Cách làm diều cánh cốc mini

Để gao ếp ếng Anh phục vụ cho các cuộc hộ hoạ đơn gản hằng ngày, hoặc để đọc báo, ạp chí và rong công vệc, vệc các bạn rang bị cho mình khoảng 2.500 đến 3.000 ừ sẽ gúp các bạn hểu được ừ 70-80% nộ ung, 20-30% là các ừ vựng nâng cao ành cho những ngườ ở rình độ C1 rở lên và ừ vựng chuyên ngành.

Vệc các bạn học ừ vựng ho các chủ đề hông ụng hằng ngày sẽ gúp các bạn ễ ếp hu hơn vì chúng lên quan đến nhau. Bạn sẽ ễ àng bắ gặp chúng kh đọc hay rò chuyện về các chủ đề này.

II. Nhóm chủ đề: Tự nhên

1. Động vậ (Anmals)

    Bar/bɛr/ (noun): Con gấuBr /bɜr/(noun): Con chmCa /kæ/(noun): Con mèoChckn/ˈʧɪkən/ (noun): Con gàChmpanz/ʃɪmpənˈz/: con hắc nh nhCow/kaʊ/ (noun): Con bòDog /ɔg/(noun): Con chóDolphn/ˈɒlfɪn/: cá hoDonky /ˈɑŋk/(noun): Con lừaEl/ːl/: lươnElphan /ˈɛləfən/(noun): Con voFsh/fɪʃ/ (noun): Con cáFox/fɑːks/: con cáoGraff: con hươu cao cổGoa/goʊ/ (noun): Con êHppopoamus/ˌhɪpəˈpɑːəməs/: con hà mãHors/hɔrs/ (noun): Con ngựaInsc /ˈɪnˌsɛk/ (noun): Côn rùngJaguar/ˈʒæɡjuər/: con báo đốmLon/ˈlaɪən/ (noun): Sư ửMonky/ˈmʌŋk/ (noun): Con khỉMous/maʊs/ (noun): Con chuộOx/ɑks/ (noun): Con bò đựcPngun/ˈpŋɡwɪn/: chm cánh cụPg/pɪg/ (noun): Con lợn/hoPorcupn/ˈpɔːrkjupaɪn/: con nhímRabb /ˈræbə/(noun): Con hỏRaccoon: con gấu mèoRhnocros/raɪˈnɒsərəs/: con ê gácShark/ʃɑːk/: cá mậpShp ­/ʃp/(noun): Con cừuSqurrl/ˈskwɜːrəl/: con sócSworfsh/ˈsɔːfɪʃ/: cá kếmTgr/ˈaɪgər/ (noun): Con hổTurl/ˈɜːl/: rùaWalrus/ˈwɔːlrəs/: hả mãWhal/wɪl/: cá vo

