Khăn tắm bẩn và ướt ở trên sàn buồng tắm, Đầy những mùi khó chịu.
Wet, dirty towels on the bathroom floor, last night’s room service stinking to high heaven.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi dùng khăn tắm trong đó, hi vọng chị không phiền.
I used one of the towels that was in there, hope you don’t mind.
OpenSubtitles2018. v3
Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người.
Mary went out into the bath wearing only a towel.
Tatoeba-2020. 08
Khăn tắm vẫn ở trong máy sấy đồ.
Towels are still in the dryer.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi tìm khăn tắm cho anh.
I’ll get you a dry towel.
OpenSubtitles2018. v3
Khăn tắm thì sao?
How about the towels?
OpenSubtitles2018. v3
Anh có muốn một cái khăn tắm không?
Would you like a towel?
OpenSubtitles2018. v3
Hãy thay khăn tắm hằng ngày .
Change towels daily .
EVBNews
Tôi mang khăn tắm đến.
I have your extra towels.
OpenSubtitles2018. v3
Cổ sưu tầm… khăn tắm.
She collects… beach towels.
OpenSubtitles2018. v3
Tớ muốn quấn khăn tắm và ăn bơ đậu phộng cả ngày.
I wanted to wear my bathrobe and eat peanut clusters all day.
OpenSubtitles2018. v3
Sáng nay khi tớ tắm xong, tớ đã ném khăn tắm lên sàn nhà.
And after I took a shower this morning, I just threw my towel on the floor.
OpenSubtitles2018. v3
Đó có thể là khăn tắm, nùi vải rách, thứ gì đó để lau chùi.
something to clean up .
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?
Cho thằng bé một cái khăn tắm khác.
Go get him another towel.
OpenSubtitles2018. v3
Khăn tắm $ 1.
Towels for $ 1.
OpenSubtitles2018. v3
Anh đang đòi hỏi quá nhiều ở cái khăn tắm ấy đấy.
You’re asking too much of that towel.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu bạn cần ra khỏi nhà tắm, hãy quấn bé trong khăn tắm và mang bé đi .
If you need to leave the bathroom, wrap the baby in a towel and take him or her with you .
EVBNews
Rời khỏi khách sạn này và đừng bao giờ phủ bóng lên khăn tắm ở đây nữa.
To leave this hotel and never darken its towels again.
OpenSubtitles2018. v3
Lấy một cái khăn tắm nữa.
Get another towel.
OpenSubtitles2018. v3
Trong bộ khăn tắm, lưng trần…
In a bathrobe, bare backside…
OpenSubtitles2018. v3
Vậy bây giờ anh có cần thêm khăn tắm, dịch vụ giặt là, người phục vụ phòng?
Now do you need towels, laundry, maids? HS:
QED
Và tôi quấn lại cái khăn tắm
And I put the towel back on
opensubtitles2
Mang cho tôi mấy cái khăn tắm.
Get me some towels from the bathroom.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đặt khăn tắm xuống trên phần bờ xa biển và nằm ngủ.
I laid our towels down just out of reach of the surf and fell asleep.
ted2019
Khăn tắm có mũ rất thích hợp để giữ ấm cho bé lúc mới tắm xong .
Baby towels with hoods are great for keeping a freshly washed baby warm .
EVBNews
Source: //blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp
cho thuê khăn tắm
cái khăn tắm
chiếc khăn tắm
khăn tắm là
khăn tắm bông
giặt khăn tắm
towel | * danh từ - khăn lau; khăn tắm !to throw in the towel - (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua !lead towel - (từ lóng) đạn !oaken towel - (từ lóng) gậy tày, dùi cui * động từ - lau bằng khăn, chà xát bằng khăn - (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận |
towel | chiếc khăn ; chán nản ; cái khăn ; cái ; khăn lau ; khăn mặt ; khăn tắm ; khăn ; khăn đâu ; khăn ủ ; miếng cho ; miếng khăn giấy ; mấy ; |
towel | chiếc khăn ; chán nản ; chùi ; cái khăn ; cái ; khăn lau ; khăn mặt ; khăn tắm ; khăn ; khăn đâu ; khăn ủ ; miếng cho ; miếng khăn giấy ; mấy ; |
jack-towel | * danh từ - khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô) |
towel-horse | -rack) /'tauəlræk/ * danh từ - giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm |
towel-rack | -rack) /'tauəlræk/ * danh từ - giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm |
toweling | * danh từ - sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn - vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm - (thông tục) trận đòn |
towelling | * danh từ - sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn - vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm - (thông tục) trận đòn |
roller towel | * danh từ - loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục |
sanitary towel | * danh từ - băng vệ sinh (của phụ nữ) |
tea-towel | * danh từ - khăn để lau khô bát (đựa, dao đựa ) vừa rửa |
towel-rail | * danh từ - cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet