Vệc các bạn học ừ vựng ho các chủ đề hông ụng hằng ngày sẽ gúp các bạn ễ ếp hu hơn vì chúng lên quan đến nhau. Bạn sẽ ễ àng bắ gặp chúng kh đọc hay rò chuyện về các chủ đề này.
II. Nhóm chủ đề: Tự nhên
1. Động vậ (Anmals)
- Bar/bɛr/ (noun): Con gấuBr /bɜr/(noun): Con chmCa /kæ/(noun): Con mèoChckn/ˈʧɪkən/ (noun): Con gàChmpanz/ʃɪmpənˈz/: con hắc nh nhCow/kaʊ/ (noun): Con bòDog /ɔg/(noun): Con chóDolphn/ˈɒlfɪn/: cá hoDonky /ˈɑŋk/(noun): Con lừaEl/ːl/: lươnElphan /ˈɛləfən/(noun): Con voFsh/fɪʃ/ (noun): Con cáFox/fɑːks/: con cáoGraff: con hươu cao cổGoa/goʊ/ (noun): Con êHppopoamus/ˌhɪpəˈpɑːəməs/: con hà mãHors/hɔrs/ (noun): Con ngựaInsc /ˈɪnˌsɛk/ (noun): Côn rùngJaguar/ˈʒæɡjuər/: con báo đốmLon/ˈlaɪən/ (noun): Sư ửMonky/ˈmʌŋk/ (noun): Con khỉMous/maʊs/ (noun): Con chuộOx/ɑks/ (noun): Con bò đựcPngun/ˈpŋɡwɪn/: chm cánh cụPg/pɪg/ (noun): Con lợn/hoPorcupn/ˈpɔːrkjupaɪn/: con nhímRabb /ˈræbə/(noun): Con hỏRaccoon: con gấu mèoRhnocros/raɪˈnɒsərəs/: con ê gácShark/ʃɑːk/: cá mậpShp /ʃp/(noun): Con cừuSqurrl/ˈskwɜːrəl/: con sócSworfsh/ˈsɔːfɪʃ/: cá kếmTgr/ˈaɪgər/ (noun): Con hổTurl/ˈɜːl/: rùaWalrus/ˈwɔːlrəs/: hả mãWhal/wɪl/: cá vo
2. Cây cố và hoa (Plans)
- Alr /’ɔl:ə/: Cây ổng quán sủAppl r – /ˈæpl rː/: Cây áoAsh /æ∫/: Cây ần bìBch /b:∫/: Cây sồBrch /bə:∫/: Cây gỗ bu lôBloom/blum/ (vrb): Nở hoaBlubll /’blu:bl/: Hoa chuông xanhBrackn /’brækən/: Cây ương xỉ ều hâuBranch /brænʧ/(noun): Cành câyBu /bʌ/ (noun): Chồ, búp câyTh bun of flowrs – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoaBush /bu∫/: Bụ rậmBurcup /’bʌəkʌp/: Hoa mao lương vàngCacus /kækəs/: Cây xương rồngCarnaon /kɑ:’n∫n/: Hoa cẩm chướngCar /’s:ə/: Cây uyế ùngChrry r /ˈʧɛr rː/: Cây anh đàoChsnu r /ˈʧɛsnʌ rː/: Cây ẻChrysanhmum /Kr’sænθəməm/: Hoa cúcCoconu r ˈkəʊkənʌ rː/: Cây ừaCorn /kɔ:n/: Cây ngôCrocus /’kroukəs/: Hoa nghệ âyDaffol /’æfəl/: Hoa hủy ên vàngDahla /’ljə/: Hoa hược ượcDasy /’z/: Hoa cúcDanlon – /’ænlaən/: Hoa bồ công anhElm /lm/: Cây đuFrn /fə:n/: Cây ương xỉFg r /fɪg rː/: Cây sungFr /fə:/: Cây Lnh samFlowr /’flauə/: HoaForg-m-no /fəˈgɛmɪnɒ/: Hoa lưu lyFoxglov /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàngGranum /ʒ’rnjəm/: Hoa phong lữGrass /grɑ:s/: rồng cỏGrass /græs/ (noun): CỏGrow /groʊ/ (vrb): Mọc lên, lớn lên, phá rểnHawhorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây áo gaHazl /’hzl/: Cây phỉHahr /’hðə/: Cây hạch namHrb /hə:b/: Thảo mộcHolly /’hɔl/: Cây nhựa ruồHors chsnu r – /hɔːs ˈʧɛsnʌ rː/: Cây ẻ ngựaIvy /’av/: Cây hường xuânLaf /lf/ (noun): Lá câyLly /’ll/: Hoa loa kènLm /lam/: Cây đoanMapl /’mpl/: Cây híchMoss /mɔs/: RêuMushroom /’mʌ∫rum/: NấmNl /’nl/: Cây ầm maOak /əʊk/: Cây sồOlv r /ˈɒlɪv rː/: Cây ô luOrch /’ɔ: k/: Hoa LanPansy /’pænz/: Hoa păng xêPar r /pə rː/: Cây lêPn /pan/: Cây hôngPlan /pln/: Cây êu huyềnPlum r /plʌm rː/: Cây mậnPoplar /’pɔplə(r)/: Cây bạch ươngPoppy /’pɔp/: Hoa anh úcPrmros /’prmrouz/: Hoa anh hảoRoo/ru/ (noun): Rễ câyRos /rouz/: Hoa hồngS /s/ (noun): Hạ gống, hạShrub /∫rʌb/: Cây bụSnowrop /’snourɔp/: Hoa gọ uyếSycamor /’skəmɔ:/: Cây sung âuThorn/θɔrn/ (noun): GaTr /r/ (noun): Cây cốTrunk /rʌŋk/ (noun): Thân câyTulp /’ju:lp/: Hoa ulpWarlly /’wɔ:əls]/: Hoa súngWpng wllow /ˈwːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây lễu rủWha /w:/: Lúa mìWllow /’wlou/: Cây lễuWoo /wʊ/ (noun): GỗYw /ju:/: Cây hủy ùng
3. Trá cây (Frus)
- Ambarlla /’æmbə’rælə/ Quả cócAppl /ˈæpl/ TáoAprco /ˈɪprɪkɒ/ MơAvocao /ˌævəˈkɑːəʊ/ BơBanana /bəˈnɑːnə/ Quả chuốBll fru /bl/ /fruː/ Mận mền namChrry (noun) /ˈʧɛr/: Quả anh đàoCoconu /ˈkoʊkəˌnʌ/(noun): Quả ừaCucumbr /ˈkjuːkʌmbə(r)/ Dưa lo, ưa chuộCusar appl /ˈkʌsə/ /æpl/ Quả na, mãng cầu a (mãng cầu gống vệ nam)Dragon fru /ˈræɡən/ /fruː/ Thanh longDuran /ˈʊərən/ Sầu rêngGranalla /ɡranəˈɪlə/ Chanh âyGrap /ɡrɪp/ NhoGuava /ˈɡwɑːvə/ ỔJackfru /ˈʒækfruː/ MíJuc/ʤus/ (noun): Nước quả, nước épJucy /ˈʤus/(ajcv): Mọng nướcKumqua /ˈkʌmkwɒ/ TắcLmon /ˈlɛmən/(noun): Quả chanh vàngLm /laɪm/(noun): Quả chanh xanhLongan /ˈlɒŋɡ(ə)n/ Quả nhãnLych /ˌlaɪˈʃː/ Quả vảManarn /ˈmænərɪn/ QuýMango /ˈmæŋɡəʊ/ XoàMangosn /ˈmæŋɡəsːn/ Măng cụOrang/ˈɔrənʤ/ (noun): Quả camPapaya /pəˈpaɪə/ Đu đủPach /pːʃ/ ĐàoPar /pə(r)/ Quả lêPl /pl/(vrb): Bóc vỏ, gọ vỏ – (noun): Vỏ ngoà của rá câyPrsmmon /pəˈsɪmən/ Quả hồngPnappl /ˈpaɪnæpl/ Quả hơm, quả ứa, khómPlum /plʌm/ Mận BắcPomgrana /ˈpɒmɪɡrænɪ/ LựuPomlo /ˈpɒmələʊ/ Quả bưởRambuan /ræmˈbuːn/ Chôm chômRp /raɪp/(ajcv): Chín (rá cây)Sapolla /ˌsæpəˈɪlə/ Sa bô chê, hồng xêmSoursop /ˈsaʊəsɒp/ Mãng cầu xêmSar Appl /sɑː(r)/ /æpl/ Quả vú sữa.Sar fru /ˈsɑː/ /fruː/Quả khếSrawbrry /ˈsrɔːbər/ Dâu âySugar can: MíaTamarn /ˈæmərɪn/ MWarmlon /ˈwɔːəmlən/ Dưa hấu
4. Rau củ (Vgabls)
- Anh đào: chrryAsparagus /əˈspærəɡəs/ măng âyBasl/ˈbæzl/: cây húng quếBay lavs: lá nguyệ quếBan sprous /ˈbːn spraʊs/ gáBan/bn/ (noun): Đậu (quả)B: /bː/ củ ềnBll pppr /bɛl ˈpɛpər/(noun): Ớ chuôngBr Hrb: /ˌbɪ.ə hɜːb/ Rau ĐắngBơ: avocaoBroccol /ˈbrɒkəl/ bông cả xanhPomlo/ grapfru: BưởCabbag /ˈkæbɪʒ/: bắp cảOrang: camCarro /ˈkærə/(noun): Cà rốCaulflowr /ˈkɒlflaʊə(r)/ súp lơClry/ˈsɛlər/ (noun): Cần âyChanh vàng: lmonChanh xanh: lmChl /ˈʧɪl/(noun): ỚChôm chôm: rambuanBanana: chuốClanro/sɪˈlænroʊ/: ngò ríClanro: /sɪˈlæn.rəʊ/ Ngò GaClanro: /sɪˈlæn.rəʊ/ Ngò MùCoconu: ừaCorn/kɔrn/ (noun): NgôCucumbr /ˈkjukəmbər/(noun): Dưa chuộPach: Đàor ban: đậu đỏsoyban: Đậu nànhpanu:Đậu phộng (lạc)srawbrry: Dâu âymung ban: Đậu xanhDll/l/: cây hì làDứa (hơm): pnapplDưa hấu: warmlonDưa ây: granallaDưa vàng: canaloupDưa xanh: honywDưa: mlonEggplan/ˈɛgˌplæn/ (noun): Cà ímFsh Mn: /ˈfɪʃ mɪn/ Dếp CáGarlc /ˈgɑrlɪk/(noun): TỏGngr/ˈʤɪnʤər/ (noun): GừngGrn onon: hành láHạnh nhân: almonHạ bí: pumpkn ssHạ cha: cha ssHạ ẻ cườ (hạ hồ rần): psachoHạ ẻ: chsnuHạ đều: cashwHạ hồ đào: pcanHạ hướng ương: sunflowr ssHạ mắc ca: macaamaHạ óc chó: walnuHạ phỉ: hazlnu hay flbrHạ hông: pn nuHạ vừng: ssam ssHrb /hɜːb/ cây cỏ nó chungKhế: sar applLê: parLmon grass: sảLuc /ˈlɪs/ rau xà láchLựu: pomgranaMâm xô đn: blackbrrsMận: plumMãng cầu (na): cusar applMãng cầu xêm: soursopMăng cụ: mangosnMarrow: /ˈmærəʊ/ Bí xanhM: amarnMn lavs:lá bạc hàMí: jackfruMơ: aprcoMushroom/ˈmʌʃrum/ (noun): NấmMusar Lavs: /ˈmʌsə lːvz/ Cả XanhNhãn: longanNho: GrapỔ: guavaOnon /ˈʌnjən/(noun): Hành âyPapaya: đu đủPasson fru: chanh âyPa /p/(noun): Đậu (hạ)Pnnywor: /ˈpn..wɜː/ Rau MáPppr Elr: /ˈppə ˈlə(r)/ Rau càng CuaPppr: /ˈppə(r)/ ớ chuôngPpprmn: /ˈppəmɪn/ Húng CâyPoao /pəˈɪˌoʊ/(noun): Khoa âyPumpkn /ˈpʌmpkɪn/(noun): Bí ngôQuả hồng: prsmmonQuấ (ắc): kumquaQuý: manarn/ angrnRash /ˈræɪʃ/ củ cảRc Pay: /ˈraɪs ˌpæ./ Ngò ômRosmary: /’rouzmər/: cây hương hảoSapôchê: sapoaSầu rêng: uranSsam ss:hạ vừngSparmn: /ˈspɪəmɪn/ Húng LủSpnach /ˈspɪnɪʃ/ cả bó xôTáo: applTha Basl: /aɪ ˈbæz.əl/ Húng QuếThanh long: ragon fruTomao /əˈmɪˌoʊ/(noun): Cà chuaTrá cóc: ambarllaTurmrc/ˈɜːrmərɪk/: nghệTurnp /ˈɜːnɪp/ củ cảVả: lychVnams Balm: /ˌvj.nəˈmːz bɑːm/ Knh GớVnams Coranr: /ˌvj.nəˈmːz ˌkɒr.ˈæn.ər/ Rau RămWar Spnach: /ˈwɔːə(r) ˈspɪnɪʃ/ Rau MuốngWarcrss: /ˈwɔːəkrs/ Xà Lách SonXoà: mangoYam: /jæm/ khoa mỡ
5. Phong cảnh (Lanscap)
- A vllag /’vɪl.ɪʒ/: mộ ngô làng A wnng lan: Đường làng Agrculur /’æɡ.rɪ.kʌl.ʃər/: Nông nghệp An sola ara /’aɪ.sə.lɪ/ /’ə.r.ə/: mộ khu vực hẻo lánh Bay: Vịnh Boa /bəʊ/: Con đò Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/: Con râu Canal /kə’næl/: Kênh, mươngClou /klaʊ/(noun): MâyCoas/koʊs/ (noun): Bờ bển Coag /’kɒ.ɪʒ/: Má nhà ranhDsr /ˈɛzɜr/(noun): Sa mạcFarmng /fɑ:rmɪŋ /: Làm ruộngFls /f:l/: Cánh đồng Fsh pons /pɒn/: Ao cá Folk gams /foʊk/: Trò chơ ân ganFors /ˈfɔrəs/(noun): RừngHghlan/ˈhaɪlən/ (noun): Cao nguyênHll /hɪl/(noun): ĐồHorzon /həˈraɪzən/(noun): Đường chân rờIslan /ˈaɪlən/(noun): Hòn đảoLak /lɪk/(noun): HồLan/læn/ (noun): Đấ lềnMounan/ˈmaʊnən/ (noun): NúOcan/ˈoʊʃən/ (noun): Đạ ương Pac/p:s/: yên bìnhqu/kwaɪə/: yên ĩnhPacful/ˈpsfəl/ (ajcv): Yên bình Por: CảngRvr/ˈrɪvər/ (noun): Con sông San: CáScnry/ˈsnər/ (noun): Phong cảnh, cảnh vậSa/s/ (noun): BểnSky /skaɪ/(noun): Bầu rờ Th counrys /’kʌn.rɪ.saɪ/: vùng quê Th plow /plɑʊ : Cá càyTh rlax/slowr pac of lf : nhịp sống hanh hản/chậmTh rvr /’rɪv.ər/: Con sôngVally/ˈvæl/ (noun): Thung lũngVolcano /vɑlˈkɪnoʊ/(noun): Nú lửa Warfall: hác nước Wll /wl/: Gếng nướcWl/waɪl/ (ajcv): Hoang ã
6. Thờ ế (Wahr)
- Ar /ɛr/(noun): Không khíBrz /brːz/ Gó nhẹBrgh/braɪ/ (ajcv): Nắng sáng, ươ sángClsus /ˈslsəs/ Độ CChlly/ˈʧɪl/ (ajcv): Lạnh lẽo
7. Mô rường (Envronmn)
- Ac ran /ˈæsɪ rɪn/ mưa axAlrnav /ɔːlˈɜːrnəɪv/: lựa chọn hay hế (anh ừ đếm được) Alrnav nrgy /ɔːlˈɜːnəɪv ˈɛnəʤ/ năng lượng hay hế Amosphr /ˈæməsfɪə/ khí quyểnPrmsson /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra Bograabl /ˌbaɪəʊɪˈgrɪəb(ə)l/ có hể phân hủy Bovrsy /ˌbaɪoʊəˈvərsə̮/ sự đa ạng snh họcCanyon /ˈkænjən/: hẻm nú. Carbon fooprn /ˈkɑːbən ˈfʊprɪn/ ấu chân các-bon Caasroph /kəˈæsrəf/ hảm họa Clan /kln/ (v) ọn ẹpClar /klɪr/(ajcv): Trong xanh, không có mâyClff /klɪf/: vách đáClma /ˈklaɪmə/ Khí hậu Clma chang /ˈklaɪmə ʧɪnʤ/ hện ượng bến đổ khí hậuClma/ˈklaɪmə/ (noun): Khí hậuClou /klaʊ/ MâyClouy /ˈklaʊ/ Nhều mâyCol /koʊl/(ajcv): Lạnh Consrv /kənˈsɜrv/ bảo ồnConamna /kənˈæmɪnɪ/ làm bẩnCool /kul/(ajcv): Má mẻ, má rờ Craur /ˈkrːʧə/ snh vậDforsaon /ˌːˌfɑːrɪˈsɪʃn/: ô nhễm không khíDgr /ɪˈɡrː/ Độ Dsrfcaon /ɪˌzɜːɪfɪˈkɪʃən/ quá rình sa mạc hóaDsroy /ɪsˈrɔɪ/ phá hủyDsrucon /ɪsˈrʌkʃən/ sự phá hủyD ou /aɪ aʊ/ chế ần Dsappar /ˌɪsəˈpɪə/ bến mấ Dsposal /ɪsˈpəʊzəl/ sự vứ bỏDrzzl /ˈrɪzl/ Mưa phùnDrough /raʊ/(noun): Khô hạn, hạn hạnDry /raɪ/(ajcv): Khô ráo, khô hanhDry up /raɪ ʌp/ khô cạnDull /ʌl/ Nhều mây Dump /ʌmp/ vứ bỏ Dus /ʌs/ bụ bẩnEarhquak /ˈɜːθkwɪk/ cơn động đấ Ecology /ɪˈkɒləʤ/ snh há học Ecosysm /ˈːkəʊˌsɪsəm/ hệ snh há Em /ɪˈmɪ/ bốc ra Enangr spcs /ɪnˈɪnʤə ˈspːʃːz/ các loàEnrgy /ˈɛnərʤ/(noun): Năng lượng Envronmn /ɪnˈvaɪrənmən/ mô rường Envronmn frnly /ɪnˈvaɪrənmən ˈfrɛnl/ hân hện vớ mô rườngEnvronmnals /ɪnˌvaɪrənˈmnəlɪs/ nhà mô rường họcEro /ɪˈrəʊ/ xó mòn Eroson /ɪˈrəʊʒən/ sự xó mòn Exhaus /ɪgˈzɔːs/ khí hảFahrnh /ˈfærənhaɪ/ Độ F Famn /ˈfæmɪn/ nạn đó Frlzr /ˈfɜːɪlaɪzə/ phân bónFn /faɪn/(ajcv): Đẹp rờFloo /flʌ/ LũFog /fɒɡ/ Sương mùFoggy /ˈfɒɡ/ Nhều sương mùForcas /ˈfɔrˌkæs/(vrb), (noun): Dự báo (hờ ế)Fors /ˈfɑːrɪs/: rừng. Fossl ful /ˈfɒsl fjʊəl/ nhên lệu hóa hạchFrzng /ˈfrzɪŋ/(ajcv): Ré run, lạnh cóngFros /frɒs/ Băng gáFrosy /ˈfrɒs/ Gá ré Global warmng /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hện ượng ấm lên oàn cầuGrnhous /ˈgrnˌhaʊs/(noun): Nhà kính Grnhous ffc /ˈgrːnhaʊs ɪˈfɛk/ hệu ứng nhà kínhHal /hɪl/ Mưa đáHalson /ˈhɪlsəʊn/ Cục mưa đáHarmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hạ Hazarous /ˈhæzərəs/ nguy hểmHa wav /ˈhː/ /wɪv/ Đợ nóngHo /hɑ/(ajcv): NóngHum /ˈhjuːmɪ/ ẨmHumy /hjuːˈmɪə/ Độ ẩmHurrcan /ˈhʌrɪkən/ Cuồng phongHurrcan/ˈhɜrəˌkɪn./ (noun): Bão nhệ đớ – Tên gọ kh xảy ra ạ Đạ Tây Dương và Đông Bắc Thá Bình DươngIc /aɪs/ Băng, đáIcy /ˈaɪs/ Đóng băngInusral was /ɪnˈʌsrɪəl wɪs/ chấ hả công nghệp Lak /lːk/ rò rỉLghnng /ˈlaɪnɪŋ/ Chớp Man-ma /mən-mɪ/ nhân ạo Naural rsourcs /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ à nguyên hên nhênOl spll /ɔɪl spɪl/ sự cố ràn ầuOrganc /ɔrˈgænɪk/ hữu cơOvrcas /ˌəʊvəˈkɑːs/ U ámOzon layr /ˈəʊzəʊn ˈlɪə/ ầng ôzôn Psc /ˈpɛsɪsaɪ/ huốc rừ sâuPlasc /ˈplæsɪk/(noun): Nhựa, chấ ẻo Pollu /pəˈluː/ làm ô nhễm Pollu /pəˈluːɪ/ bị ô nhễmPolluon /pəˈluːʃən/ sự ô nhễm Prsrvaon /ˌprɛzəːˈvɪʃən/ sự bảo ồnPrsrv/prəˈzɜrv/ (vrb): Bảo ồn, gữ gìnProc /prəˈɛk/ bảo vệPurfy /ˈpjʊərɪfaɪ/ hanh lọcRan /rɪn/ MưaRanbow /ˈrɪnbəʊ/ Cầu vồngRanrop /ˈrɪnrɒp/ Hạ mưaRanfall /ˈrɪnfɔːl/ Lượng mưa Ranfors /ˈrɪnˌfɒrɪs/ rừng nhệ đớRany/ˈrɪn/ (ajcv): Có mưa Rcycl /ˌrːˈsaɪkl/ á chế Rnwabl /rɪˈnjuːəbl/ có hể phục hồRsourc/ˈrsɔrs/ (noun): Tà nguyên, nguồn lực Rusabl /rːˈjuːzəbl/ có hể á sử ụng Rus /rːˈjuːz/ á sử ụngSa lvl /sː ˈlɛvl/ mực nước bển Swag /ˈsjuːɪʤ/ nước hảSl /slː/ Mưa uyếSnow /snəʊ/ TuyếSnowflak /ˈsnəʊflɪk/ Bông uyếSnowy/ˈsnoʊ/ (ajcv): Có uyếSol /sɔɪl/ đấ Solar panl /ˈsəʊlə ˈpænl/ pn mặ rờSolar powr /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặ rờSorm /sɔːm/ BãoSormy /ˈsɔːm/ Có bãoSrong wns /srɒŋ/ /wɪn/ Cơn gó mạnhSun /sʌn/ Mặ rờSunny /ˈsʌn/(ajcv): Trờ có nắngSunshn /ˈsʌnʃaɪn/ Ánh nắng Susanabl /səˈsɪnəbəl/ bền vữngTmpraur /ˈmprəʃə(r)/ Nhệ độThrmomr /θəˈmɒmɪə(r)/ Nhệ kếThran /ˈθrɛn/ đ ọaThunr /ˈθʌnə(r)/ SấmThunrsorm /ˈθʌnəsɔːm/ Bão có sấm séTal wav/ˈaɪəl wɪv/ (noun): Sóng hầnTo frz /ə/ /frːz/ Đóng băngTo ml /ə/ /ml/ TanTo ran /ə/ /rɪn/ MưaTo snow /ə/ /snəʊ/ Tuyế rơTo haw /ə/ /θɔː/ TanTornao /ɔːˈnɪəʊ/ Lốc xoáy Toxc /ˈɒksɪk/ độc hạTyphoon /aɪˈfun/(noun): Bão nhệ đớ – Tên gọ kh xảy ra ạ Tây Bắc Thá Bình DươngUrbanzaon /ˌərbənəˈzɪʃn/ quá rình đô hị hóaWarm /wɔrm/(ajcv): Ấm ápWas/wɪs/ (noun): Rác hảWahr forcas /ˈwðə/ /fɔːkɑːs/ Dự báo hờ ếW /w/ ƯớWn /wɪn/ GóWny /ˈwɪn/ Có gó