2. Cây cố và hoa (Plans)

    Alr  /’ɔl:ə/: Cây ổng quán sủAppl r – /ˈæpl rː/: Cây áoAsh  /æ∫/: Cây ần bìBch  /b:∫/: Cây sồBrch  /bə:∫/: Cây gỗ bu lôBloom/blum/ (vrb): Nở hoaBlubll  /’blu:bl/: Hoa chuông xanhBrackn /’brækən/: Cây ương xỉ ều hâuBranch /brænʧ/(noun): Cành câyBu /bʌ/ (noun): Chồ, búp câyTh bun of flowrs – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoaBush  /bu∫/: Bụ rậmBurcup  /’bʌəkʌp/: Hoa mao lương vàngCacus  /kækəs/: Cây xương rồngCarnaon  /kɑ:’n∫n/: Hoa cẩm chướngCar  /’s:ə/: Cây uyế ùngChrry r /ˈʧɛr rː/: Cây anh đàoChsnu r  /ˈʧɛsnʌ rː/: Cây ẻChrysanhmum  /Kr’sænθəməm/: Hoa cúcCoconu r  ˈkəʊkənʌ rː/: Cây ừaCorn  /kɔ:n/: Cây ngôCrocus  /’kroukəs/: Hoa nghệ âyDaffol  /’æfəl/: Hoa hủy ên vàngDahla  /’ljə/: Hoa hược ượcDasy  /’z/: Hoa cúcDanlon – /’ænlaən/: Hoa bồ công anhElm /lm/: Cây đuFrn  /fə:n/: Cây ương xỉFg r  /fɪg rː/: Cây sungFr  /fə:/: Cây Lnh samFlowr  /’flauə/: HoaForg-m-no  /fəˈgɛmɪnɒ/: Hoa lưu lyFoxglov  /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàngGranum  /ʒ’rnjəm/: Hoa phong lữGrass  /grɑ:s/: rồng cỏGrass /græs/ (noun): CỏGrow /groʊ/ (vrb): Mọc lên, lớn lên, phá rểnHawhorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây áo gaHazl  /’hzl/: Cây phỉHahr  /’hðə/: Cây hạch namHrb  /hə:b/: Thảo mộcHolly  /’hɔl/: Cây nhựa ruồHors chsnu r – /hɔːs ˈʧɛsnʌ rː/: Cây ẻ ngựaIvy  /’av/: Cây hường xuânLaf /lf/ (noun): Lá câyLly  /’ll/: Hoa loa kènLm  /lam/: Cây đoanMapl  /’mpl/: Cây híchMoss  /mɔs/: RêuMushroom  /’mʌ∫rum/: NấmNl  /’nl/: Cây ầm maOak  /əʊk/: Cây sồOlv r  /ˈɒlɪv rː/: Cây ô luOrch  /’ɔ: k/: Hoa LanPansy  /’pænz/: Hoa păng xêPar r /pə rː/: Cây lêPn  /pan/: Cây hôngPlan  /pln/: Cây êu huyềnPlum r  /plʌm rː/: Cây mậnPoplar  /’pɔplə(r)/: Cây bạch ươngPoppy  /’pɔp/: Hoa anh úcPrmros /’prmrouz/: Hoa anh hảoRoo/ru/ (noun): Rễ câyRos  /rouz/: Hoa hồngS /s/ (noun): Hạ gống, hạShrub  /∫rʌb/: Cây bụSnowrop  /’snourɔp/: Hoa gọ uyếSycamor /’skəmɔ:/: Cây sung âuThorn/θɔrn/ (noun): GaTr /r/ (noun): Cây cốTrunk /rʌŋk/ (noun): Thân câyTulp  /’ju:lp/: Hoa ulpWarlly  /’wɔ:əls]/: Hoa súngWpng wllow /ˈwːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây lễu rủWha  /w:/: Lúa mìWllow /’wlou/: Cây lễuWoo /wʊ/ (noun): GỗYw  /ju:/: Cây hủy ùng

3. Trá cây (Frus)

    Ambarlla /’æmbə’rælə/ Quả cócAppl /ˈæpl/ TáoAprco /ˈɪprɪkɒ/ MơAvocao /ˌævəˈkɑːəʊ/ BơBanana /bəˈnɑːnə/ Quả chuốBll fru /bl/ /fruː/ Mận mền namChrry (noun) /ˈʧɛr/: Quả anh đàoCoconu /ˈkoʊkəˌnʌ/(noun): Quả ừaCucumbr /ˈkjuːkʌmbə(r)/ Dưa lo, ưa chuộCusar appl /ˈkʌsə/ /æpl/ Quả na, mãng cầu a (mãng cầu gống vệ nam)Dragon fru /ˈræɡən/ /fruː/ Thanh longDuran /ˈʊərən/ Sầu rêngGranalla /ɡranəˈɪlə/ Chanh âyGrap /ɡrɪp/ NhoGuava /ˈɡwɑːvə/ ỔJackfru /ˈʒækfruː/ MíJuc/ʤus/ (noun): Nước quả, nước épJucy /ˈʤus/(ajcv): Mọng nướcKumqua /ˈkʌmkwɒ/ TắcLmon /ˈlɛmən/(noun): Quả chanh vàngLm /laɪm/(noun): Quả chanh xanhLongan /ˈlɒŋɡ(ə)n/ Quả nhãnLych /ˌlaɪˈʃː/ Quả vảManarn /ˈmænərɪn/ QuýMango /ˈmæŋɡəʊ/ XoàMangosn /ˈmæŋɡəsːn/ Măng cụOrang/ˈɔrənʤ/ (noun): Quả camPapaya /pəˈpaɪə/ Đu đủPach /pːʃ/ ĐàoPar /pə(r)/ Quả lêPl /pl/(vrb): Bóc vỏ, gọ vỏ – (noun): Vỏ ngoà của rá câyPrsmmon /pəˈsɪmən/ Quả hồngPnappl /ˈpaɪnæpl/ Quả hơm, quả ứa, khómPlum /plʌm/ Mận BắcPomgrana /ˈpɒmɪɡrænɪ/ LựuPomlo /ˈpɒmələʊ/ Quả bưởRambuan /ræmˈbuːn/ Chôm chômRp /raɪp/(ajcv): Chín (rá cây)Sapolla /ˌsæpəˈɪlə/ Sa bô chê, hồng xêmSoursop /ˈsaʊəsɒp/ Mãng cầu xêmSar Appl /sɑː(r)/ /æpl/ Quả vú sữa.Sar fru /ˈsɑː/ /fruː/Quả khếSrawbrry /ˈsrɔːbər/ Dâu âySugar can: MíaTamarn /ˈæmərɪn/ MWarmlon /ˈwɔːəmlən/ Dưa hấu

