Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024

C1 được xem là một trong những cột mốc quan trọng để đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn theo tiêu chuẩn quốc tế. Đạt tới trình độ tiếng Anh C1, bạn hầu như sở hữu khả năng sử dụng tiếng Anh tương đương với người bản xứ, do đó C1 được rất nhiều quốc gia, công ty, trường học coi trọng và là mục tiêu của nhiều người học tiếng Anh. Tất nhiên, để đạt tới cấp độ này, bạn sẽ phải bỏ ra thời gian và công sức tương xứng để có thể thuần thực phần ngữ pháp và từ vựng khá phức tạp. Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn liệt kê bộ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 cùng phương pháp ghi nhớ chúng hiệu quả nhất. Cùng chuẩn bị tập vở và ghi chép ngay bạn nhé!

Show

1. Cần học bao nhiêu từ vựng để nâng cấp lên trình độ tiếng Anh C1?

Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024
Trình độ C1 là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh C1 theo ước tính có thể tương đương thang điểm IELTS 7.0 – 8.0. Ở trình độ C1, người học có thể:

  • Nói tiếng Anh lưu loát, diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên, có thể nói chuyện về cả những chủ đề không quen thuộc.
  • Có thể hiểu gần như tất cả những kiến thức phức tạp của ngôn ngữ.
  • Có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả cho các mục đích nghề nghiệp, học thuật và xã hội.
  • Hiểu những câu chuyện cười tinh tế và ý nghĩa ngầm trong một cuộc trò chuyện, thoải mái sử dụng các cụm từ với những ý nghĩa đa dạng.
  • Đọc hiểu các văn bản tiếng Anh dài hơn và có khả năng nhận biết ý nghĩa tiềm ẩn trong đó.
  • Có thể viết về nhiều chủ đề khác nhau và tiếp cận những chủ đề không quen thuộc một cách dễ dàng.

Để đạt được cấp độ C1, bạn cần tích lũy một lượng từ vựng nhất định lên đến 8.000 từ. Với số lượng từ vựng khá “khủng” như vậy, bạn cần có một khoảng thời gian học tập nhất định, với những buổi học thật chất lượng và nghiêm túc, để có thể đạt đến trình độ này. Độ dài của khoảng thời gian tích lũy từ vựng phụ thuộc vào trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn. Dưới đây là bảng tham khảo các cấp độ, cùng số giờ và số tuần học tương ứng để bạn đạt được các cấp độ này:

Cấp độ hiện tạiSố giờ học cần để đạt cấp độ C1Số tuần cần thiết (khi học 30 giờ/tuần)A1850 giờ29 – 33 tuầnA2700 giờ26 – 30 tuầnB1400 giờ14 – 16 tuầnB2300 giờ10 – 14 tuầnC1200 giờ 4 – 7 tuầnBảng số giờ và tuần học tương ứng để đạt được các cấp độ từ A1 – C1

2. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 theo 14 chủ đề

Như vậy, bạn đã nắm được các thông tin cơ bản nhất về trình độ tiếng Anh C1. Trong phần này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn hơn 1000 từ vựng trình độ C1 thuộc 14 chủ đề thông dụng để bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình. Cùng tìm hiểu và đừng quên ghi chép lại bạn nhé!

2.1. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Sách và văn học”

Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Sách và văn học”

“Sách và văn học” là chủ đề từ vựng C1 đầu tiên mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn. Đây là chủ đề không mấy xa lạ trong cuộc sống thường ngày. Tuy nhiên, để đi sâu hơn vào đề tài này, đặc biệt bằng tiếng Anh, bạn cần tìm hiểu một lượng thuật ngữ nhất định.

2.1.1. Từ vựng về sách

Từ vựngNghĩa tiếng Việtallegory (n)truyện ngụ ngônappealing (adj)hấp dẫn, thú vịappendix (n)phụ lục (phần riêng biệt ở cuối một cuốn sách, cung cấp thêm thông tin)autobiography (n)hồi ký (câu chuyện về cuộc đời của một người, do chính người đó viết)backstory (n)câu chuyện phía sau, câu chuyện nền (các sự kiện đã xảy ra với một nhân vật trước khi câu chuyện của họ trong sách bắt đầu)characterization (n)sự biểu thị, sự mô tả đặc điểm (cách mà các nhân vật trong sách được một nhà văn tạo ra và xây dựng, thể hiện tính cách…)comic strip (n)truyện tranh liên hoàn, những câu chuyện ngắn hài hước thường đi kèm các bức vẽ vui nhộndramatist / playwright (n)nhà soạn kịch (viết vở kịch cho TV, nhà hát…)first-person (adj)viết hoặc nói về chính mình; kể một câu chuyện bằng cách sử dụng hình thức “tôi”/”chúng tôi” gripping (adj)thu hút sự chú ýhardcover book (n)sách bìa cứngheavy (adj)(một tác phẩm văn học) rất nghiêm túc hoặc khó hiểuinspiration (n)cảm hứngintriguing (adj)hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mòironic (adj)mỉa mailampoon (n)bài viết, bức vẽ… chỉ trích ai đó một cách hài hướcnarration (n)tường thuật, kể chuyệnpamphlet (n)sách mỏng, loại sách nhỏ cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thểpaperback book(n)sách bìa mềmprose (n)văn xuôi sequel (n)hậu truyện (sách, phim, kịch… tiếp tục câu chuyện hoặc mở rộng từ cốt truyện của một tác phẩm trước đó)symbolism (n)biểu tượngthird-person (adj)kể hoặc viết về người khác; kể một câu chuyện bằng cách sử dụng đại từ “he”/”she”to co-author (v)đồng tác giảto compose (v)sáng tácto proofread (v)đọc lại, đọc và sửa chữa những lỗi sai của một văn bản viết hoặc into script (v)viết kịch bảntitle page (n)trang tiêu đề (trang ở đầu sách, trên có in tựa sách, tên tác giả và nhà xuất bản)tragic (adj)bi thảm, liên quan đến bi kịchtrilogy (n)tác phẩm bộ ba (sách, kịch… tạo thành một câu chuyện liên tục)true crime (n)tội ác có thật (tiểu thuyết, phim… viết về những vụ án mạng có thật, liên quan đến người thật)twist (n)bước ngoặt, một tình huống bất ngờ trong quá trình các sự kiệnwhodunnit (n)thể loại tiểu thuyết trinh thám có cốt truyện phức tạp, trong đó câu đố ai là kẻ phạm tội là trọng tâm chínhTừ vựng về sách

2.1.2. Từ vựng về văn học

Từ vựngNghĩa tiếng Việtalliteration (n)phép điệp âmanachronism (n)lỗi thờibyline (n)cụm từ ngắn cho biết tên tác giả của một bài viết trong một ấn phẩmcanon (n)kinh điển; tất cả các tác phẩm được công nhận đúng là của một tác giả; các tác phẩm được người hâm mộ sử dụng làm cơ sở cho các câu chuyện/hoạt động của riêng họ caption (n)lời chú thích ở hình ảnh minh họa; đầu đề, tiêu đề catharsis (n)giải phóng những cảm xúc mạnh mẽ thông qua một hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể character count (n)số lượng ký tự (trong một đoạn văn bản)cliche (n)sáo rỗng, lời sáo rỗng là một câu nói hoặc cụm từ đã bị lạm dụng đến mức không còn ý nghĩacopyright (n)bản quyềncouplet (n)cặp câu trong thơ ca (hai câu dài bằng nhau, vần điệu với nhau)denouement (n)kết cục, đoạn kếtdiscourse (n)diễn đạt, đàm luận, bài văndystopia (n)phản địa đàng, một xã hội rất tồi tệ và không công bằng, đặc biệt là một xã hội tưởng tượng trong tương laielegy (n)khúc bi caepithet (n)tính ngữ, biệt danh (một tính ngữ thường được sử dụng để gán một đặc điểm nhất định cho một nhóm người, thường không hay vì nó dựa vào định kiến)exegesis (n)chú giải, bình luận, bình giảifatal flaw (collocation)lỗ hổng/khuyết điểm nghiêm trọng Khi nói một nhân vật có lỗ hổng nghiêm trọng, ngụ ý rằng nhân vật đó có thể đáng ngưỡng mộ và thành công, nhưng có điều gì đó trong tính cách cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của anh ta.free-verse (n)thơ tự do (trái với thơ truyền thống thường tuân theo các quy tắc về vần và luật) frontlist (n)danh sách những cuốn sách mới nhất của một nhà xuất bản hook / narrative hook (n)“hook” có nghĩa là lưỡi câu,cạm bẫy Như tên của thuật ngữ gợi ý, nó là một kỹ thuật văn học trong phần mở đầu của câu chuyện nhằm thu hút sự chú ý của người đọc và lôi cuốn họ vào tác phẩm đang đọc.hubris (n)sự ngạo mạnhyperbole (n)lời ngoa dụ, lời nói cường điệujargon (n)biệt ngữmonologue (n)cảnh độc thoại trong một vở kịch; vở kịch chỉ có một vai diễnnarrative (n & adj)tường thuật, kể chuyệnonomatopoeia (n)từ tượng thanhparadigmatic (adj)kiểu mẫu, mô hình, khuôn mẫupathos (n)tính chất cảm động, tính chất bi aiplot (n)cốt truyện, kịch bảnprosody (n)nghiên cứu về thể thơ và nghệ thuật làm thơpun (n & v)chơi chữsoliloquy (n)phần độc thoại, đoạn độc thoạistanza (n)đoạn thơ, khổ thơstory arc /narrative arc (n)cấu trúc theo trình tự thời gian của một câu chuyện, một cốt truyện thống nhất xuyên suốt nhiều chương, nhiều tập, nhiều phầnsubplot (n)cốt truyện phụ, hỗ trợ cho câu chuyện chính trong tiểu thuyết (thường liên quan đến các nhân vật phụ hoặc phản diện)synopsis (n)bản tóm tắt, bản toát yếuto travesty (someone style) (v)nhại, bắt chước (phong cách của ai)trope (n)chuyển nghĩa (sử dụng từ hay nhóm từ theo nghĩa bóng), phép ẩn dụ văn họcTừ vựng về văn học

2.2. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Cuộc sống thành thị”

“Cuộc sống thành thị” là chủ đề khá phổ biến trong cả giao tiếp lẫn văn viết. Một khi đã nắm vững các từ vựng FLYER chia sẻ dưới đây, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ về các vấn đề liên quan đến đề tài này.