8. Màu sắc (Colors)
- Black /blæk/(noun): Màu đnBlu/blu/ (noun): Màu xanh ươngBrgh blu /braɪ bluː/ màu xanh nước bển ươ.Brgh grn /braɪ grːn/: màu xanh lá cây ươBrgh r /braɪ r /: màu đỏ sángBrown/braʊn/ (noun): Màu nâuColor /ˈkʌlər/(noun): Màu sắcColorful /ˈkʌlərfəl/(ajcv): Rực rỡ, nhều màu sắcDark /ɑrk/(ajcv): Tố (màu)Dark blu /ɑːrk bluː/ màu xanh a rờ đậmDark brown /ɑːrk braʊn/ :màu nâu đậmDark grn /ɑːrk grːn/ : màu xanh lá cây đậmGol/ gol/ (noun): Màu vàng óngGrn /grn/(noun): Màu xanh láGry/grɪ/ (noun): Màu xámLgh blu /la bluː/: màu xanh a rờ nhạLgh brown /la braʊn /: màu nâu nhạLgh grn /la grːn /: màu xanh lá cây nhạLgh/laɪ/ (ajcv): Sáng (màu)Orang ˈ/ɔrənʤ/ (noun): Màu camPan /pɪn/(noun): Sơn, màu vẽPnk /pɪŋk/(noun): Màu hồngPurpl /ˈpɜrpəl/(noun): Màu ímR/rɛ/ (noun): Màu đỏSha/ʃɪ/ (noun): Sắc độWh /waɪ/(noun): Màu rắngYllow ˈ/jɛloʊ/ (noun): Màu vàng
III. Nhóm chủ đề: Con ngườ
1. Ngoạ hình (Apparanc)
- A frng: óc cắ ngang ránA shor-har prson: ngườ có má óc ngắnAngular: mặ xương xươngAracv/əˈrækɪv/ (ajcv) quyến rũ, hấp ẫn baby /’bb/: m bé, rẻ conBal: hóBar: râuBauful /ˈbjuəfəl/(ajcv): đẹp, xnh đẹpBrhmark: vế bớBlon: óc vàngBloosho: mắ đỏ ngầuBoy shap /ˈbɑ ʃɪp/(noun): hân hình, vóc áng cơ hểBroa: mũ rộngCharmng/ˈʧɑrmɪŋ/ (ajcv): hu hú, quyến rũChubby: phúng phínhCurly: óc xoănCu /kju/(ajcv): ễ hương, đáng yêuDark: a đnDramy ys: đô mắ mộng mơDull: mắ lờ đờDy: óc nhuộmFa/fæ/ (ajcv): béo, hừa cânFaur /ˈfʧər/(noun): đặc đểmF/fɪ/ (ajcv): cân đố, gọn gàngFlashng/ brllan/brgh: mắ sángFla: mũ ẹFral: yếu đuố, mỏng manhFrsh: khuôn mặ ươ ắnFrzzy: óc uốn hành búpFrown: nhăn mặGngr: đỏ hoGoo-lookng /gʊ-ˈlʊkɪŋ/(ajcv): sáng sủa, ưa nhìnGrasy skn: a nhờnGrmac: nhăn nhóGrn: cườ nhăn răngHansom /ˈhænsəm/(ajcv): đẹp raHar-shap: khuôn mặ hình rá mHgh /haɪ/(noun): chều caoHgh chkbons: gò má caoHgh forha: rán caoHook: mũ khoằmInqusv: ánh mắ ò mòLank: óc hẳng và rủ xuốngLaugh: cườ oLong: khuôn mặ àLook /lʊk/(noun): vẻ bề ngoàLovly/ˈlʌvl/ (ajcv): đáng yêuMum-hgh /ˈmː.əm haɪ/: chều cao rung bìnhMl-ag /ˌmɪ.l̩ˈɪʒ/: rung nênMol: nố ruồMousach: ra mépMousy: màu xám lông chuộMuscular /ˈlʌvl/(ajcv): cơ bắp, lực lưỡngMuscular: nhều cơ bắpNa: óc chả chuố cẩn hậnObs: béo phìOf mum/ avrag hgh: chều cao rung bìnhOf mum/avrag bul: hình hể rung bìnhOl /əʊl/: gàOl ag pnsonr / əʊl ʒ ‘pn∫ənə[r]/: uổ nghỉ hưOlv-sknn: a nâu, vàng nhạOrnal: a vàng châu áOval fac: khuôn mặ hình rá xoanOvrwgh: quá cânPal: xanh xao, nhợ nhạPasy: xanh xaoPlump: ròn rĩnhPony-al: cộ óc đuô ngựaPou: bĩu môPry /ˈprɪ/(ajcv): xnh xắnRosy: hồng hàoRoun: khuôn mặ rònSallow: vàng vọScar: sẹoScowl: cau có snor czn /’s:nə[r] ‘szn/: ngườ cao uổShor /ʃɔː/: lùnShorsh: hơ lùnSknny: ốm, gầySlnr: mảnh khảnhSlm: gầy, mảnh khảnhSml: cườ mỉmSnub: mũ hếchSparklng/wnklng: mắ lấp lánhSquar: mặ vuôngSocky: chắc nịchSou: hơ béoSragh: mũ hẳngSragh: óc hẳngSulk: phền muộnTall /ɔl/(ajcv): caoTallsh: cao ong ỏngThn /θɪn/(ajcv): gầyThn: khuôn mặ gầy olr /’ɒlə[r]/: rẻ m ở độ uổ mớ bế đTurn up: mũ caoUgly/ˈʌgl/ (ajcv): xấu xíUny: không chả chuố, rố xùWavy: óc lượn sóngWgh /wɪ/(noun): cân nặngWll-bul: hình hể đẹpWll-proporon fgur: cân đốWh plas: óc được ế, bệnYoung /jʌŋ/: rẻ, rẻ uổ
2. Cơ hể (Boy)
- Ankl /ˈæŋ.kļ/ Mắ cá chânArch /ɑːʃ/ Lòng bàn chânArm/ɑrm/ (noun): Cánh ayBack /bæk/(noun): LưngBlly/ˈbɛl/ (noun): BụngBg o /bɪg əʊ/ Ngón chân cáBloo /blʌ/ MáuBoy par/ˈbɑ pɑr/ (noun): Bộ phận cơ hểBon /boʊn/(noun): XươngBoom/ˈbɑəm/ (noun): MôngBran/brɪn/ (noun): NãoBras /brs/ Ngực (phụ nữ)Calf /kɑːf/ Bắp chânChk /ʃːk/ MáChs /ʧɛs/(noun): Ngực, lồng ngựcChn /ʃɪn/ CằmEar /Ir/(noun): TaElbow /ˈlbəʊ/ Khuỷu ayEybrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông màyEylash /ˈaɪlæʃ/ Lông mEys /aɪs/(noun): MắFac /fɪs/(noun): Khuôn mặFngr/ˈfɪŋgər/ (noun): Ngón ayFoo /fʊ/ Bàn chânHar /hɛr/(noun): Tóc, má ócHan /hæn/ Bàn ayHa /hɛ/(noun): ĐầuHar /hɑr/(noun): Trá mHl /hɪəl/ Gó chânHp /hɪp/(noun): HôngInx fngr /ˈɪn.ks ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón rỏJaw /ʒɔː/ Qua hàmKny/ˈkɪn/ (noun): ThậnKn /nː/ Đầu gốKnuckl /ˈnʌk.ļ/ Khớp, đố ngón ayLg/lɛg/ (noun): ChânLp /lɪp/(noun): MôLl fngr /ˌlɪl ˈfɪŋɡə(r)/ Ngón úLvr/ˈlɪvər/ (noun): GanLung /lʌŋ/(noun): PhổMl fngr /ˈmɪ.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón gữaMouh /maʊθ/(noun): MệngMuscl /ˈmʌsl/ Cơ bắpNck /nk/ CổNos /noʊz/(noun): MũPalm /pɑːm/ Lòng bàn ayRng fngr /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón đo nhẫnShoulr /ˈʃəʊlə(r)/ VaSkn /skɪn/(noun): Làn aSomach/ˈsʌmək/ (noun): Dạ àySwa /sw/ Mồ hôThgh /θaɪ/ Bắp đùThroa /θrəʊ/ Cổ họngThumb /θʌm/ Ngón ay cáTo /əʊ/ Ngón chânTonal /ˈəʊnɪl/ Móng chânTongu /ʌŋ/ lưỡTooh /uθ/(noun): RăngWas /wɪs/(noun): Eo, vòng oWrs /rɪs/ Cổ ay
3. Hành động (Acon)
- Bn /bn/: uốn cong, cú, gậpCarry /ˈkær./: cầm, mang, vácCach /kæʃ/: đỡ lấy, bắ lấyClmb /klaɪm/: lo, rèoComb /koʊm/: chả ócCrawl /krɔːl/: bò, lê bướcCrouch /kraʊʃ/: khúm núm, luồn cúCry /krɑɪ/: khócDanc /æns/: nhảy múa, khêu vũDv /aɪv/: lặnDrag /ræɡ/: kéoDrnk /rɪŋk/: uốngDrop /rɒp/: đánh rơEa //: ănFall /fɔːl/: ngãFlp /flɪp/: búngGrab /ɡræb/: bắ lấy, úm lấyHang /hæŋ/: roH /hɪ/: đánhHol /həʊl/: cầm, nắmHop /hɒp/: nhảy lò còHug /hʌɡ/: ômJog /ʒɒɡ/: chạy bộJump /ʒʌmp/: nhảyKck /kɪk/: đáLan /lːn/: ựa, ựaLck /lɪk/: lếmL /laɪ/: nằmLf /lɪf/: nâng lênPack /pæk/: bó, góPan /pn/: sơn, qué sơnPck /pk/: há, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạyPck up /pɪk ʌp/: nhặ lênPlan /plæn, plɑn/: go, rồngPlay /pl/: chơ, nô đùa, đùa gỡnPon /pɔn/: chỉ, rỏ, nhắm, chĩaPour /pɔ:/: ró, đổ, gộ, rúPull /pul/: lô, kéo, gậPunch /pʌnʃ/: đấPush /puʃ/: xô, đẩyPu on /ˈpʊ ɔn/: mặc, đo, độRak /rk/: càoRa /r:/: đọcR /ra/: cưỡ, láRow /rou/: chèo huyềnRun /rʌn/: chạySal /sl/: đều khển, lá (huyền)Scrub /skrʌb/: lau chù, cọ rửaS /s:/: hấy, rông hấy, nhìn hấy; xm, quan sá, xm xéS /s/: bố rí, để, đặ, bày (bàn ăn)Sw /soʊ/: may, khâuShak /ʃɪk/: rung, lắc, run rẩyShou /ʃaʊ/: la hé, hò hé, ro hòShow /ʃou/: cho xm, cho hấy, rưng bày, đưa cho xm; ỏ raSng /sɳ/: háS /s/: ngồSka /sk/: rượ (băng, ván)Slap /slæp/: áSlp /sl:p/: ngủSlc /slaɪs/: cắ, háSlp /slɪp/: rượ ngãSml /smɑɪl/: cườSnz /sn:z/: hắ hơSpn /spɪn/: quaySqua /skwɑː/: ngồ xổmSan /sæn/: đứngSp /sp/: bước đSop /sɔp/: ngừng, nghỉ, hôSrch /srʃ/: uỗ ra, căng raSrok /srəʊk/: vuố vSwp /sw:p/: quéSwm /swm/: bơSwng /swɪŋ/: đung đưa, lúc lắcTak /k/: cầm, nắm, lấyTalk /ɔ:k/: nó chuyện, chuyện ròThrow /θrəʊ/: némWalk /wɔːk/: đ bộWash /wɑʃ/: gộ, rửaWav /wɪv/: vẫy ayYawn /jɔn/: ngáp
4. Tính cách (Prsonaly)
- Aggrssv /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng, năng nổAmbous /æmˈbɪʃəs/ Tham vọngArful /ˈɑrfl/ Xảo quyệ, nh ranhBa-mpr /ˌbæ ˈmpər/ Nóng ínhBoasful /ˈboʊsfl/ Kho khoang, khoác lácBorng /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nảnBossy /ˈbɔs/ Hống hách, hách ịchBrav /brɪv/ Dũng cảm, gan ạCalm /kɑm/ Đềm ĩnhCarful /ˈkɛrfl/ Cẩn hận, kỹ lưỡngCarlss /ˈkɛrləs/ Bấ cẩn, cẩu hảCauous /ˈkɔʃəs/ Thận rọng, cẩn hậnChrful/ˈʧɪrfəl/ (ajcv): Vu ươ, sô nổChlsh /ˈʃaɪlɪʃ/ Ngây ngô, rẻ conClvr /ˈklɛvər/ Khéo léo, hông mnh, lanh lợCol /koʊl/ Lạnh lùngCompv /kəmˈpɛ̮ə̮ɪv/ Ganh đua, hích cạnh ranhConfn /ˈkɑnfəən/ Tự nConsra /kənˈsɪərə/ Chu đáo, ân cầnCourag /ˈkərɪʒ/ Can đảm, ũng cảmCourous /ˈkər̮əs/ Lịch hệp, nhã nhặnCowarly /ˈkaʊərl/ Nhá gan, hèn nháCrav /krˈɪ̮ɪv/ Sáng ạoCrul /ˈkruəl/ Độc ác, ữ ợn, àn bạo, àn nhẫnCurous /ˈkyʊrəs/ Tò mò, hếu kỳDcsv /ɪˈsaɪsɪv/ Quyế đoán, kên quyếDpnabl /ɪˈpɛnəbl/ Đáng n cậyDlgn /ˈɪləʒən/ Sêng năng, cần cùDynamc /aɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sô nổEasy-gong /ˈz-ˈgoʊɪŋ/ (ajcv): Thoả máEmoonal /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, ễ xúc độngEnrgc ˌ/ɛnərˈʤɛɪk/(ajcv): Tràn đầy năng lượngEnhusasc /ɪnˌθuzˈæsɪk/ Hăng há, nhệ ìnhEnvous /ˈɛnvəs/ Ganh ị, đố kỵFahful /ˈfɪθfl/ Chung hủy, rung hành, rung hựcFawnng /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hó, xu nịnhFrank /fræŋk/ Thẳng hắng, ngay hẳng, bộc rựcFrnly /ˈfrɛnl/ Thân hệnFunny/ˈfʌn/ (ajcv): Vu ính, hà hướcGnrous /ˈʤɛnərəs/(ajcv): Hào phóngGnl /ˈʒɛnl/ Dịu àng, hòa nhã, hền lànhGracous /ˈɡrɪʃəs/ Tử ế, hào hệp, lịch hệpGry /ˈɡr/ Tham lamGruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằnGrumpy/ˈgrʌmp/ (ajcv): Cáu kỉnh, khó chịuHarworkng /ˌhɑrˈwərkɪŋ/ Chăm chỉHaughy /ˈhɔ̮/ Kêu căng, kêu kỳ, ngạo mạnHasrong /ˈhɛsrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnhHons /ˈɑnəs/ Trung hực, chân hậ, lương hệnHumbl /ˈhʌmbl/ Khêm ốn, nhún nhườngHumorous /ˈhyumərəs/ Hà hước, hóm hỉnh, khô hàImpol /ˌɪmpəˈlaɪ/ Vô lễ, bấ lịch sựInusrous /ɪnˈʌsrəs/ Cần cù, chăm chỉInsoln /ˈɪnsələn/ Láo xược, xấc láoInllgn /ɪnˈɛləʒən/ Thông mnh, sáng ạJalous /ˈʒɛləs/ Ghn ghé, ghn ịKn /kaɪn/ Tố bụng, ử ếLazy /ˈlɪz/ Lườ bếngLbral /ˈlɪbərəl/ Rộng rã, bao ung, hào phóngLovly /ˈlʌvl/ Đáng yêu, yêu kều, hú vịLov/lʌv/: yêuLoyal /ˈlɔɪəl/ Trung hành, rung nghĩa, rung kênMalcous /məˈlɪʃəs/ Hểm độc, hểm ácMaur /məˈʃʊr/ Chín chắn, rưởng hànhMan /mn/ Ko kệ, bủn xỉnMrcful /ˈmərsɪfl/ Nhân ừ, khoan ungMschvous /ˈmɪsʃəvəs/ Tnh nghịch, láu lỉnhNav /naɪˈv/ Ngây hơ, chấ phác, hậ hàNaughy /ˈnɔ̮/ Nghịch ngợm, hư đốnNc/naɪs/ (ajcv): Tố, ử ếObn /oʊˈbən/ Ngoan ngoãn, vâng lờObsrvan /əbˈzərvən/ Tnh ý, hay quan sáOpn-mn /ˌoʊpən’maɪnə/ Phóng khoáng, cở mởOpmsc /ˌɑpəˈmɪsɪk/ Lạc quan, yêu đờOugong /ˈaʊˌɡoʊɪŋ/ Thân mậ, ễ gần, hoả máPassona /ˈpæʃənə/ Nồng nàn, nồng nhệ, sô nổPan /ˈpɪʃn/ Kên nhẫn, nhẫn nạ, bền chíPssmsc /ˌpɛsəˈmɪsɪk/ B quan, chán đờPol /pəˈlaɪ/ Lịch sự, lễ phép, lịch hệpQu /ˈkwaɪə/ Trầm lặng, í nóRaonal /ˈræʃənl/ Mnh mẫn, sáng suốRcklss /ˈrɛkləs/ Hấp ấp, lều lĩnh, áo bạoRsponsbl /rɪˈspɑnsəbl/ Có rách nhệmRomanc /roʊˈmænɪk/ Lãng mạn, mơ mộngRu /ru:/ Thô lỗ, hỗn láo, vô lễ, khếm nhã, bấ lịch sựScrv /ˈskrə̮ɪv/ Kín đáoSlfsh /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷSnsv /ˈsɛnsə̮ɪv/ Nhạy cảmSrous /ˈsɪrəs/ Nghêm úc, nghêm nghịShy /ʃaɪ/ Nhú nhá, rụ rè, bẽn lẽnSlly /ˈsɪl/ Ngớ ngẩn, khờ khạoSncr /sɪnˈsɪr/ Thành hậ, chân hành, chân hậ, hẳng hắngSocabl /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũSrc /srɪk/ Nghêm khắc, khắ khSubborn /ˈsʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnhSup /ˈsupə/ Ngốc nghếch, đần độnTacful /ˈækfl/ Lịch hệp, ế nhịTalkav /ˈɔkə̮ɪv/ Hoạ ngôn, ba hoa, nhều chuyệnTrcky /ˈrɪk/ Gan xảo, hủ đoạn, quỷ quyệTruhful /ˈruθfl/ Trung hực, hậ hà, chân hậUnplasan /ʌnˈplɛzn/ Khó chịu, khó ưaVan /vɪn/ Kêu ngạo, ự phụ, ự đắcWs /waɪz/ Thông há, khôn ngoan, sáng suốWy /ˈwɪ̮/ Hóm hỉnh, í ỏmZalous /ˈzɛləs/ Hăng há, số sắng, có nhệ huyế
