Phương tiện đi lại là chủ đề vô cùng quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp, đối thoại hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng căn bản về phương tiện giao thông và cách hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ cực kỳ hữu ích cho các bạn khi mới bắt đầu học tiếng hay có ý định đi du lịch, du học nước ngoài. Cùng FLYER khám phá tất tần tật về phương tiện đi lại phổ biến nhất trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
1. Các phương tiện đi lại tiếng Anh thông dụng
1.1. Phương tiện đi lại đường bộ
1.2. Phương tiện đi lại công cộng
1.3. Phương tiện đi lại đường thủy
1.4. Phương tiện đi lại hàng không
2. Gợi ý các từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề giao thông
2.1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng
2.2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại đường, làn đường
3. Cách hỏi phương tiện đi lại bằng tiếng Anh
Câu hỏi phương tiện đi lại tiếng Anh:
How + Auxiliary Verb + S + V + O?
Auxiliary Verb: Trợ động từ
Câu trả lời phương tiện đi lại tiếng Anh:
S + V + O + by + Means of Transportation
Means of Transportation: Phương tiện đi lại
Ví dụ:
- How did you travel to Hue last summer?
Bạn đi du lịch tới Huế mùa hè năm trước bằng phương tiện gì?
I traveled to Hue last summer by plane.
Tớ di chuyển bằng máy bay.
- How do you go to work?
Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
I go to work on foot.
Tớ đi bộ.
- How are they going to Ho Chi Minh city next week?
Bạn sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh tuần sau bằng phương tiện gì?
They’re going to Ho Chi Minh city next week by coach.
Tớ sẽ di chuyển đến Hồ Chí Minh bằng xe khách.
Ngoài ra, bạn có thể trả lời ngắn gọn bằng cách “By + Means of Transportation”.
Ví dụ:
How does your sister go to school?
Em gái cậu đi học bằng phương tiện gì?
She goes to school by bike.
Em tớ tới trường bằng xe đạp.
Một số cụm từ chỉ phương tiện đi lại thường xuyên được sử dụng bạn cần ghi nhớ, đó là:
- By bike/ bicycle: bằng xe đạp
- By motorbike: bằng xe máy
- By bus: bằng xe buýt
- By car: bằng xe hơi
- By train: bằng tàu lửa
- By coach: bằng xe khách
- By plane: bằng máy bay
- By air: bằng đường hàng không
- By ship: bằng tàu
- By boat: bằng thuyền
- By sea: bằng đường biển
- On foot: đi bộ
Tìm hiểu thêm: Tự tin trò chuyện với 100+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất
4. Đoạn hội thoại về phương tiện đi lại tiếng Anh mẫu
4.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông
Mẫu câuDịch nghĩaLily: What means of transport do you want to use to go to the cinema?Cậu muốn đến rạp chiếu phim bằng phương tiện giao thông nào?Jane: I think we should go to the cinema by bus.Tớ nghĩ chúng mình nên đến rạp chiếu phim bằng xe buýt. Lily: I’m afraid it will take us a long time to come there. It’s peak hour now. Why don’t we take the subway?Tớ e là đi bằng xe buýt sẽ tốn khá nhiều thời gian để đến được đó. Bây giờ đang là giờ cao điểm rồi.Hay là chúng ta tới đó bằng tàu điện ngầm?Jane: It sounds good. So how can we take the subway?Nghe ổn đó. Vậy chúng ta bắt tàu bằng cách nào nhỉ?Lily: We can look on the map to find the nearest subway station and get there.Chúng ta có thể xem trên bản đồ để tìm ra ga tàu điện ngầm gần nhất và đến đó. Jane: OK. I hope that we can get to the cinema on time.OK. Tớ hy vọng chúng ta có thể đến rạp chiếu phim đúng giờ. Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông
4.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về cách hỏi đường
Mẫu câuDịch nghĩaLinda: Excuse me! Could you tell me how to get to the Nation Cinema Center?Cho mình làm phiền chút. Bạn có chỉ mình đường đến rạp chiếu phim quốc gia không?Peter: Of course. Do you get there on foot or by bus?Tất nhiên rồi. Bạn đi bộ đến đó hay di chuyển bằng xe buýt?Linda: I walk there.Mình đi bộ đến đó. Peter: So you need to go straight down this road and turn left after two blocks. Keep moving on until you see a traffic light. The cinema is on the right.Bạn chỉ cần đi thẳng dọc con đường này, qua 2 dãy nhà thì rẽ trái. Tiếp tục đi cho tới khi nhìn thấy cột đèn tín hiệu giao thông. Rạp chiếu phim ở phía bên phải của cột đèn giao thông đó. Linda: Thank you so much. Have a nice day!Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc cậu một ngày tốt lành!Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông
5. Bài tập
6. Kết luận
Thông qua bài viết, FLYER đã tổng hợp cho bạn đầy đủ những kiến thức hữu ích nhất về chủ đề phương tiện đi lại tiếng Anh bao gồm từ vựng về phương tiện giao thông, biển báo giao thông thông dụng, các loại đường, làn đường hay cách hỏi phương tiện đi lại và các đoạn hội thoại mẫu thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững những kiến thức bổ ích này là bạn có thể “nhân đôi” sự tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân rồi đó.
FLYER chúc bạn học thật chăm và tiếp tục gặt hái được nhiều thành tích đáng ngưỡng mộ nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi tiếng Anh lớp 5 (Cambridge, TOEFL, ôn thi THCS…) cho con?
Để con nhanh chóng cải thiện trình độ & đạt điểm số cao nhất trong các kì thi, ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER!
✅ Truy cập 1000+ đề thi thử mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên,…
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games từ vựng, bài luyện tập ngắn,…