2.2.1. Từ vựng về “Cuộc sống thành thị”

Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Cuộc sống thành thị”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtapartment buildings (n)tòa nhà chung cưart gallery (n)phòng trưng bày nghệ thuậtamenities (n)tiện nghiamusement park (n)công viên giải tríbackstreet (n)phố hẹp, thường ở phía sau các ngôi nhà hoặc ở khu cổ hơn hoặc nghèo hơn của thành phố botanical garden (n)vườn bách thảobus route (n)tuyến đường xe buýtbus terminal/taxi stop (n)trạm xe buýt / trạm dừng taxicity dweller (n)cư dân thành phốcommuter (n)người thường xuyên di chuyển một quãng đường khá xa giữa nơi làm việc và nhà của mìnhcommuter belt (n)khu vực vành đai, khu vực chung quanh một thành phố nơi có nhiều người làm việc trong thành phố sinh sống concrete jungle (n)rừng bê tông, quần thể các tòa nhà xây dựng không hài hòa, nơi mọi người sống trong các tòa nhà dân cư đông đúc, rất ít không gian và không có cây xanhcongestion /traffic jams (n)tắc nghẽn / tắc đườngconurbation (n) khu mở rộng của thành phố convenience store (n)cửa hàng tiện íchcosmopolitan (adj)mang tính quốc tế, mang nhiều yếu tố từ nhiều nơi khác nhau trên thế giớicultural centre (museums, festivals…) (n)trung tâm văn hóa (bảo tàng, lễ hội…)cycle path (n)đường dành cho xe đạpdowntown (n)khu vực trung tâm của một thành phốdrive-through (n)một nhà hàng, ngân hàng… nơi bạn nhận được dịch vụ mà không cần ra khỏi xeexurb (extra-urban) (n)ngoại thành, vùng xa trung tâm thành phố, nhà cửa thưa hơn, phần lớn cư dân là những người khá giảflea market (n)chợ trờihealth facilities (hospital, clinic, dental clinic, health center…) (n)cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám, phòng khám nha khoa, trung tâm y tế…)high street (n)đại lộ, đường có nhiều cửa hàng và doanh nghiệp quan trọng nhất của thành phố hay thị trấnhousing estate (n)khu dân cư, một khu vực có các ngôi nhà được xây dựng theo quy hoạch industrial zone/business park (n)khu công nghiệp/ khu thương mạiinner city (n)nội thànhmetropolis (n)đô thị, thường là thành phố quan trọng nhất trong một khu vực hoặc quốc giamulti-storey car park (n)bãi đỗ xe nhiều tầngneighbourhood (n)vùng lân cận, khu phố, khu hàng xómno-go zone/area (n)khu vực cấm vào, nơi nguy hiểmoffice building / office block (n)tòa nhà văn phòngoutskirts (n)vùng ngoại thành, xa trung tâm thành phố nhất so với exurb hay suburb, có thể giáp với vùng quêpavement café (n)cà phê vỉa hèpedestrian zone (n)khu vực chỉ dành cho người đi bộresidential area / residential building (n)khu dân cư / tòa nhà dân cưrush hour (n)giờ cao điểmshantytown (n)khu ổ chuột, khu vực nằm trong hoặc ven thành phố, nơi người nghèo sống trong những ngôi nhà nhỏ lụp xụpshopping precinct/mall (n)khu mua sắm/ trung tâm thương mạisidewalk /pavement (n)vỉa hèskyscraper (n)nhà chọc trời, công trình kiến trúc cao tầngsleepy /dull (adj)buồn tẻsports facilities (fitness center, tennis club, swimming pool…) (n)cơ sở thể thao (phòng tập, câu lạc bộ tennis, hồ bơi…) suburb (n)vùng ngoại ô, vùng ở ven thành phố có nhiều cư dân, nhà ở đông đúcTừ vựng về “Cuộc sống thành thị”

2.2.2. Cụm từ về “Cuộc sống thành thị”

Cụm từNghĩa tiếng Việtactive social lifeđời sống xã hội năng độnga sprawling/bustling metropolismột đô thị sắc màu rực rỡ/nhộn nhịpan effective plan of urbanisationmột kế hoạch đô thị hóa hiệu quảaccess to servicestiếp cận các dịch vụbattle over scarce resourcestranh giành các nguồn tài nguyên khan hiếmdeprived areascác khu vực thiếu thốn những tiện nghi cơ bản cần thiết, không có đủ điều kiện sinh hoạt everyday commute to the citiesdi chuyển hàng ngày đến các thành phốfast food outletcửa hàng thức ăn nhanhhectic pace of lifenhịp sống hối hảhustle and bustle of city lifesự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phốlevel of urbanisation mức độ đô thị hóamegacity (n)siêu đô thị, đô thị có dân số hơn 10 triệuneglected areasnhững khu vực bị bỏ quênnever-ending hustle to survivehối hả không ngừng để tồn tạioverwhelming influx of peopledòng người ồ ạtraising living standardsnâng cao mức sốngrevolutionising infrastructurecách mạng hóa cơ sở hạ tầngroad ragehành vi tức giận hung hăng của người tham gia giao thông (lăng mạ thô lỗ, đe dọa thể chất…)run-down areakhu vực đang ở trong tình trạng tồi tệsense of communityý thức cộng đồngsprawling urban zonekhu vực đô thị mở rộng lộn xộnsubway station/ subway entrancega xe điện ngầm/ lối vào xe điện ngầmthe contrast between the old and the newsự tương phản giữa cũ và mớithe gap between the rich and poor widenskhoảng cách giàu nghèo ngày càng lớnthe traffic is a crawlgiao thông chậm chạpto be hit by (economic downturn…)bị ảnh hưởng bởi (suy thoái kinh tế…)to boost tourismthúc đẩy du lịchto convert intochuyển đổi thành…to divert roadschuyển hướng đườngto expropriate landthu hồi đất to host events/ games/ conferences…tổ chức sự kiện/ trò chơi/ hội nghị…to tackle (crime/ congestion)giải quyết/ ngăn chặn (tội phạm, tắc đường…)to undergo changestrải qua những thay đổiupmarket shopsnhững cửa hàng sang trọng, nơi bán hàng chất lượng cao đắt tiềnCụm từ về “cuộc sống thành thị”

2.3. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Biến đổi khí hậu”

Các vấn đề về biến đổi khí hậu đang là chủ đề “nóng” và nhận được khá nhiều sự quan tâm trên toàn cầu. Để bàn luận về chủ đề này một cách hiệu quả và mở mang kiến thức của bản thân, việc học các từ vựng ở cấp độ cơ bản là không đủ. Hãy cùng FLYER tham khảo thêm các từ vựng dưới đây:

2.3.1. Từ vựng về “Biến đổi khí hậu”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtacid rain (n)mưa có chứa các hóa chất độc hại tích tụ trong khí quyển khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháyaftershock (n)dư chấncarbon footprint (n)lượng carbon dioxide thải ra từ các hoạt động của một người/ một nhómcarbon-neutral (adj)lượng carbon dioxide được giảm xuống mức không hoặc được cân bằng bởi các hành động bảo vệ môi trườngcarbon capture and storage (n)quá trình thu thập carbon dioxide và lưu trữ nó để không ảnh hưởng đến khí quyểnclearcutting/ clearfelling (v)phát quang, chặt hạ hầu hết hoặc tất cả cây trong một khu vựcclimate denial (n)(thái độ) từ chối chấp nhận rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra và do hành vi của con người gây raclimate emergency (n)tình trạng khẩn cấp về khí hậu – tình huống cần hành động ngay lập tức để giảm thiểu hoặc ngăn chặn biến đổi khí hậu, ngăn ngừa thiệt hại nghiêm trọng và lâu dài đối với môi trườngdisaster area (n)khu vực thiên tai, nơi xảy ra thảm họadomestic waste/ household waste (n)rác thải sinh hoạteco-anxiety (n)lo lắng về sinh tháielectrical storm (n)bão điện, cơn bão dữ dội trong đó điện được sinh ra trong khí quyểnenergy-efficient (adj)tiết kiệm năng lượngflight shame (n)ý tưởng mọi người nên ngừng đi lại bằng máy bay để hạn chế thiệt hại cho môi trườnggreenhouse gaseskhí nhà kính (bao gồm carbon dioxide, nitrous oxide và methane)hazardous waste (n)chất thải độc hạiozone-friendly (adj)không chứa các chất gây hại cho tầng ozoneshock wave (n)chuyển động của áp suất không khí rất cao gây ra bởi một vụ nổ, động đất…solar radiation (n)bức xạ mặt trờitidal wave (n)sóng biển rất lớn do bão hoặc động đất gây ra và phá hủy mọi thứ khi nó đến đất liềntremor (n)trận động đất nhỏ, mặt đất chỉ rung chuyển nhẹwaterspout (n)vòi rồng, cột nước trồi lên từ biển trong một cơn bão bởi một cột không khí quay tròn nhanh chóngzero-emission (adj)mô tả một phương tiện không tạo ra khí gây ô nhiễmTừ vựng về “Biến đổi khí hậu”

2.3.2. Cụm từ về “Biến đổi khí hậu”

Cụm từNghĩa tiếng Việta drastic changemột sự thay đổi mạnh mẽan insurmountable challengemột thách thức không thể vượt quachemical fertilisers contaminating groundwaterphân bón hóa học làm ô nhiễm nguồn nước ngầmcool downgiảm nhiệt độcoral bleaching are caused by global warminghiện tượng tẩy trắng rạn san hô là do sự nóng lên toàn cầuget out of handtrở nên mất kiểm soátoutbreaks of disease and famine bùng phát dịch bệnh và nạn đóiplay your part (ex: by turning off the lights when you leave a room)đóng góp (ví dụ bằng cách tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng)rise in sea levelsmực nước biển dâng caothe effect on the native wildlifetác động đối với động vật hoang dã bản địathe human impacttác động của con ngườithe ravages of somethingtàn phá cái gì đóthere is no straightforward solution to climate changekhông có giải pháp đơn giản cho biến đổi khí hậuto phase out our use of carbonloại bỏ dần việc sử dụng carbonto reach a targetđể đạt được một mục tiêuto reduce emissionsđể giảm lượng khí thảiCụm từ về “Biến đổi khí hậu”

2.4. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Văn hóa và truyền thống”

“Văn hóa và truyền thống” luôn là một chủ đề ưa chuộng của mọi quốc gia. Vì vậy không lạ gì khi chủ đề này thường xuyên được đề cập cả trong cuộc sống hàng ngày lẫn các văn bản, báo đài, đề thi, công việc v.v… Do đó, dĩ nhiên bạn cần nắm vững chủ đề này để có thể đạt được trình độ C1, hãy bắt đầu bằng việc tham khảo bộ từ vựng sau:

