tuổi, sinh nhật...) - Làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, năng động Ứng viên ứng tuyển vui lòng liên hệ theo số điện thọai: Ms. Ngọc: 0932 387 268
- Có kỹ năng nghe, nói, viết tiếng TRUNG (Bắt buộc) và TIẾNG ANH (lợi thế) thành thạo. - Tốt nghiệp đại học với ít nhất 2 năm kinh nghiệm hành chính trở lên. - Kỹ năng giao tiếp tốt - Kỹ năng hành chính văn thư tốt.
Ứng viên gửi CV (Tiếng Anh - Tiếng Việt) và scan bằng cấp chứng chỉ tiếng Trung về email liên hệ: Tin đã hết hạn
+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+
Đối với các bạn đang học tiếng Trung để làm các công việc liên quan đến Hành chính nhân sự thì nhất định không thể bỏ qua các nhóm từ vựng tiếng Trung chủ đề Hành chính nhân sự. Cùng SOFL học các từ vựng tiếng Trung về Hành chính nhân sự với các từ vựng, thuật ngữ thông dụng nhất nhé.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề hành chính nhân sự
\>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề kế toán
\>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo hiểm
Chữ viết
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
办公室
bàn gōng shì
Văn phòng
销售部
xiào shòu bù
Phòng kinh doanh
行政人事部
xíng zhèng rén shì bù
Phòng Hành chính-Nhân sự
采购部 – 进
cǎi gòu bù – jìn chù kǒu
Phòng Xuất-Nhập-Khẩu
保卫科
Bǎo wèi kē
Phòng bảo vệ
工艺科
Gōng yì kē
Phòng công nghệ
会计室
Kuài jì shì
Phòng kế toán
生产科
Shēng chǎn kē
Phòng sản xuất
财务科
Cái wù kē
Phòng tài vụ
厂长办公室
Chǎng zhǎng bàn gōng shì
Phòng giám đốc
政工科
Zhèng gōng kē
Phòng công tác chính trị
设计科
Shè jì kē
Phòng thiết kế
运输科
Yùn shū kē
Phòng vận tải
组织科
Zǔ zhī kē
Phỏng tổ chức
供销科
Gōng xiāo kē
Phòng cung tiêu
党委办公室
Dǎng wěi bàn gōng shì
Văn phòng Đảng Ủy
团委办公室
Tuán wěi bàn gōng shì
Văn phòng Đoàn thanh niên
技术研究所
Jìshù yán jiū suǒ
Viện Nghiên cứu kỹ thuật
仓库
Cāng kù
Kho
工厂机构和管理
Gōng chǎng jīgòu hé guǎnlǐ
Cơ cấu, quản lý nhà máy
总 经理
Zǒng jīnglǐ
Tổng giám đốc
经理
Jīng lǐ
Giám đốc
厂长
Chǎng zhǎng
Giám đốc nhà máy
车间主任
Chē jiān zhǔ rèn
Quản đốc phân xưởng
科长
Kē zhǎng
Trưởng phòng
仓库保管员
Cāng kù bǎo guǎn yuán
Thủ kho
车间
Chē jiān
Phân xưởng
会计、会计师
Kuàijì, kuàijì shī
Kế toán
秘书
Mì shū
Thư ký
出纳员
Chū nà yuán
Thủ quỹ
班组
Bān zǔ
Tổ ca
工段长
Gōng duàn zhǎng
Tổ trưởng công đoạn
技术革新小组
Jìshù géxīn xiǎozǔ
Tổ cải tiến kỹ thuật
工 程师
Gōng chéng shī
Kỹ sư
科员
Kē yuán
Nhân viên
检 验 工
Jiǎn yàn gōng
Nhân viên kiểm công
出勤 计时员
Chū qínjì shí yuán
Nhân viên chấm công
质量 检验员
Zhì liàng jiǎn yàn yuán
Nhân viên kiểm tra chất lượng
企业 管理 人员
Qǐyè guǎnlǐ rén yuán
Nhân viên quản lý xí nghiệp
采 购 员
