Cảnh sát trong tiếng anh là gì năm 2024

Driver: Yes, officer. Why have you pulled me over? – Vâng, thưa anh. Tại sao anh lại kéo tôi vào đây thế?

  • Police officer: Because you just drove through a red light. – Vì anh đã vượt đèn đỏ
  • Driver: But the amber light was on when I drove through, officer. – Nhưng khi tôi lái xe qua, mới chỉ đến đèn vàng thôi mà anh
  • Officer: It was most definitely on red when you drove through. I have photographic evidence of that. May I please see your driving license? – Rõ ràng đã chuyển sang đèn đỏ khi anh lái xe qua. Tôi có bức ảnh làm bằng chứng về điều đó đây. Mời anh cho tôi kiểm tra bằng lái xe?
  • Driver: Well, yes, of course. Here it is, officer – Vâng, được thôi. Nó đây, thưa anh

2. Đoạn hội thoại 2

  • A: You’re being fined for exceeding the speed limit it says. Why weren’t you fined on the spot? – Thư này thông báo cậu đã bị phạt vì đi quá tốc độ. Tại sao cậu lại không bị phạt ngay lúc đó nhỉ?
  • B: Because I photographed by a speed camera. I didn’t even know it was there. – Vì cái máy bắn tốc độ đã chụp lại ảnh của mình. Mình thậm chí còn không biết nó ở đó
  • A: They’re installing more and more of them around here. Two of my friends were caught speeding by them last month. You’re going to have to be more careful in future. – Họ đang lắp đặt ngày càng nhiều các máy quay như thế xung quanh đây. Tháng trước hai người bạn của mình cũng bị bắt vì đã đi quá tốc độ. Sau này cậu phải cẩn thận hơn đấy
  • B: I see – the fine is $60. That’s a lot of money and it would be double if I got caught again. – Mình biết rồi – tiền phạt là 60 đô. Đó là một khoản tiền lớn và nó sẽ tăng gấp đôi nếu tớ bị bắt lần nữa.

VII. Bài luận tiếng Anh chuyên ngành về công an

Đề bài: Hãy nói sơ qua về ngành nghề công an bằng tiếng Anh

The police practice the principles of state law. In addition, they are also the keepers of peace and order. They have a lot of authority in society. They are obliged to practice the law and ensure safety for the people and the country. The police are the ones who keep order, prevent crime and maintain the law.

Công an là người thực hành các nguyên tắc pháp luật của nhà nước. Ngoài ra, họ cũng là người giữ gìn hòa bình và trật tự. Họ có rất nhiều thẩm quyền trong xã hội. Họ có nghĩa vụ phải thực hành pháp luật và đảm bảm an toàn dành cho người dân, đất nước. Công an là người giữ gìn trật tự, ngăn ngừa tội phạm và duy trì luật pháp.

Qua bài viết này, hy vọng bạn có thể hiểu hơn về từ vựng ngành cảnh sát và hiểu được tính chất công việc, mức độ, các loại tội phạm trôm, cướp,… để thêm một phần kiến thức cho bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Cảnh sát dịch Tiếng Anh là gì?

POLICE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Cảnh sát ở Mỹ gọi là gì?

Cục Cảnh sát Hoa Kỳ (USMS) là cơ quan thi hành pháp luật liên bang có lịch sử lâu đời nhất. USMS đã đi vào hoạt động từ năm 1789 và hiện đang điều hành 94 khu vực tư pháp liên bang.

Cảnh sát Tiếng Anh đọc làm sao?

cảnh sát {danh}.

officer..

police..

policeman..

Xe ô tô cảnh sát Tiếng Anh là gì?

POLICE CAR | Phát âm trong tiếng Anh.

Chủ đề