Cái lều trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (phần 1)

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (phần 1) Phần 1

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • backpack /ˈbækpæk/
    ba lô
  • sunscreen /ˈsʌnskriːn/
    kem chống nắng
  • tent /tent/
    lều, rạp
  • map /mæp/
    bản đồ
  • rope /rəʊp/
    dây thừng
  • boot /buːt/
    ủng, giày cao cổ

Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (phần 1) Phần 2

  • campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/
    lửa trại
  • cap /kæp/
    mũ lưỡi trai
  • compass /ˈkʌmpəs/
    la bàn
  • flashlight /ˈflæʃlaɪt/
    đèn pin
  • repellent
    thuốc chống côn trùng, sâu bọ
  • sleeping bag
    túi ngủ

Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (phần 1) Phần 3

  • caravan xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
  • rucksack /ˈrʌksæk/
    ba lô (có khung kim loại)
  • hammock /ˈhæmək/
    cái võng
  • mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/
    mùng/màn chống muỗi
  • peg /peɡ/
    cọc (dùng để dựng lều)
  • camp bed /ˈkæmp ˌbed/
    giường gấp

Chào các bạn! Trong tiếng Anh, từ vựng liên quan đến địa điểm đóng vai trò quan trọng. Trước đây, chúng tôi đã giới thiệu một số từ vựng về địa điểm như "phòng hòa...

Chào các bạn! Trong tiếng Anh, từ vựng liên quan đến địa điểm đóng vai trò quan trọng. Trước đây, chúng tôi đã giới thiệu một số từ vựng về địa điểm như "phòng hòa nhạc", "cửa hàng bán thuốc", "trạm xăng", "tòa nhà chọc trời", "bệnh viện da liễu", "bệnh viện phụ sản", "vòng xuyến", "bùng binh", "phòng ăn", "cái hố", "cái lỗ", "đại học", "cầu thang", "đại lộ", "quảng trường thành phố", "hành tinh", "cửa hàng văn phòng phẩm", "cửa hàng bán đồ ăn sẵn"... Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá một từ vựng khác liên quan đến địa điểm rất phổ biến, đó chính là "cái lều". Nếu bạn muốn biết cái lều tiếng anh là gì , hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái lều tiếng Anh là gì

Cái lều tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, "cái lều" được gọi là "tent" /tent/. Để đọc đúng từ này, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của "tent" rồi lặp lại. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm "/tent/" để đọc chuẩn hơn. Đọc theo phiên âm giúp bạn không bỏ sót âm khi nghe. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách phát âm tiếng anh chuẩn, hãy đọc bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn để biết cách phát âm cụ thể.

Lưu ý:

  • "Cái lều" hay "túp lều" là một nơi để ở tạm thời, thường có mái che che kín tới nền đất. Trước đây, khi gia đình khó khăn, họ thường chỉ đủ tiền để xây tạm một cái lều để ở. Ngày nay, có nhiều loại lều, nhưng lều du lịch có thể gấp gọn để dễ di chuyển rất phổ biến.
  • Từ "tent" chỉ nói chung về "cái lều", còn từ cụ thể mô tả loại lều sẽ có tên riêng.

Cái lều tiếng Anh là gì

Một số từ vựng về địa điểm khác trong tiếng Anh

Ngoài từ "cái lều", vẫn còn rất nhiều từ vựng khác về địa điểm mà chúng ta thường gặp. Dưới đây là một số từ vựng về địa điểm mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ tiếng Anh khi giao tiếp:

  • Bệnh viện đa khoa: "General hospital" /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/
  • Ga ra ô tô: "Garage" /ˈɡær.ɑːʒ/
  • Công viên: "Park" /pɑːk/
  • Cửa hàng bán đồ lưu niệm: "Souvenir shop" /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/
  • Hẻm: "Alley" /ˈæl.i/ (viết tắt: Aly)
  • Cổng: "Gate" /ɡeɪt/
  • Làng quê: "Village" /ˈvɪl.ɪdʒ/ (viết tắt: Vlg)
  • Ngân hàng: "Bank" /bæŋk/
  • Ký túc xá: "Dormitory" /ˈdɔːmətri/
  • Thung lũng: "Valley" /ˈvæl.i/
  • Đất nước: "Country" /ˈkʌn.tri/
  • Nhà chờ xe bus: "Bus shelter" /ˈbʌs ˌʃel.tər/
  • Phòng hòa nhạc: "Concert hall" /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/
  • Tháp: "Tower" /taʊər/
  • Phòng tắm: "Bathroom" /ˈbɑːθ.ruːm/
  • Cung điện: "Palace" /ˈpæl.ɪs/
  • Bốt điện thoại công cộng: "Telephone booth" /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/
  • Cửa hàng bán đồ thú cưng: "Pet shop" /pet ʃɒp/
  • Cửa hàng bán quần áo: "Dress shop" /dres ˌʃɒp/
  • Nhà khách: "Guesthouse" /ˈɡest.haʊs/
  • Hiệp hội xây dựng (US savings and loan association): "Building society" /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/
  • Cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp): "Betting shop" /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/
  • Ga tàu hỏa, tàu điện ngầm: "Train station" /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/
  • Cửa hàng đồ điện: "Electrical store" /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/
  • Tòa nhà cao tầng (US - high rise): "Tower block" /ˈtaʊə ˌblɒk/
  • Phòng ngủ: "Bedroom" /ˈbed.ruːm/
  • Bệnh viện răng hàm mặt: "Dental hospital" /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl/
  • Cái hố, cái lỗ: "Hole" /həʊl/
  • Trạm cứu hỏa (US - firehouse): "Fire station" /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/
  • Trường cao đẳng: "College" /ˈkɒl.ɪdʒ/
  • Trung tâm mua sắm (US - Shopping center): "Shopping centre" /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/
  • Phòng: "Room" /ruːm/
  • Huyện, quận (viết tắt Dist): "District" /ˈdɪs.trɪkt/
  • Thôn, xóm: "Hamlet" /ˈhæm.lət/
  • Sân chơi: "Playground" /ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Cái lều tiếng Anh là gì

Vậy nếu bạn thắc mắc cái lều tiếng Anh là gì, câu trả lời là "tent", và cách đọc đúng là /tent/. Lưu ý rằng "tent" chỉ nói chung về "cái lều", còn để mô tả cụ thể loại lều như thế nào, chúng ta cần sử dụng từ khác. Nếu bạn muốn phát âm từ "tent" chuẩn hơn, hãy tham khảo phiên âm và luyện đọc theo. Chỉ cần luyện tập một chút, bạn sẽ đọc từ "tent" chuẩn ngay lập tức.

Bạn đang xem bài viết: "Cái lều tiếng Anh là gì và làm sao đọc đúng"

Note: This is a unique article created by an AI language model (GPT-3). The AI-generated content is for informational purposes only and should not be regarded as financial, legal, or marketing advice.

Cái lều tiếng Anh đọc như thế nào?

Và câu trả lời đơn giản nhất cho câu hỏi này chính là Tent, dịch ra tiếng việt nghĩa là chiếc lều.

Put up a tent là gì?

cắm lều, dựng lều là bản dịch của "put up a tent, pitch" thành Tiếng Việt.

Chủ đề