4. Rau củ (Vgabls)

    Anh đào: chrryAsparagus /əˈspærəɡəs/ măng âyBasl/ˈbæzl/: cây húng quếBay lavs: lá nguyệ quếBan sprous /ˈbːn spraʊs/ gáBan/bn/ (noun): Đậu (quả)B: /bː/ củ ềnBll pppr /bɛl ˈpɛpər/(noun): Ớ chuôngBr Hrb: /ˌbɪ.ə hɜːb/ Rau ĐắngBơ: avocaoBroccol /ˈbrɒkəl/ bông cả xanhPomlo/ grapfru: BưởCabbag /ˈkæbɪʒ/: bắp cảOrang: camCarro /ˈkærə/(noun): Cà rốCaulflowr /ˈkɒlflaʊə(r)/ súp lơClry/ˈsɛlər/ (noun): Cần âyChanh vàng: lmonChanh xanh: lmChl /ˈʧɪl/(noun): ỚChôm chôm: rambuanBanana: chuốClanro/sɪˈlænroʊ/: ngò ríClanro: /sɪˈlæn.rəʊ/ Ngò GaClanro: /sɪˈlæn.rəʊ/ Ngò MùCoconu: ừaCorn/kɔrn/ (noun): NgôCucumbr /ˈkjukəmbər/(noun): Dưa chuộPach: Đàor ban: đậu đỏsoyban: Đậu nànhpanu:Đậu phộng (lạc)srawbrry: Dâu âymung ban: Đậu xanhDll/l/: cây hì làDứa (hơm): pnapplDưa hấu: warmlonDưa ây: granallaDưa vàng: canaloupDưa xanh: honywDưa: mlonEggplan/ˈɛgˌplæn/ (noun): Cà ímFsh Mn: /ˈfɪʃ mɪn/ Dếp CáGarlc /ˈgɑrlɪk/(noun): TỏGngr/ˈʤɪnʤər/ (noun): GừngGrn onon: hành láHạnh nhân: almonHạ bí: pumpkn ssHạ cha: cha ssHạ ẻ cườ (hạ hồ rần): psachoHạ ẻ: chsnuHạ đều: cashwHạ hồ đào: pcanHạ hướng ương: sunflowr ssHạ mắc ca: macaamaHạ óc chó: walnuHạ phỉ: hazlnu hay flbrHạ hông: pn nuHạ vừng: ssam ssHrb /hɜːb/ cây cỏ nó chungKhế: sar applLê: parLmon grass: sảLuc /ˈlɪs/ rau xà láchLựu: pomgranaMâm xô đn: blackbrrsMận: plumMãng cầu (na): cusar applMãng cầu xêm: soursopMăng cụ: mangosnMarrow: /ˈmærəʊ/ Bí xanhM: amarnMn lavs:lá bạc hàMí: jackfruMơ: aprcoMushroom/ˈmʌʃrum/ (noun): NấmMusar Lavs: /ˈmʌsə lːvz/ Cả XanhNhãn: longanNho: GrapỔ: guavaOnon /ˈʌnjən/(noun): Hành âyPapaya: đu đủPasson fru: chanh âyPa /p/(noun): Đậu (hạ)Pnnywor: /ˈpn..wɜː/ Rau MáPppr Elr: /ˈppə ˈlə(r)/ Rau càng CuaPppr: /ˈppə(r)/ ớ chuôngPpprmn: /ˈppəmɪn/ Húng CâyPoao /pəˈɪˌoʊ/(noun): Khoa âyPumpkn /ˈpʌmpkɪn/(noun): Bí ngôQuả hồng: prsmmonQuấ (ắc): kumquaQuý: manarn/ angrnRash /ˈræɪʃ/ củ cảRc Pay: /ˈraɪs ˌpæ./ Ngò ômRosmary: /’rouzmər/: cây hương hảoSapôchê: sapoaSầu rêng: uranSsam ss:hạ vừngSparmn: /ˈspɪəmɪn/ Húng LủSpnach /ˈspɪnɪʃ/ cả bó xôTáo: applTha Basl: /aɪ ˈbæz.əl/ Húng QuếThanh long: ragon fruTomao /əˈmɪˌoʊ/(noun): Cà chuaTrá cóc: ambarllaTurmrc/ˈɜːrmərɪk/: nghệTurnp /ˈɜːnɪp/ củ cảVả: lychVnams Balm: /ˌvj.nəˈmːz bɑːm/ Knh GớVnams Coranr: /ˌvj.nəˈmːz ˌkɒr.ˈæn.ər/ Rau RămWar Spnach: /ˈwɔːə(r) ˈspɪnɪʃ/ Rau MuốngWarcrss: /ˈwɔːəkrs/ Xà Lách SonXoà: mangoYam: /jæm/ khoa mỡ

5. Phong cảnh (Lanscap)

    A vllag /’vɪl.ɪʒ/: mộ ngô làng A wnng lan: Đường làng Agrculur /’æɡ.rɪ.kʌl.ʃər/: Nông nghệp An sola ara /’aɪ.sə.lɪ/ /’ə.r.ə/: mộ khu vực hẻo lánh Bay: Vịnh Boa /bəʊ/: Con đò Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/: Con râu Canal /kə’næl/: Kênh, mươngClou /klaʊ/(noun): MâyCoas/koʊs/ (noun): Bờ bển Coag /’kɒ.ɪʒ/: Má nhà ranhDsr /ˈɛzɜr/(noun): Sa mạcFarmng /fɑ:rmɪŋ /: Làm ruộngFls /f:l/: Cánh đồng Fsh pons /pɒn/:  Ao cá Folk gams /foʊk/: Trò chơ ân ganFors /ˈfɔrəs/(noun): RừngHghlan/ˈhaɪlən/ (noun): Cao nguyênHll /hɪl/(noun): ĐồHorzon /həˈraɪzən/(noun): Đường chân rờIslan /ˈaɪlən/(noun): Hòn đảoLak /lɪk/(noun): HồLan/læn/ (noun): Đấ lềnMounan/ˈmaʊnən/ (noun): NúOcan/ˈoʊʃən/ (noun): Đạ ương Pac/p:s/: yên bìnhqu/kwaɪə/: yên ĩnhPacful/ˈpsfəl/ (ajcv): Yên bình Por: CảngRvr/ˈrɪvər/ (noun): Con sông San: CáScnry/ˈsnər/ (noun): Phong cảnh, cảnh vậSa/s/ (noun): BểnSky /skaɪ/(noun): Bầu rờ Th counrys /’kʌn.rɪ.saɪ/: vùng quê Th plow /plɑʊ : Cá càyTh rlax/slowr pac of lf : nhịp sống hanh hản/chậmTh rvr /’rɪv.ər/: Con sôngVally/ˈvæl/ (noun): Thung lũngVolcano /vɑlˈkɪnoʊ/(noun): Nú lửa Warfall: hác nước Wll /wl/: Gếng nướcWl/waɪl/ (ajcv): Hoang ã

6. Thờ ế (Wahr)

    Ar /ɛr/(noun): Không khíBrz /brːz/ Gó nhẹBrgh/braɪ/ (ajcv): Nắng sáng, ươ sángClsus /ˈslsəs/ Độ CChlly/ˈʧɪl/ (ajcv): Lạnh lẽo

7. Mô rường (Envronmn)

    Ac ran /ˈæsɪ rɪn/ mưa axAlrnav /ɔːlˈɜːrnəɪv/: lựa chọn hay hế (anh ừ đếm được) Alrnav nrgy /ɔːlˈɜːnəɪv ˈɛnəʤ/ năng lượng hay hế Amosphr /ˈæməsfɪə/ khí quyểnPrmsson /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra Bograabl /ˌbaɪəʊɪˈgrɪəb(ə)l/ có hể phân hủy Bovrsy /ˌbaɪoʊəˈvərsə̮/ sự đa ạng snh họcCanyon /ˈkænjən/: hẻm nú. Carbon fooprn /ˈkɑːbən ˈfʊprɪn/ ấu chân các-bon Caasroph /kəˈæsrəf/ hảm họa Clan /kln/ (v) ọn ẹpClar /klɪr/(ajcv): Trong xanh, không có mâyClff /klɪf/: vách đáClma /ˈklaɪmə/ Khí hậu Clma chang /ˈklaɪmə ʧɪnʤ/ hện ượng bến đổ khí hậuClma/ˈklaɪmə/ (noun): Khí hậuClou /klaʊ/ MâyClouy /ˈklaʊ/ Nhều mâyCol /koʊl/(ajcv): Lạnh Consrv /kənˈsɜrv/ bảo ồnConamna /kənˈæmɪnɪ/ làm bẩnCool /kul/(ajcv): Má mẻ, má rờ Craur /ˈkrːʧə/ snh vậDforsaon /ˌːˌfɑːrɪˈsɪʃn/: ô nhễm không khíDgr /ɪˈɡrː/ Độ Dsrfcaon /ɪˌzɜːɪfɪˈkɪʃən/ quá rình sa mạc hóaDsroy /ɪsˈrɔɪ/ phá hủyDsrucon /ɪsˈrʌkʃən/ sự phá hủyD ou /aɪ aʊ/ chế ần Dsappar /ˌɪsəˈpɪə/ bến mấ Dsposal /ɪsˈpəʊzəl/ sự vứ bỏDrzzl /ˈrɪzl/ Mưa phùnDrough /raʊ/(noun): Khô hạn, hạn hạnDry /raɪ/(ajcv): Khô ráo, khô hanhDry up /raɪ ʌp/ khô cạnDull /ʌl/ Nhều mây Dump /ʌmp/ vứ bỏ Dus /ʌs/ bụ bẩnEarhquak /ˈɜːθkwɪk/ cơn động đấ Ecology /ɪˈkɒləʤ/ snh há học Ecosysm /ˈːkəʊˌsɪsəm/ hệ snh há Em /ɪˈmɪ/ bốc ra Enangr spcs /ɪnˈɪnʤə ˈspːʃːz/ các loàEnrgy /ˈɛnərʤ/(noun): Năng lượng Envronmn /ɪnˈvaɪrənmən/ mô rường Envronmn frnly /ɪnˈvaɪrənmən ˈfrɛnl/ hân hện vớ mô rườngEnvronmnals /ɪnˌvaɪrənˈmnəlɪs/ nhà mô rường họcEro /ɪˈrəʊ/ xó mòn Eroson /ɪˈrəʊʒən/ sự xó mòn Exhaus /ɪgˈzɔːs/ khí hảFahrnh /ˈfærənhaɪ/ Độ F Famn /ˈfæmɪn/ nạn đó Frlzr /ˈfɜːɪlaɪzə/ phân bónFn /faɪn/(ajcv): Đẹp rờFloo /flʌ/ LũFog /fɒɡ/ Sương mùFoggy /ˈfɒɡ/ Nhều sương mùForcas /ˈfɔrˌkæs/(vrb), (noun): Dự báo (hờ ế)Fors /ˈfɑːrɪs/: rừng. Fossl ful /ˈfɒsl fjʊəl/ nhên lệu hóa hạchFrzng /ˈfrzɪŋ/(ajcv): Ré run, lạnh cóngFros /frɒs/ Băng gáFrosy /ˈfrɒs/ Gá ré Global warmng /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hện ượng ấm lên oàn cầuGrnhous /ˈgrnˌhaʊs/(noun): Nhà kính Grnhous ffc /ˈgrːnhaʊs ɪˈfɛk/ hệu ứng nhà kínhHal /hɪl/ Mưa