Club đọc tiếng anh là gì

club tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng club trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ club tiếng Anh

club

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: club tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

club tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ club trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ club tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Cách loại bỏ virus cloudnet

club /klʌb/

* danh từ– dùi cui, gậy tày– (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)– (số nhiều) (đánh bài) quân nhép=the ace of clubs+ quân át nhép– hội, câu lạc bộ=tennis club+ hội quần vợt

– trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house)

* động từ– đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày– họp lại, chung nhau=to club together to buy something+ chung tiền nhau mua cái gì

– (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

Thuật ngữ liên quan tới club

Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại

Tóm lại nội dung ý nghĩa của club trong tiếng Anh

club có nghĩa là: club /klʌb/* danh từ- dùi cui, gậy tày- (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)- (số nhiều) (đánh bài) quân nhép=the ace of clubs+ quân át nhép- hội, câu lạc bộ=tennis club+ hội quần vợt- trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house)* động từ- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày- họp lại, chung nhau=to club together to buy something+ chung tiền nhau mua cái gì- (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

Đây là cách dùng club tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ club tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

club /klʌb/* danh từ- dùi cui tiếng Anh là gì? gậy tày- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) gậy (đánh gôn)- (số nhiều) (đánh bài) quân nhép=the ace of clubs+ quân át nhép- hội tiếng Anh là gì? câu lạc bộ=tennis club+ hội quần vợt- trụ sở câu lạc bộ tiếng Anh là gì? trụ sở hội ((như) club-house)* động từ- đánh bằng dùi cui tiếng Anh là gì? đánh bằng gậy tày- họp lại tiếng Anh là gì? chung nhau=to club together to buy something+ chung tiền nhau mua cái gì- (quân sự) làm lộn xộn tiếng Anh là gì? làm rối loạn hàng ngũ tiếng Anh là gì?

gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkləb/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈkləb]

Danh từSửa đổi

club /ˈkləb/

  1. Dùi cui, gậy tày.
  2. (Thể dục, thể thao) Gậy (đánh gôn).
  3. (Số nhiều) (đánh bài) quân nhép. the ace of clubs — quân át nhép
  4. Hội, câu lạc bộ. tennis club — hội quần vợt
  5. Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house).

Động từSửa đổi

club /ˈkləb/

  1. Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày.
  2. Họp lại, chung nhau. to club together to buy something — chung tiền nhau mua cái gì
  3. (Quân sự) Làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị).

Chia động từSửa đổi

club

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to club
clubbing
clubbed
club club hoặc clubbest¹ clubs hoặc clubbeth¹ club club club
clubbed clubbed hoặc clubbedst¹ clubbed clubbed clubbed clubbed
will/shall²club will/shallclub hoặc wilt/shalt¹club will/shallclub will/shallclub will/shallclub will/shallclub
club club hoặc clubbest¹ club club club club
clubbed clubbed clubbed clubbed clubbed clubbed
weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub weretoclub hoặc shouldclub
club let’s club club

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /klœb/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
club
/klœb/
clubs
/klœb/

club /klœb/

  1. Câu lạc bộ. Club nautique — câu lạc bộ thể thao dưới nước
  2. Hội. Club littéraire — hội văn học
  3. (Thể dục thể thao) Gậy đánh gôn.
  4. Ghế bằng da.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề