Tìm
tư bản chủ nghĩa
: capitalistic system
| kinh tế tư bản chủ nghĩa: capitalistic economy
|
| trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa: capitalistic order of production
|
|
chế độ sở hữu tư bản chủ nghĩa
|
|
kinh tế kế hoạch tư bản chủ nghĩa
| capitalist planned economy
|
|
|
kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa
| capitalist market economy
|
|
|
kinh tế tiền tư bản chủ nghĩa
|
|
phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa
| develop in a capitalist way (to...)
|
|
|
phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
| capitalist mode of production
|
|
|
sản xuất tư bản chủ nghĩa
|
|
tái sản xuất tư bản chủ nghĩa
|
|
thế lực tư bản chủ nghĩa tự phát
| spontaneous capitalist forces
|
|
|
tích lũy tư bản chủ nghĩa
|
|
tinh thần tư bản chủ nghĩa
|
|
tuần hoàn tái sản xuất tư bản chủ nghĩa
| cycle of capitalist reproduction
|
|
|
xã hội hậu tư bản chủ nghĩa
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tư bản chủ nghĩa
ht. Thuộc về chủ nghĩa tư bản, có tính chất của chủ nghĩa tư bản. Nước tư bản chủ nghĩa.