2.4.1. Từ vựng chủ đề “Văn hóa và truyền thống”

Từ vựngNghĩa tiếng Việta melting-pot (n)sự pha trộn giữa các nền văn hóa và chủng tộc trong một quốc gia hoặc tổ chứcacculturation (n)giao lưu văn hóa, giao thoa văn hóabiculturalism (n)song văn hóa, thuộc hai nền văn hóa khác nhaubro culture (n)văn hóa anh em, văn hóa nhóm của những người trẻ tuổi, thích đi chơi/ xem thể thao, uống bia, tổ chức tiệc tùng…chauvinism (n)thành kiến quá lớn về một vấn đề; chủ nghĩa bá quyền nước lớncivilization (n)nền văn minhcommercialism (n)thương mại; chủ nghĩa trọng thươngcontemporary culture/ modern culture (n) văn hóa đương đạicounter-culture (n)phản văn hóaculture diffusion (n)sự lan truyền văn hóacultural conflict (n)xung đột văn hóacultural relativism (n)thuyết tương đối văn hóa, quan điểm cho rằng các giá trị và chuẩn mực văn hóa có được ý nghĩa của chúng trong một bối cảnh xã hội cụ thểculture shock (n)cú sốc văn hóacyberculture (n)văn hóa mạng, văn hóa internetdenominationalism (n)thái độ bè phái; sự nhấn mạnh đến những khác biệt về tôn giáodiscrimination (n)sự đối xử phân biệtenculturation (n)tiếp cận văn hóa, hội nhập văn hóaepistemology (n)nhận thức luậnexotic culture (n)văn hóa ngoại laifolk culture (n)văn hóa dân gianhomogeneous (adj)đồng nhất, thuần nhấtinheritance/ heritage (n)di sảnindigenous culture/ local culture (n)văn hóa bản địa / văn hóa địa phươngintellectualism (n)thuyết duy lý trílatitudinarian (n & adj)phóng khoáng, tự domulticulturalismđa văn hóanostalgic (adj)hoài cổ, luyến tiếc quá khứontogeny (n)phát triển cá thể, nguồn gốc và sự phát triển của một sinh vật về cả thể chất và tâm lý patriotism (n)chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nướcpeoplehood (n)đặc tính dân tộcpop culture/ popular culture (n)văn hóa đại chúng, những gì phổ biến đối với những người bình thường trong một xã hộisacred cow (n)tư tưởng hoặc tục lệ nằm ngoài sự phê phánsocial stratification (n)phân tầng xã hộistereotype (n)khuôn mẫu, niềm tin khái quát, ấn tượng bất di bất dịch về điều gìsubculture (n)văn hóa nhóm, tiểu văn hóasupremacism (n)thuyết ưu thế (chủ trương ưu thế của một nhóm người, qua giới tính hoặc chủng tộc)transculturation (n)di chuyển văn hóaTừ vựng chủ đề “Văn hóa và truyền thống”

2.4.2. Cụm từ chủ đề “Văn hóa và truyền thống”

Cụm từNghĩa tiếng Việta blend of culturessự pha trộn của các nền văn hóaa diversified culturenền văn hóa đa dạnga fusion of culturessự hợp nhất của các nền văn hóaa historical sitedi tích lịch sửadopt a new culturechấp nhận/theo một nền văn hóa mớicore valuesnhững giá trị cốt lõiculturally acceptable chấp nhận được về mặt văn hóacultural assimilationsự đồng hóa văn hóacultural differencesự khác biệt văn hóacultural exchangetrao đổi văn hóacultural festivallễ hội văn hóacultural heritagedi sản văn hóacultural identitybản sắc văn hóa, bản thể văn hóacultural integrationsự hội nhập văn hóacultural misconceptionnhững quan niệm sai lầm về văn hóacultural normschuẩn mực văn hóacultural specificitiesđặc điểm văn hóacultural uniquenesstính độc đáo về văn hóa cultural universalsphổ quát văn hóa (một yếu tố, đặc điểm, thể chế… phổ biến đối với tất cả các nền văn hóa của loài người trên thế giới)indigenous culturevăn hóa bản địaintangible cultural heritagedi sản văn hóa phi vật thểlong-standing culturenền văn hóa lâu đờinon-material culturevăn hóa phi vật chấtround-the-world travellerdu khách đi vòng quanh thế giớishanties and dirges những bài hát truyền thống social memesđặc điểm văn hóa hoặc một loại hành vi lan truyền giữa mọi người stick rigidly to traditionbám chặt vào truyền thốngthe disappearance of some minority languagessự biến mất của một số ngôn ngữ thiểu sốthe fabric of societykết cấu của xã hộito be derivedbắt nguồn từto embrace cultural differenceschấp nhận những khác biệt về văn hóato hand something downđược truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)traditional beliefs and customscác niềm tin và phong tục truyền thốngCụm từ “Văn hóa và truyền thống”

2.5. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Kinh tế”

Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Kinh tế”

“Kinh tế” là một đề tài khá phức tạp cả trong tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Để trò chuyện về chủ đề này đòi hỏi bạn phải có một lượng thuật ngữ nhất định. Dưới đây là danh sách từ vựng cấp độ C1 thuộc chủ đề “Kinh tế” mà bạn có thể tham khảo:

2.5.1. Từ vựng chủ đề “Kinh tế”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtaccelerated depreciation (n)khấu hao nhanh (mức khấu hao những năm đầu cao, giảm dần về sau)accommodating monetary policy (n)chính sách tiền tệ thích ứng (cho phép cung tiền tăng lên phù hợp với thu nhập quốc dân và nhu cầu về tiền)active balance (n)dư ngạch, số dư hoạt động (khối lượng tiền tệ chu chuyển thường xuyên trong khoảng thời gian giữa các lần thanh toán)aggregate output (n)tổng sản lượng (đồng nghĩa với GDP, là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định)amortize (v)trả dần, trừ dần (món nợ)autarky (n)chính sách tự cung tự cấp, sự tự cấp tự túcbalanced growth (n)tăng trưởng cân đối bilateral assistance (n)trợ giúp song phươngbudget deficit (n)thâm hụt ngân sáchbuffer stocks (n)dự trữ điều hòa (lượng hàng hóa được dự trữ để điều hòa sự biến động của giá hàng sơ chế)capital expenditure (n)chi phí tài sản cố định/ chi phí vốn (đầu tư vào tài sản cố định của doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc…)credit crunch (n)thắt chặt tín dụng (hiện tượng cắt giảm hoạt động cho vay của các tổ chức tài chính do sự thiếu hụt vốn đột ngột)deflation (n)giảm phátearning per share (EPS) (n)thu nhập trên mỗi cổ phiếu, EPS cho biết khả năng sinh lời của một công tye-commerce (n)thương mại điện tửeconomic recession (n)suy thoái kinh tếembargo (n)lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động buôn bánfinancial year/ fiscal year (n)năm tài chínhfree trade agreement (n)hiệp định thương mại tự dofreelancer (n)người làm việc độc lập và tự do về thời gian, về địa điểm làm việc…foreign direct investment (n)vốn đầu tư trực tiếp nước ngoàigig economy (n)nền kinh tế chia sẻ/ hệ thống thị trường tự do (trong đó mọi người kiếm thu nhập bằng việc cung cấp công việc, dịch vụ, hàng hóa… theo yêu cầu)golden rule (n) (The Golden rule of Government spending)nguyên tắc vàng trong chi tiêu chính phủ (trong một chu kỳ kinh tế, chính phủ nên vay để chi trả cho các khoản đầu tư giúp mang lại lợi ích cho các thế hệ tương lai, không phải để tài trợ cho chi tiêu hiện tại) gross domestic product (GDP) (n)tổng sản phẩm nội địagross national product (GNP) (n)tổng sản lượng quốc giahyperinflation (n)siêu lạm phát, tình trạng lạm phát cao có tác động phá hoại nền kinh tếindicator of economic welfarechỉ tiêu phúc lợi kinh tếinternational economic aidviện trợ kinh tế quốc tếKeynesian economicskinh tế học Keynes (các lý thuyết do nhà kinh tế học J.M.Keynes xây dựng)macroeconomics and microeconomics (n)kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mômarket economy (n)nền kinh tế thị trường (hệ thống kinh tế trong đó hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, bán… thiết lập bởi sự cân bằng cung và cầu) negative equity (n)tài sản ròng có giá trị âm (khi giá trị của một tài sản được sử dụng để đảm bảo một khoản vay nhỏ hơn số dư nợ của khoản vay)oligopoly (n)độc quyền nhóm, một thị trường bị chi phối bởi một số nhỏ nhà sản xuất/ nhà buôn và do đó có ít cạnh tranh hơnopportunity cost (n)chi phí cơ hội (những lợi ích tiềm năng có thể bỏ lỡ khi lựa chọn phương án này thay vì một phương án khác)recession /depression (n)suy thoái/ khủng hoảng kinh tếstock market (n)thị trường chứng khoánsubsidise (v)trợ cấp, phụ cấpsupplementary taxation (n)thuế phụ thusupply chain (n)chuỗi cung ứngtariff (n)thuế quantax haven (n)thiên đường thuế, đề cập đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ không đánh thuế hoặc áp dụng thuế rất thấp tính trên thu nhập hoặc tài sản transnational corporation (n)công ty xuyên quốc gia (gồm công ty mẹ và hệ thống công ty chi nhánh ở nước ngoài)Từ vựng chủ đề “Kinh tế”

2.5.2. Cụm từ chủ đề “Kinh tế”

CollocationNghĩa tiếng Việtachieve/ maintain a balanced budgetđạt được/duy trì ngân sách cân bằngallocate resourcesphân chia nguồn tài nguyênausterity measurescác biện pháp thắt lưng buộc bụng (sử dụng khi một chính phủ có nợ công lớn phải đối mặt với nguy cơ vỡ nợ hoặc mất khả năng chi trả các khoản thanh toán cần thiết cho nghĩa vụ nợ)be plunged into an economic crisisbị rơi vào khủng hoảng kinh tếblack economyhình thức kinh doanh bất hợp phápboost investmentthúc đẩy đầu tưcause/ lead to/ escape recessiongây ra/ dẫn đến/ thoát khỏi suy thoáicirculation and distribution of commoditylưu thông phân phối hàng hóaencourage the private sectorkhuyến khích khu vực tư nhânfast-growing economynền kinh tế có mức tăng trưởng nhanhgo on the dole (dole = unemployment benefit)nhận trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệpincreased cost of livingchi phí sinh hoạt gia tăngincrease/ slash public spendingtăng/ cắt giảm chi tiêu côngper capita incomethu nhập bình quân đầu ngườirate of economic growthtốc độ tăng trưởng kinh tếreal interest ratelãi suất thực (tỷ lệ lãi suất hiện tại được một ngân hàng cung cấp, trừ đi tỷ lệ lạm phát)run a ($3 trillion) budget deficit/ surplusthâm hụt/ thặng dư ngân sách ($3 nghìn tỷ)service-based economynền kinh tế dựa vào phát triển dịch vụstagnant economynền kinh tế trì trệsub mortgages/ toxic mortgagescác khoản thế chấp dưới chuẩn/ thế chấp độc hại (dạng cho vay thế chấp được thực hiện đối với người vay có mức điểm tín dụng thấpsupply and demandcung và cầuthe economy grows/ expands/ shrinks/ recoversnền kinh tế tăng trưởng/ mở rộng/ thu hẹp/ phục hồito control/ curb inflationkiểm soát/ kiềm chế lạm phátto incur riskchịu rủi roto incur debtmắc nợto incur a penaltychịu phạttraditional-manufacturing economy nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thốngundeclared earningskhoản thu nhập không khai báo (với cơ quan thuế)uninterrupted economic growthnền kinh tế phát triển liên tục value-added tax (VAT)thuế giá trị gia tăng (thuế tiêu thụ đánh vào hàng hóa và dịch vụ)X-efficiency hiệu quả X, thuật ngữ đề cập đến việc sản xuất cái gì đó với chi phí tối thiểu có thểCụm từ chủ đề “Kinh tế”

2.6. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “ Thực phẩm và dinh dưỡng”

Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “ Thực phẩm và dinh dưỡng”

Trong các đoạn hội thoại và bài kiểm tra thường xuyên xuất hiện các nội dung liên quan đến chủ đề “thực phẩm và dinh dưỡng”. Chủ đề này có bộ từ vựng trải dài ở nhiều cấp độ. Tuy nhiên, để bàn luận sâu hơn về các khía cạnh thuộc chủ đề này, bạn hãy tích lũy thêm các từ vựng dưới đây:

2.6.1. Từ vựng chủ đề “Thực phẩm và dinh dưỡng”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtbolt down (v)ăn một lượng lớn thức ăn một cách nhanh chóngcandlelit dinner (n)bữa tối lãng mạn bên ánh nếndaily consumption (n)mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hàng ngàydoggy bag (n)hộp đựng mà nhà hàng cung cấp để khách có thể mang thức ăn thừa của một bữa ăn trong nhà hàng mang về nhà

expiry date (n)

ngày hết hạn (thời gian giới hạn mà sau đó sản phẩm, ngay cả khi được bảo quản trong bao bì gốc dưới các điều kiện bảo quản do nhà sản xuất thiết lập, có thể trải qua các biến đổi vật lý-hóa học làm sản phẩm không còn phù hợp với mục đích sử dụng tiêu chuẩn) fine dining (n)hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp (ẩm thực tinh tế, chất lượng, được phục vụ một cách trang trọng)gourmet (adj)chất lượng cao (thực phẩm, phục vụ…)home cooked (adj)nấu và ăn tại nhà junk food (n)thức ăn vặt, thực phẩm ít giá trị dinh dưỡng, chứa nhiều đường, tinh bột, chất béo… mouth-watering (adj)(đồ ăn) có hình thức hoặc mùi rất thơm ngon potluck (n)bữa ăn thân mật, khách dự sẽ mang một món ăn của mình đến và chia sẻ với những người khác preservatives (n)chất bảo quảnpub lunch (n)bữa trưa được phục vụ trong quán barrabbit food (n)salad rau củ, rau sống ready meal (n)bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng lại shelf life (n)hạn sử dụng (đề cập đến thời hạn sử dụng của sản phẩm được bảo quản trong bao bì gốc theo các điều kiện bảo quản do nhà sản xuất thiết lập)staple diet/ food (n)thực phẩm thiết yếu, thực phẩm cơ bảnteetotal (adj)không bao giờ uống rượuvegetarian diet (n)chế độ ăn chay (không ăn thịt, cá…)

vegan diet (n)

chế độ ăn thuần chay (mức độ cao hơn vegetarian, không chỉ loại trừ thịt động vật mà còn cả sữa, trứng, và các nguyên liệu khác từ động vật như mật ong, đạm váng sữa, gelatin…)Từ vựng chủ đề “Thực phẩm và dinh dưỡng”

2.6.2. Cụm từ chủ đề “Thực phẩm và dinh dưỡng”

Cụm từNghĩa tiếng Việta balanced dietmột chế độ ăn uống cân bằnga big eaterngười ăn nhiềua scrumptious mealmột bữa ăn hảo hạng, một bữa ăn ngona slap-up mealbữa ăn nhiều món, thịnh soạnaddicting effecthiệu ứng gây nghiệnartificial colouring and flavouringchất tạo màu và vị nhân tạocalm the hunger pangsxoa dịu cơn đói, giảm cảm giác khó chịu do đói gây racovered in a rich saucephủ sốt đậm đà, phủ sốt béo ngậydietary requirementsyêu cầu về chế độ ăn uống (những nhu cầu đặc biệt hoặc những thứ mà ai đó không thể ăn)easy to storedễ bảo quảnexotic foodsthực phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia khácfeel like a home from homemột nơi mà bạn cảm thấy được chào đón và thoải máifood allergydị ứng thực phẩmfood intolerancekhông dung nạp thực phẩmfood poisoningngộ độc thực phẩmfood preferencemón ăn ưa thíchfood preparationchế biến món ănfood spoilagethức ăn bị hư hỏng, ôi thiufree-range productssản phẩm từ động vật chăn thả tự nhiênfussy eaterngười kén ăngenetically modified foodthực phẩm biến đổi genhave a bite to eatăn một ít thức ăn nhẹhigh-fat / low-fat / high-protein / low-calorie / high-fibre dietbữa ăn nhiều chất béo / ít chất béo / nhiều protein / ít calo / nhiều chất xơItalian / Chinese cuisineẩm thực Trung Hoa / ẩm thực Ýmacrobiotic dietchế độ thực dưỡng (chế độ ăn uống cố gắng cân bằng các yếu tố âm dương của thực phẩm và của dụng cụ nấu nướng)non-perishable / perishable foodthức ăn để được lâu / thức ăn dễ hư hỏngnutritional benefitslợi ích dinh dưỡngorganic foodthực phẩm hữu cơpacked with vitaminsđầy đủ vitaminprocessed foodthức ăn đã qua chế biếnrefined carbohydratestinh chế, thực phẩm như gạo trắng, bánh mì trắngsavouring the foodthưởng thức món ănseasonal fruitstrái cây theo mùaspoil / ruin your appetitelàm ăn mất ngon, giảm cảm giác thèm ănstarving hungrycực kỳ đóito be full upno căng bụngto combine the ingredientskết hợp các thành phầnto contain additivescó chứa chất phụ gia, chất bảo quảnto gain weighttăng cânto get obesetrở nên béo phìto go on a dietăn kiêngto resist temptationchống lại cám dỗwine and dinechiêu đãi, khoản đãi ai bằng những bữa ăn xa hoa, thường để đạt được sự ưu ái của họ theo một cách nào đówork up an appetitetăng cảm giác thèm ănCụm từ chủ đề “Thực phẩm và dinh dưỡng”

2.7. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Những vấn đề toàn cầu”

“Những vấn đề toàn cầu” có thể nói là một đề tài khá rộng bởi chúng mang tính thời kỳ, mỗi giai đoạn sẽ có những vấn đề khác nhau được xã hội quan tâm. Để bàn luận về các vấn đề này, bạn có thể kết hợp nhiều chủ đề từ vựng và dẫn dắt, diễn đạt bằng các từ sau đây:

2.7.1. Từ vựng chủ đề “Vấn đề toàn cầu”

Từ vựngNghĩa tiếng Việta challenge (n)thách thứcbrain drain (n)chảy máu chất xám (sự di cư quy mô lớn nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ thuật từ nước nhà qua những nước khác)child labour (n)lao động trẻ emcivil war (n)nội chiếndeforestation (n)sự phá rừng, phát quangfamine (n)nạn đóigenocide (n)tội diệt chủngglobal warming (n)việc nóng lên toàn cầuhomelessness (n)tình trạng vô gia cưhuman trafficking (n)nạn buôn người illiteracy (n)nạn mù chữinequality (n)sự bất bình đẳng joblessness/unemployment (n)tình trạng thất nghiệpnatural disaster (n)thiên tai (động đất, sóng thần, lũ lụt…)overpopulationquá tải dân sốpollution (n)ô nhiễm poverty (n)nghèo nàn, bần cùngprostitutionmại dâmracism (n)phân biệt chủng tộcrefugee (n)người tị nạn social mobility (n)di động xã hội / dịch chuyển xã hội, khả năng di chuyển từ vị trí xã hội này sang vị trí xã hội khácsweatshop (n)phân xưởng/ xí nghiệp bóc lột sức lao động, nơi trả lương công nhân rất thấp, làm việc nhiều giờ trong điều kiện tồi tệterrorism (n)chủ nghĩa khủng bốurbanization (n)đô thị hóaTừ vựng chủ đề “Vấn đề toàn cầu”

2.7.2. Cụm từ chủ đề “Vấn đề toàn cầu”

Cụm từNghĩa tiếng Việtantisocial behaviorshành vi chống đối xã hộidomestic violencebạo lực gia đìnhdone irreparable damage to the planetgây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho hành tinheconomic crisiskhủng hoảng kinh tế, nguy cơ kinh tếeconomic or political instabilitykinh tế / chính trị không ổn địnhescalating pricesgiá cả leo thangfresh water shortagekhan hiếm nước ngọtgender imbalancemất cân bằng giới tính get by sống, sinh tồn ở mức khó khăn vì chỉ có tạm đủ những gì cần thiết (lương thực, tiền bạc, kỹ năng…) growing gap between rich and poor statestình trạng khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớnharmful to the environmentgây hại cho môi trườnghomeless shelterscác khu tạm trú cho người vô gia cưhuman exploitationbóc lột con ngườiillegal immigrationnhập cư bất hợp phápjuvenile delinquencyvị thành niên phạm phápinsurmountable problem vấn đề không thể vượt qualack of access to clean waterkhông được tiếp cận với nước sạchliving below the poverty linesống dưới mức nghèo khổno access the safe and effective vaccines that existkhông được tiếp cận các loại vaccine an toàn và hiệu quả hiện cóon the margins of society bên lề xã hội ozone depletionsuy giảm tầng ozonepervasive problemvấn đề phổ biến, xảy ra khắp nơi, có tính lây lanpreserving and protecting the environmentgiữ gìn và bảo vệ môi trườngrising sea levelsmực nước biển dâng caorun-down areascác khu vực xuống cấpsettle an issuegiải quyết vấn đềsocial hierarchythứ bậc xã hộisocial inequalitybất bình đẳng xã hộisocial unrestbất ổn xã hộitackle/address a prob;lemgiải quyết một vấn đềteen suicidetự tử ở tuổi vị thành niênthorny issuebài toán khó, bài toán hóc búaunresolved issuevấn đề chưa được giải quyếtCụm từ chủ đề “Vấn đề toàn cầu”

2.8. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”

Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”

Các hoạt động giải trí hay sở thích là chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp lẫn trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các từ vựng C1 mà bạn có thể sử dụng để có thể trao đổi về chủ đề này một cách “xịn sò” hơn:

2.8.1. Từ vựng chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtan amateur (n)người nghiệp dư, tham gia vào một hoạt động nào đó vì niềm vui, không phải vì công việcan aficionado (n)người hâm mộ, rất thích một hoạt động, môn thể thao hoặc chủ đề cụ thể nào đó và biết rất nhiều về nóarchery (n)môn bắn cungarts and crafts (n) nghệ thuật thủ công mỹ nghệ (làm đồ trang trí, đồ gốm… bằng tay)ballroom dancing (n)khiêu vũbinge watching (n)mọt phim, dành hết thời gian xem liên tục những series phim hoặc phim truyền hình nhiều tậpboard sport (surfing, snowboarding…) (n)môn thể thao được chơi với một số loại ván làm thiết bị chính (lướt sóng, trượt tuyết…)bodybuilding (n)thể hìnhbungee jumping (n)nhảy bungee, trò chơi cảm giác mạnh mà người chơi nhảy từ một nơi rất cao với một sợi dây cao su buộc quanh mắt cá châncalligraphy (n)thư pháp, viết chữ nghệ thuậtcosplay (n)hóa trang (hoạt động mặc trang phục tương tự những nhân vật trong phim, truyện tranh, trò chơi điện tử…)DIY (do it yourself) (n)tự làm lấy (tự sửa chữa, tạo ra vật dụng mới…)fencing (n)đấu kiếmflower arranging (n)cắm hoa nghệ thuậtgardening (n)làm vườngymnastics (n)thể dục thể hìnhhandicraft (n) (knitting, crochet, sewing, making origami …)làm thủ công (đan, móc, may, gấp giấy nghệ thuật…)horseback riding (n)cưỡi ngựajogging (n)chạy bộindoor sports (table tennis, yoga, bowling…) (n)thể thao trong nhà (bóng bàn, yoga, bowling…)martial arts (n)võ thuậtmodelling (n)làm mô hình motorsports (n)đua xe thể thaomountaineering (n)leo núipaintball (n)chơi súng sơn (người chơi sử dụng một loại súng đặc biệt để bắn sơn)parachuting (n)nhảy dùparkour (n)môn thể thao vượt chướng ngại vậtpastime (n)trò tiêu khiển, trò giải tríoutdoor sports (sailing, cycling, hiking, …) (n)thể thao ngoài trời (đi thuyền buồm, đạp xe, đi bộ đường dài…)photography (n)chụp ảnhtrampolining (n)sàn nhún, nhào lộn trên tấm bạt đàn hồitravelling (n)du lịch, đi xaTừ vựng chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”

2.8.2. Cụm từ chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”

Cụm từNghĩa tiếng Việta big/huge/massive fan ofngười ủng hộ hoặc ngưỡng mộ điều gìa passion for somethingcực kỳ quan tâm, mong muốn làm điều gìbrisk walk đi bộ nhanhchill outthư giãn, giải trífly kitesthả diềugo campingđi cắm trạigo for a stroll/a walkđi dạogo to the cinemađi xem phimgoing shoppingđi mua sắmhang out with friendsđi chơi với bạn bèleisure pursuitsở thích, hoạt động giải trílisten to musicnghe nhạcplaying a musical instrumentchơi một loại nhạc cụplaying gameschơi gameto be into somethingsay mê, thíchto dabble in (painting, cooking…)làm theo kiểu tài tử, không nghiêm túc (vẽ, nấu ăn)to have a go at something / to try my hand at somethingthử một cái gì mớitake up a hobbybắt đầu một sở thíchCụm từ chủ đề “Sở thích và hoạt động giải trí”

2.8.3. Từ vựng về lợi ích của các hoạt động giải trí

Từ vựng, cụm từNghĩa tiếng Việta great way to get close to naturemột cách tuyệt vời để gần gũi với thiên nhiênbeneficial for mental and physical healthcó lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chấtexpand knowledgemở rộng kiến thứcfeel a sense of enjoymentcảm giác thích thúget into shapecó được thân hình cân đốihave a great timecó khoảng thời gian tuyệt vờihave a good effect on your healthtác dụng tốt đối với sức khỏehave an opportunity to socializecó cơ hội giao lưuit has a calming effectcó tác dụng làm dịureduce / relieve stressgiảm căng thẳngsense of freshnesscảm thấy sảng khoáistrengthen immune systemtăng cường hệ miễn dịchstress buster (n)một hoạt động/sản phẩm giúp ngăn chặn hoặc giải tỏa stresstherapeutic (adj)trị liệuto be with familyđược ở bên gia đìnhto get into shapetrở nên cân đốito keep fitgiữ thể trạng tốtto keep healthygiữ sức khỏeto let your hair downcho phép bản thân vui vẻ, thư giãnto meet up with friendsgặp gỡ bạn bèto stay in shapegiữ dángto unwindthư giãn, nghỉ ngơiTừ vựng về lợi ích của các hoạt động giải trí

2.9. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Internet và công nghệ mới”

Công nghệ thông tin đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi bạn phải có một lượng kiến thức nhất định để có thể theo kịp thời đại, và hơn nữa là tối ưu hóa cuộc sống và công việc của bản thân. Muốn mở rộng các kiến thức này, việc tích lũy một vốn từ vựng tiếng Anh liên quan là vô cùng cần thiết, qua đó bạn có thể đọc tài liệu và bàn luận về đề tài này hiệu quả hơn. Bạn có thể tham khảo một số từ sau:

2.9.1. Từ vựng chủ đề “Internet và công nghệ mới”

Từ vựngNghĩa tiếng Việta techi (n)dân kỹ thuật, người biết nhiều về công nghệ, đặc biệt là máy tính hoặc các thiết bị điện tử khácadverse effect (n)tác dụng bất lợiAI (artificial intelligence) (n)trí tuệ nhân tạoautomatons (n)thiết bị tự độngcatfishing (n)hành động tạo hồ sơ internet giả để đánh lừa hoặc lừa đảo aichatGPT (generative pre-training transformer)một chatbot trí tuệ nhân tạo giúp người dùng tạo các cuộc trò chuyện tự động và trả lời các câu hỏi về nhiều chủ đề và lĩnh vực khác nhaucutting-edge (n)rất hiện đạicybersecurity (n)an ninh mạngdebut (n)sự xuất hiện lần đầu trước công chúngelectronic funds transfer (EFT)chuyển tiền điện tử (thanh toán qua internet)game changer (n)thay đổi cuộc chơi: một ý tưởng hoặc yếu tố mới làm thay đổi đáng kể một tình huống/ cách thực hiện hiện tại harass (v)quấy rối (tạo ra tình huống thù địch thông qua giao tiếp bằng văn bản hoặc bằng lời nói)humanoid (n)(robot, sự vật, hiện tượng…) có hình dạng giống như con ngườiinternet addict (n)người nghiện internetinternet of thingsinternet vạn vật, kết nối các thiết bị thông qua internetsilver surfer (n)một người lớn tuổi dành nhiều thời gian sử dụng internetsimplified (v)đơn giản hóatechnophile (n)người đam mê công nghệ mớitech-savvy (adj)thành thạo, biết nhiều về công nghệ hiện đại, đặc biệt là máy tínhtechnophile (n)người sợ hoặc không thích công nghệ mới, đặc biệt là không muốn sử dụng máy tínhuser-friendly (adj)thân thiện với người dùngTừ vựng chủ đề “Internet và công nghệ mới”

2.9.2. Cụm từ chủ đề “Internet và công nghệ mới”

Từ vựngNghĩa tiếng Việta technical breakthroughmột bước đột phá về công nghệa throw-away societymột xã hội bị chi phối bởi việc sử dụng và sản xuất quá nhiều những thứ đồ dùng một lần hoặc có tuổi thọ ngắn (thay vì những loại có thể tái chế hoặc dùng lâu dài) an internet-enabled refrigerator tủ lạnh có kết nối internetadvances in technologynhững tiến bộ trong công nghệbackup your filessao lưu dữ liệuclicking on the iconnhấp vào biểu tượngcomputer buffngười biết nhiều về máy tính và có thể coi là một chuyên giadiscourage real interactionngăn sự tương tác thực sựdriverless vehiclesxe không người láiemerging technologycông nghệ mới nổiglued to the screendán mắt vào màn hìnhhacking into the networktruy cập bất hợp pháp vào máy tính, điện thoại…labour-saving devicethiết bị tiết kiệm sức lao độngleading-edge technologycông nghệ tiên tiến nhấtonline scamslừa đảo trực tuyếnonline piracyquyền riêng tư trên internetout of this worldtuyệt vời, đầy ấn tượngremote controlđiều khiển từ xareinstall the programcài đặt lại chương trìnhrobotics technologycông nghệ robotstate-of-the-art technologycông nghệ đỉnh cao, công nghệ tốt nhất hiện cótends to become rapidly obsoletecó xu hướng trở thành lỗi thời nhanh chóngthe college intranetmạng máy tính nội bộ trong một trường đại học (chỉ nhân viên và sinh viên mới có thể truy cập)the digital agethời đại kỹ thuật sốto be in its fancyđang trong giai đoạn phát triển ban đầu của cái gì đóto become over-reliance ontrở nên quá lệ thuộc vào cái gìto go viraltrở nên rất phổ biến to microwave somethingnấu hoặc hâm nóng thức ăn trong lò vi sóngto upgrade computer systemnâng cấp hệ thống máy tínhturn something on its headthay đổi điều gì hoàn toànvideo conferencinghội nghị qua video virtual relationshipscác mối quan hệ ảowireless hotspotscác điểm truy cập không dâyCụm từ chủ đề “Internet và công nghệ mới”

2.10. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Lối sống”

So với các chủ đề từ vựng trên thì chủ đề “lối sống” có phần đơn giản hơn. Cùng FLYER “nâng trình” khả năng bàn luận về chủ đề này thông qua bộ từ vựng sau.

2.10.1. Từ vựng chủ đề “Lối sống”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtaspect (n)khía cạnhcoastal elite (n)giới thượng lưu ven biển, nhóm người có học thức sống chủ yếu ở các thành phố ở bờ biển phía tây hoặc đông bắc của Hoa Kỳ, và thường được coi là có những lợi thế mà hầu hết người Mỹ bình thường không cócreativity (n)sáng tạodelight (n & v)điều thích thú, làm vui thích downshifting (n)thay đổi lối sống, rời bỏ một công việc khó khăn được trả lương cao để làm một việc khác ít tiền hơn nhưng mang lại nhiều thời gian và sự hài lòng hơn fulfilment (n)sự hoàn thànhhassle free (adj)không gặp rắc rối, không có vấn đề gìhealth-conscious (adj)quan tâm đến sức khỏeinsight (n)sự hiểu biết sâu sắc, sáng suốtmaterialism (n)khuynh hướng quá xem trọng vật chấtmiddle ground (n)quan điểm trung dung, lập trường ôn hòanecessities (n)nhu yếu phẩm (những thứ không thể thiếu như nhà, thực phẩm, phương tiện đi lại…)non-essentials (n)những thứ không hoàn toàn cần thiếtoutlook (n)quan điểmpriority (n)sự ưu tiênregret (v)hối tiếcself-contained (adj)độc lập, không lệ thuộcself-expression (n)thể hiện bản thânselfless (adj)vị tha, luôn nghĩ đến người khácslap-happy (adj)vui vẻ một cách vô trách nhiệm, thiếu nghiêm túcrecreational (adj)giải trímotivate (v)động cơ, thúc đẩyvantage point (n)lợi thế, ưu thếvegetate (v)sống vô vị, tẻ nhạt, đơn điệuviewpoint (n)lập trường, quan điểm westernisation (n)Tây phương hóa, quá trình một người/một xã hội chịu ảnh hưởng hoặc tiếp nhận văn hóa phương tây (trong các lĩnh vực như lối sống, trang phục, chế độ ăn uống, công nghệ, kinh tế…)Từ vựng chủ đề “Lối sống”

2.10.2. Cụm từ chủ đề “Lối sống”

Cụm từNghĩa tiếng Việta comfortable lifestylemột lối sống thoải máian extravagant lifestyle / lavish lifestylelối sống xa hoaa nomadic lifestylelối sống du mụca sedentary lifestylelối sống ít vận độnga simple lifestylelối sống đơn giảnahead of timetrước thời hạn, sớm hơn chờ đợibe spoilt for choicecó rất nhiều lựa chọn thích hợp làm cho việc đưa ra quyết định khó khăn hơnbuild up savingstích lũy tiền tiết kiệmcompete with each othercạnh tranh với nhaudaily routinethói quen hàng ngàydrunk on somethingsay sưa với điều gìeat a simplified dietăn theo chế độ ăn đơn giản hóafreedom of owning lesssở hữu ít hơnhave a negative impact on healthcó tác động tiêu cực đến sức khỏekeep in touch withduy trì kết nối, giữ liên lạclack of physical activity are risks of various diseasesthiếu hoạt động thể chất có nguy cơ mắc các bệnh khác nhaulead a happy lifesống một cuộc sống hạnh phúclifelong ambitiontham vọng suốt đời, một mong muốn rất mạnh mẽlive life on the edgemột lối sống mạo hiểm, có thể bị tổn hại bất cứ lúc nàolive life to its fullestsống hết mìnhmake a choicelựa chọnmake a small talktán gẫu, chuyện trò xã giaomeet a needđáp ứng một nhu cầunot tied to one specific placekhông bị ràng buộc vào một nơi cụ thểonce in a lifetimemột lần trong đờiplan for the futurelên kế hoạch cho tương laipremature deathtử vong sớm, chết sớmreduce/ lower consumptiongiảm tiêu dùngset someone apartlàm cho ai trở nên khác biệt hoặc nổi trội hơn so với người khácstandard of livingtiêu chuẩn của cuộc sốngstatus anxietylo lắng về địa vịto enter into religionđi tuto live a moral lifesống một cuộc sống đạo đứcway of lifecách sốngwork-life balancecân bằng giữa công việc và cuộc sốngCụm từ chủ đề “Lối sống”

2.11. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Di cư”

“Di cư” là một chủ đề “nổi cộm” trong vài chục năm trở lại đây. Chính bởi điều này mà trong nhiều bài kiểm tra, chủ đề này cũng được bắt gặp khá thường xuyên. Bạn hãy cùng FLYER theo dõi bộ từ vựng sau để có thể làm quen với chủ đề này nhé!

2.11.1. Từ vựng chủ đề “Di cư”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtan asylum-seeker (n)người xin tị nạnasylumtị nạn, nơi trú ẩn, nơi nương náu chain migration (n)di cư theo chuỗi, quá trình người nhập cư tìm nơi ở mới và những người nhập cư khác theo sauchaos (n)tình trạng vô tổ chức và không thể kiểm soátcounter-urbanization (n)chống đô thị hóa, những người rời thành phố để tìm nơi ở mớideportation (n)trục xuấteconomic migrant (n)di cư vì kinh tế, để tìm việc làm hoặc có mức sống tốt hơn emigration (n)sự di cư, rời khỏi một quốc giaflee (v)chạy trốn, bỏ chạygenocide (n)tội diệt chủnghumanitarian (n & adj)nhân đạohuman rights (n)quyền con người, nhân quyềnimmigrant (n)người định cư, người đến sống tại một đất nước mà họ không được sinh ra ở đóimmigration laws (n)luật liên quan đến người nhập cư internally displaced person (n)người di cư trong nước, rời khỏi nhà của họ để thoát khỏi nguy hiểm hoặc sợ hãi, nhưng ở lại đất nước của họ và không vượt qua biên giới quốc tếinternational migration (n)di cư quốc tế, những người di cư di chuyển qua biên giới quốc tếinterregional migration (n)di cư giữa các vùng, những người di chuyển trong biên giới quốc gia của họmayhem (n)sự sụp đổ hoàn toàn, tình trạng hỗn loạn medical aid (n)viện trợ y tếmigrant (n)người di cư, lựa chọn di cư do những lý do khác nhau permanent resident (n)thường trú nhân, một người được trao quyền sống và làm việc ở một quốc gia bao lâu tùy thích (nhưng không phải là công dân có quyền bầu cử)push factor (n)yếu tố thúc đẩy, lý do khiến ai muốn rời khỏi một nơi hoặc thoát khỏi một tình huống cụ thể refugee (n)người tị nạn, buộc rời khỏi quê hương do thảm họa thiên nhiên, chiến tranh…refugee status (n)tình trạng tị nạn, được công nhận hợp pháp là người tị nạnrepatriation (n)hồi hương, trở về quê hương resettlement (n)tái định cư, quá trình người tị nạn thường trú tại một quốc gia mớiundocumented (adj)không có giấy tờ, không có giấy chứng nhận, căn cước…UNHCR (United Nations High Commissioner for Refugees) (n)Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn, một tổ chức quốc tế hỗ trợ người tị nạnTừ vựng chủ đề “Di cư”

2.11.2. Cụm từ chủ đề “Di cư”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtcurbing illegal immigrationkiềm chế nhập cư bất hợp phápfamily reunificationđoàn tụ gia đình (là một lý do được công nhận để nhập cư ở nhiều quốc gia)first generation immigrantngười nhập cư thế hệ thứ nhất floods of migrantsdòng người di cư, một nhóm lớn người nhập cư vào một quốc gia mớiforced migrationdi cư cưỡng bức, bị áp lực rời khỏi nhà vì những lý do tiêu cựcillegal immigrantngười nhập cư bất hợp phápimmigrant community/populationcộng đồng/dân số nhập cư, nhóm người nhập cư đã ở một quốc gia trong một thời gian immigration crackdownđàn áp nhập cưinflux of immigrantsdòng người nhập cư (lượng lớn người nhập cư vào một quốc gia)language barriers rào cản ngôn ngữmigrant labourlao động di cư, những người thường xuyên di chuyển để tìm kiếm cơ hội việc làmracial segregationphân biệt chủng tộcresettled refugeengười tị nạn tái định cư, một người tị nạn đã định cư ở một nơi mớistateless personngười không quốc tịch, không phải là công dân của bất kỳ quốc gia nàotemporary residentcư trú tạm thờiThe refugee flow has increased in recent years.dòng người tị nạn đã tăng lên trong những năm gần đâyuncontrolled immigrationnhập cư không kiểm soátvoluntary migrationdi cư tự nguyện, một người chọn cư trú ở một quốc gia mớiCụm từ chủ đề “Di cư”

2.12. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Con người và tính cách”

“Con người và tính cách” là một chủ đề khá thông dụng và được bàn luận ở nhiều khía cạnh khác nhau. Bộ từ vựng sau sẽ giúp bạn thảo luận về các khía cạnh của con người một cách đa dạng và chi tiết nhất.

2.12.1. Từ vựng chủ đề “Con người và tính cách”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtaffable (adj)niềm nở, ân cần, nhã nhặnaloof (adj)cách biệt, xa cáchamicable (adj)thân tình, thân áiapathetic (adj)thờ ơ, lãnh đạm, hờ hữngbelligerent (adj)hiếu chiến, thích gây gổbenevolent (adj)rộng lượng, nhân từboisterous (adj)thô lỗ, cộc cằn, ồn àobroad-minded (adj)có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạtcantankerous (adj)hay gắt gỏng, hay gây gổ, thích cãi nhaucapricious (adj)thất thườngchivalrous (adj)hào hiệp, nghĩa hiệpcynical (adj)hoài nghi, hay chỉ tríchdemure (adj)kín đáo, nhún nhườngdiplomatic (adj)khôn khéodogmatic (adj)giáo điều, độc đoáneccentric (adj)lập dịerudite (adj)uyên bác, thông tháiextremism (n)người cực đoan, người quá khíchexuberant (adj)cởi mở, hồ hởi, hăng háifastidious (adj)cầu kỳ, kiểu cáchflamboyant (adj)lòe loẹt, phô trươnggenuine (adj)thành thật, chân thànhgregarious (adj)thích giao du, hòa đồnghypocrite (n)người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩaidealist (n)người hay lý tưởng hóa, không thực tếimaginative (adj)giàu trí tưởng tượngimpetuous (adj)bốc đồng, hành động thiếu suy nghĩindolent (adj)lười biếng, biếng nhácinsecure (adj)dễ dao động, dễ sợ hãiinsensitive (adj)vô cảmirascible (adj)nóng nảy,cáu kỉnhlevel-headed (adj)bình tĩnh, điềm đạmmaterialist (n)người nặng về vật chất, thiên về vật chấtmature (adj)trưởng thành, chín chắn, khôn ngoanmeddlesome (adj)hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầymodest (adj)khiêm tốnnaive (adj)ngây thơ, cả tinobstinate (adj)ngoan cố, ương ngạnhopen-hearted (adj)thành thật, tốt bụng, cởi mởopen-minded (adj)rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiếnoptimist (n)người lạc quanpessimist (n)người bi quanrealist (n)người theo chủ nghĩa hiện thựcrebellious (adj)ương ngạnh, hay chống đối, bất trịrisk taker (n)người mạo hiểm, một người thường chấp nhận rủi rotaciturn (adj)it nói, lầm lì, không cởi mởvolatile (adj)không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạTừ vựng chủ đề “Con người và tính cách”

2.12.2. Cụm từ chủ đề “Con người và tính cách”

Cụm từ, thành ngữNghĩa tiếng Việta people personcon người của mọi người, người hướng ngoại, rất hào đồng với mọi người và là một người biết lắng nghebig-mouthngười không biết giữ bí mậtbossybootshống hách, thích thống trị người khác và thường bảo họ phải làm gìbusybodyngười hay tỏ ra rất quan tâm đến đời sống riêng tư của người khácchatterboxngười nói nhiềucheap-skatekẻ chi li keo kiệtcold fishngười rất ít cảm xúc, vô cảmcool as a cucumberngười bình tĩnh, không dễ buồn bã, phấn khích hay lo lắngdark horsengười có khả năng lớn hơn những gì họ thể hiện hoặc hơn những gì người khác biết về họdown-to-earthngười thực tếeager beaverngười hăng hái, luôn sẵn sàng làm điều gì đóhappy camperngười luôn vui vẻ và hòa đồnghave a screw loosehơi điên hoặc lập dịlaid-backngười thoải mái, không trịnh trọnglarger than lifengười sôi nổi và thú vị hơn người kháclife and soul of the partyngười tràn đầy năng lượng và vui vẻ, là linh hồn của bữa tiệclone wolfsói cô độc, người thích ở một mình và không thích giao tiếp xã hộimoaning minniengười hay phàn nàn về những điều không đáng kểpain in the neckngười khó chịu rolling stonehòn đá lăn, người di chuyển liên tục từ nơi này sang nơi khác, từ công việc này sang công việc khác rough diamondkim cương thô, người có vẻ ngoài thô ráp và có vẻ bất lịch sự nhưng là người có trái tim nhân hậu và tính cách tốtslave driverngười bắt người khác phải làm việc cực nhọcsmart cookiengười có tính cách mạnh mẽ hoặc khá thông minhscroogengười hà tiện, bủn xỉnto bend over backwardscố gắng giúp đỡ người khác, cố hết sức để làm điều hữu íchto plume oneselfkhoe mẽ, tự đắcwet blanketngười luôn bi quan và phàn nàn, thường phá hỏng niềm vui của người khácwimpngười yếu đuối, thiếu tự tinCụm từ chủ đề “Con người và tính cách”

2.13. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Khoa học và nghiên cứu”

Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Khoa học và nghiên cứu”

“Khoa học và nghiên cứu” là một trong những chủ đề có khối lượng từ vựng nhiều và độ phức tạp cao nhất trong 14 chủ đề mà FLYER chia sẻ. Mặc dù vậy, bạn cũng đừng quá lo lắng bởi FLYER đã tổng hợp và phân chia từ vựng thành từng mục nhỏ ngay bên dưới, tương ứng với các khía cạnh khác nhau của chủ đề này. Cùng FLYER học từ vựng một cách có hệ thống và hiệu quả bạn nhé!

2.13.1 Từ vựng chủ đề “Khoa học và nghiên cứu”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtaccuracy (n)sự chính xác, đúng đắnassumption (n)giả địnhcontrolled experiment (n)thí nghiệmempirical (adj)thực nghiệmevidence (n)chứng cứ, bằng chứngexperimental group (n)nhóm thử nghiệm, nhóm được kiểm tra phản ứng đối với sự thay đổi của biến số đang được nghiên cứuframework (n)bộ khung (các đoạn code được viết sẵn), cấu trúc được dùng để xây dựng phần mềm; cơ cấu tổ chức, khuôn khổgraph (n)đồ thịhypothesis (n)giả thuyếtindependent /dependent variable (n)biến độc lập/ biến phụ thuộcinference (n)sự suy luậnobservation (n)quan sát, theo dõiprecision (n)độ chính xác, sự rõ ràngprediction (n)sự dự đoánqualitative data (n)nghiên cứu định tínhquantitative data (n)nghiên cứu định lượngTừ vựng chủ đề “Khoa học và nghiên cứu”

2.13.2. Từ vựng về “Sinh học tế bào”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtcellulose (n)phân tử hữu cơ phong phú nhất trên trái đất, là thành phần chủ yếu cấu tạo nên vách tế bào thực vậtchloroplast (n)lạp lục (một bào quan ở các loài sinh vật quang hợp, cũng là đơn vị chức năng trong tế bào)chromosome (n)nhiễm sắc thểcytoplasm (n)tế bào chất, tất cả các chất bên trong tế bào, không bao gồm hạt nhândiffusion (n)sự khuếch táneukaryote (n)sinh vật nhân chuẩn (sinh vật có nhân)lysosome (n)tiêu thể, một bào quan có màng chứa các enzym tiêu hóameiosis (n)giảm phân, sự phân chia tế bào xảy ra như một phần của quá trình sinh sảnmitochondrion (n)ti thể, được tìm thấy trong tế bào chất, giúp tạo ra năng lượng cho các tế bào mitosis (n)nguyên phân, quá trình một tế bào phân chia thành hai tế bào nhỏ hơnnucleolus (n)hạch nhân, có trong nhân tế bào động vật, thực vật, là cấu trúc lớn nhất trong nhân tế bàonucleus (n)hạt nhânorganelle (n)bào quan (bất kỳ cấu trúc nào, chẳng hạn nhân và lục lạp, có một mục đích cụ thể bên trong tế bào sống)osmosis (n)sự thẩm thấupermeable (adj)thấm qua được, cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua hoặc khuếch tán quaphotosynthesis (n)quang hợpprokaryote (n)sinh vật nhân sơ, là nhóm sinh vật mà tế bào không có màng nhân ribosome (n)một bào quan có trong tất cả tế bào của cơ thể sống, một cấu trúc của tế bào giúp tổng hợp proteinvacuole (n)không bào, một khoang nhỏ chứa không khí hoặc chất lỏng bên trong một tế bào sốngTừ vựng về “Sinh học tế bào”

2.13.3. Từ vựng về thực vật

Từ vựngNghĩa tiếng Việtautotrophic (adj)tự dưỡng, có khả năng tự tổng hợp thức ănbulb (n)củchlorophyll (n)chất diệp lụcchloroplast (n)lạp lục, bào quan trong đó quá trình quang hợp diễn ragenetically modified (collocation)biến đổi gen (của một sinh vật hoặc cây trồng)geotropism / gravitropism (n)tính hướng đất, ảnh hưởng của trọng lực đến sự chuyển động của thực vậtgerminate (v)nảy mầmperennial (n & adj)lâu năm, lưu niên – loại cây sống được từ 3 mùa trở lênphloem (n)mô dẫn của thực vật, vận chuyển các chất dinh dưỡng từ lá đến phần còn lại của câyphototropism (n)hướng quang, sự tăng trưởng của thực vật theo hướng ánh sángpollinate (v)thụ phấnstamen (n)nhị hoastoma (n)khi khổng, qua đó khí và hơi có thể đi quatranspiration (n)sự thoát hơi nước của câyxylem (n)mô thực vật dẫn nước và chất dinh dưỡng hòa tan từ rễ lên láTừ vựng về thực vật

2.13.4. Từ vựng về “Hệ thống cơ thể con người”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtcirculatory system (n)hệ tuần hoàn, có chức năng tuần hoàn máu trong cơ thểdigestive system (n)hệ tiêu hóaendocrine gland (n)tuyến nội tiếtexcretion (n)sự bài tiết homeostasis (n)cân bằng nội sinh, đạt được và duy trì những nhu cầu của cơ thể ở một trạng thái cân bằng nhất địnhhormone (n)nội tiết tốimmune system (n)hệ miễn dịchlymphatic (n & adj)mạch bạch huyết; thuộc bạch huyếtmetabolism (n)sự trao đổi chất, sự chuyển hóapathogen (n)tác nhân gây bệnh, nguồn bệnhreproductive organs (n)cơ quan sinh sảnrespiration (n)sự hô hấpskeleton (n)bộ xươngTừ vựng về “Hệ thống cơ thể con người”

2.13.5. Từ vựng về “Giải phẫu và sinh lý học”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtaorta (n)động mạch chủartery (n)động mạchbronchial tree (n)hệ thống phế quảncapillary (n)mao mạchcardiac (adj)thuộc về tim hoặc bệnh timcartilage (n)sụn (một loại mô cứng)cerebellum (n)tiểu nãocerebrum (n)đại nãocranium (n)sọepidermis (n)biểu bì, lớp da bên ngoài bao phủ bề mặt cơ thểoesophagus (n)thực quảnfemur (n)xương đùihaemoglobin (n)huyết sắc tốligament (n)dây chằngneurone / neuron (n)tế bào thần kinhplasma (n)huyết tươngplatelet (n)tiểu cầusternum (n)xương ứcsynapse (n)khớp thần kinhventricle (n)tâm thấtvertebra (n)đốt sốngTừ vựng về “Giải phẫu và sinh lý học”

2.13.6. Từ vựng về “Di truyền và tiến hóa”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtadaptation (n)thích nghialetta /alen (n)những trạng thái biểu hiện khác nhau của cùng một gen (được sinh ra do đột biến)clone (n)dòng vô tính, một nhóm tế bào sinh sản từ một tế bào đơn độc, giống hệt nhau và có cùng loại gen của tế bào mẹdominant gene (n)gen trội, tạo ra một đặc điểm cụ thể ở người, thực vật hoặc động vật evolution (n)sự tiến hóagenetic variation (collocation)biến dị di truyềngenome (n)hệ gen, trình tự DNA đầy đủ của một sinh vậtgenotype (n)kiểu di truyền, kiểu genheredity (n)sự di truyền, đặc tính di truyền heterozygous (n)dị hợp tửhomozygous (n)đồng hợp tửmutation (n)đột biếnnatural selection (n)chọn lọc tự nhiênrecessive gene (n)gen lặn, là gen mà tác động của nó bị che lấp khi có mặt gen trộitrait (n)đặc điểm được xác định về mặt di truyền (được truyền từ cha mẹ sang con cái)variation (n)biến thểTừ vựng về “Di truyền và tiến hóa”

2.13.7. Từ vựng về “Hóa học”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtalloy (n)hợp kim, hỗn hợp chứa hai hay nhiều nguyên tố kim loạicatalyst (n)chất xúc táccompound (n)hợp chất covalent bond (n)liên kết cộng hóa trị, trong đó hai nguyên tử chia sẻ một hoặc nhiều cặp electron giữ chúng lại với nhaudensity (n)khối lượng trên đơn vị thể tích, mật độ khối ductile (adj)dễ uốn, mềm (kim loại)endothermic (adj)thu nhiệt, xảy ra hoặc hình thành với sự hấp thụ nhiệtexothermic (adj)tỏa nhiệtisotope (n)đồng vị, trong đó hạt nhân nguyên tử có cùng số proton nhưng có số neutron khác nhaumetalloid (n)á kim, một nguyên tố phi kim có một số tính chất của kim loạimolecule (n)phân tửnonmetal (adj)phi kim loại, nguyên tố dẫn điện kémorganic chemistry (n)hóa học hữu cơosmosis (n)sự thẩm thấuoxidation (n)quá trình oxy hóaprecipitate (v)kết tủasaturate (v)bão hòasolubility (n)độ hòa tansolvent (n)dung môisynthesis (n)tổng hợp, quá trình sản xuất một hợp chất hóa họcTừ vựng về “Hóa học”

2.13.8. Từ vựng về “Vật lý”

Từ vựngNghĩa tiếng Việtamplitude (n)biên độanion (n)hạt ion mang điện tích âmcation (n)hạt ion mang điện tích dươngconvection (n)sự đối lưudiffraction (n)sự nhiễu xạ electron (n)hạt electron, hạt mang điện tích âm có trong nguyên tửentropy (n)sự hỗn loạn, độ hỗn loạnequilibrium (n)trạng thái cân bằng, tình huống ổn định trong đó các lực lượng triệt tiêu lẫn nhauinsulation (n)sự cách điện, cách nhiệt ion (n)một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử bị mất hoặc thu nhận thêm nhiều electron khác kinetic energy (n)động năngmagnet (n)nam châmmagnetism (n)từ tínhneutron (n)một hạt hạ nguyên tử , là một trong hai loại hạt cấu tạo nên hạt nhân nguyên tửperiod (n)chu kỳ pole (n)một trong hai đầu của nam châm nơi từ tính mạnh nhấtprotonhạt hạ nguyên tử mang điện tích +1, là một trong hai loại hạt cấu tạo nên hạt nhân của nguyên tửquantum mechanics (n)cơ học lượng tửradiation (n)sự bức xạreflection (n)sự phản xạrefraction (n)sự khúc xạspectrum (n)quang phổultraviolet (n)tia cực tímwavelength (n)bước sóngX-ray (n)tia X, một loại bức xạ năng lượng caoTừ vựng về “Vật lý”

2.13.9. Cụm từ chủ đề “Khoa học và nghiên cứu”

Từ vựng và cụm từNghĩa tiếng Việtbutterfly effect/ chaos theory (n)hiệu ứng cánh bướm/ lý thuyết hỗn loạn: hiện tượng theo đó một thay đổi cục bộ nhỏ trong một hệ thống tổng hợp có thể có tác động lớn ở nơi khácclinical trial (n)thử nghiệm lâm sàngdomino effect (n)hiệu ứng Domino/phản ứng dây chuyền, là hiệu ứng tích lũy được tạo ra khi một sự kiện kéo theo một chuỗi các sự kiện tương tựintellectual property (n)sở hữu trí tuệmicrobiologist (n)nhà vi trùng họcmicroscope (n)kính hiển viplacebo-effect (n)hiệu ứng giả dược, một hiện tượng đáng kinh ngạc trong đó giả dược đôi khi có thể khiến bệnh nhân phục hồi đơn giản chỉ là do người đó kỳ vọng rằng thuốc sẽ hữu íchrepeated trialsthử nghiệm lặp đi lặp lạirisk assessment (n)đánh giá rủi rosubjective/ objective reasoningsuy luận chủ quan/ suy luận khách quanCụm từ chủ đề “Khoa học và nghiên cứu”

2.14. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Vũ trụ và không gian”

Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề “Vũ trụ và không gian”

“Vũ trụ và không gian” là một chủ đề rất thú vị và được bàn luận nhiều trong những năm gần đây, nhất là trong những bài thi IELTS. Để trang bị thêm nhiều kiến thức về chủ đề này, bạn hãy học bộ từ vựng sau đây.