đáHalson /ˈhɪlsəʊn/ Cục mưa đáHarmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hạ Hazarous /ˈhæzərəs/ nguy hểmHa wav /ˈhː/ /wɪv/ Đợ nóngHo /hɑ/(ajcv): NóngHum /ˈhjuːmɪ/ ẨmHumy /hjuːˈmɪə/ Độ ẩmHurrcan /ˈhʌrɪkən/ Cuồng phongHurrcan/ˈhɜrəˌkɪn./ (noun): Bão nhệ đớ – Tên gọ kh xảy ra ạ Đạ Tây Dương và Đông Bắc Thá Bình DươngIc /aɪs/ Băng, đáIcy /ˈaɪs/ Đóng băngInusral was /ɪnˈʌsrɪəl wɪs/ chấ hả công nghệp Lak /lːk/ rò rỉLghnng /ˈlaɪnɪŋ/ Chớp Man-ma /mən-mɪ/ nhân ạo Naural rsourcs /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ à nguyên hên nhênOl spll /ɔɪl spɪl/ sự cố ràn ầuOrganc /ɔrˈgænɪk/ hữu cơOvrcas /ˌəʊvəˈkɑːs/ U ámOzon layr /ˈəʊzəʊn ˈlɪə/ ầng ôzôn Psc /ˈpɛsɪsaɪ/ huốc rừ sâuPlasc /ˈplæsɪk/(noun): Nhựa, chấ ẻo Pollu /pəˈluː/ làm ô nhễm Pollu /pəˈluːɪ/ bị ô nhễmPolluon /pəˈluːʃən/ sự ô nhễm Prsrvaon /ˌprɛzəːˈvɪʃən/ sự bảo ồnPrsrv/prəˈzɜrv/ (vrb): Bảo ồn, gữ gìnProc /prəˈɛk/ bảo vệPurfy /ˈpjʊərɪfaɪ/ hanh lọcRan /rɪn/ MưaRanbow /ˈrɪnbəʊ/ Cầu vồngRanrop /ˈrɪnrɒp/ Hạ mưaRanfall /ˈrɪnfɔːl/ Lượng mưa Ranfors /ˈrɪnˌfɒrɪs/ rừng nhệ đớRany/ˈrɪn/ (ajcv): Có mưa Rcycl /ˌrːˈsaɪkl/ á chế Rnwabl /rɪˈnjuːəbl/ có hể phục hồRsourc/ˈrsɔrs/ (noun): Tà nguyên, nguồn lực Rusabl /rːˈjuːzəbl/ có hể á sử ụng Rus /rːˈjuːz/ á sử ụngSa lvl /sː ˈlɛvl/ mực nước bển Swag /ˈsjuːɪʤ/ nước hảSl /slː/ Mưa uyếSnow /snəʊ/ TuyếSnowflak /ˈsnəʊflɪk/ Bông uyếSnowy/ˈsnoʊ/ (ajcv): Có uyếSol /sɔɪl/ đấ Solar panl /ˈsəʊlə ˈpænl/ pn mặ rờSolar powr /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặ rờSorm /sɔːm/ BãoSormy /ˈsɔːm/ Có bãoSrong wns /srɒŋ/ /wɪn/ Cơn gó mạnhSun /sʌn/ Mặ rờSunny /ˈsʌn/(ajcv): Trờ có nắngSunshn /ˈsʌnʃaɪn/ Ánh nắng Susanabl /səˈsɪnəbəl/ bền vữngTmpraur /ˈmprəʃə(r)/ Nhệ độThrmomr /θəˈmɒmɪə(r)/ Nhệ kếThran /ˈθrɛn/ đ ọaThunr /ˈθʌnə(r)/ SấmThunrsorm /ˈθʌnəsɔːm/ Bão có sấm séTal wav/ˈaɪəl wɪv/ (noun): Sóng hầnTo frz /ə/ /frːz/ Đóng băngTo ml /ə/ /ml/ TanTo ran /ə/ /rɪn/ MưaTo snow /ə/ /snəʊ/ Tuyế rơTo haw /ə/ /θɔː/ TanTornao /ɔːˈnɪəʊ/ Lốc xoáy Toxc /ˈɒksɪk/ độc hạTyphoon /aɪˈfun/(noun): Bão nhệ đớ – Tên gọ kh xảy ra ạ Tây Bắc Thá Bình DươngUrbanzaon /ˌərbənəˈzɪʃn/ quá rình đô hị hóaWarm /wɔrm/(ajcv): Ấm ápWas/wɪs/ (noun): Rác hảWahr forcas /ˈwðə/ /fɔːkɑːs/ Dự báo hờ ếW /w/ ƯớWn /wɪn/ GóWny /ˈwɪn/ Có gó

