Chim gõ kiến tiếng anh là gì

Em muốn hỏi "chim gõ kiến" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 6 years ago

Asked 6 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Chủ nhật, 14/5/2017, 09:09 (GMT+7)

Chim hải âu, chim gõ kiến, con công được gọi là gì trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh các loài chim để xem từ vựng và cách phát âm. 

Phiêu Linh

  Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục

Chia sẻ

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi chim gõ kiến tiếng anh nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi chim gõ kiến tiếng anh, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.CHIM GÕ KIẾN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

3.CHIM GÕ KIẾN – Translation in English – bab.la

4.Cách gọi các loài chim trong tiếng Anh – VnExpress

5.chim gõ kiến | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

6.”chim gõ kiến” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore

7.WOODPECKERS Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi chim gõ kiến tiếng anh, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Tiếng Anh -
  • TOP 9 chia trong tiếng anh HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 check lỗi tiếng anh HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 check lỗi chính tả tiếng anh HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 chair đọc tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 cha đơn thân tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 ceo tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

    Liên hệ quảng cáo:024 36321592

    • Bình luận
    • Facebook
    • Twitter

    Giáo dụcThứ Tư, 16/01/2019 06:54:00 +07:00

    Trong tiếng Anh, 'seagull' là chim hải âu, 'woodpecker' là chim gõ kiến.

    Crow: Con quạ Raven: Con quạ
    Peacock: Con công (trống) Parrot: Con vẹt
    Dove: Chim bồ câu Flamingo: Chim hồng hạc
    Sparrow: Chim sẻ Seagull: Chim hải âu
    Goose: Con ngỗng Ostrich: Đà điểu châu Phi
    Stork: Con cò Swallow: Chim nhạn
    Pigeon: Chim thuộc họ bồ câu Blackbird: Chim két
    Turkey: Gà tây Penguin: Chim cánh cụt
    Hawk: Diều hâu, chim ưng Robin: Chim cổ đỏ
    Bald eagle: Đại bàng trắng Swan: Chim thiên nga
    Owl: Con cú Woodpecker: Chim gõ kiến

    Linh Nhi

    Thưởng bài báo

    Thưa quý độc giả,
    Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức:

    Số tài khoản: 0651101092004

    Ngân hàng quân đội MBBANK

    Dùng E-Banking quét mã QR

    Chủ đề