Cǎi gòu yuán
Nhân viên thu mua
推销员
Tuī xiāo yuán
Nhân viên bán hàng
炊事员
Chuī shì yuán
Nhân viên bếp
食堂管理员
Shí táng guǎn lǐyuán
Nhân viên quản lý căn tin
公关员
Gōng guān yuán
Nhân viên Quan hệ công chứng
绘图员
Huì tú yuán
Nhân viên vẽ kỹ thuật
管理人员
Guǎnlǐ rén yuán
Nhân viên quản lý
门卫
Mén wèi
Bảo vệ
工人
Gōng rén
Công nhân
维 修工
Wéi xiū gōng
Công nhân sửa chữa
临 时工
Lín shí gōng
Công nhân thời vụ
合同工
Hé tong gōng
Công nhân hợp đồng
青工
Qīnggōng
Công nhận trẻ
学徒
Xué tú
Người học việc
女工
Nǚ gōng
Nữ công nhân
Nam công nhân
劳 动 保 险
Láo dòng bǎo xiǎn
Bảo hiểm lao động
就业
Jiù yè
Sẵn việc làm
出勤
Chū qín
Đi làm
失业
Shī yè
Thất nghiệp
旷工
Kuàng gōng
Bỏ việc
解雇
Jiě gù
Đuổi việc
临时解雇
Lín shí jiěgù
Tạm thời đuổi việc
记过
Jì guò
Ghi lỗi
管理效率
Guǎnlǐ xiàolǜ
Hiệu quả quản lý
病假条
Bìng jià tiáo
Đơn xin nghỉ ốm
日班
Rì bān
Ca ngày
中班
Zhōng bān
Ca giữa
夜班
Yè bān
Ca đêm
早班
Zǎo bān
Ca sớm
工资级别
Gōng zī jíbié
Các bậc lương
八小时工作制
Bā xiǎo shí gōng zuò zhì
Chế độ làm việc 8 tiếng/ ngày
三班工作制
Sān bān gōng zuò zhì
Chế độ làm việc 3 ca/ ngày
定额制度
Dìng é zhì dù
Chế độ định mức
生产制度
Shēng chǎn zhì dù
Chế độ sản xuất
奖惩制度
Jiǎng chéng zhì dù
Chế độ thưởng, phạt
奖金制度
Jiǎng jīn zhì
Chế độ thưởng
会客制度
Huì kè zhì dù
Chế độ tiếp khách
冷饮费
Lěng yǐnfèi
Chi phí nước uống
工资基金
Gōng zī jījīn
Quỹ lương
工资名单
Gōng zī míng dān
Danh sách lương
月工资
Yuè gōng zī
Lương tính theo tháng
日工资
Rì gōng zī
Lương tính theo ngày
周工资
Zhōu gōng zī
Lương tính theo tuần
计件工资
Jì jiàn gōng zī
Lương tính theo sản phẩm
年工资
Nián gōng zī
Lương tính theo năm
全薪
Quán xīn
Lương đầy đủ
工资差额
Gōng zī chà’é
Mức chênh lệch lương
工资水平
Gōng zī shuǐ píng
Mức lương
半薪
Bàn xīn
Nửa mức lương
工资袋
Gōngzī dài
Phong bì tiền lương
奖励
Jiǎng lì
Thưởng
奖金
Jiǎn gjīn
Tiền thưởng
夜班津贴
Yèbān jīn tiē
Phụ cấp ca đêm
管理方法
Guǎnlǐ fāng fǎ
Phương pháp quản lý
质量管理
Zhì liàng guǎn lǐ
Quản lý chất lượng
计划管理
Jì huà guǎn lǐ
Quản lý kế hoạch
科学管理
Kē xué guǎn lǐ
Quản lý khoa học
生产管理
Shēng chǎn guǎn lǐ
Quản lý sản xuất
技术管理
Jì shù guǎn lǐ
Quản lý kỹ thuật
物质奖励
Wù zhí jiǎnglì
Khen thưởng vật chất
开除
Kāi chú
Loại bỏ
婚假
Hūn jià
Nghỉ kết hôn
产假
Chǎn jià
Nghỉ sinh con
病假
Bìng jià
Nghỉ ốm đau
事假
Shì jià
Nghỉ việc riêng
缺勤
Quē qín
Nghỉ làm
出勤率
Chū qín lǜ
Tỷ lệ đi làm
缺勤率
Quē qínlǜ
Tỷ lệ nghỉ làm
工伤
Gōng shāng
Tai nạn lao động
工伤事故
Gōng shāng shìgù
Sự cố tai nạn lao động
Hy vọng với những vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề Hành chính nhân sự trên giúp ích được cho bạn. Đừng quên học mỗi ngày để trau dồi vốn từ vựng cho mình nhé. SOFL chúc các bạn học tập vui vẻ!