8. Màu sắc (Colors)

    Black /blæk/(noun): Màu đnBlu/blu/ (noun): Màu xanh ươngBrgh blu /braɪ bluː/ màu xanh nước bển ươ.Brgh grn /braɪ grːn/: màu xanh lá cây ươBrgh r /braɪ r /: màu đỏ sángBrown/braʊn/ (noun): Màu nâuColor /ˈkʌlər/(noun): Màu sắcColorful /ˈkʌlərfəl/(ajcv): Rực rỡ, nhều màu sắcDark /ɑrk/(ajcv): Tố (màu)Dark blu /ɑːrk bluː/ màu xanh a rờ đậmDark brown /ɑːrk braʊn/ :màu nâu đậmDark grn /ɑːrk grːn/ : màu xanh lá cây đậmGol/ gol/ (noun): Màu vàng óngGrn /grn/(noun): Màu xanh láGry/grɪ/ (noun): Màu xámLgh blu /la bluː/: màu xanh a rờ nhạLgh brown /la braʊn /: màu nâu nhạLgh grn /la grːn /: màu xanh lá cây nhạLgh/laɪ/ (ajcv): Sáng (màu)Orang ˈ/ɔrənʤ/ (noun): Màu camPan /pɪn/(noun): Sơn, màu vẽPnk /pɪŋk/(noun): Màu hồngPurpl /ˈpɜrpəl/(noun): Màu ímR/rɛ/ (noun): Màu đỏSha/ʃɪ/ (noun): Sắc độWh /waɪ/(noun): Màu rắngYllow ˈ/jɛloʊ/ (noun): Màu vàng