5. Cảm xúc & Cảm gác (Emoons & Flngs)
- Aorabl /ə’ɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mếnAffcona /ə’fk∫n/: hân mậ, rìu mếnAfra /əˈfrɪ/(ajcv): Lo sợAggrssv /ə’grsv/: + hay gây sự, hung hăng, hùng hổAgrabl /ə’gr:əbl/: ễ chịu, ễ hương, vu lòng, sẵn sàng, án hànhAlr /ə’lə:/: cảnh gác, lanh lợ, ỉnh áoAllurng /ə’lujərη/: quyến rũ, lô cuốn, cám ỗ; có uyên, làm say mê, làm xêu lòngAmbous /æm’b∫əs/: ham vọngAmus /əˈmjuːz/: hích hú, vu, buồn cườAngry /’æηgr/: gận ữ, ức gận, cáuAngry/ˈæŋgr/ (ajcv): Tức gận, gận ữArrogan /’ærəgən/: kêu căng, kêu ngạo, ngạo mạnArful /’ɑ:ful/: xảo quyệ, nh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹoAsham /ə’∫m/: xấu hổ, hổ hẹn, ngượngAvarcous /,ævə’r∫əs/: hám lợ, ham lamAwful /’ɔ:ful/: rấ khó chịu, khó chịu vô cùngBor /bɔr/(ajcv): Chán nảnConfus/kənˈfjuz/ (ajcv): Bố rốDsappon/ˌɪsəˈpɔɪnɪ/ (ajcv): Thấ vọngDsgus /ɪsˈgʌsɪ/(ajcv): Knh ởmEasy-gong /ˌːzˈgoʊ.ɪŋ/: ễ ínhEmbarrass/ɪmˈbɛrəs/ (ajcv): Xấu hổ, ngạ ngùngEnrgc /,nə’ʒk/: đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh lệ, đầy năng lượngEnranng /,nə’nη/: hú vị, làm vu lòng và vừa ý.Enhusasc /n,θju:z’æsk/: hăng há, say mê, nhệ ìnhEnvous /’nvəs/ (of somon/somhng): hèm muốn, ghn ị, đố kỵErrac /’ræk/: hấ hường, được chăng hay chớExcabl /k’saəbl/: ễ bị kích hích, ễ bị xúc độngExc (ajcv) /ɪkˈsaɪə/: Hào hứng, hứng húExc /k’sa/: sô nổ, hào hứng, bị kích hích, bị kích độngExplosv /ks’pnsv/: ễ bị bùng nổ, ễ bị kích độngExrovr /’ksrəvə:/: hướng ngoạExubran /g’zju:bərən/: cở mở, hồ hở, đầy sức sống, đầy năng lượngFabulous /’fæbjuləs/: uyệ vờFar /fə/: công bằng, ngay hẳng, không gan lận, hợp ý, đúng, phảFahful /’fθful/: rung hành, chung hủy, có lương âm, rung hựcFanasc /fæn’æsk/: uyệ vờFawnng /’fɔ:nη/: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hóFar (noun) /fɪr/: Nỗ sợFarlss /’fəls/: chẳng sợ đều gì, can đảmFckl /’fnkl/: hay hay đổ, không kên định, không chung hủyFn /fan/: ố, khỏ, gỏFrank /fræηk/: ngay hẳng, hẳng hắn, bộc rựcFraksh /’fr:k∫/: đồng bóng, hay hay đổ, quá đản, kỳ cụcFrnly /’frn.l/: hân hện, hân mậ, hân hế, gao hữuFunny /’fʌn/: buồn cườ, khô hà, ngồ ngộFurous /’fjuərəs/: gận ữ, đên ếFussy /’fʌs/: hay om sòm, hay quan rong hóa, hay nhắng nhíGuly/ˈgɪl/ (ajcv): Thấy ộ lỗHappy/ˈhæp/ (ajcv): Vu vẻHuffsh /’hʌf∫/ or huffy /huffy/: cáu kỉnh, ễ phá khùng, hay gận ỗ, ễ nổ cáuHungry /ˈhʌŋgr/(ajcv): ĐóLonly /ˈloʊnl/(ajcv): Cô đơnNrvous/ˈnɜrvəs/ (ajcv): Lo lắngSa/sæ/ (ajcv): Buồn bãSck /sɪk/(ajcv): Ốm yếuSurprs/sərˈpraɪz/ (ajcv): Ngạc nhênThrsy /ˈθɜrs/(ajcv): KháTr /ˈaɪər/(ajcv): Mệ mỏWorr/ˈwɜr/ (ajcv): Lo lắng
IV. Nhóm chủ đề: Mố quan hệ
1. Ga đình (Famly)
- Aun/Æn/ (noun): Ngườ ìBrh/bɜrθ/ (noun): Sự snh ra, sự chào đờBrohr /ˈbrʌðər/(noun): Anh/m raBrohr-n-law: anh/m rểClos/kloʊs/ (ajcv): Gần gũ, gắn bóCousn /ˈkʌzən/(noun): Anh chị m họDaughr/ˈɔər/ (noun): Con gáDaughr-n-law: con âuDvorc/ɪˈvɔrs/ (vrb) – (noun): L hôn, l ịEx-wf /ɛks-waɪf/(noun): Vợ cũFahr/ˈfɑðər/ (noun): Cha/BốFahr-n-law: bố chồng/bố vợGoaughr: con gá đỡ đầuGofahr: bố đỡ đầuGomohr: mẹ đỡ đầuGoson: con ra đỡ đầuGranparns /ˈgrænˌpɛrəns/(noun): Ông bàHalf-brohr: anh m cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chaHalf-ssr: chị m cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chaHusban /ˈhʌzbən/(noun): Ngườ chồngK/Chl /kɪ/ – /ʧaɪl/(noun): Con cáMarry /ˈmɛr/(vrb): CướMohr/ˈmʌðər/ (noun): MẹMohr-n-law/ˈmʌðərɪnˌlɔ/ (noun): Mẹ chồngMohr-n-law: mẹ chồng/mẹ vợNc/Nphw /ns/ – /ˈnɛfju/(noun): Cháu ra/Cháu gá (con của anh/chị/m)Parns /ˈpɛrəns/(noun): Cha mẹ, phụ huynhPrgnan /ˈprɛgnən/(ajcv): Mang haRlav/ˈrɛləɪv/ (noun): Họ hàngSblng/ˈsɪblɪŋ/ (noun): Anh chị mSsr/ˈsɪsər/ (noun): Chị m gáSsr-n-law: chị/m âuSon/sʌn/ (noun): Con raSon-n-law: con rểSpbrohr: con ra của bố ượng/mẹ kếSpaughr: con gá rêng của chồng/vợSpfahr: bố ượngSp-mom /sɛp-mɑm/(noun): Mẹ kế, ì ghẻSpmohr: mẹ kếSpssr: con gá của bố ượng/mẹ kếSpson: con ra rêng của chồng/vợUncl /ˈʌŋkəl/(noun): Ngườ chú/cậu/bácWf /waɪf/(noun): Ngườ vợ
2. Các mố quan hệ (Rlaonshps)
- A crcl of frn: mộ nhóm bạnAcquananc /əˈkwɪnəns/ (noun): Ngườ qunAcquananc/əˈkwɪn.əns/: ngườ qunArgu (vrb) /ˈɑrgju/ : Tranh cã, ranh luậnBoss/bɑs/ (noun): Sếp, cấp rênBoyfrn/Grlfrn/ˈbɔɪˌfrɛn/ – /ˈgɜrlˌfrɛn/ (noun): Bạn ra/Bạn gáBrak up /brɪk ʌp/ (phrasal vrb): Cha ayClassma/ˈklɑːs.mɪ/: bạn cùng lớpCollagu/Coworkr /ˈkɑlg/ – /ˈkoʊˈwɜrkər/(noun): Đồng nghệpCompanon:/kəmˈpæn.jən/: bạn đồng hànhConflc /ˈkɑnflɪk/ (noun) – (vrb): Bấ đồng, xung độCoupl/ˈkʌpəl/ (noun): Cặp đôCusomr /ˈkʌsəmər/ (noun): Khách hàngDa /ɪ/ (noun) – (vrb): Cuộc hẹn hò, Hẹn hòEmula/ˈm.jə.lɪ/: cạnh ranh vớ a đóEnmy /ˈɛnəm/ (noun): Kẻ hùFrn/frɛn/ (noun): Bạn bèFrnshp /ˈfrɛnʃɪp/ (noun): Tình bạnGoo/clos/bs frn/ma: bạn ốHa/hɪ/ (vrb): Ghé bỏ, căm ghéInrac/ˌɪn.əˈræk/: ương ácInrouc /ˌɪnrəˈus/ (vrb): Gớ hệuLov /lʌv/ (vrb): Yêu – (noun): Tình yêuM/m/ (vrb): Gặp gỡ, gặp mặNmss/ˈnm.ə.sɪs/: báo ứngOn-off rlaonshp: bạn bình hườngRval/ˈraɪ.vəl/: đố hủSchoolma /ˈskuːl.mɪ/: bạn cùng rườngSoul ma: bạn r kỷ
3. Facbook:
- Accoun sng: hế lập à khoảnAcvy log: lịch sử đăng nhậpArchv: lưu rữCovr phoo: ảnh bìaEvn: sự kệnFacbook usrs: ngườ ùng FacbookFrn Rquss: lờ mờ kế bạnGroup: hộ, nhómH: ẩnInformaon: hông nMssag: n nhắnNofcaon: hông báoOffln: ngoạ uyếnOnln: rực uyếnPag: fanpagPhoos: hình ảnhPrvacy sng: hế lập cá nhânProfl Pcur / Avaar: ảnh đạ ệnProfl: hồ sơ ngườ ùngRa: đánh gáRac: phản ứngRcn: gần đâyRvw: nhận xéSocal nwork: mạng xã hộSaus: rạng háTmln: hờ gan bểu cho à khoản Facbook cá nhânVo: vo
V. Từ vựng về các hoạ động rên Facbook:
- A frns: hêm bạn bèBlock: chặnCommn: bình luận, lờ bình luậnCommunca wh: gao ếp vớConfrm: xác nhậnCra: ạo (fanpag, nhóm, pos)Dl: xóaFn frns: ìm bạnFollow: ho õInrac wh: ương ác vớJon a group: Tham ga mộ nhómKp n ouch wh: gữ lên lạc vớLk: híchLog n: đăng nhậpLog ou: đăng xuấPos: đăng (v), bà đăng (n)Rply: rả lờ, phản hồRpor: báo cáoSarch: ìm kếmShar: cha sẻSpam (Sup Ponlss Annoyng Mssags): là những nộ ung gây phền oáSay n conac wh: gữ lên lạc vớTag: gắn hẻUnfrn: hủy kế bạnUpa: cập nhậUploa a pcur: ả lên mộ hình ảnhVw all: xm ấ cả
VI. Nhóm chủ đề: Sự vậ xung quanh
1. Trang phục (Clohng)
- Hlm /ˈhlmɪ/ mũ bảo hểmCowboy ha /ˈkaʊbɔɪ hæ/ mũ cao bồAccssors/ækˈsɛsərz/ (noun): Phụ kệnAnorak: áo khoác có mũ Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/ mũ ln rùm đầu và cổBasball cap /ˈbɪsbɔːl kæp/ mũ lưỡ ra Basball cap /ˈbɪsbɔːl kæp/ nón lưỡ raBl/bɛl/ (noun): Thắ lưngBr /bəˈrɪ/ mũ nồBlous/blaʊs/ (noun): Áo sơ m (phụ nữ)Boo/bu/ (noun): Ủng, bố Boos /buːs/ bố Bowlr /ˈbəʊlər/ mũ quả ưa Boxr shors: quần đùBuck ha /ˈbʌkɪ hæ/ mũ a bèo Cargan: áo ln cà đằng rướcChunky hl /’ʃʌnk h:l/ gày, ép đế hôClog /klɔg/ guốcCoa/koʊ/ (noun): Áo khoác (độ à qua hắ lưng) Drsalkr /ˈɪəˌsɔː.kər/ mũ hợ sănDocks /ɔk sa/ gày lườ DocksDrss/rɛs/ (noun): Váy lền Fora /fəˈɔː.rə/ mũ phớ mềmF /fɪ/(vrb): Vừa vặn, phù hợpFla cap /ˌflæ ˈkæp/ mũ lưỡ raGlasss/ˈglæsəz/ (noun): Mắ kính, cặp kínhGlov /glʌv/(noun): Găng ayHanbag /ˈhænˌbæg/(noun): Tú xách Har ha /ˈhɑː hæ/ mũ bảo hộ Ha /hæ/ mũJack/ˈʤækə/ (noun): Áo khoác (à ớ hắ lưng)Jans /ʤnz/(noun): Quần jan Jumpr: áo ln Kn hgh boo /n: ha bu:/ bố cao gó Loafr /‘loufə/ gày lườ Moccasn /’mɔkəsn/ gày Mocca Monk /mʌɳk/ gày qua hầy u Morar boar /ˈmɔːrər bɔːr/ mũ ố nghệpPans /Pæns/(noun): Quần à (Anh Mỹ)Pullovr: áo ln chu đầuPyjama/pəˈjäməz/ (noun): Quần áo ngủ, pjama Sanals /ˈsænl/ ép xăng-đanScarf /skɑrf/(noun): Khăn quàng cổShr/ʃɜr/ (noun): Áo sơ mShos/ʃuz/ (noun): Đô gàyShor/ʃɔr/ (noun): Quần soocSz /saɪz/(noun): Kích cỡ quần áoSkr /skɜr/(noun): Chân váy Slp on /slp ɔn/ gày lườ hể haoSnapback /snæp¸bæk / mũ lưỡ ra phẳngSnakr /ˈsnːkə(r)/: gày hể haoSocks/sɑks/ (noun): Tấ Slos /sɪˈloʊ/ gày gó nhọnSu/su/ (noun): Bộ com lêSwar /ˈswɛər/(noun): Áo LnSwar: áo lnSwmsu /ˈswɪmˌsu/(noun): Đồ bơT/aɪ/ (noun): Cà vạTop ha /ɒp hæ/ mũ chóp caoTop: áoTrousrs/ˈraʊzərz/ (noun): Quần à (Anh Anh)Wg boo /uh bu:/ gầy đế xuồngWllngons /ˈwlɪŋən/ ủng cao su
2. Vũ khí (wapons)
- Armor /ˌɑːrmər/: áo gápArmor vhcl /ˈɑːrmərˈvːhɪkl/: x bọc hépArrow /ˈærəʊ/: mũ ênArllry aack /ɑːrˈɪlər əˈæk/: pháo kíchAx /æks/: rìuBayon /ˈbɪənə/: lưỡ lêBologcal wapon /ˌbaɪəˈlɑːʒɪklˈwpən/: vũ khí snh họcBomb /bɑːm/: bomBow /bəʊ/: cung ênBull /ˈbʊlɪ/: vên đạnCanon /ˈkænən/: đạ bácChan /ʃɪn/: ây xíchCrossbow /ˈkrɔːsbəʊ/: nỏDar /ɑːr/: ph êuExplosv /ɪkˈspləʊzɪv/: chấ nổFghr j /ˈfaɪər ʒ/: máy bay chến đấuGrna /ɡrəˈnɪ/: lựu đạnGu mssl /ˌɡaɪɪ ˈmɪsl/: ên lửa đạn đạoHalbr /ˈhælbər/: kíchHammr /ˈhæmər/: búaHancuffs /ˈhænkʌfs/: còngHangun /ˈhænɡʌn/: súng ngắnHors choppng sabr /hɔːrsˈʃɑːpɪŋˈsɪbər/: mã ấuKnf /naɪf/: aoLhal wapon /ˈlːθlˈwpən/: vũ khí chế ngườMach /məˈʃ/: mácMachn gun /məˈʃːn ɡʌn/: súng lên hanhMass-srucon wapon /mæs ɪˈsrʌkʃnˈwpən/: vũ khí hủy ệ hàng loạMn /maɪn/: mìnMssl /ˈmɪsl/: ên lửaNuclar bomb /ˈnuːklər bɑːm/: bom hạ nhânNunchaku /nʌn ʃɑːku/: côn nhị khúcPppr spray /ˈppər sprɪ/: bình xị hơ cayPoson /ˈpɔɪzn/: huốc độcRak /rɪk/: cây đnh baRfl /ˈraɪfl/: súng rườngRo /rɑː/: gậySabr /ˈsɪbər/: đaoScssors /ˈsɪzərz/: kéoSckl /ˈsɪkl/: lưỡ lềmSlngsho /ˈslɪŋʃɑː/: náSpar /spɪr/: cây gáoSurfac o ar mssl /ˈsɜːfɪs uː rˈmɪsl/: ên lửa đấ đố khôngSwor /sɔːr/: cây kếmTasr /ˈɪzər/: súng bắn đệnTorpo /ɔːrˈpːəʊ/: ngư lôWhp /wɪp/: ro a
3. Đồ ăn & Thức uống (Foos & Drnks)
- Bak /bɪk/(vrb): Nướng bánhBf/bf/ (noun): Thị bòBr/bɪr/ (noun): BaB/ˈbɪər/r (ajcv): ĐắngBol/bɔɪl/ (vrb): Luộc, đun sôBra /brɛ/(noun): Bánh mìChckn/ˈʧɪkən/ (noun): Thị gàCoff /ˈkɑf/(noun): Cà phêDlcous /ɪˈlɪʃəs/(ajcv): Ngon lànhDrnk (vrb): UốngEa //(vrb): ĂnFas foo /fæs fu/(noun): Đồ ăn nhanhFrsh/frɛʃ/ (ajcv): Tươ sống, ươ ngonFru/fru/ (noun): Trá câyFry/fraɪ/ (vrb): Chên ránGrll /grɪl/(vrb): NướngHrb/ɜrb/ (noun): Thảo mộcJuc /ʤus/(noun): Nước épLquor/ˈlɪkə/ (noun): Rượu mạnhMa /m/(noun): ThịMlk /mɪlk/(noun): SữaPork/pɔrk/ (noun): Thị lợnRc/raɪs/ (noun): CơmSaly/ˈsɔl/ (ajcv): MặnSauc /sɔs/(noun): Nước sốSafoo /ˈsˌfu/(noun): Hả sảnSnack /snæk/(noun): Món ăn nhẹSoup/sup/ (noun): Món súp, món canhSour /ˈsaʊər/(ajcv): ChuaSpc /spaɪs/(noun): Ga vịSpcy /ˈspaɪs/(ajcv): CaySam/sm/ (vrb): HấpSr- fry /sɜr- fraɪ/(vrb): XàoSw /sw/(ajcv): NgọTasy/ˈɪs/ (ajcv): Ngon lànhTa// (noun): TràVgabl /ˈvɛʤəbəl/(noun): Rau củWn/waɪn/ (noun): Rượu vang
4. Nhà cửa (Houss & Bulngs)
- Anqu shop – /ænˈːk.ʃɑːp/: cửa hàng đồ cổAnqu shop: Cửa hàng đồ cổAparmn/Fla/əˈpɑrmən/ – /flæ/ (noun): Căn hộArchcur/ˈɑrkəˌɛkʧər/ (noun): Kến rúcBakr: Hệu bánhBakry – /ˈbɪ.kɚ./: cửa hàng bánh ngọBarbrs: Hệu cắ ócBarbrshop – /ˈbɑːr.bɚ.ʃɑːp/: hệu cắ óc namBauy salon – /ˈbjuː.̬ sə ˌlɑːn/: ệm làm đẹpBauy salon: Cửa hàng làm đẹpBroom/ˈbɛˌrum/ (noun): Phòng ngủBg-box sor – /ˌbɪɡ.bɑːks ˈsɔːr/: cửa hàng ạp hóa (gnral sor)Book club – /ˈbʊk ˌklʌb/: câu lạc bộ sách (bán sách cho hành vên vớ gá rẻ qua mal hoặc đặ rước)Bookshop – /ˈbʊk.ʃɑːp/: hệu sáchBooksall – /ˈbʊk.sɑːl/: cửa hàng sách (quy mô rấ nhỏ và bán nhều loạ ạp chí)Booh – /buːθ/: quán cóc, bố đện hoạBol shop – /ˈbɑː.̬əl ˌʃɑːp/: cửa hàng bán rượu baBouqu – /buːˈːk/: cửa hàng nhỏ bán quần áo, gày ép, …Buck shop – /ˈbʌk.ɪ ˌʃɑːp/: đạ lý vé máy bay gá rẻ, hoặc ổ chức ịch vụ u lịch gá rBul /bɪl/(vrb): Xây ựngBulrs’ mrchan – /ˈbɪl.ɚ.ˈmɝː.ʃən/: cửa hàng vậ lệu xây ựngBulng/ˈbɪlɪŋ/ (noun): Tòa nhà cao ầngBuchr shop – /ˈbʊʃ.ərˌʃɑːp/: cửa hàng bán hị Buchrs: Cửa hàng bán hịCafé – /kæfˈɪ/: quán cà phêCash-an-carry – /ˌkæʃ.ənˈkr./: cửa hàng bán buônChan sor – /ˈʃɪn ˌsɔːr/: chuỗ cửa hàngChary shop – /ˈʃr.ɪ.̬ ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đô ừ hệnChmss or pharmacy: Cửa hàng huốcChp shop – /ˈʃɪp ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đồ ăn mang đ (hường là khoa ây chên, cá chên…)Clohs shop: Cửa hàng quần áoCommssary – /ˈkɑː.mə.sr/: cửa hàng của nhà nước phục vụ cho các đố ượng đặc bệ (như quân nhân)Consruc /kənˈsrʌk/(vrb): Th công, xây ựngConvnnc sor – /kənˈvː.n.əns ˌsɔːr/: cửa hàng ện íchCornr shop – /ˈkɔːr.nɚ ˌʃɑːp/: cửa hàng nhỏ bán đồ ăn và những hứ lặ vặ Cornr shop (uk): Cửa hàng góc phố (ạp hoá)Dl – /ˈl./ – quầy bán đồ ăn nhanhDlcassn – /ˌl.ə.kəˈs.ən/: cửa hàng bán đồ ăn ngon (hường nhập khẩu ừ nước ngoà)Dparmn sor – /ɪˈpɑːr.mən ˌsɔːr/: rung âm hương mạ cao cấpDm sor – /aɪm.sɔːr/: cửa hàng bán đồ rẻ ềnDoor /ɔr/(noun): Cánh cửaDrss shop: Cửa hàng quần áoDry clanrs: Cửa hàng gặ khôDuy-fr – /ˌuː.̬ˈfrː/: cửa hàng bán đồ mễn huế Elcrcal shop: Cửa hàng đồ đệnElvaor/Lf/ˈɛləˌvɪər/ – /lɪf/ (noun): Thang máyFllng saon – /ˈfɪl.ɪŋ ˌsɪ.ʃən/: cửa hàng xăng ầu (prol saon)Fla mark: Chợ rờFloor/flɔr/ (noun): (1) Tầng; (2) Sàn nhàFlowr shop – /flaʊər ˌʃɑːp/: cửa hàng hoaGarag – /ɡəˈrɑːʒ/: cửa hàng sửa chữa và bán x ô Garn cnr – /ˈɡɑːr.ən ˌsn.̬ɚ/: nơ bán các loạ hạ gống, cây rồngGarn/ˈgɑrən/ (noun): Khu vườnGf shop – /ˈɡɪf ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đồ lưu nệm Grngrocrs: Cửa hàng rau quảHabrashry – /ˌhæb.ɚˈæʃ.ɚ./: cửa hàng bán đồ km chỉ, các ụng cụ may mặc (ở Mỹ: cửa hàng bán đồ ló nam) Harrssrs: Cửa hàng uốn ócHarwar shop – /ˈhɑːr.wr.ʃɑːp/: cửa hàng bán các vậ ụng km loạ (ronmongr’s) Harwar sor / ronmongr: Cửa hàng ụng cụHous /haʊs/(noun): Ngô nhàHyprmark – /ˈhaɪ.pɚˌmɑːr.kɪ/: sêu hị lớn (mgasor)Junk shop – /ˈʒʌŋk ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đồ cũKchn/ˈkɪʧən/ (noun): Phòng bếpLaunry – /ˈlɑːn.r/: cửa hàng gặ ủLquor sor – /ˈlɪk.ɚ ˌsɔːr/: quán bán rượu ba mang đ không phục vụ ạ quán)Lvng room/ˈlɪvɪŋ rum/ (noun): Phòng kháchMark : Chợ Nwsagns: Quầy bán quần áoNwssan – /ˈnuːz.sæn/: sạp báo (papr shop)Opcan: Hệu kính mắOufr – /ˈaʊˌfɪər/: quầy bán đồ ã ngoạ (quần áo, rạ…)Prfumry – /pəˈfjuːm(ə)r/: cửa hàng bán nước hoaProl saon (uk) / gas saon (us) =&g; Trạm xăngPshop =&g; Hệu hú nuôPharmacy – /ˈfɑːr.mə.s/: hệu huốcRapry – /ˈrɪ.pɚ./: cửa hàng đồ may mặcRal sa/rəl ɪˈsɪ/ (noun): Bấ động sảnRoof /ruf/(noun): Má nhàSrvc cnr – /ˈsɝː.vɪs.ˈsn.̬ɚ/: cửa hàng bán đồ phụ ùngSrvc saon – /ˈsɝː.vɪs ˌsɪ.ʃən/: cửa hàng bán xăng, ầuSho rpar shop: Cửa hàng sửa chữa gầy ép Sho shop: Cửa hàng gầySkyscrapr/ˈskaɪˌskrɪpər/ (noun): Nhà chọc rờ Spors shop: Cửa hàng đồ hể haoSar /sɛr/(noun): Cầu hang Saonrs: Cửa hàng văn phòng phẩmSaonry shop – /ˈsɪ.ʃə.nr..ʃɑːp/: cửa hàng văn phòng phẩmSuprmark – /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪ/: sêu hịSw shop – /ˈswː ˌʃɑːp/: cửa hàng bánh kẹoTalors: Hàng mayTaoo parlour = aoo suo: Hàng xăm Ta shop (uk): Quán ràTowr/ˈaʊər/ (noun): Tòa háp Toy shop: Cửa hàng đồ chơVlla /ˈvɪlə/(noun): Bệ hựYar /jɑr/(noun): Sân
5. Nộ hấ (furnur)
- Ar cononal: Đều hòaArmchar: Ghế có chỗ ha bên để ayBarrmang: Thảm chù chân ở cửaBah: Bồn ắmB: Gường hông hườngBs abl: Bàn bên cạnh gườngBnch: Ghế à, ghế ngồ ở nghị vện, quan òaBookcas: Tủ sáchCarp: Thảm hông hườngChar: Ghế hông hườngChanlr: Đèn chùm, đèn ro nhều ngọnChs of rawrs: Tủ ngăn kéoChs: ủ, kéClos: ủ âm ườngCoa hangr: Móc ro quần áoCoff abl: Bàn uống nước, bàn cà phêCouch: Ghế à gống như gường, ghế rường kỷCuran: Rèm, mànCushon: ĐệmDsk / abl: Bàn hông hườngDoubl b: Gường đôDrssr: Tủ hấp có nhều ngăn kéo (Anh-Anh )Drssng abl: Bàn rang đểmDrnks cabn: Tủ đựng gấy ờ công vệcElcrc fr: Lò sưở hoạ động bằng đệnEnsu bahroom: Buồng ắm rong phòng ngủFrplac: Lò sưởFrg: Cá ủ lạnhGas fr: Lò sưở hoạ động bằng gaHar: Bình nóng lạnhHoovr / Vacuum/ Clanr: Máy hú bụInrn accss: Mạng InrnLockr: ủ nhều ngăn, có khóa mỗ ngănOoman: Ghế à có đệmPosr: Bức ảnh lớn rong nhàRaaor: Lò sưở Cup broa: Tủ đựng bá đũaRang lamp: Đèn họcRclnr: Ghế đệm hông mnh,để hư gãn,có hể đều chỉnh phần gác chânRockng char: ghế lậ đậShowr: Vò hoa snS broa: Tủ lyS abl: Bàn để sá ườngSngl b: Gường đơnSnk: bồn rửaSofa b: Gường sofaSofa: Ghế ràng kỷ, ghế xô phaSpn ryr: Máy sấy quần áoSanng lamp: Đèn để bànSool: Ghế đẩuTlvson: TvWall lamp: Đèn ườngWarrob: Tủ đựng quần áoWnow curan: rèm cửa sổ
6. Thể hao (Spors)
- Arobcs [ə’roubks]: hể ục hẩm mỹ/hể ục nhịp đệuAmrcan fooball: bóng bầu ụcArchry [‘ɑ:∫ər]: bắn cungAhl /ˈæˌθl/(noun): Vận động vênAhlcs [æθ’lks]: đền knhBamnon [‘bæmnən]: cầu lôngBamnon/ˈbæˌmɪnən/ (noun): Môn cầu lôngBasball /bɪs bɔl/(noun): Bóng chàyBasball [‘bsbɔ:l]: bóng chàyBaskball [‘bɑ:skbɔ:l]: bóng rổBaskball/ˈbæskəˌbɔl/: Bóng rổBach vollyball: bóng chuyền bã bểnBa /b/(vrb): Đánh bạBowls [boul]: rò ném bóng gỗBoxng [‘bɔksη]: đấm bốcCanong [kə’nu:]: chèo huyền ca-nôChampon/ˈʧæmpən/ (noun): Nhà vô địchClmbng [‘klamη]: lo núCoach/koʊʧ/ (noun): Huấn luyện vênCompon /ˌkɑmpəˈɪʃən/(noun): Cuộc hCompon: cuộc h đấuCrck [‘krk]: crkêCyclng [‘saklη]: đua x đạpDars [ɑ:]: rò ném ph êuDfa: đánh bạ/hua rậnDvng [‘avη]: lặnFshng [‘f∫η]: câu cá Fxur: cuộc h đấuFooball [‘fubɔ:l]: bóng đáFooball/Soccr/ˈfʊˌbɔl/ – /ˈsɑkər/ (noun): Môn bóng đáGam/gɪm/ (noun): Trận đấu, ván đấu (hường ùng cho các môn vớ các cầu hủ không chuyên)Golf [gɔlf]: đánh gônGymnascs [,ʒm’næsks]: ập hể hìnhHanball [‘hænbɔ:l]: bóng némHkng [hak]: đ bộ đường àHocky [‘hɔk]: khúc côn cầuHors racng: đua ngựaHors rng: cưỡ ngựaHunng [‘hʌnη]: đ sănIc hocky: khúc côn cầu rên sân băngIc skang: rượ băngInln skang hoặc rollrblang: rượ pa-anhJoggng [‘ʒɔgη]: chạy bộJoggng/ˈʤɑgɪŋ/ (noun): Chạy bộJuo [‘ʒu:ou]: võ juoKara [kə’rɑ:]: võ karaKarng [ka:η]: đua x kar (ô ô nhỏ không mu)Kckboxng: võ đố khángLacross [lə’krɔs]: bóng vợMaral ars: võ huậMach/mæʧ/ (noun): Trận đấu (ùng cho bóng đá, bóng bầu ục, cầu lông,… có 2 cầu hủ/2 độ đố đầu)Moor racng: đua ô ôMounanrng [,maun’nərη: lo núN: lướNball [‘nbɔ:l]: bóng rổ nữOffs: vệ vịOpponn /əˈpoʊnən/(noun): Đố hủ Pass: chuyền bóngPnaly: phạ đềnPlayr: cầu hủPool [pu:l]: b-aPracc/ˈprækəs/ (vrb): Luyện ậpRfr/ˌrɛfəˈr/ (noun): Trọng àRowng [‘rauη]: chèo huyềnRugby [‘rʌgb]: bóng bầu ụcRunnng [‘rʌnη]: chạy đuaRunnng/ˈrʌnɪŋ/ (noun): Chạy bộSalng [‘slη]: chèo huyềnScor/skɔr/ (noun): Đểm sốScuba vng [‘sku:bə] [‘avη]: lặn có bình khíShoong [‘∫u:η]: bắn súngSkaboarng [sk] [‘bɔ:η]: rượ vánSkng [‘sk:η]: rượ uyếSnookr [‘snu:kə]: b-aSnowboarng [snou] [‘bɔ:η]: rượ uyế vánSpory/ˈspɔr/ (ajcv): Có ính chấ hể haoSquash [skwɔ∫]: bóng quầnSaum /ˈsɪəm/(noun): Sân vận độngSurfng [‘sɜ:fη]: lướ sóngSwmmng [‘swmη]: bơ lộSwmmng/ˈswɪmɪŋ/ (noun): Môn bơ lộTabl nns: bóng bànTam /m/(noun): ĐộTnns /ˈɛnəs/(noun): Môn quần vợTn-pn bowlng: bowlngTournamn/ˈʊrnəmən/ (noun): Gả đấuVollyball /ˈvɑlˌbɔl/(noun): Bóng chuyềnVollyball [‘vɔlbɔ:l]: bóng chuyềnWalkng: đ bộWar polo [‘poulou]: bóng nướcWar skng: lướ ván nước o àu kéoWghlfng [‘w’lfη]: cử ạWnsurfng [‘wnsə:fη]: lướ ván buồmWrslng [‘rslη]: môn đấu vậ
7. Gao hông (Transporaon)
- Arplan/ɛr plɪn/ (noun): Máy bayArpor /ˈɛrˌpɔr/(noun): Sân bayArrval /əˈraɪvəl/(noun): Sự ớ nơ, sự cập bếnBk/baɪk/ (noun): X đạpBoa/boʊ/ (noun): ThuyềnBus sop/bʌs sɑp/ (noun): Trạm ừng x buýBus/bʌs/ (noun): X buýCar/kɑr/ (noun): X ô ôDlay /ɪˈlɪ/(vrb): Chậm rễ, rì hoãn (chuyến bay)Dparur/ɪˈpɑrʧər/ (noun): Sự rờ đDrv/raɪv/ (vrb): Lá xG on/g off/gɛ ɑn/ – /gɛ ɔf/: Lên x/Xuống xMoorbk/ˈmoʊərˌbaɪk/ (noun): X máyPassngr/ˈpæsənʤər/ (noun): Hành kháchPublc ransporaon/ˈpʌblɪk ˌrænspərˈɪʃən/ (noun): Phương ện gao hông công cộngR/raɪ/ (noun): Chuyến đ; (vrb): Lá x máy, cưỡ ngựaRoa/roʊ/ (noun): Con đườngRush hour /rʌʃ ˈaʊər/(noun): Gờ cao đểmShp/ʃɪp/ (noun): Tàu hủySaon/ˈsɪʃən/ (noun): Ga (àu)Subway/ˈsʌˌbwɪ/ (noun): Tàu đện ngầmTax /ˈæks/(noun): X axTraffc jam /ˈræfɪk ʤæm/(noun): Tắc đường, ùn ắc gao hôngTraffc/ˈræfɪk/ (noun): Gao hôngTran/rɪn/ (noun): Tàu hỏaTranspor /ˈrænspɔr/(noun): Sự chuyên chở; (vrb): Chuyên chở, vận ả
8. Nhà bếp (Kchn)
- Blnr /ˈblɛnər/(noun): Máy xay snh ốBowl /boʊl/(noun): Bá, ôBrakfas /ˈbrɛkfəs/(noun): Bữa sángChopsck /ˈʧɑpˌsɪk/(noun): ĐũaCup/kʌp/ (noun): Tách, chénCupboar /ˈkʌbər/(noun): Tủ bếp, ủ chạnCung boar /ˈkʌɪŋ bɔr/(noun): ThớDnnr /ˈɪnər/(noun): Bữa ốDsh/ɪʃ/ (noun): (1) Cá đĩa; (2) Món ănDshwashr/ˈɪˌʃwɑʃər/ (noun): Máy rửa báFr /ˈfaɪər/(noun): LửaFork /fɔrk/(noun): Cá ĩaGlass /glæs/(noun): Cá lyHa/h/ (noun): Hơ nóng, sức nóngKnf/naɪf/ (noun): Con aoLunch/lʌnʧ/ (noun): Bữa rưaMcrowav ovn /ˈmaɪkrəˌwɪv ˈʌvən/(noun): Lò v sóngNapkn/ˈnæpkɪn/ (noun): Khăn ăn, gấy ănOvn/ˈʌvən/ (noun): Lò nướngPan/pæn/ (noun): Cá chảoPo/pɑ/ (noun): NồSnk /sɪŋk/(noun): Chậu rửaSpoon/spun/ (noun): Cá hìaSov/soʊv/ (noun): Bếp ga, bếp lò
9. Phòng khách (Lvng room)
- Ar cononr/ɛr kənˈɪʃənər/ (noun): Máy đều hòa không khíArmchar/ˈɑrmˌʧɛr/ (noun): Ghế bànhBookshlf/Bookcas/ˈbʊkˌʃɛlf/ – /ˈbʊkˌkɪs/ (noun): Gá sách, kệ sáchCarp /ˈkɑrpə/(noun): ThảmChar/ʧɛr/ (noun): Ghế ựaClock /klɑk/(noun): Đồng hồ ro ường/để bànCuran/ˈkɜrən/ (noun): Rèm cửaCushon/ˈkʊʃən/ (noun): Gố ựa (rên ghế sofa)Dsk/ɛsk/ (noun): Bàn làm vệcFan/fæn/ (noun): Cá quạLamp/læmp/ (noun): Đèn bànPcur /ˈpɪkʧər/(noun): Bức ranh/ảnhRmo conrol /rɪˈmoʊ kənˈroʊl/(noun): Đều khển ừ xaSofa/ˈsoʊfə/ (noun): ghế sofaTabl/ˈɪbəl/ (noun): Cá bànTlvson/ˈɛləˌvɪʒən/ (noun): Cá vVas /vɑz/(noun): Bình hoa, lọ hoa
10. Phòng ngủ (Broom)
- B/bɛ/ (noun): Cá gườngBlank /ˈblæŋkɪ/(noun): Cá chănClos/ˈklɑzə/ (noun): Tủ quần áoComforabl/ˈkʌmfərəbəl/ (ajcv): Thoả má, ễ chịuDrawr (noun): Ngăn kéoDrssng abl/ˈrɛsɪŋ ˈɪbəl/ (noun): Bàn rang đểmMarss (noun): Cá đệmMrror (noun): Cá gươngPllow /ˈpɪloʊ/(noun): Cá gốRs /rɛs/(vrb): Nghỉ ngơSlp /slp/(vrb): Đ ngủ; (noun): Gấc ngủWarrob/ˈwɔrˌroʊb/ (noun): Tủ quần áo
11. Phòng ắm (Bahroom)
