Common european framework of reference for languages là gì

Lộ trình học tiếng Anh của Thinker English được xây dựng trên tiêu chuẩn Quốc tế – Khung tham chiếu ngôn ngữ thang đánh giá chung Châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages).

Trong những năm 1990, Hội đồng châu Âu đã nỗ lực xây dựng CEFR nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa các giáo viên ngôn ngữ tại tất cả các quốc gia châu Âu. Qua đó, Hội đồng châu Âu mong muốn hướng dẫn rõ ràng hơn cho các nhà tuyển dụng và tổ chức giáo dục có nhu cầu đánh giá mức độ thông thạo ngôn ngữ của ứng viên. Khung tham chiếu CEFR được thiết kế để sử dụng trong cả giảng dạy và đánh giá, được chấp nhận rộng rãi ở khắp châu Âu và ngày càng phổ biến trên toàn thế giới. CEFR là một tiêu chuẩn quốc tế mô tả khả năng ngôn ngữ trên các kỹ năng đọc, viết, nghe và nói. Gồm 6 trình độ:

  • Sơ cấp: A1 – A2
  • Trung cấp: B1 – B2
  • Nâng cao: C1 – C2

Common european framework of reference for languages là gì

CEFR không gắn với bất kỳ bài kiểm tra ngôn ngữ cụ thể nào. Nó có thể được sử dụng để mô tả các kỹ năng tiếng Anh, tiếng Đức hay tiếng Estonia, … Có một vài khung tham chiếu với mục đích tương tự như Quy Tắc Thành Thạo của Hội đồng Giảng dạy Ngoại ngữ Hoa Kỳ (ACTFL), Tiêu Chuẩn Ngôn Ngữ Canada (CLB), và thang đánh giá của Hội Bàn Tròn Các Tổ Chức Ngôn Ngữ (ILR). Tham khảo khung tham chiếu CEFR tương đương với cấp độ trong IELTS, TOEIC, SAT (*):

Khung tham chiếu CEFR tương đương với cấp độ trong IELTS, CAE (*) Theo tiêu chuẩn CEFR Theo tiêu chuẩn CAE Theo tiêu chuẩn IELTS Thời lượng học trung bình (giờ) C2 C2 Proficiency hay Cambridge English: Proficiency (CPE) 8.5 – 9.0 1.000 – 1.200 C1 C1 Advanced hay Cambridge English: Advanced (CAE) 7.0 – 8.0 700 – 800 B2 B2 First hay Cambridge English: First (FCE) 5.5 – 6.5 500 – 600 B1 B1 Preliminary hay Cambridge English: Preliminary (PET) 4.0 – 5.0 350 – 400 A2 A2 Key hay Cambridge English: Key (KET) 3.0 – 3.5 180 – 200 A1 A1 Starters/Movers hay Cambridge English: Starters/Movers (YLE) 1.0 – 2.5 90 – 100 Nguồn tham khảo: CAE, Cambridge và tổng hợp nhiều nguồn khác (*) Thông tin mang tính chất tham khảo

Thinker sẽ tiến hành làm các bài kiểm tra và đánh giá khả năng ngôn ngữ tiếng Anh của học viên dựa trên tiêu chuẩn này.

CEFR là gì? Điểm IELTS được tính dựa theo CEFR chính là cách để so sánh điểm IELTS thực tế đã thi, để ứng tuyển vào các doanh nghiệp, tổ chức và trường học, với tính minh bạch và sức thuyết phục cao.

CEFR, hay còn gọi là Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu, được sử dụng trên toàn thế giới để đo lường trình độ thông thạo của người học ngoại ngữ.

CEFR và IELTS có cách thức và phương pháp đo lường và đánh giá năng lực của thí sinh khá khác nhau. Thang điểm CEFR chính là khung tham chiếu để xác định khả năng của ứng viên, còn IELTS thì sẽ thiên về đánh giá thí sinh theo 4 kỹ năng dùng tiếng Anh: Nghe nói đọc viết.

Vì vậy, so sánh IELTS với CEFR chính là cách để thí sinh biết chính xác khả năng của bản thân dựa trên nhiều mức độ, trong khuôn khổ môi trường học tập, đào tạo.

Tại sao cần có khung đánh giá CEFR?

Các thuật ngữ miêu tả trình độ như “Bắt đầu”, “Trung cấp” và “Cao cấp” đều có ý nghĩa rất mơ hồ, không có quy chuẩn gì đặc biệt, nhất là khi so sánh kết quả học tập trong cùng một loại ngôn ngữ. Vì vậy, nếu chỉ dùng thuật ngữ chung như vậy, sẽ rất khó đánh giá trình độ thực tế của ứng viên. Khung tham chiếu CEFR được tạo ra để làm chuẩn hoá mục đích này, chính là thang đo chuẩn hóa, để khiến việc so sánh mức độ thông thạo ngôn ngữ đơn giản hơn.

Khung tham chiếu sẽ đi từ A1 > C2, tương đương với “Kém thông thạo nhất” đến “Lưu loát như người bản xứ”.

Cần lưu ý rằng, IELTS có thang điểm khá khác biệt so với CEFR. Do đó, tổ chức Cambridge Assessment English (CAE) đã lập một cơ chế mới để miêu tả chính sách biểu đồ mối liên hệ tương quan giữa điểm IELTS và thang bậc CEFR.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, khi bắt đầu quy chiếu vấn đề này từ năm 1990, Cambridge Assessment English CAE đã gặp phải vô số các vấn đề như sau:

  • Không thể có sự đối chiếu chi tiết 1-1 giữa các bài kiểm tra vì 2 hệ thóng sử dụng các hệ thống tính điểm riêng biệt.
  • Hình thức của 2 bài kiểm tra này hoàn toàn khác nhau.

CEFR là gì?

Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế để mô tả khả năng ngôn ngữ. Đây là khung đánh giá mô tả khả năng ngôn ngữ theo thang điểm sáu, từ A1 cho người mới bắt đầu, đến C2 cho những người đã thành thạo một ngôn ngữ.

Đây chính là cách để giúp bất cứ ai tham gia vào việc giảng dạy và kiểm tra ngôn ngữ (Bao gồm cả nhà tuyển dụng, tổ chức giáo dục, giáo viên hoặc người học), đều có thể dễ dàng so sánh được điểm từ bài thi ngôn ngữ khác nhau dựa trên một khung đánh giá chung.

\>> Xem thêm: IELTS là gì?

Cambridge English Qualification là gì?

Dưới đây là khung tham chiếu giữa Cambridge English Qualification với khung tham chiếu ngôn ngữ chung tại châu Âu CEFR

Common european framework of reference for languages là gì
CEFR là gì? So sánh CEFR với các hệ thống tương đương

CEFR IELTS level là gì?

CEFR hiện đang được dùng để đo lường các ngôn ngữ khác nhau trên khắp thế giới, cụ thể ở đây là điểm IELTS. Các trường đại học, cao đẳng thường sẽ công bố bảng mô tả điểm IELTS này, cùng với đĩa DVD đính kèm để thí sinh hiểu rõ cách đánh giá điểm tương ứng với năng lực.

Đây chính là cách để thí sinh hiểu được điểm tương đương IELTS CEFR, cụ thể theo bảng dưới đây:

Điểm IELTSCEFRTrình độ9C2Thí sinh xuất sắc8.5C2Thí sinh rất tốt8C1Thí sinh tốt7.5C1Thí sinh tốt7C1Thí sinh tốt6.5B2Thí sinh đạt tiêu chuẩn6B2Thí sinh đạt tiêu chuẩn5.5B2Thí sinh có tiến bộ5B1Thí sinh có tiến bộ4.5B1Thí sinh có trình độ hạn chế0.0 – 4.0A2 and A1Cực kỳ hạn chế/Không liên tục/Không dùng tiếng Anh nhiều

Theo biểu đồ này, có sự khác biệt trong mô tả mức độ hiệu suất khác nhau, khi so sánh IELTS CEFR, từ thí sinh xuất sắc đến thí sinh cần có cải thiện/ tiến bộ. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về IELTS European Framework thí sinh cần biết:

Điểm IELTS tiếng Anh cấp độ B1 tương đương với mức độ từ 4 đến 5. Thí sinh đạt điểm IELTS cấp độ CEFR B1 cần phải nỗ lực chăm chỉ hơn để cải thiện điểm số của mình.

Chứng chỉ IELTS CEFR B2 tương đương với phạm vi điểm IELTS 5,5 – 6,5. Các thí sinh đạt điểm IELTS CEFR B2 có cơ hội được nhận vào một số trường đại học hàng đầu. Điểm IELTS B2 phản ánh sự trôi chảy trong lời nói và có thể hội thoại dễ dàng khi cần thiết.

Trình độ IELTS C1 tương đương với phạm vi từ 7 đến 8. Thí sinh đạt điểm IELTS trình độ tiếng Anh C1 có cơ hội cao được nhận vào các trường đại học hàng đầu.

IELTS CEFR cấp độ C1 nghĩa là thí sinh có kỹ năng tiếng Anh trình độ rất tốt. Ngoài ra, một số ít thí sinh đạt được điểm IELTS tiếng Anh cấp độ C2 là 9, chính là điểm cao nhất, cho thấy rằng thí sinh đang dùng tiếng Anh gần như tiếng mẹ đẻ.

Cách phân bổ điểm IELTS European Framework hơi khác một chút, cụ thể là với CEFR IELTS, cấp độ A1 và A2 cho thấy điểm IELTS thấp hơn từ 0-4. Thí sinh rơi vào nhóm này sẽ chỉ có thể dùng tiếng Anh rất hạn chế hàng ngày.

Điểm IELTS C2 và CEFR C1 được coi là thang bậc cao nhất!

Lưu ý về sự linh hoạt của CEFR IELTS

Ví dụ: 6,5 nằm giữa điểm IELTS tiếng Anh cấp độ B2 và IELTS cấp độ CEFR C1

Tùy thuộc vào sự đảm bảo về IELTS cấp độ tiếng Anh B2 mà tổ chức giáo dục hoặc doanh nghiệp đang tìm kiếm, cơ sở có thể tính 6,5 IELTS là bậc B2 với khung CEFR, hoặc là C1.

Hiện nay, nhiều thí sinh có band điểm 6.5 IELTS có thể đã thông thạo C1, tuy nhiên không phải ai cũng làm được điều này.

Do đó, trường đại học có thể xếp C1 vào nhóm 7 thay vì 6,5 nếu cơ sở đó cần đảm bảo chất lượng sinh viên cao hơn. Quy tắc này khá khác nhau và linh hoạt giữa các trường đại học.

Mô tả CEFR IELTS level

Cần lưu ý rằng, để định nghĩa được chứng chỉ CEFR IELTS là một điều khá khó khăn, vì khung tham chiếu CEFR không được xác định quá rõ ràng.

Cambridge ESOL đã nỗ lực từ những năm 1990 để có thể tạo ra các mối liên kết và sự rõ ràng tương quan giữa tất cả các bài thi. Ngoài ra, khi so sánh thí sinh, cũng sẽ được tính dựa theo mô hình giảng dạy, số lượng thí sinh đăng ký thi cũng như bối cảnh thi.

CEFR Level A1

  • Hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh đơn giản
  • Có thể giới thiệu về bản thân, hoặc cung cấp các thông tin cá nhân cơ bản
  • Nói, giao tiếp về chủ đề thông thường, hàng ngày.

CEFR Level A2

  • Có thể dùng tiếng Anh trong các ngữ cảnh hàng ngày đơn giản như đi mua sắm hoặc đi làm,
  • Hiểu và có thể truyền tải lại các hướng dẫn đơn giản
  • Có khả năng nói về mong muốn và nhu cầu của bản thân.

CEFR Level B1

  • Trò chuyện và tham gia vào các cuộc nói chuyện như về gia đình, bạn bè, công việc…
  • Có thể diễn đạt nhu cầu đi du lịch hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí hàng ngày.
  • Viết đoạn văn ngắn mô tả sở thích của bản thân
  • Mô tả ngắn gọn và hiểu rõ những trải nghiệm, nguyện vọng, ý tưởng và tính chất của sự việc

CEFR Level B2

  • Soạn thảo tài liệu về các chủ đề khác nhau
  • Hiểu các khái niệm chính trong văn bản hoặc bản ghi âm phức tạp
  • Tham gia vào các cuộc thảo luận và trò chuyện tự nhiên với người bản xứ.

CEFR Level C1

  • Hiểu các cuộc nói chuyện hoặc tin nhắn phức tạp
  • Có khả năng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp, bối cảnh xã hội hoặc tỏng các cuộc họp mặt trang trọng, cũng như có khả năng giải thích các khái niệm khó.
  • Viết văn bản trang trọng, chuyên sâu về các chủ đề và nội dung khó

CEFR Level C2

  • Hiểu và có thể nghe, nói và đọc trong hầu hết mọi tình huống.
  • Tóm tắt dữ liệu từ nhiều nguồn để có thể tự thuyết trình một cách dễ hiểu.
  • Trong hoàn cảnh khó khăn, có khả năng thể hiện bản thân rõ ràng.
    Common european framework of reference for languages là gì

Tại sao nên quy chiếu điểm CEFR và IELTS?

Đối với những sinh viên đã nộp đơn vào các trường cao đẳng và học viện châu Âu chỉ chấp nhận điểm CEFR, bắt buộc phải so sánh giữa CEFR và IELTS, bởi khung quy chiếu CEFR hiện đang là thông tin được phần lớn các cơ sở giáo dục tại châu Âu sử dụng. Quá trình chuyển đổi kết quả IELTS sang CEFR chính xác và rất đơn giản.

Cần lưu ý rằng, điểm trung bình của cả bài thi sẽ được dùng để so sánh, thay vì điểm của từng học phần cụ thể.

CEFR là gì? Có thể thấy rằng, CEFR là khung đánh giá cực kỳ quan trọng, đặc biệt với các bạn du học sinh đang có ý định du học châu Âu.

A1 A2 B1 B2 C1 C2 là gì?

CEFR phân chia thành 6 trình độ tiếng Anh với 3 nhóm cấp độ. Bắt đầu từ Basic (căn bản) từ A1 – A2; Independent (độc lập) từ B1 – B2; Proficient (thông thạo) từ C1 – C2. Để bạn có dễ hình dung hơn, có thể quy đổi từng trình độ tiếng Anh sang điểm thi IELTS. Level B1 thì bắt đầu dao động từ IELTS 4.0 – 5.0.

CEFR B1 là bao nhiêu điểm?

Trình độ Anh ngữ B1 là cấp độ Anh ngữ thứ ba trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Bạn sẽ đạt trình độ B1 nếu bài thi đạt từ 300-399 điểm. Ở trình độ này, học viên đã vượt qua mức cơ bản nhưng họ vẫn chưa thể làm việc hay học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Trình độ tiếng Anh CEFR là gì?

Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế để mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nó mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ theo 6 bậc, từ cấp độ A1 cho người mới bắt đầu, cho đến cấp độ C2 cho những người đã thành thạo một ngôn ngữ.

Council of Europe level A1 là gì?

Chứng chỉ A1 là gì? Trình độ A1 là trình độ tiếng Anh Beginner/sơ cấp trong theo tiêu chuẩn của Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Đây cũng là chứng chỉ có mức điểm thấp nhất trong hệ thống đánh giá năng lực ngoại ngữ, trong đó có tiếng Anh.