Phân biệt “smart”, “clever” và “intelligent” trong tiếng Anh
- Phân biệt “afraid” và “scared” trong tiếng Anh
- Phân biệt “injure”, “harm” và “damage” trong tiếng Anh
- Phân biệt “say”, “tell”, “talk” và “speak” trong tiếng Anh
- Phân biệt “should”, “ought to” và “had better” trong tiếng Anh
Intelligent –/ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt/
“intelligent” là từ mang đúng ý nghĩa “thông minh” nhất. Tương tự với “brainy”, “intelligent” dùng để ám chỉ người có trí tuệ, tư duy nhạy bén và logic. Người ta thường dùng “intelligent” để nói về kết quả của quá trình suy nghĩ
Ngoài ra, “intelligent” còn được dùng để chỉ “sự xuất sắc” của sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- I want someone who can contributeintelligentconversation, not grovel at my feet. (Tôi muốn một người có thể xây dựng một cuộc nói chuyện thông minh, chứ không mò mẫm dưới chân tôi)
- “He’s a veryintelligentboy,” Dean answered.- (“Anh ấy là một người rất thông minh” Dean trả lời)
Smart –/ˈsmɑːrt/
“smart” là tính từ mang ý nghĩa gần giống với “intelligent”, nhưng nó còn mang nhiều ý nghĩa khác như chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình huống sự việc đang xảy ra.
Ví dụ:
- You’re toosmartto assume anything. (Bạn quá thông minh để đảm đương bất cứ việc gì)
- Thesmartthing to do would be to abandon Brutus (a cow) for the safety of the barn. (Điều thông minh cần làm là từ bỏ Brutus (con bò) vì sự an toàn của chuồng trại)
Trong ý nghĩa thông minh, “smart” còn đươc dùng để diễn tả những vũ khí nâng cấp khả năng định vị mục tiêu, điều khiển từ xa hoặc khả năng cảm ứng. Ví dụ: smart weapon
Ngoài ra, “smart” còn được dùng để nói về ngoại hình sáng sủa, gọn gàng, bảnh bao của người nào đó
Ví dụ:
- You look verysmartin that suit.(Bạn mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)
Clever –/ˈklɛ.vɜː/
“clever” được sử dụng để chỉ “sự lanh lợi” hoặc “khôn ngoan” trong vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- He was acleverwriter and historian.- (Anh ấy là một nhà văn và nhà sử học thông minh)
- You’re aclevergirl and you’ll know how to manage them.- (Bạn là một cô gái thông minh và bạn biết cách quản lý chúng như thế nào)
Trong trường hợp khác, “clever” được dùng để chỉ “sự lành nghề“. Ý nghĩa tương đương với “skillful“
Ví dụ:
- Klair is clever with her hands (Klair rất khéo tay)
- He was generous and enlightened, a good soldier and acleverdiplomatist. (Ông ấy rất hào phóng, là một người lính tốt và là một nhà ngoại giao thông minh)
5 / 5 ( 100 votes )