- Bahub/bæθəb/ (noun): Bồn ắmComb /koʊm/(noun): Cá lược; (vrb): chả ócCononr/kənˈɪʃənər/ (noun): Dầu xảDrgn /ɪˈɜrʤən/(noun): Chấ ẩy rửa, bộ gặFauc /ˈfɔsə/(noun): Vò nướcHar ryr/ˈraɪər/ (noun): Máy sấy ócHarbrush/’hɜr,brəʃ / (noun): Lược chả ócHangr/ˈhæŋər/ (noun): Mắc quần áoLaunry /ˈlɔnr/(noun): Quần áo cần gặ, ệm gặ làMop/mɑp/ (noun): Chổ lau nhà; (vrb): Lau nhàRazor/ˈrɪzər/ (noun): Dao cạo râuScssor /ˈsɪzər/(noun): Cá kéoShampoo /ʃæmˈpu/(noun): Dầu gộ đầuShav /ʃɪv/(vrb): Cạo râu, cạo lôngShowr/ˈʃaʊər/ (vrb): Tắm; (noun): Buồng ắm đứngSoap/soʊp/ (noun): Xà phòngTol /ˈɔɪlə/(noun): Nhà vệ snhTol papr/ˈɔɪlə ˈpɪpər/ (noun): Gấy vệ snhToohbrush /ˈuθbrəʃ/(noun): Bàn chả đánh răngToohpas/ˈuθˌpɪs/ (noun): Km đánh răngTowl /ˈaʊəl/(noun): khăn ắmTrash can /ræʃ kæn/(noun): Thùng rácWashng machn /ˈwɑʃɪŋ məˈʃn/(noun): Máy gặ
12. Thành phố (Cy)
- Bakry /ˈbɪkər/(noun): Tệm bánhBank /Bæŋk/(noun): Ngân hàngBar /bɑr/(noun): quán barBus sop/bʌs sɑp/ (noun): Trạm ừng x buýCafé /kəˈfɪ/(noun): Quán cà phêCzn/ˈsɪəzən/ (noun): Cư ân hành phố, công ânCy hall /ˈsɪ hɔl/(noun): Tòa hị chínhCour/kɔr/ (noun): Tòa ánDwll /wɛl/(vrb): Cư rú, ở ạGas saon /gæs ˈsɪʃən/(noun): Trạm xăngGrocry sor/ˈgroʊsər sɔr/ (noun): Cửa hàng ạp hóaHol/hoʊˈɛl/ (noun): Khách sạnLbrary /ˈlaɪˌbrɛr/(noun): Thư vệnMov har/Cnma /ˈmuv ˈθəər/ – /ˈsɪnəmə/(noun): Rạp chếu phmMusum/mjuˈzəm/ (noun): Bảo àngPark /pɑrk/(noun): Công vên; (vrb): Đỗ (x)Parkng lo/ˈpɑrkɪŋ lɑ/ (noun): Bã đỗ xPolc saon /pəˈls ˈsɪʃən/(noun): Đồn cảnh sáPos offc/poʊs ˈɔfəs/ (noun): Bưu đệnRsauran/ˈrɛsəˌrɑn/ (noun): Nhà hàngRoa/roʊ/ (noun): Con đườngShoppng mall /ˈʃɑpɪŋ mɔl/(noun): Trung âm hương mạSor/sɔr/ (noun): Cửa hàngSr/sr/ (noun): PhốSuprmark /ˈsupərˌmɑrkɪ/(noun): Sêu hị
VII. Cuộc sống hường ngày
1. Gáo ục (Eucaon)
- Bology/baɪˈɑləʤ/ (noun): Snh họcCalculaor/ˈkælkjəˌlɪər/ (noun): Máy ính cầm ayChmsry/ˈkɛmɪsr/ (noun): Hóa họcClass/Klæs/ (noun): Lớp họcCollg /ˈkɑlɪʤ/(noun): Trường cao đẳngCompur scnc/kəmˈpjuər ˈsaɪəns/ (noun): Tn họcCompur/kəmˈpjuər/ (noun): Máy ínhDgr /ɪˈgr/(noun): BằngErasr/ɪˈrɪsər/ (noun): Cục ẩyExam/ɪgˈzæm/ (noun): Bà hFnal xam/ˈfaɪnəl ɪgˈzæm/: Bà h cuố kìGography /ʤˈɑgrəf/(noun): Địa lýGraua /ˈgræʤuɪ/(vrb): Tố nghệpHgh school /haɪ skul/(noun): Trường rung học phổ hôngHsory /ˈhɪsər/(noun): Môn lịch sử, lịch sửKnrgarn/ˈkɪnərˌgɑrən/ (noun): Trường mầm non, mẫu gáoLaboraory/Lab/ˈlæbrəˌɔr/ – /læb/ (noun): Phòng hí nghệmLarn/lɜrn/ (vrb): Học hỏLcur /ˈlɛkʧər/(noun): Bà gảngLcurr /ˈlɛkʧərər/(noun): Gảng vênLraur /ˈlɪərəʧər/(noun): Văn họcMahmacs/Mahs /ˌmæθəˈmæɪks/ – /mæθ/(noun): Toán họcM-rm xam/mɪ-ɜrm ɪgˈzæm/: Bà h gữa kìNobook/ˈnoʊˌbʊk/ (noun): Quyển vở, quyển sổPn/pɛn/ (noun): Bú mực, bú bPncl/ˈpɛnsəl/ (noun): Bú chìPro /ˈpɪrə/(noun): Tế họcPhyscal ucaon/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkɪʃən/: Môn hể ụcPhyscs /ˈfɪzɪks/(noun): Môn vậ líPrmary school /ˈpraɪˌmɛr skul/(noun): Trường ểu họcPrncpal /ˈprɪnsəpəl/(noun): Hệu rưởngProfssor/prəˈfɛsər/ (noun): Gáo sưRulr /ˈrulər/(noun): Thước kẻSchool yar /skul jɪr/(noun): Năm họcSchool/skul/ (noun): Trường họcSconary school /ˈsɛkənˌɛr skul/(noun): Trường rung học cơ sởSmsr /səˈmɛsər/(noun): Học kìSun /ˈsuən/(noun): Học snh, snh vênSuy (vrb): Học ậpSubjc /ˈsʌbʤɪk/(noun): Môn họcTachr/ˈʧər/ (noun): Gáo vênTs/ɛs/ (noun): Bà kểm raTxbook/ˈɛksˌbʊk/ (noun): Sách gáo khoaUnform /ˈjunəˌfɔrm/(noun): Đồng phụcUnvrsy/ˌjunəˈvɜrsə/ (noun): Trường đạ học
2. Sức khỏ (Halh)
- Ach /ɪk/(noun): Cơn đau; (vrb): ĐauBackach/ˈbæˌkɪk/ (noun): Đau lưngBanag/ˈbænɪʤ/ (noun): Băng cá nhânBl/bl/ (vrb): Chảy máuBrokn arm/ˈbroʊkən ɑrm/: Gãy ayBrokn lg/ˈbroʊkən lɛg/: Gãy chânBrokn/ˈbroʊkən/ (ajcv): GãyBrus /bruz/(noun): Vế bầm ímClnc/ˈklɪnɪk/ (noun): Phòng khámCol /koʊl/(noun): Cảm lạnhCur/kjʊr/ (vrb): Chữa rị; (noun): Cách chữa rịD/ˈaɪə/ (noun): Chế độ ăn uống, ăn kêngDsas /ɪˈzz/(noun): Căn bệnhDsorr/ɪˈsɔrər/ (noun): Chứng rố loạnDzzy/ˈɪz/ (ajcv): Hoa mắ chóng mặDocor/ˈɑkər/ (noun): Bác sĩFvr/ˈfvər/ (noun): Cơn sốFlu/flu/ (noun): Bệnh cảm cúmHa/hll/(vrb): Chữa lành, lành lạHaach /ˈhɛˌɪk/(noun): Đau đầuHalhy /ˈhɛlθ/(ajcv): Lành mạnh, ố cho sức khỏHospal/ˈhɑˌspɪəl/ (noun): Bệnh vệnIll/ɪl/ (ajcv): Bị ốmIllnss/ˈɪlnəs/ (noun): Căn bệnhMcn/Drug/ˈmɛəsən/ – /rʌg/ (noun): ThuốcNurs /nɜrs/(noun): Y áObsy /oʊˈbsə/(noun): Bệnh béo phìPan/ˈpɪʃən/ (noun): Bệnh nhânPharmacy/Drug sor/ˈfɑrməs/ – /rʌg sɔr/: Nhà huốcPll /pɪl/(noun): Vên huốcSck/sɪk/ (ajcv): Bị ốmSomach Ach/ˈsʌmək–ɪk / (noun): Đau bụng, đau ạ àySurgry/ˈsɜrʤər/ (noun): Ca phẫu huậToohach/uθ–ɪk / (noun): Đau răngWoun/wun/ (noun): Vế hương
3. Sở hích (Hobbs)
- Acvy/ækˈɪvɪ/ (noun): Hoạ độngBakng/bɪk/ (noun): Nướng bánhBall/bæˈlɪ/ (noun): Múa ba lêChss /ʧɛs/(noun): Cờ vuaCollc/kəˈlɛk/ (vrb): Sưu ầm, hu hậpCook /kʊk/(vrb): Nấu nướngDanc – /æns/: NhảyDanc /æns/(vrb): Nhảy múaFshng /’fɪʃɪŋ/(noun): Câu cá Garnng – /ˈɡɑːr.ən/: Làm vườnGarnng/ˈgɑrəɪŋ/ (noun): Làm vườn Go for a walk – /gəʊ fɔːr ə wɔːk/: Đ ạoGo paryng – /gəʊ ˈpɑːɪɪŋ/: Đ ự ệcGo shoppng – /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đ mua sắmGo swmmng – /gəʊ ˈswɪmɪŋ/: Đ bơGo o gym – /gəʊ uː ʤɪm/: Đ ập hể hìnhGo o h pub – /gəʊ uː ðə pʌb/: Đến quán ba, rượuHang ou wh frns – /hæŋ/: Đ chơ vớ bạnHobby/ˈhɑb/ (noun): Sở hích Joggng – /ˈʒɑː.ɡɪŋ/: Chạy bộKnng /’nɪɪŋ/(noun): Đan lnLsur/Fr m /ˈlɛʒər/ – /fr aɪm/(noun): Thờ gan rảnhLsn o musc – /ˈlɪs.ən ə ˈmjuː.zɪk/: Ngh nhạcLsnng + o musc/ˈlɪsənɪŋ/ + u ˈmjuzɪk: Ngh nhạcMounanrng – /ˌmaʊn.ənˈɪr.ɪŋ/: Đ lo núMuscal nsrumn/ˈmjuzɪkəl ˈɪnsrəmən/ (noun): Nhạc cụ Play spors – /plɪ spɔːs/: Chơ hể haoRa books – /r: bʊks/: Đọc sáchRang/rɪŋ/ (noun): Đọc sáchRlax/rɪˈlæks/ (vrb): Thư gãnSwng/soʊɪŋ/ (noun): May vá Sng – /sɪŋ/: Há Slp – /slp/: Ngủ Surf n – /sɜːf nɛ/: Lướ nTak phoographs – /ɪk ˈfəʊ.ə.ɡrɑːf/: Chụp ảnhTravl – /ˈræv.əl/: Du lịchWachng + TV/mov/wɑʧɪŋ/ + ˈˈv/ˈmuv (vrb): Xm TV/phm
4. Mua sắm (Shoppng)
- Affor/əˈfɔr/ (vrb): Có khả năng ch rảAfforabl /əˈfɔrəbəl/(ajcv): Gá cả hợp lí, phả chăngAsl /aɪl/: lố đ gữa các ãy hàngBargan/ˈbɑrgən/ (vrb): Trả gá, mặc cảBask /ˈbæskɪ/: cá rổ, cá gỏ, cá húngBask/ˈbæskə/ (noun): Gỏ hàngBooksor /ˈbʊkˌsɔr/(noun): Hệu sáchCar/kɑr/ (noun): X đẩy rong sêu hịCash /kæʃ/: ền mặCashr /kæˈʃɪr/: nhân vên hu ngânCashr/kæˈʃɪr/ (noun): Nhân vên hu ngânChap/ʧp/ (ajcv): RẻClrk/klɜrk/ (noun): Nhân vên bán hàngClohng shop/Bouqu /ˈkloʊðɪŋ ʃɑp/ – /buˈk/(noun): Cửa hàng quần áo, hờ rangComplan /kəmˈplɪn/(vrb): Phàn nànComplan /kəmˈplɪn/: lờ phàn nànConvnnc sor/kənˈvnjəns sɔr/ (noun): Cửa hàng ện lợCounr /ˈkaʊnər/: quầyCr car /ˈkrɪ kɑːr/: hẻ ín ụngCr car /ˈkrɛə kɑr/(noun): Thẻ ín ụngCusomr/ˈkʌsəmər/ (noun): Khách hàngDscoun /ɪˈskaʊn/(noun): Ưu đã, gảm gáDscoun /ˈɪskaʊn/: chế khấuExpnsv /ɪkˈspɛnsɪv/(ajcv): Đắ đỏFng room /ˈfɪɪŋ ruːm/: phòng hay đồIn sock /ɪn sɑːk/: còn hàngMall/Dparmn sor/mɔl/ – /ɪˈpɑrmən sɔr/ (noun): Trung âm hương mạManagr /ˈmænɪʒər/: quản lí cửa hàng Ou of sock /aʊ əv sɑːk/: hế hàngOu of sock/aʊ ʌv sɑk/: Hế hàng, cháy hàngPrc /praɪs/(noun): Gá cảPrc /praɪs/: gáPurs /pɜːrs/: ví phụ nữQuu /kjuː/: xếp hàngRcp /rɪˈsː/: gấy bên nhậnRcp /rɪˈs/(noun): Hóa đơnRfun /ˈrːfʌn/: hoàn ềnRfun /ˈrˌfʌn/(vrb): Hoàn lạ ền; (noun): sự hoàn ềnSal /sɪl/: gảm gáSalon /səˈlɑn/(noun): salon làm đẹpShlf /ʃlf/: kệ, ngăn, gáShop asssan /ˈʃɑːp əsɪsən/: nhân vên bán hàngShop wnow /ˌʃɑːp ˈwɪnoʊ/: cửa kính rưng bày hàngShop/ʃɑp/ (noun): Cửa hàngShoppng bag /ˈʃɑːpɪŋ bæɡ/: ú mua hàngShoppng ls /ˈʃɑːpɪŋ lɪs/: anh sách các món đồ cần muaSpcal offr /ˈspʃlˈɔːfər/: ưu đã đặc bệSock/sɑk/ (noun): Hàng hóa rong khoSockroom /ˈsɑːkruːm/: kho chứa hàngSor/sɔr/ (noun): Cửa hàng To buy /u baɪ/: mua To go shoppng /u ɡoʊˈʃɑːpɪŋ/: đ mua sắmTo orr /uˈɔːrər/: đặ hàngTo sll /u sl/: bánTrolly /ˈrɑːl/: x đẩy hàngWall /ˈwɑːlɪ/: ví ềnWall/Purs/ˈwɔlə/ – /pɜrs/ (noun): Ví
5. Du lịch (Travlng)
- Accommoaon /əˌkɑməˈɪʃən/(noun): Chỗ ở, đều kện ăn ởAvnur /æˈvɛnʧər/(noun): Cuộc khám pháAracon/əˈrækʃən/ (noun): Sự hấp ẫn, hu húBackpack /ˈbækˌpæk/(noun): Ba lôCoach /kəʊʃ/ hoặc /koʊʃ/ (n): x buý chạy đường àCrus /kruːz/ (n): chuyến đ (bằng àu huỷ)Cusom/ˈkʌsəm/ (noun): Phong ục ập quánDsnaon /ˌs.ɪˈnɪ.ʃən/ (n): đểm đếnDsnaon/ˌɛsəˈnɪʃən/ (noun): Đểm đếnExplor /ɪkˈsplɔr/(vrb): Khám pháFrry /ˈfr./ (n): phà; bến phàFlgh anan /əˈɛnən/(noun): Tếp vên hàng khôngFlgh/flaɪ/ (noun): Chuyến bayHarbour /ˈhɑː.bər/ hoặc /ˈhɑːr.bɚ/ (n): bến àu, cảngJourny (/ˈʤɜrn/noun): Hành rìnhMap /mæp/(noun): Bản đồMmorabl/ˈmɛmərəbəl/ (ajcv): Đáng nhớMmory/ˈmɛmər/ (noun): Kỉ nệmPasspor /ˈpɑːs.pɔː/ hoặc /ˈpæs.pɔːr/ (n): hộ chếuPasspor/ˈpæˌspɔr/ (noun): Hộ chếuPlaform /ˈplæ.fɔːm/ (n): Thềm ga, sân ga (x lửa), bậc lên xuống (x búy)Publc ranspor (n phr): phương ện gao hông công cộngRsor /rɪˈzɔː/ hoặc /rɪˈzɔːr/ (n): nơ nghỉ, khu nghỉ ưỡngSghsng /ˈsaɪˈsɪŋ/(noun): Tham quanSouvnr/ˌsuvəˈnɪr/ (noun): Quà lưu nệmSucas /ˈsuˌkɪs/(noun): Va lTck/ˈɪkə/ (noun): Vé (máy bay, àu hỏa,…)Tour gu /ʊr gaɪ/(noun): Hướng ẫn vên u lịchTour/ʊr/ (noun): Chuyến u lịchTours /ˈʊrəs/(noun): Khách u lịchTravl/ˈrævəl/ (vrb): Đ u lịchTrp /rɪp/(noun): Chuyến đVacaon/vɪˈkɪʃən/ (noun): Kì nghỉ
6. Phương ện gao hông (ranspor)
- A hr-whlr /ə θrː-ˈwːlər/: x ba bánhAmbulanc /ˈæmbjələns/: x cứu hươngBcycl /ˈbaɪsɪkl/: x đạpBullozr /ˈbʊloʊzər/: x ủBus /bʌs/: x buýCaml /ˈkæml/: lạc làCano /kəˈnuː/: xuồngCar /kɑːr/: x hơCaravan /ˈkærəvæn/: nhà lưu độngCargo shp /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/: àu chở hàngConcr mxr ruck /ˈkɑːŋkrːˈmɪksərrʌk/: x rộn bê ôngCran ruck /krɪn rʌk/: x cần cẩuCrus shp /kruːz ʃɪp/: àu u lịchDonky /ˈɑːŋk/: con lừaDump ruck /ˈʌmp rʌk/: x chở cáFrry /ˈfr/: phàFr ruck /ˈfaɪər rʌk/: x cứu hỏaHlcopr /ˈhlɪkɑːpər/: máy bay rực hăngHors /hɔːrs/: ngựaHors-rawn carrag /hɔːrs – rɔːn ˈkærɪʒ/: x ngựa kéoHo-ar balloon /ˌhɑː ˈr bəluːn/: khnh khí cầuJ /ʒ/: máy bay phản lựcLr = san char /ˈlɪər/ = /sɪˈæn ʃr/: cá kệuMoor cano /ˈmoʊər kəˈnuː/: xuồng máyMoorbk /ˈmoʊərbaɪk/: x máyOx wagon /ɑːksˈwæɡən/: x bòPropllr plan /prəˈplər plɪn/: máy bay xà động cơ cánh quạRock /ˈrɑːkɪ/: ên lửaSalboa /ˈsɪlboʊ/: huyền buồmScoor /ˈskuːər/: x ay gaSnow plough ruck /snoʊ plaʊ rʌk/: x ủ uyếSnow sl /snoʊ slɛ/: ván rượ uyếSubmarn /ˈsʌbmərːn/: àu ngầmTank ruck /æŋk rʌk/: x bồn (chở chấ lỏng)Tran /rɪn/: x lửaTram /ræm/: àu đện rên mặ đấTruck /rʌk/: x ảVnams rcycl /ˌvjnəˈmːzˈraɪsɪkl/: x xích lôWhlchar /ˈwːlʃr/: x lăn
7. Ngày & Gờ (Das & m)
- Afrnoon/ˌæfərˈnun/ (noun): Buổ chềuAprl/ˈɪprəl/: Tháng TưAugus/ˈɑgəs/: Tháng TámCalnar /ˈkælənər/(noun): LịchCnury/ˈsɛnʧər/ (noun): Thế kỉDa /ɪ/ (noun): Ngày (hường chỉ ngày rong háng)Day/ɪ/ (noun): Ngày (hường chỉ ngày rong uần)Dca/ɛˈkɪ/ (noun): Thập kỉDcmbr/ɪˈsɛmbər/: Tháng Mườ haEvnng /ˈvnɪŋ/(noun): Buổ ốFall/Auumn /fɔl/ – /ˈɔəm/(noun): Mùa huFbruary/fɛbruˌɛr/: Tháng HaFra/ˈfraɪ/y: Thứ SáuHour /ˈaʊər/(noun): Gờ, ếngJanuary/ˈʤænjuˌɛr/: Tháng MộJuly/ˌʤuˈlaɪ/: Tháng BảyJun/ʤun/: Tháng SáuMarch/mɑrʧ/: Tháng BaMay/mɪ/: Tháng NămMnu /ˈmɪnə/(noun): PhúMonay/ˈmʌn/: Thứ HaMonh/mʌnθ/ (noun): ThángMornng/ˈmɔrnɪŋ/ (noun): Buổ sángNgh (noun): Buổ đêmNoon (noun): Buổ rưaNovmbr/noʊˈvɛmbər/: Tháng Mườ mộOcobr/ɑkˈoʊbər/: Tháng MườQuarr /ˈkwɔrər/(noun): QuýSauray/ˈsæər/: Thứ BảySason /ˈszən/(noun): MùaScon/ˈsɛkən/ (noun): GâySpmbr/sɛpˈɛmbər/: Tháng ChínSprng/sprɪŋ/ (noun): Mùa xuânSummr /ˈsʌmər/(noun): Mùa hèSunay/ˈsʌnˌɪ/: Chủ nhậThursay/ˈθɜrzˌɪ/: Thứ NămTm/aɪm/ (noun): Thờ ganTusay/ˈuz/: Thứ BaWach/wɑʧ/ (noun): Đồng hồ đo ayWnsay/ˈwɛnz/: Thứ TưWk /w:k/(noun): TuầnWnr/ˈwɪnər/ (noun): Mùa đôngYar /jɪr/(noun): Năm