2.14.1. Từ vựng chủ đề “Vũ trụ và không gian”

Từ vựngNghĩa tiếng Việta constellation (n)chòm saoa lunar module (n)mô-đun mặt trăng, tàu nhỏ được sử dụng để di chuyển giữa mặt trăng và tàu vũ trụ lớn hơn quay quanh mặt trănga space rocket (n)tên lửa đẩy / tên lửa vũ trụ, được sử dụng để đưa các vệ tinh nhân tạo vào quỹ đạo quanh trái đấta satellite (n)vệ tinha solar/ lunar eclipse (n)nhật thực/ nguyệt thựca space probe (n)tàu thăm dò không gian (không có người bên trong, có thể được gửi đến những khoảng cách xa trong thời gian dài để thu thập thông tin về các khu vực khác nhau trong không gian)a space shuttle (n)tàu con thoi (sử dụng nhiều lần giữa trái đất và trạm vũ trụ, có phi hành gia)acceleration (n)gia tốcaerodynamics (n)khí động lực học vũ trụaerospace (n)hàng không vũ trụasteroid (n)tiểu hành tinhastrobiology (n)sinh học vũ trụastronaut (n)phi hành giaastronomy (n)thiên văn họcblack hole (n)lỗ đen, một vùng trong không gian nơi lực hấp dẫn mạnh đến mức không có gì, kể cả ánh sáng, có thể thoát rabackground radiation (n)bức xạ nềncelestial body (n)thiên thể, bất kỳ vật thể tự nhiên nào trong không gian comet (n)sao chổicosmic ray (n)tia vũ trụcosmos (n)vũ trụ, đặc biệt khi được coi là một tổng thể có hệ thốngcosmology (n)vũ trụ họcDoppler effect (n)hiệu ứng Doppler, mô tả hiện tượng tần số và bước sóng của sóng âm, sóng điện từ hay các sóng nói chung bị thay đổi khi nguồn phát sóng chuyển động tương đối với người quan sátdwarf planet (n)hành tinh lùnexoplanet (n)ngoại hành tinh, hành tinh nằm ngoài hệ mặt trờifull moon (n)trăng tròngalactic cluster (n)cụm thiên hàglobular cluster (n)cụm sao hình cầu, một tập hợp có hình cầu với các ngôi sao quay quanh tâm thiên hà half-moon (n)trăng bán nguyệthydrosphere (n)thủy quyển, lượng nước được tìm thấy ở trên, dưới bề mặt và trong khí quyển của một hành tinhintergalactic (adj)ở giữa những thiên hàinterplanetary(adj)giữa các hành tinh, liên hành tinhmeteor / shooting star (n)sao băngNASA (National Aeronautics and Space Administration) (n)Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ, là cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm thực thi chương trình thám hiểm không gian và nghiên cứu ngành hàng khôngnebula (n)tinh vân, đám mây bụi và khí khổng lồ trong không gian new moon (n)trăng non (xuất hiện dưới dạng một hình cong hẹp)spacecraft (n)tàu vũ trụspectroscope (n)quang phổ kếspeed of light (n)tốc độ ánh sáng supernova (n)siêu tân tinh, một ngôi sao kết thúc vòng đời do cạn kiệt năng lượng trong lõi, tự sụp đổ tạo ra vụ nổ cực lớn telescope (n)kính viễn vọngthe Big bang theory (n)lý thuyết vụ nổ lớn, mô hình vũ trụ học mô tả giai đoạn sơ khai của sự hình thành vũ trụthe Big Dipper (n)chòm sao Bắc đẩu, chòm sao ở hướng bắc bán cầu có hình dáng như một cái muỗng lớnthe Milky Way (n)dải Ngân hàthe rings of Saturn (n)vành đai sao Thổ, hệ vành đai bao gồm vô số hạt nhỏ, từ kích thước bằng hạt bụi đến những khối lớn như núi, quay quanh sao Thổthe Southern Cross (n)chòm sao Nam Thập tự, ở hướng nam bán cầu the space race (n)cuộc chạy đua vào không gian, là cuộc cạnh tranh thám hiểm vũ trụ giữa Liên Xô và Hoa Kỳ từ năm 1955 đến 1991 terraforming (n)địa khai hóa, quá trình giả định về việc cố ý thay đổi bầu khí quyển, hệ sinh thái, nhiệt độ… của một hành tinh, mặt trăng…để giống với trái đất và phù hợp cho con người sinh sống unidentified flying object (UFO) (n)vật thể bay không xác địnhTừ vựng chủ đề “Vũ trụ và không gian”

2.14.2. Cụm từ chủ đề “Vũ trụ và không gian”

Cụm từNghĩa tiếng Việta new homeland in the universenơi định cư mới trong vũ trụa test flightchuyến bay thử nghiệmcosmological simulationmô phỏng vũ trụ họcextraterrestrial lifesự sống ngoài trái đấtinterplanetary spaceflight/ traveldu hành liên hành tinhmanned space flightchuyến bay có người láilunar landingđổ bộ xuống mặt trăngspace tourismdu lịch không gianspace voyageschuyến du hành vào vũ trụtake elliptical orbitcó quỹ đạo hình elipthe conquest of spacecuộc chinh phục không gianto discover the mysteries of the universekhám phá bí ẩn của vũ trụto float through spacetrôi nổi trong không gianto launch out a on a long voyagebắt đầu một cuộc hành trình dàito lift off cất cánh (máy bay, tàu vũ trụ), đặc biệt theo phương thẳng đứng(to make space travel) commercially viable(khiến du lịch vũ trụ) khả thi về mặt thương mạito pour money into space researchđổ tiền vào nghiên cứuto put into orbitđưa vào quỹ đạoweightless conditiontrạng thái không trọng lượngzero gravity (n)trạng thái không trọng lực, không có lực hấp dẫn hoặc lực hấp dẫn không có tác dụngCụm từ chủ đề “Vũ trụ và không gian”

Tham khảo thêm: 15+ sách học từ vựng tiếng Anh “cực chất” giúp bạn mở rộng vốn từ trong “nháy mắt”!

Tải về trọn bộ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề

3. Cách học từ vựng tiếng Anh trình độ C1 hiệu quả và nhớ lâu

Concrete for dot dot nghĩa là gì desk of transport năm 2024
Cách học từ vựng tiếng Anh trình độ C1 hiệu quả và nhớ lâu

Qua những phần trên, bạn có thể thấy số lượng từ vựng cần học ở trình độ C1 là khá nhiều và có phần phức tạp. Tuy vậy, bạn cũng đừng vội bỏ cuộc bởi FLYER sẽ gợi ý đến bạn một số phương pháp học từ vựng vô cùng hiệu quả ngay sau đây:

  • Tạo sổ tay từ vựng: Bạn ghi chép toàn bộ từ vựng vào một cuốn sổ tay, lưu ý sắp xếp từ vựng theo chủ đề và nhóm từ, loại từ (cụm từ, động từ, danh từ,…), và luôn mang theo bên mình để có thể ôn tập bất cứ lúc nào bạn muốn.
  • Ghi nhớ từ vựng bằng hình ảnh: Bạn có thể tìm trên Internet những hình ảnh minh họa từ vựng rồi in ra giấy để học, vẽ minh họa nghĩa của từ hoặc sử dụng chính trí tưởng tượng của mình liên tưởng về những hình ảnh liên quan đến từ vựng. Thông qua những hình ảnh trực quan, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu và hiệu quả hơn.
  • Cố gắng thay thế những từ được sử dụng thường xuyên như “bad, well, sad, happy”… bằng các từ đồng nghĩa nhưng ở cấp độ cao hơn (terrible, contented,…).
  • Đọc bất cứ khi nào có thể:
    • Bạn có thể đọc sách, tạp chí, xem phim, video, xem những chương trình truyền hình…với nhiều chủ đề khác nhau. Càng tiếp xúc với nhiều từ, bạn sẽ càng học được nhiều hơn.
    • Nếu bạn không biết nghĩa của một từ và cũng không thể suy ra nghĩa của nó từ ngữ cảnh, hãy ghi chú, sau đó tra từ điển và viết vào sổ từ vựng.
  • Sử dụng phương pháp cách lặp lại cách quãng: Việc xem lại từ vựng thường xuyên trong một ngày sẽ không hiệu quả bằng việc xem lại chúng vài lần trong khoảng thời gian vài ngày hoặc vài tuần sau khi học (phương pháp lặp lại cách quãng). Ví dụ, bạn có thể áp dụng phương pháp này như sau:
    • Học từ mới lần đầu tiên
    • Nhớ lại những từ vựng này sau 1 tiếng học
    • Xem lại từ vựng trước khi đi ngủ
    • Ôn lại từ vựng sau một ngày
    • Ôn lại từ vựng sau một vài ngày
  • Luyện nói và ghi âm bài nói của mình:
    • Dùng những từ vựng đã học nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 3 đến 4 phút và ghi âm lại.
    • Nghe lại đoạn ghi âm và chú ý xem bạn có sử dụng đúng những từ mà bạn muốn không, có từ nào mà bạn có thể thay thế bằng những từ hay hơn để diễn đạt không?
    • Sau đó, nói và ghi âm lại. Bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ C1

5. Tổng kết

Thông qua bài viết trên, FLYER đã giúp bạn tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất. Để ghi nhớ toàn bộ từ vựng trên, bạn có thể tham khảo và áp dụng những phương pháp mà FLYER đã gợi ý. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên luyện tập chăm chỉ để có thể chinh phục được cấp độ C1 nhanh chóng hơn nhé. Chúc bạn “nâng trình” tiếng Anh hiệu quả!

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…