8. Ngôn ngữ (Languag)
- Ajcv /ˈæʤɪkɪv/(noun): Tính ừAvanc/əˈvæns/ (ajcv): Nâng caoAvrb/ˈævərb/ (noun): Trạng ừAposroph/əˈpɑːsrəf/: ấu phẩy phía rên bên phảBgnnr /bɪˈgɪnər/(noun): Ngườ mớ bắ đầuColon/ˈkoʊlən/: ha chấmComma/ˈkɑːmə/: ấu phẩyConvrsaon/ˌkɑnvərˈsɪʃən/ (noun): Cuộc rò chuyệnDash: ấu gạch ngang àDalogu /ˈaɪəˌlɔg/(noun): Cuộc hộ hoạDconary /ˈɪkʃəˌnɛr/(noun): Từ đểnDo/ɒ/:ấu chấmEllpss/ɪˈlɪpsɪs/: ấu ba chấmExclamaon mark: ấu chấm hanFlun /ˈfluən/(ajcv): Trô chảyGrammar /ˈgræmər/(noun): Ngữ phápHyphn/ˈhaɪfn/: ấu gạch ngangInrma /ˌɪnərˈmɪ/(ajcv): Trung bìnhLanguag/ˈlæŋgwəʤ/ (noun): Ngôn ngữLsn/ˈlɪsən/ (vrb): NghNav/ˈnɪɪv/ (ajcv): Bản địaNoun /naʊn/(noun): Danh ừQuson mark/ˈkwsʃən mɑːrk/: ấu chấm hỏRa (vrb): ĐọcSmcolon/ˈsmkoʊlən/: ấu chấm phẩySnnc/ˈsɛnəns/ (noun): Câu vănSpak /spk/(vrb): NóVrb/vɜrb/ (noun): Động ừVocabulary/voʊˈkæbjəˌlɛr/ (noun): Từ vựngWor /wɜr/(noun): Từ ngữWr/raɪ/ (vrb): Vế
9. Ngày lễ ế – đám cướ(Holay & Wng)
a. Ngày lễ ế
- Br /bra/ cô âuBrsmas /ˈbraɪz.mɪ/ phù âuChampagn /ʃæm’pn/ rượu sâm-panhCol f //kəʊl f/ hồ hộp, lo lắng về đám cướDancng /’ɑ:nsɳ/ đệu nhảy rong đám cướG marr /g /’mær/ cướ, kế hônGroom /gru:m/ chú rểGroomsmn /’gru:mzmn/ phù rểJus marr /ʤʌs ‘mær/ mớ cướMachng rsss /mæʃnɳ rss/ váy của phù âuNwlyws/ˈnjuː.l.w/ cặp đô mớ cướ, những ngườ vừa lập ga đìnhRcpon /r’spʃn/ ệc chêu đã sau đám cướTuxo /ʌkˈsː.əʊ/ áo uxo (lễ phục)Wng ban /rng /’wɳ bæn/rɳ/ nhẫn cướWng bouqu /’wɳ’buk/ bó hoa cướ của cô âuWng cak /’wɳkk/ bánh cướWng pary /’wɳ pɑ:/ ệc cướ
b. Đám cướ
- Br /bra/ cô âuBrsmas /ˈbraɪz.mɪ/ phù âuChampagn /ʃæm’pn/ rượu sâm-panhCol f //kəʊl f/ hồ hộp, lo lắng về đám cướDancng /’ɑ:nsɳ/ đệu nhảy rong đám cướG marr /g /’mær/ cướ, kế hônGroom /gru:m/ chú rểGroomsmn /’gru:mzmn/ phù rểJus marr /ʤʌs ‘mær/ mớ cướMachng rsss /mæʃnɳ rss/ váy của phù âuNwlyws/ˈnjuː.l.w/ cặp đô mớ cướ, những ngườ vừa lập ga đìnhRcpon /r’spʃn/ ệc chêu đã sau đám cướTuxo /ʌkˈsː.əʊ/ áo uxo (lễ phục)Wng ban /rng /’wɳ bæn/rɳ/ nhẫn cướWng bouqu /’wɳ’buk/ bó hoa cướ của cô âuWng cak /’wɳkk/ bánh cướWng pary /’wɳ pɑ:/ ệc cướ
10. Foo an Drnk (hức ăn và nước uống)
a. Foos – Món ăn
- Cak /kɪk/ Bánh ngọBscu /ˈbɪskɪ/ Bánh quy Bra /br/ Bánh mì Bur /ˈbʌə(r)/ BơChs /ʃːz/ Pho máJam /ʒæm/ MứChckn /ˈʃɪkɪn/ GàEgg /ɡ/ TrứngFsh /fɪʃ/ CáNools /ˈnuːlz/ Mì ống, mì sợSausag /ˈsɒsɪʒ/ Xúc xích, ồ, lạp xưởngSoup /suːp/ Canh, cháoRc /raɪs/ GạoHamburgr /ˈhæmbɜːɡə(r)/ Bánh hăm bơ gơPork /pɔːk/ Thị lợnBf /bːf/ Thị bòBacon /ˈbɪkən/ Thị xông khó.Sala /ˈsælə/ Rau rộnCookng Mhos – Phương pháp nấu ănBol (v) /bɔɪl/ LuộcBak (v) /bɪk/ Nướng bằng lòRoas (v) /rəʊs/ Quay, nướngFry (v) /fraɪ/ Chên, ránGrll (v) /ɡrɪl/ Nướng han (rực ếp)Sam (v) /sːm/ HấpFoo Tass – Hương vị của món ănSw (aj) /swː/ NgọSour (aj) /ˈsaʊə(r)/ Chua; ô; huSaly (aj) /ˈsɔːl/ MặnDlcous (aj) /ɪˈlɪʃəs/ Thơm ngonTasy (aj) /ˈɪs/ Ngon, đầy hương vịBlan (aj) /blæn/ Nhạ nhẽoHorrbl (aj) /ˈhɒrəbl/ Khó chịu, knh khủngSpcy (aj) /ˈspaɪs/ Cay, có ga vịHo (aj) /hɒ/ Nóng, cay nồngMl (aj) /maɪl/ Nhẹ (mù)Frsh (aj) /frʃ/ Tươ, mớ, ươ sốngRon (aj) /ˈrɒn/ Thố rữa, đã hỏngSal (aj) /sɪl/ Ô, hu (bánh mì, bánh ngọ)Mouly (aj) /ˈməʊl/ Bị mốcOvron (aj) /ˌəʊvəˈuː/ Nấu quá chínRp (aj) /raɪp/ Chín (rá cây)Unrp (aj) /ˌʌnˈraɪp/ Chưa chínhTnr (aj) /ˈnə(r)/ Không a, mềmTough (aj) /ʌf/ Da
b. Drnks – hức uống
- Br /bɪə(r)/ BaWn /waɪn/ RượuCoff /ˈkɒf/ Cà phêFru juc /fruː/ /ʒuːs/ Nước ép rá câyFru smooh /fruː/ /ˈsmuːð/ Snh ố rá câyHo chocola /ˌhɒ/ /ˈʃɒklə/ Sô cô la nóngMlk /mɪlk/ SữaSoa /ˈsəʊə/ Nước có gaTa /ː/War /ˈwɔːə(r)/Từ vựng về ga vị:Sal/sɒl/: muốSugar/ˈʃʊɡər/: đườngPppr/ˈppər/: êuMSG (monosoum gluama): bộ ngọFv-spc powr:ngũ vị hươngCurry powr:bộ cà rChl powr:bộ ớMusar/ˈmʌsə/: mù ạFsh sauc:nước mắmSoy sauc:/ˌsɔɪˈsɔːs/: nước ươngSala rssng:ầu gấm (để rộn xà lách)Vngar/ˈvɪnɪɡər/: ấm
VI. Công vệc
1. Công y (Company)
- Accounan/əˈkaʊnən/ (noun): Kế oánBoss/bɑs/ (noun): Sếp, cấp rênCapal /ˈkæpəəl/(noun): VốnCompany /ˈkʌmpən/(noun): Công yDparmn /ɪˈpɑrmən/(noun): Phòng ban, bộ phậnDrcor/əˈrɛkər/ (noun): Gám đốc Dvrsfy: đa ạng hóaDvn /ˈɪvɪˌɛn/(noun): Cổ ứcDo busnss wh: làm ăn vớDownsz: cắ gảm nhân côngEmploy/ɛmˈplɔɪ/ (vrb): Tuyển ụngEmploy /ɛmˈplɔɪ/(noun): Nhân vênEmployr /ɛmˈplɔɪər/(noun): Nhà uyển ụngEnrprs /ˈɛnərˌpraɪz/(noun): Doanh nghệp Envlop: bao hư (nó chung)Esablsh (a company) : hành lập (công y) Fl: hồ sơ, à lệuFrm /fɜrm/(noun): Tập đoànFranchs: nhượng quyền hương hệuGo bankrup : phá sảnInvs /ɪnˈvɛs/(vrb): Đầu ưLar/ˈlər/ (noun): Nhóm rưởng, Chỉ huyLoss/lɔs/ (noun): Lỗ, mấ má, hếu hụManagr/ˈmænəʤər/: Trưởng phòng, quản lí Mrg : sá nhậpNopa: gấy được đóng hành xấp, ập gấyNobook: sổ a Ousourc: huê ga côngPapr: gấyParnr/ˈpɑrnər/ (noun): Đố ácProuc /ˈprɑək/(noun): Sản phẩmProf /ˈprɑfə/(noun): Lợ nhuậnRvnu/ˈrɛvəˌnu/ (noun): Doanh huScrary/ˈsɛkrəˌɛr/ (noun): Thư kýSrvc/ˈsɜrvəs/ (noun): Dịch vụSharholr /ˈʃɛrˌhoʊlər/(noun): Cổ đông
2. Công vệc (Jobs)
- Acor/Acrss/ˈækər/ – /ˈækrəs/ (noun): Dễn vên nam/nữArchc /ˈɑrkəˌɛk/(noun): Kến rúc sưBakr/ˈbɪkər/ (noun): Thợ làm bánhBulr. /ˈbɪlər/ hợ xây ựng.Busnssman/ˈbɪznəˌsmæn/ (noun): Doanh nhânCashr. /kæʃˈɪər/ hu ngân.Chf /ʃɛf/(noun): Bếp rưởngClanr/Janor/ˈklnər/ – /ˈʤænəər/ (noun): Lao công, ọn ẹpCook. /kʊk/ đầu bếp.Dns. /ˈnɪs/ nha sĩDns/ˈɛnəs/ (noun): Nha sĩDsgnr/ɪˈzaɪnər/ (noun): Nhà hế kếDocor. /ˈɒkər/ bác sĩEngnr /ˈɛnʤəˈnɪr/(noun): Kỹ sưFarmr/ˈfɑrmər/ (noun): Ngườ nông ânFrman /ˈfaɪrmən/(noun): Lính cứu hỏaFshrman/ˈfɪʃərˌmæn/ (noun): Ngư ânFlors/ˈflɑrɪs/ (noun): Ngườ bán hoaGarnr /ˈgɑrənər/(noun): Ngườ làm vườnHarrssr /ˈhɛrˌrɛsər/(noun): Thợ làm óc, ệm làm ócJournals/ˈʤɜrnələs/ (noun): Phóng vênJug/ʤʌʤ/ (noun): Thẩm phánLawyr/ˈlɔjər/ (noun): Luậ sưMchanc/məˈkænɪk/ (noun): Thợ cơ khíMol/ˈmɑəl/ (noun): Ngườ mẫuPlo /ˈpaɪlə/(noun): Ph côngPlumbr /ˈplʌmər/(noun): Thợ sửa ống nướcPolcman /pəˈlsmən/(noun): Cảnh sáRporr. /rɪˈpɔːər/ phóng vên.Scns/ˈsaɪənɪs/ (noun): Nhà khoa họcScury man /sɪˈkjʊrə mən/(noun): Bảo vệSolr /ˈsoʊlʤər/(noun): Ngườ línhTalor /ˈɪlər/(noun): Thợ mayTalor. /ˈɪlər/ hợ may.Tachr. /ˈːʃər/ gáo vên.War/Warss /ˈwɪər/ – /ˈwɪrəs/(noun): Bồ bàn (nam/nữ)Workr /ˈwɜrkər/(noun): Công nhân
3. Đờ sống công sở (Workng lf)
- Achvmn/əˈʧvmən/ (noun): Thành ựu, hành íchApply/əˈplaɪ/ (vrb): Ứng uyển, áp ụngCollagu/Coworkr /ˈkɑlg/ – /ˈkoʊˈwɜrkər/(noun): Đồng nghệpConrac/ˈkɑnˌræk/ (noun): Hợp đồngDaln/ˈɛˌlaɪn/ (noun): Hạn chóExprnc/ɪkˈspɪrəns/ (noun): Knh nghệm, rả nghệmFr /ˈfaɪər/(vrb): Sa hả, đuổ vệcInrvw (noun): Buổ phỏng vấn; (vrb): Phỏng vấnMng /ˈmɪŋ/(noun): Cuộc họpOffr/ˈɔfər/ (vrb): Đề nghị; (noun): Lờ đề nghịOffc/ˈɔfəs/ (noun): Văn phòngPoson (noun): Vị rí, chức vụPromo/prəˈmoʊ/ (vrb): Đề bạ, hăng chứcPunshmn /ˈpʌnɪʃmən/(noun): Hình phạRpor /rɪˈpɔr/(vrb): Báo cáo; (noun): Bản báo cáoRsgn/Qu /rɪˈzaɪn/ – /kwɪ/(vrb): Từ chức, nghỉ vệcRsponsbly/rˌspɑnsəˈbɪlə/ (noun): Trách nhệmRr/rɪˈaɪr/ (vrb): Nghỉ hưuRwar /rɪˈwɔr/(noun): Gả hưởng; (vrb): Thưởng (cho a đó)Salary/Wag/ˈsælər/ – /wɪʤ/ (noun): Lương, ền côngSucc /səkˈs/(vrb): (đạ được) Thành côngSuccssful/səkˈsɛsfəl/ (ajcv): Thành côngTask/æsk/ (noun): Nhệm vụ, đầu vệcTamwork/ˈmˌwɜrk/ (noun): Làm vệc nhóm
VII. Nghệ huậ (Ars)
- Applau /əˈplɔ/(vrb): Vỗ ay, án hưởngAr /ɑr/(noun): Nghệ huậArs /ˈɑrɪs/(noun): Nghệ sĩArwork/ˈɑrˌwɜrk/ (noun): Tác phẩm nghệ huậAunc/ˈɔəns/ (noun): Khán gảAuhor/ˈɔθər/ (noun): Tác gảBan /bæn/(noun): Ban nhạcBrush /brʌʃ/(noun): Cọ vẽCamra/ˈkæmrə/ (noun): Máy ảnhCanvas/ˈkænvəs/ (noun): Vả bạ (để vẽ ranh sơn ầu)Chor/ˈkwaɪər/ (noun): Dàn hợp xướngClap/klæp/ (vrb): Vỗ ay, hoan hôCollcon (noun): Bộ sưu ậpComposr/kəmˈpoʊzər/ (noun): Nhà soạn nhạcConcr /kənˈsɜr/(noun): Buổ rình ễn âm nhạcCrav /krˈɪɪv/(ajcv): ính sáng ạoCulur /ˈkʌlʧər/(noun): Văn hóaDsgn /ɪˈzaɪn/(vrb): Thế kếDrawng /ˈrɔɪŋ/(noun): Bức vẽExhbon/ˌɛksəˈbɪʃən/ (noun): Trển lãmFlm /fɪlm/(noun): Bộ phmGallry/ˈgælər/ (noun): Phòng rển lãm, rưng bàyIllusraon /ˌɪləˈsrɪʃən/(noun): Hình mnh họaImag/ˈɪmɪʤ/ (noun): Bức ảnhInspraon/ˌɪnspəˈrɪʃən/ (noun): Nguồn cảm hứngInspr /ɪnˈspaɪr/(vrb): Truyền cảm hứngLraur/ˈlɪərəʧər/ (noun): Văn học, văn chươngMasrpc/ˈmæsərˌps/ (noun): Kệ ácMol /ˈmɑəl/(noun): Mẫu (vẽ), ngườ mẫuMov /ˈmuv/(noun): Bộ phmMusc/ˈmjuzɪk/ (noun): Âm nhạcMuscal Insrumn /ˈmjuzɪkəl ˈɪnsrəmən/(noun): Nhạc cụNovl /ˈnɑvəl/(noun): Tểu huyếPanng /ˈpɪnɪŋ/(noun): Bức vẽ, bức ranhPapr/ˈpɪpər/ (noun): Tờ gấyParn /ˈpæərn/(noun): Họa ếPrformanc /pərˈfɔrməns/(noun): Tế mục, buổ rình ễn, phần hể hệnPhoo /ˈfoʊˌoʊ/(noun): Bức ảnhPhoographr/fəˈɑgrəfər/ (noun): Nhếp ảnh gaPom /ˈpoʊəm/(noun): Bà hơPo/ˈpoʊə/ (noun): Nhà hơ, h sĩPory /ˈpoʊər/(noun): Thơ caPorra/ˈpɔrrə/ (noun): Tranh chân ungPory/ˈpɑər/ (noun): Đồ gốm, nghệ huậ làm gốmSculpur /ˈskʌlpʧər/(noun): Bức ượng đêu khắcShow /ʃoʊ/(noun): Buổ bểu ễnSngr/ˈsɪŋər/ (noun): Ca sĩSkch/skɛʧ/ (noun): Bản nháp, bản hảo; (vrb): vế//vẽ nhápSong/sɔŋ/ (noun): Bà há, ca khúcSory/ˈsɔr/ (noun): Câu chuyệnSuo/ˈsuˌoʊ/ (noun): Xưởng (vẽ, làm phm, chụp ảnh,…)Thar (noun): Nhà háVo/ˈvɪoʊ/ (noun): Đoạn phm
VIII. Truyền hông
1. Máy ính & Mạng nrn (Compur & h nrn)
- Accss /ˈækˌsɛs/(noun): Sự ruy cập; (vrb): Truy cậpApplcaon/ˌæpləˈkɪʃən/ (noun): Ứng ụng (đện hoạ động)Blog /blɔg/(noun): Nhậ ký rực uyếnBrowsr/ˈbraʊzər/ (noun): Trình uyệcabl: âyClck /klɪk/(noun): Cá nhấp chuộ (vrb): Nhấp chuộCompur/kəmˈpjuər/ (noun): Máy ính để bànConncon /kəˈnɛkʃən/(noun): Kế nốDaa /ˈɪə/(noun): Dữ lệuDl/ɪˈl/ (vrb): Xóa bỏskop compur (hường vế ắ là skop): máy ính bànDownloa/ˈaʊnˌloʊ/ (vrb): Tả xuốngEbook/-bʊk/ (noun): Sách đện ửE-mal/-mɪl/: hư đện ửError /ˈɛrər/(noun): LỗFl /faɪl/(noun): Tập nFolr/ˈfoʊlər/ (noun): Thư mụchar rv: ổ cứngHarwar /ˈhɑrˌwɛr/(noun): Phần cứngHaphon/ˈhɛˌfoʊn/ (noun): Ta nghInsall /ɪnˈsɔl/(vrb): Cà đặ, lắp đặInrn/ˈɪnərˌnɛ/ (noun): Mạng nrnKyboar /ˈkˌbɔr/(noun): Bàn phím máy ính kyboar: bàn phímLapop /ˈlæpˌɑp/(noun): Máy ính xách aylapop: máy ính xách ayLnk /lɪŋk/(noun): Đường ẫnLog n /lɔg ɪn/(phrasal vrb): Đăng nhậpmonor: phần màn hìnhMous /maʊs/(noun): Chuộ máy ínhmous: chuộPasswor/ˈpæˌswɜr/ (noun): Mậ khẩu PC (vế ắ của prsonal compur): máy ính cá nhânpowr cabl: cáp nguồnPrnr /ˈprɪnər/(noun): Máy n prnr: máy nProgram/ˈproʊˌgræm/ (noun): Chương rình (máy ính)scrn: màn hìnhSgn up/saɪn ʌp/ (phrasal vrb): Đăng kíSmarphon /smärˌfōn/(noun): Đện hoạ hông mnhSocal nwork /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌwɜrk/(noun): Mạng xã hộSofwar/ˈsɔfˌwɛr/ (noun): Phần mềmSpakr/ˈspkər/ (noun): Loa spakrs: loaSurf /sɜrf/(vrb): Lướ (wb)Sysm/ˈsɪsəm/ (noun): Hệ hốngTabl /ˈæblə/(noun): Máy ính bảngVrus /ˈvaɪrəs/(noun): v rúWbs/ˈwɛbˌsaɪ/ (noun): Trang wbWf /Wīfī/(noun): mạng wfWrlss/ˈwaɪrlɪs/ (ajcv): Không ây
2. Đện hoạ & Thư ín (Tlphon & lr)
- Answr/ˈænsər/ (vrb): Trả lờ; (noun): Câu rả lờAnswrphon – /ˈɑːnsəˌfəʊn/: Máy rả lờ ự động Ara co – /ˈərɪə kəʊ/: Mã vùng Bary – /ˈbæər/: Pn Busnss call – /ˈbɪznɪs kɔːl/: Cuộc gọ công vệcCall /kɔl/(vrb): Gọ đện hoạ; (noun): Cuộc gọCall box – /kɔːl bɒks/: Cây gọ đện hoạCllphon /ˈsɛlfoʊn/(noun): Đện hoạ độngCommunca /kəmˈjunəˌkɪ/(vrb): Gao ếpConac/ˈkɑnˌæk/ (vrb): Lên hệ; (noun): Địa chỉ lên hệCorlss phon – /ˈkɔːləs fəʊn/: Đện hoạ không âyCounry co – /ˈkʌnr kəʊ/: Mã nước Dallng on – /ˈaɪəlɪŋ əʊn/: Tín hệu gọDrcory nqurs – /ɪˈrɛkər ɪnˈkwaɪərz/: Tổng đà báo số đện hoạEngag – /ɪnˈgɪʤ/: Máy bận Ex-rcory – /ɛks-ɪˈrɛkər/: Số đện hoạ không có rong anh bạExnson – /ɪksˈɛnʃən/: Số máy lẻ Faul – /fɔːl/: LỗFax /fæks/(vrb): Gử qua đường fax; (noun): Bản faxHoln/ˈhɑˌlaɪn/ (noun): Đường ây nóngInrfrnc – /ˌɪnəˈfɪərəns/: Nhễu ín hệu Inrnaonal rcory nqurs – /ˌɪnə(ː)ˈnæʃənl ɪˈrɛkər ɪnˈkwaɪərz/: Tổng đà báo số đện hoạ quốc ế.Mssag – /ˈmɛsɪʤ/: Tn nhắnMssag/ˈmɛsəʤ/ (noun): Tn nhắn; (vrb): Gử n nhắnMss call – /mɪs kɔːl/: Cuộc gọ nhỡMss/mɪs/ (ajcv): Lỡ, nhỡ Mobl phon – /ˈməʊbaɪl fəʊn/: Đện hoạ động Mobl phon chargr – /ˈməʊbaɪl fəʊn ˈʧɑːʤə/: Sạc đện hoạ độngOff h hook – /ɒf ðə hʊk/: Máy kênh Opraor – /ˈɒpərɪə/: Ngườ rực ổng đàOus ln – /ˌaʊˈsaɪ laɪn/: Kế nố vớ số bên ngoà công y Prsonal call – /ˈpɜːsnl kɔːl/: Cuộc gọ cá nhânPhon book – /fəʊn bʊk/: Danh bạ Phon box – /fəʊn bɒks/: Cây gọ đện hoạPhon car – /fəʊn kɑː/: Thẻ đện hoạPhon numbr/foʊn ˈnʌmbər/ (noun): Số đện hoạRcv/rəˈsv/ (vrb): Nhận được Rcvr – /rɪˈsːvə/: Ống nghRng/rɪŋ/ (vrb): Ro (chuông); (noun): Cuộc gọ Rngon – /ˈrɪŋəʊn/: Nhạc chuôngSn/sɛn/ (vrb): Gử đSgnal – /ˈsɪgnl/: Tín hệuSgnaur /ˈsɪgnəʧər/(noun): Chữ ký Smarphon – /ˈsmɑːfəʊn/: Đện hoạ hông mnhSamp/sæmp/ (noun): Con mSwchboar – /ˈswɪʧbɔː/: Tổng đà Tlphon – /ˈɛlɪfəʊn/: Đện hoạTlphon numbr – /ˈɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/: Số đện hoạTlphon/ˈɛləˌfoʊn/ (noun): Đện hoạ để bànTx mssag – /ɛks ˈmɛsɪʤ/: Tn nhắn văn bảnTx/ɛks/ (vrb): Nhắn n; (noun): Tn nhắnTo b cu off – /uː bː kʌ ɒf/: Bị cắ ín hệu To call hoặc o phon – /uː kɔːl həʊặsː uː fəʊn/: Gọ đệnTo call somon back – /uː kɔːl ˈsʌmwʌn bæk/: Gọ lạ cho a To al a numbr – /uː ˈaɪəl ə ˈnʌmbə/: Quay số To hang up – /uː hæŋ ʌp/: Dập máyTo lav a mssag – /uː lːv ə ˈmɛsɪʤ/: Để lạ n nhắnTo pu h phon on louspakr – /uː pʊ ðə fəʊn ɒn ˌlaʊˈspːkə/: Bậ loa To rng – /uː rɪŋ/: Gọ đện To sn a x mssag – /uː sɛn ə ɛks ˈmɛsɪʤ/: Gử n nhắn To x – /uː ɛks/: Nhắn n Wrong numbr – /rɒŋ ˈnʌmbə/: Nhầm số
3. Truyền hình & Báo chí (vs & Nwspapr)
- Avrsmn /ˌævərˈaɪzmən/(noun): Quảng cáoArcl/ˈɑrɪkəl/ (noun): Bà báoBroacas/ˈbrɔˌkæs/ (vrb): Phá sóng; (noun): Chương rình phá sóngCabl /ˈkɪbəl/(noun): Dây cápChannl/ˈʧænəl/ (noun): Kênh ruyền hìnhCharacr /ˈkɛrɪkər/ (noun): Nhân vậColumn /ˈkɑləm/(noun): Chuyên mụcCommrcal /kəˈmɜrʃəl/(noun): Quảng cáo; (ajcv): Tính chấ hương mạDaly /ˈɪl/(avrb): Hàng ngày; (ajcv): Có ính chấ hàng ngàyEor /ˈɛəər/(noun): Bên ập vênEpso/ˈɛpəˌsoʊ/ (noun): Tập (phm)Haln/ˈhɛˌlaɪn/ (noun): Têu đềIssu/ˈɪʃu/ (noun): Số, kì phá hành (báo)Lv /lɪv/(ajcv): Truyền hình rực ếpMagazn/ˈmægəˌzn (noun): Tạp chíMonhly/ˈmʌnθl/ (avrb): Hàng hángNwspapr /ˈnuzˌpɪpər/(noun): Báo gấyPrss/prɛs/ (noun): Truyền hông, báo chíPublshr /ˈpʌblɪʃər/(noun): Nhà xuấ bảnRporr/rɪˈpɔrər/ (noun): Phóng vênScrp/skrɪp/ (noun): Kịch bảnSubl/ˈsʌbˌaɪəl/ (noun): Phụ đềTV srs/ˈˈv ˈsɪrz/ (noun): Phm ruyền hìnhTV show/ˈˈv ʃoʊ/ (noun): Chương rình ruyền hìnhTV saon/ˈˈv ˈsɪʃən/ (noun): Đà ruyền hìnhWkly /ˈwkl/(avrb): Hàng uần
IX. Các ừ chỉ rạng há, mức độ
1. Đo lường (Masurmn)
- Ara/ˈɛrə/ (noun): Dện íchCnmr /ˈsɛnəˌmər/(noun): Cn méDsanc/ˈɪsəns/ (noun): Khoảng cáchEsma/ˈɛsəmə/ (vrb): Ước lượng, ự đoánGram/græm/ (noun): GamHcar /ˈhɛkˌɑr/(noun): HcaHgh /haɪ/(noun): Chều caoKlo/ˈkɪˌloʊ/ (noun): Klogram, cânKlomr/kəˈlɑməər/ (noun): K lô méLngh /lɛŋkθ/(noun): Chều àLr/ˈmɛʒər/ /ˈlər/(noun): LíMasur /ˈmɛʒər/(vrb): Đo đạcMr /ˈmər/(noun): MéMl/maɪl/ (noun): DặmRulr/ˈrulər/ (noun): Thước kẻUn/ˈjunə/ (noun): Đơn vịWgh/wɪ/ (noun): Cân nặng, khố lượngWh/wɪθ/ (noun): Chều rộng
2. Tốc độ (Sp)
- Fas/fæs/ (ajcv): NhanhHasy /ˈhɪs/(ajcv): Vộ vàng, nhanh chóngHurry /ˈhɜr/(noun): Sự vộ vã, gấp rú; (vrb): Thúc gục, làm vộ vàngPac /pɪs/(noun): Nhịp độPromp/prɑmp/ (ajcv): Mau lẹ, ức hì; (vrb): Thúc đẩyQuck /kwɪk/(ajcv): Nhanh, mauQuckn /ˈkwɪkən/(vrb): Làm ăng nhanh, đẩy mạnhRap /ˈræpə/(ajcv): Nhanh chóng, mau lẹRun /rʌn/(vrb): ChạyRush/rʌʃ/ (noun): Sự vộ vàng, sự gấp rú; (vrb): Vộ vã hực hệnSlow/sloʊ/ (ajcv): Chậm chạpSp /sp/(noun): Tốc độSprn/sprɪn/ (vrb): Chạy nhanh, chạy nước rúSwf/swɪf/ (ajcv): Mau, nhanhVlocy /vəˈlɑsə/(noun): Vận ốcWalk /wɔk/(noun): Đ bộ, đ ạo
3. Tần suấ (Frquncy)
- Always /ˈɔlˌwɪz/(avrb): Luôn luônFrqunly /ˈfrkwənl/(avrb): Thường xuyênNvr/ˈnɛvər/ (avrb): Không bao gờNormally/ˈnɔrməl/ (avrb):Thông hườngOccasonally /əˈkɪʒənəl/(avrb): Th hoảngOfn/ˈɔfən/ (avrb): ThườngRarly/ˈrɛrl/ (avrb): Hếm khSomms/səmˈaɪmz/ (avrb): Đô lúcUsually /ˈjuʒəwəl/(avrb): Thông hường
4. Mức độ (Dgr)
- Abov/əˈbʌv/ (prposon): Phía rênAcross from /əˈkrɔs/(prposon): Đố ện (vớ cá gì)Along/əˈlɔŋ/ (prposon): Dọc hoAmong /əˈmʌŋ/(prposon): Ở gữa (3 vậ hể rở lên)Aroun /əˈraʊn/(prposon): Xung quanhA/æ/ (prposon): TạBhn /bɪˈhaɪn/(prposon): Phía sauBlow/bɪˈloʊ/ (prposon): Bên ướBwn/bɪˈwn/ (prposon): Nằm gữa (2 vậ)In /ɪn/(prposon): TrongIn fron of /ɪn frʌn ʌv/(prp.): Phía rướcIns/ɪnˈsaɪ/ (prposon): Phía rongNar/Clos o/nɪr/ – /kloʊs o/ (prposon): Gần vớNx o/Bs/nɛks u/ – /bɪˈsaɪ/ (prposon): Bên cạnhOn/ɑn/ (prposon): TrênOppos/ˈɑpəzə/ (prposon): Đố ệnOus /ˈaʊˈsaɪ/(prposon): Bên ngoàOvr/ˈoʊvər/ (prposon): Phía rênTowars/əˈwɔrz/ (prposon): Về phía, hướng vềUnr/ˈʌnər/ (prposon): Phía ướUp/ʌp/ (prposon): Lên, ở rên
5. Vị rí (Placs)
- Abov/əˈbʌv/ (prposon): Phía rênAcross from /əˈkrɔs/(prposon): Đố ện (vớ cá gì)Along/əˈlɔŋ/ (prposon): Dọc hoAmong /əˈmʌŋ/(prposon): Ở gữa (3 vậ hể rở lên)Aroun /əˈraʊn/(prposon): Xung quanhA/æ/ (prposon): TạBhn /bɪˈhaɪn/(prposon): Phía sauBlow/bɪˈloʊ/ (prposon): Bên ướBwn/bɪˈwn/ (prposon): Nằm gữa (2 vậ)In /ɪn/(prposon): TrongIn fron of /ɪn frʌn ʌv/(prp.): Phía rướcIns/ɪnˈsaɪ/ (prposon): Phía rongNar/Clos o/nɪr/ – /kloʊs o/ (prposon): Gần vớNx o/Bs/nɛks u/ – /bɪˈsaɪ/ (prposon): Bên cạnhOn/ɑn/ (prposon): TrênOppos/ˈɑpəzə/ (prposon): Đố ệnOus /ˈaʊˈsaɪ/(prposon): Bên ngoàOvr/ˈoʊvər/ (prposon): Phía rênTowars/əˈwɔrz/ (prposon): Về phía, hướng vềUnr/ˈʌnər/ (prposon): Phía ướUp/ʌp/ (prposon): Lên, ở rên
6. Các ừ chỉ sự ăng – gảm
- Dcln /ɪˈklaɪn/(vrb): Sụ gảm; (noun): Sự sụ gảmDcras/ˈˌkrs/ (vrb): Gảm; (noun): Sự gảm súDmnsh /ɪˈmɪnɪʃ/(vrb): Gảm súDrop /rɑp/(vrb): Sụ gảm; (noun): Sự sụ gảmGrow /groʊ/(vrb): Phá rển, ăng rưởngIncras/ˈɪnˌkrs/ (vrb): Tăng lên; (noun): Sự ăng lênLssn/ˈlɛsən/ (vrb): Gảm bớRas/rɪz/ (vrb): Tăng lên, nâng lên; (noun): Sự ăng lênRuc /rəˈus/(vrb): GảmRs/raɪz/ (vrb): Tăng lên
X. Làm đẹp
1. Trang đểm mặ và ụng cụ
- Blushr: má hồngBlushr: phấn má hồngBronzr: phấn ố màu để cắ mặBrush: lược o, rònBuff: bông đánh phấnComb: lược nhỏ (lược 1 hàng)Concalr: km ch khuyế đểmFac mask: mặ nạFounaon: km nềnGl: ang goHghlghr: km hghlghLqu: ạng lỏng, nướcMosurzr: km ưỡng ẩmPncl: ạng chìPowr: ạng phấnPowr: Phấn phủShr: chấ phấn rong, không nặngSkn loon: ung ịch săn a
2. Trang sức
- Bangl /’bæɳgl/: vòng đo (ở cổ ay hay cánh ay)Bracl /ˈbrɪ.slə/: vòng đo ayChan /ʃɪn/: chuỗ vòng cổCharm /ʃɑːrm/: những vậ rang rí nhỏCharm bracl: vòng đo ay (gắn nhều đồ rang rí nhỏ xung quanhClasp: cá móc, cá gàCufflnk: khuy cà cổ ay áo (măng sé)Earrngs /ˈɪrɪŋ/ : bông a (hoa a)Engagmn rng: nhẫn đính hônHoop arrngs: vòng đo TaMallon /m’æljən/: mặ ây chuyền (ròn, bằng km loạ)Parl ncklac: ây chuyền ngọc raPnan: /’pnən/: mặ ây chuyền (bằng đá quý)Pn /pɪn/: cá ghm cà áoSgn rng: nhẫn có khắc hình phía rênWng rng: nhẫn cướ
XI. Học Thuậ
1. Danh ừ sử ụng nhều nhấ rong ếng anh
- Ar /ɛr/ không khí Ara /ˈɛrə/ khu vực Ar /ɑr/ nghệ huậBack /bæk/ phía sauBoy /ˈbɑ/ cơ hể Book /bʊk/ cuốn sách Busnss /ˈbɪznəs/ knh oanh Car /kɑr/ x hơ Cas /kɪs/ rường hợpChang /ʧɪnʤ/ hay đổChl /ʧaɪl/ con cá Cy /ˈsɪ/ hành phố Communy /kəmˈjunə/ cộng đồngCompany /’kʌmpən/ công yCounry /ˈkʌnr/ đấ nướcDay /ɪ/ ngày Door /ɔr/ cánh cửaEn /ɛn/ kế húc Ey /aɪ/ mắFac /fɪs/ gương mặ Fac /fæk/ sự hậFamly /ˈfæməl/ ga đình Fahr /ˈfɑðər/ chaForc /fɔrs/ lực lượng Frn /frɛn/ ngườ bạnGam /gɪm/ rò chơGrl /gɜrl/ cô gá Govrnmn /ˈgʌvərmən/ chính phủGuy /gaɪ/ chàng ra Han /hæn/ bàn ay Ha /hɛ/ đầu Halh /hɛlθ/ sức khỏHsory /ˈhɪsər/ lịch sử Hom /hoʊm/ nhà Hour /ˈaʊər/ gờ Hous /haʊs/ ngô nhà Ia /aɪˈə/ ý ưởng Informaon /ˌɪnfərˈmɪʃən/ hông n Issu /ˈɪʃu/ vấn đề Job /ʤɑb/ nghề nghệp K /kɪ/ rẻ con Kn /kaɪn/ loạ Law /lɔ/ luậ phápLvl /ˈlɛvəl/ cấp bậcLf /laɪf/ cuộc sống Ln /laɪn/ vạch kẻ Lo /lɑ/ ừng phần Man /mən/ đàn ôngMmbr /ˈmɛmbər/ hành vên Mnu /ˈmɪnə/ phú Momn /ˈmoʊmən/ hện ạ Mony /ˈmʌn/ ền bạc Monh /mʌnθ/ hángMornng /ˈmɔrnɪŋ/ buổ sáng Mohr /’mʌðər/ mẹ Nam /nɪm/ ên gọ Ngh /naɪ/ ban đêm Numbr /ˈnʌmbər/ con sốOffc /ˈɔfəs/ văn phòngOhrs /ˈʌðərz/ những cá khácParn /ˈpɛrən/ phụ huynh Par /pɑr/ bộ phận Pary /ˈpɑr/ bữa ệcPopl /ˈppəl/ con ngườPrson /ˈpɜrsən/ con ngườ Plac /plɪs/ vị rí Pon /pɔɪn/ đểmPowr /ˈpaʊər/ năng lượngPrsn /ˈprɛzəˌɛn/ chủ ịch Problm /ˈprɑbləm/ vấn đềProgram /ˈproʊˌgræ m/chương rình Quson /ˈkwɛsʧən/ câu hỏ Rason /ˈrzən/ lý oRsarch /rˈsɜrʧ/ nghên cứuRsul /rɪˈzʌl/ kế quả Rgh /raɪ/ quyền lợ Room /rum/ căn phòng Group /grup/ nhómSchool /skul/ rường học Srvc /ˈsɜrvəs/ ịch vụ S /saɪ/ khía cạnhSa /sɪ/ rạng háSory /ˈsɔr/ câu chuyện Sun /ˈsuən/ học snh Suy /ˈsʌ/ học ập Sysm /ˈsɪsəm/ hệ hống Tachr /ʧər/ gáo vênTam /m/ nhóm, độThng /θɪŋ/ sự vậTm /aɪm/ hờ gan War /wɔr/ chến ranh War /ˈwɔər/ nước Way /wɪ/ con đường Wk /w:k/ uần Woman /ˈwʊmən/ phụ nữ Wor /wɜr/ ừ Work /wɜrk/ công vệcWorl /wɜrl/ hế gớ Yar /jɪr/ năm Eucaon /ɛʤəˈkɪʃən/ gáo ục
2. Tính ừ sử ụng nhều nhấ rong ếng anh
- Abl: có hể làm được đều gì đóAccura: chính xácAcual: hực ếAonal: hêm vào Avalabl: sẵn cóAwar: nhận hức Basc: cơ bảnCapabl: có khả năngCompv: cạnh ranhCrcal: Quan rọngCu: ễ hươngDangrous: Nguy hểmDffrn: khác nhauDffcul: khó khănDramac: ấn ượngEucaonal: gáo ụcEffcn: hệu quảElcrcal: đệnElcronc: đện ửEmoonal: cảm xúcEnr: oàn bộEnvronmnal: mô rườngEvry: mỗExpnsv: đắFral: lên bangFnancal: à chínhForgn: nước ngoàGlobal: oàn cầuHappy: hạnh phúcHalhy: khỏ mạnhHlpful: hữu ích Hsorcal: ính lịch sử Ho: nóngHug: lớnHungry: đóImma: ngay lập ức Imporan: Quan rọngImpossbl: không hểInllgn: hông mnhInrsng: hú vịKnown: được bế đến Larg: lớnLgal: pháp lýMcal: y ế Mnal: huộc nh hầnNc: đẹpNumrous: nhềuOl: cũPolcal: chính rịPoor: ngườ nghèo Popular: phổ bếnPowrful: mạnh mẽPraccal: hực ếPrgnan: mang haPsychologcal: âm lýRar: hếmRcn: gần đâyRlvan: có lên quanRsponsbl: chịu rách nhệm Scar: sợ hãSrous: nghêm rọng Svral: vàSvr: nghêm rọngSgnfcan: đáng kểSmlar: ương ựSrong: mạnh mẽSuccssful: hành côngSuffcn: đủSuabl: phù hợpTchncal: kỹ huậTraonal: ruyền hốngTypcal: đển hìnhUn: lên kế, hợp nhấUnusual: bấ hườngUs: được sử ụng Usful: hữu íchVarous: khác nhau, không gống nhauWhos: cóWllng: sẵn sàngWonrful: uyệ vờ
3. Động ừ được sử ụng nhều nhấ rong ếng anh
- Accp /ækˈsɛp/ chấp nhậnAchv /əˈʧv/ đạ đượcAc /æk/ ra vẻ, hành độngAmn /amn/ hừa nhậnAffc /əˈfɛk/ ảnh hưởng ớAnnounc /əˈnaʊns/ hông báoApply /əˈplaɪ/ áp ụngArgu /ˈɑrgju/ ranh cãArrv /əˈraɪv/ đếnAssum /əˈsum/ cho rằngAvo /əˈvɔɪ/ ránhBas /bɪs/ ựa rênBn forwar: Cú về phía rướcBlow your nos: Hỉ mũBrak /brɪk/ làm vỡBrush your h: Đánh răngCach /kæʧ/ bắ lấyCaus /kɑz/ gây raChoos /ʧuz/ chọnClam /klɪm/ uyên bốClap your hans: Vỗ ayClar your hroa: Hắng gọngClos /kloʊs/ đóng lạCompar /kəmˈpɛr/ so sánhConan /kənˈɪn/ chứaConrol /kənˈroʊl/ kểm soáCovr /ˈkʌvər/ bao phủCross your lgs: Khoanh chân, bắ chéo chânCu /kʌ/ cắ bỏDal /l/ xử lýDsgn /ɪˈzaɪn/ hế kếDrmn /əˈɜrmən/ xác địnhDscuss /ɪˈskʌs/ hảo luậnDrv /raɪv/ lá xEa // ănEncourag /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khíchEn /ɛn/ kế húcEnjoy /ɛnˈʤɔɪ/ hưởng hứcEnsur /ɛnˈʃʊr/ chắc chắnEnr /ˈɛnər/ ến vàoEsablsh /ɪˈsæblɪʃ/ hế lậpExs /ɪgˈzɪs/ ồn ạExplan /ɪkˈsplɪn/ gả híchExprss /ɪkˈsprɛs/ ễn đạFac /fɪs/ đố mặFal /fɪl/ hấ bạFll /fɪl/ lấp đầyFnsh /ˈfɪnɪʃ/ hoàn hànhFol your arms: Khoanh ayForc /fɔrs/ bắ buộcForg /fərˈgɛ/ quênForm /fɔrm/ hình hànhGrow /groʊ/ lớn lênInfy /aɪˈɛnəˌfaɪ/ xác địnhImprov /ɪmˈpruv/ nâng caoIncras /ˈɪnˌkrs/ ăng lênInca /ˈɪnəˌkɪ/ chỉ ra rằngInrouc /ˌɪnrəˈus/ gớ hệuJon /ʤɔɪn/ ghépKll /kɪl/ gếLarn /lɜrn/ học hỏ L /laɪ/ nó xạoL on your back (somach/lf s/rgh s): Nằm ngửa (sấp, bên rá, bê phả)Lsn /ˈlɪsən/ nghLsn o musc: Ngh nhạcLov /lʌv/ yêu hươngManan /mɪnˈɪn/ uy rìManag /ˈmænəʤ/ quản lýMnon /ˈmɛnʃən/ nhắc ớNo your ha: Gậ đầuNo /noʊ/ gh lạOban /əbˈɪn/ đạ đượcOccur /əˈkɜr/ xảy ra Pass /pæs/ vượ quaPck /pɪk/ nhặ lênPlac /plɪs/ đặ, đểPlan /plæn/ lên kế hoạchPon /pɔɪn/ chỉ vàoPrpar /prˈpɛr/ chuẩn bịPrsn /ˈprɛzən/ gớ hệuProv /pruv/ chứng mnhPublsh /ˈpʌblɪʃ/ xuấ bảnPull /pʊl/ kéoRas /rɪz/: nâng caoRas an ybrow/Ras your ybrows: Nhướn lông màyRas your han: Gơ ay lênRuc /rəˈus/ gảmRfr /rəˈfɜr/ nhắc ớRflc /rəˈflɛk/ suy nghĩRla /rɪˈlɪ/ có lên quanRmov /rˈmuv/ loạ bỏRplac /ˌrˈplɪs/ hay hếRpor /rɪˈpɔr/ báo cáoRprsn /ˌrɛprəˈzɛn/ đạ ện choRs /raɪz/ ăng lênRoll your ys: Đảo mắSav /sɪv/ lưu gữSk /s:k/ ìm kếmSrv /sɜrv/ phục vụShak your hans: Bắ ayShak your ha: Lắc đầuShar /ʃɛr/ cha sẻShrug your shoulrs: Nhún vaSml /smaɪl/ mỉm cườSay /sɪ/ ở lạSck your ongu ou: Lè lưỡSomp your f: Dậm chânSuffr /ˈsʌfər/ chịu khổSuppor /səˈpɔr/ ủng hộSuppos /səˈpoʊz/ gả sửTn /ɛn/ có xu hướngThank /θæŋk/ cảm ơnThrow /θroʊ/ némTra /r/ đố xửTurn your ha: Quay đầu, ngoảnh mặ đ hướng khácVs /ˈvɪzə/ hăm nomWach /wɑʧ/ xmWar /wɛr/ độ, mặcWnk your ys: Nháy mắWsh /wɪʃ/ muốnWonr /ˈwʌnər/ ự hỏ
4. Trạng ừ sử ụng nhều nhấ rong ếng anh
- A lo /ə lɒ/ rấ nhềuAbsoluly /ˈæbsəluːl/ uyệ đốAccuraly /ˈækjʊrɪl/ mộ cách chính xácAlmos /ˈɔːlməʊs/ gần nhưAlray /ɔːlˈrɛ/ đã rồAlways /ˈɔːlwɪz/ luôn luônAngrly /ˈæŋgrɪl/ mộ cách ức gậnAnxously /ˈæŋkʃəsl/ mộ cách loAnywhr /ˈɛnɪwə/ bấ kỳ đâuAs a rsul /æz ə rɪˈzʌl/ kế quả làAway /əˈwɪ/ đ khỏBaly /ˈbæl/ cực kìBaufully /ˈbjuːəfʊl/ mộ cách đẹp đẽBss /bɪˈsaɪz/ bên cạnh đóBravly /ˈbrɪvl/ mộ cách ũng cảmCarfully /ˈkəfl/ mộ cách cẩn hậnCarlssly /ˈkəlɪsl/ mộ cách cẩu hảCauously /ˈkɔːʃəsl/ mộ cách cẩn rọngEarly /ˈɜːl/ sớmEasly /ˈːzɪl/ mộ cách ễ àngEnormously /ɪˈnɔːməsl/ cực kìEnough /ɪˈnʌf/ đủEnrly /ɪnˈaɪəl/ oàn bộEspcally /ɪsˈpɛʃəl/ đặc bệ làEvrywhr /ˈɛvrɪwə/ khắp mọ nơExprly/ˈɛkspɜːl/ mộ cách đêu luyệnFnally/ˈfaɪnəl/ cuố cùng hìFrqunly /ˈfrːkwənl/ hường xuyênFully /ˈfʊl/ hoàn oànFurhrmor /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữaGnrally/ˈʤɛnərəl/ nó chungGrly /ˈgrːɪl/ mộ cách ham lamHapply/ˈhæpɪl/ mộ cách vu vẻHarly /ˈhɑːl/ hầu như khôngHarly vr /ˈhɑːl ˈɛvə/ hầu như khôngHr /hɪə/ ở đâyHghly /ˈhaɪl/ hế sứcHowvr/haʊˈɛvə/ mặc ùHungrly /ˈhʌŋgrɪl/ mộ cách đó kháIns /ɪnˈsaɪ/ bên rongInsa /ɪnˈsɛ/ hay vào đóJus /ʤʌs/ chỉLargly /ˈlɑːʤl/ phần lớn làLaly /ˈlɪl/ gần đâyLazly /ˈlɪzɪl/ mộ cách lườ bếngLl /ˈlɪl/ mộ íLouly /ˈlaʊl/ mộ cách ồn àoManly ˈ/ˈmɪnl/ chủ yếu làMorovr /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữaNarby /ˈnɪəbaɪ/ gần đâyNvr /ˈnɛvə/ không bao gờNow /naʊ/ ngay bây gờNowhr /ˈnəʊwə/ không ở đâu cảOccasonally /əˈkɪʒnəl/ đô khOfn /ˈɒf(ə)n/ hườngOnly /ˈəʊnl/ uy nhấOus /ˌaʊˈsaɪ/ bên ngoàParcularly /pəˈɪkjʊləl/ cụ hể làPrfcly /ˈpɜːfɪkl/ hoàn hảoPolly /pəˈlaɪl/ mộ cách lịch sựPry /ˈprɪ/ khá làProfssonally /prəˈfɛʃnəl/ mộ cách chuyên nghệpQuckly /ˈkwɪkl/ mộ cách nhanh chóngQu /kwaɪ/ khá làRarly /ˈrəl/ hếm khRahr /ˈrɑːðə/ khá làRcnly /ˈrːsnl/ gần đâyRcklssly /ˈrɛklɪsl/ mộ cách bấ cẩnRmarkably /rɪˈmɑːkəbl/ đáng kểSlom /ˈsɛləm/ hếm khSmply /ˈsɪmpl/ đơn gảnSmply /ˈsɪmpl/ đơn gản làSlghly /ˈslaɪl/ mộ chúSomms /ˈsʌmaɪmz/ hỉnh hoảngSomwhr /ˈsʌmwə/ mộ nơ nào đóSoon /suːn/ sớm hôSpcfcally/spəˈsɪfɪk(ə)l/ cụ hể làSll /sɪl/ vẫnSrongly /ˈsrɒŋl/ cực kìTrrbly /ˈɛrəbl/ cực kìThn /ðɛn/ sau đóThr /ðə/ ở kaTomorrow /əˈmɒrəʊ/ ngày maUnlk /ʌnˈlaɪk/ không gống nhưUsually /ˈjuːʒʊəl/ hường xuyênVry /ˈvɛr/ rấYsray /ˈjɛsəɪ/ hôm qua
5. Những ừ cơ bản hay nhầm lẫn rong ếng Anh
- Angl /’nʒəl/ (n) = hên hầnAngl /’æηgl/ (n) = góc (rong hình học)Dssr /’zə:/ (n) = món ráng mệngDsr /’zə:/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũDsr /’zə/ (n) = sa mạcLar /`lə/ (av) = sau đó, rồ hì (hường ùng vớ động ừ hờ ương la)Lar/’læə/ (aj) = cá hứ 2, ngườ hứ 2, cá sau, ngườ sau.Affc /ə’fk/ (v) = ác động đến Effc /’fk/ (n) = ảnh hưởng, hệu quả; (v) = hực hện, đm lạEmgran /’mgrən/ (n) = ngườ cưImmgran /’mgrən/ (n) = ngườ nhập cưElu /ˈluː/(v) = ránh khỏ, lảng ránh, vượ ngoà ầm hểu bế.Allu /ə’lu:/ (v) = nó đến a/cá gì mộ cách rú gọn hoặc gán ếp; ám chỉ; nó bóng góComplmn /’kɔmplmn/ (n) = bổ ngữComplmn / ‘kɔmplmən/ (n) = lờ khn ngợFormrly /’fɔ:məl/ (av) = rước kaFormally /’fɔ:ml/(av) = chỉnh ề (ăn mặc); chính hứcC /sa/ (v) = rích ẫnS /sa/ (n) = địa đểm, khu đấ ( để xây ựng).Sgh /sa/ (n) = kh ngắm, ầm ngắm; quang cảnh, cảnh ượng; (v) = quan sá, nhìn hấyPrncpal /’prnsəpl/ (n) = hệu rưởng (rường phổ hông); (Aj) = chính, chủ yếu.Prncpl / ‘prnsəpl/ (n) = nguyên ắc, luậ lệ
6. Dụng cụ học ập
- Backpack: ba lôBag: cặp sáchBallpon: bú bBakr: cốc bês (ùng rong phòng hí nghệm)Bnr: bìa rờ (báo, ạp chí)Book : vởBookcas/ Bookshlf: gá để sáchBoar: bảngBlackboar: bảng đnCarbon papr: gấy hanCalculaor: máy ính cầm ayClamp: cá kẹpClock: đồng hồ ro ườngChar: cá ghếChalk: phấn vếColour Pncl: bú chì màuCompass: com-paCompur: máy ính bànCrayon: bú màu sápCur: ao rọc gấyDsk: bàn họcDconary: ừ đểnDossr: hồ sơDraf papr: gấy nhápDusr: khăn lau bảngErasr/ Rubbr: cá ẩyInx car: gấy gh có òng kẻ.Fl pn/ Fl p: bú ạFl Holr: ập hồ sơFl cabn: ủ đựng à lệuFlash car: hẻ gh chúFunnl: Cá phễu (hường ùng rong phòng hí nghệm)Glob: quả địa cầuGlu: Ko án hồHghlghr: bú đánh ấu màuMagnfyng Glass: Kính lúpMap: bản đồMarkr; bú lôngNobook: sổ gh chépPan: sơn, màuPan Brush: bú ô màuPal: bảng màuPapr: gấy vếPapr Clp: kẹp gấyPapr fasnr: ụng cụ kẹp gữ gấyPn: bú mựcPncl: bú chìPncl Cas: hộp búPncl Sharpnr: gọ bú chìPns: đnh ghm, kẹpPos- nos: gấy nhớProracor: hước đo gócRbbon: ả ruy-băngRulr: hước kẻScssors: cá kéoScoch Tap: băng ính rong suốS Squar: Ê-kSaplr: ụng cụ ập ghmSapl rmovr: cá gỡ ghm bấmSncl: gấy nếnTap masur: hước cuộnTs Tub: ống hí nghệmTxbook: sách gáo khoaThumback: đnh ghm (kích hước ngắn)Warcolour: màu nước
7. Hình học
- A /æ/ cộngAon /ə’ɪʃn/ phép cộngAlgbra /’ælʤbrə/ đạ sốAngl /’æɳgl/ gócArhmc /ə’rθmək/ số họcCrcl /’sə:kl/ hình rònCrcumfrnc /sə:’kʌmfərəns/ chu v đường rònCub /kju:b/ hình lập phươngCurv /kə:v/ đường congDcmal /’sməl/ hập phânDcmal pon /’sməl pɔn/ ấu hập phânDamr /a’æmə/ đường kínhDv /ɪˈvaɪ/ chaDvson /ɪ’vɪʒn/ phép chaEqual /’:kwəl/ bằngFracon /’frækʃən/ phân sốGomry /ʤ’ɔmr/ hình họcHgh /ha/ chều caoHxagon /’hksəgən/ hình lục gácLngh /lɳθ/ chều àMnus /’manəs/ âmMulplcaon /¸mʌlpl’kʃən/ phép nhânMulply /’mʌlpla/ nhânOval /oval/ hình bầu ụcParalll /’pærəll/ song songPnagon /’pnə¸gɔn/ hình ngũ gácPrcn /pəˈsn/ phần rămPrcnag /pə´snʒ/ ỷ lệ phần rămPlus /plʌs/ ươngPyram /’prəm/ hình chópRaus /’rəs/ bán kínhRcangl /’rk¸æηgl/ hình chữ nhậRgh angl /ra ‘æɳgl/ góc vuôngSphr /sfə/ hình cầuSquar /skwə/ hình vuôngSquar roo /skwə ru:/ căn bình phươngSquar /skwə/ bình phươngSragh ln /srɪ lan/ đường hẳngSubrac /səb’ræk/ rừSubracon /səb’rækʃən/ phép rừTak away /k ə’w/ rừ đTms /ams/ lầnToal /’əʊl/ ổngTrangl /’raæηgl/ hình am gácVolum /’vɔlju:m/ ung lượngWh wɪθ/ chều rộng
XII. Từ vựng chủ đề: Âm nhạc
- (c)composr /kəmˈpoʊzər/: nhà soạn nhạcAccoron /əˈkɔːrən/: phong cầm, đàn xếpAunc /ˈɔːəns/: khán gảBagpp /ˈbæɡpaɪp/: kèn úBass guar /bɪs ɡɪˈɑːr/: đàn gh a bassBass Ba /bː/: nhịp, pháchBasss /ˈbɪsɪs/: nhạc công guarBlus /bluːz/: òng nhạc u nhập sang Bắc Mỹ ừ Tây Ph ChâuBolro /bəˈlroʊ/: nhạc vàng, nhạc bolroCass /kəˈs/: băng cá-xéCass playr /kəˈs ˈplɪər/: máy ngh băngCllo /ˈʃloʊ/: hồ cầmChoral /ˈkɔːrəl/: hợp xướng, đồng caClarn /ˌklærəˈn/: kènClarn /ˌklærəˈn/: kèn clarnClarn Classcal musc /ˈklæsɪklˈmjuːzɪk/: nhạc cổ đểnCompac sc /ˌkɑːmpæk ˈɪsk/: đĩa hu âmConcro /kənˈʃroʊ/: bà nhạc hợp ấuConucor /kənˈʌkər/: ngườ chỉ huy àn nhạcCounry /ˈkʌnr/: òng nhạc đồng quêDanc /æns/: nhạc anc, nhạc nhảyDrum /rʌm/: rốngDrummr /ˈrʌmər/: ay rốngDu /uˈ/: song caEDM /ˌː ː ˈm/: nhạc nhảy đện ử (lcronc anc musc)Flaus /ˈflaʊɪs/: ngườ hổ sáo (ở Mỹ gọ là flus)Flu /fluː/: sáoGong /ɡɔːŋ/: cồngGuar /ɡɪˈɑːr/: gh aHar rock /ˌhɑːr ˈrɑːk/: nhạc rock nặngHarmonca /hɑːrˈmɑːnɪkə/: kèn harmoncaHarmony /ˈhɑːrmən/: hòa âmHarp /hɑːrp/: hạc cầm, đàn harpHaphons /ˈhfoʊnz/: a nghHp hop /ˈhɪp hɑːp/: òng nhạc hp hopHymn /hɪm/: hánh caInsrumn /ˈɪnsrəmən/: nhạc cụJazz /ʒæz/: nhạc JazzJngl /ˈʒɪŋɡl/: đệu nhạc ngắn ễ nhớKyboar /ˈkːbɔːr/: nhạc cụ đện ử có bàn phím như pano đện, organLullaby /ˈlʌləbaɪ/: những bà háMn Wng musc /ˈwɪŋˈmjuːzɪk/: nhạc đám cướMuscan /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩNaonal anhm /ˈnæʃnəl ˈænθəm/: Quốc CaNo /noʊ/: nố nhạcOpra /ˈɑːprə/: nhạc kịchOrchsra /ˈɔːrkɪsrə/: àn nhạcOrgan /ˈɔːrɡən/: đàn organOrgans /ˈɔːrɡənɪs/: nghệ sĩ organPrcusson /pərˈkʌʃn/: nhạc cụ chơ bằng ù hoặc bàn aPrformr /pərˈfɔːrmər/: ngườ bểu ễnPans /ˈpːənɪs/: nghệ sĩ ương cầmPano /pˈænoʊ/: đàn panoPop /pɑːp/: nhạc poR&B /ˌɑːr ən ˈbː/: òng nhạc Rhyhm an Blus, kế hợp òng nhạc jazz, nhạc phúc âm và BlusRap /ræp/: nhạc rapRappr /ˈræpər/: ngườ há rapRcorng suo /rɪˈkɔːrɪŋ suːoʊ/: phòng hu âm rock /rɑːk/: nhạc rockManoln /ˌmænəˈlɪn/: măng cầmSaxophon /ˈsæksəfoʊn/: kèn saxophonSaxophons /ˈsæksəfoʊnɪs/: nghệ sĩ kèn saxophon sngr /ˈsɪŋər/: ca sĩsng /sɪŋ/: háSolo /ˈsoʊloʊ/: độc ễn sonaa /səˈnɑːə/: bản xô-ná, soạn cho pano hoặc pano và volnSong /sɔːŋ/: bà há soul /soʊl/: nhạc lnh hồn, có nguồn gốc ừ nhạc phúc âm và R&BSpakr /ˈspːkər/: loasag /sɪʒ/: sân khấusrng /srɪŋ/: nhạc cụ có âySymphony /ˈsɪmfən/: bản gao hưởngThm song /ðəm sɔːŋ/: nhạc nền cho phmTraonal Vnams muscal /rəˈɪʃənlˌvjnəˈmːzˈmːzˈmjuːzɪkl/: cả lươngTrombons /rɑːmˈboʊnɪs/: nhạc công kèn rôm-bônTrumpr /ˈrʌmpɪər/: nghệ sĩ Trump Trump /ˈrʌmpɪ/: kèn rumpTurnabl /ˈɜːrnɪbl/: bàn quay đĩa háUkull /ˌjuːkəˈlɪl/: đàn ukullVola /vˈoʊlə/: vĩ cầm lớnVoln /ˌvaɪəˈlɪn/: vĩ cầmVoc /vɔɪs/: gọng nóWalkman /ˈwɔːkmən/: máy ngh nhạcXylophon /ˈzaɪləfoʊn/: mộc cầm
Lờ kế
So vớ hơn 100.000 ừ vựng rong ếng anh hì 3000 ừ chỉ là mộ con số quá nhỏ nho , uy nhên vớ 3000 ừ vựng ếng anh cơ bản hông ụng mà Khoa Nguyn Englsh cung cấp có hể gúp bạn hểu được 70%-80% nộ ung rong hầu hế hoàn cảnh hông hường và như vậy cũng là rấ ố rồ.
Các bạn nếu mớ bắ đầu vớ ếng Anh hì mỗ ngày các bạn nên học chỉ 5 ừ, hì rong 1 năm là bạn sẽ có khoảng hơn 1500 ừ bỏ ú rồ, nếu mỗ ngày bạn chịu khó học 10 ừ chỉ hì rong vòng 10 háng bạn đã có hể có mộ vốn ừ vựng nhấ định để gao ếp và phục vụ cho nhu cầu bản hân rồ. Chúc các bạn học ố!