III. Nhóm chủ đề: Con ngườ

1. Ngoạ hình (Apparanc)

    A frng: óc cắ ngang ránA shor-har prson: ngườ có má óc ngắnAngular: mặ xương xươngAracv/əˈrækɪv/ (ajcv) quyến rũ, hấp ẫn baby /’bb/:  m bé, rẻ conBal: hóBar: râuBauful /ˈbjuəfəl/(ajcv): đẹp, xnh đẹpBrhmark: vế bớBlon: óc vàngBloosho: mắ đỏ ngầuBoy shap /ˈbɑ ʃɪp/(noun): hân hình, vóc áng cơ hểBroa: mũ rộngCharmng/ˈʧɑrmɪŋ/ (ajcv): hu hú, quyến rũChubby: phúng phínhCurly: óc xoănCu /kju/(ajcv): ễ hương, đáng yêuDark: a đnDramy ys: đô mắ mộng mơDull: mắ lờ đờDy: óc nhuộmFa/fæ/ (ajcv): béo, hừa cânFaur /ˈfʧər/(noun): đặc đểmF/fɪ/ (ajcv): cân đố, gọn gàngFlashng/ brllan/brgh: mắ sángFla: mũ ẹFral: yếu đuố, mỏng manhFrsh: khuôn mặ ươ ắnFrzzy: óc uốn hành búpFrown: nhăn mặGngr: đỏ hoGoo-lookng /gʊ-ˈlʊkɪŋ/(ajcv): sáng sủa, ưa nhìnGrasy skn: a nhờnGrmac: nhăn nhóGrn: cườ nhăn răngHansom /ˈhænsəm/(ajcv): đẹp raHar-shap: khuôn mặ hình rá mHgh /haɪ/(noun): chều caoHgh chkbons: gò má caoHgh forha: rán caoHook: mũ khoằmInqusv: ánh mắ ò mòLank: óc hẳng và rủ xuốngLaugh: cườ oLong: khuôn mặ àLook /lʊk/(noun): vẻ bề ngoàLovly/ˈlʌvl/ (ajcv): đáng yêuMum-hgh /ˈmː.əm haɪ/: chều cao rung bìnhMl-ag /ˌmɪ.l̩ˈɪʒ/: rung nênMol: nố ruồMousach: ra mépMousy: màu xám lông chuộMuscular /ˈlʌvl/(ajcv): cơ bắp, lực lưỡngMuscular: nhều cơ bắpNa: óc chả chuố cẩn hậnObs: béo phìOf mum/ avrag hgh: chều cao rung bìnhOf mum/avrag bul: hình hể rung bìnhOl /əʊl/: gàOl ag pnsonr / əʊl ʒ ‘pn∫ənə[r]/: uổ nghỉ hưOlv-sknn: a nâu, vàng nhạOrnal: a vàng châu áOval fac: khuôn mặ hình rá xoanOvrwgh: quá cânPal: xanh xao, nhợ nhạPasy: xanh xaoPlump: ròn rĩnhPony-al: cộ óc đuô ngựaPou: bĩu môPry /ˈprɪ/(ajcv): xnh xắnRosy: hồng hàoRoun: khuôn mặ rònSallow: vàng vọScar: sẹoScowl: cau có snor czn /’s:nə[r] ‘szn/: ngườ cao uổShor /ʃɔː/: lùnShorsh: hơ lùnSknny: ốm, gầySlnr: mảnh khảnhSlm: gầy, mảnh khảnhSml: cườ mỉmSnub: mũ hếchSparklng/wnklng: mắ lấp lánhSquar: mặ vuôngSocky: chắc nịchSou: hơ béoSragh: mũ hẳngSragh: óc hẳngSulk: phền muộnTall /ɔl/(ajcv): caoTallsh: cao ong ỏngThn /θɪn/(ajcv): gầyThn: khuôn mặ gầy olr /’ɒlə[r]/: rẻ m ở độ uổ mớ bế đTurn up: mũ caoUgly/ˈʌgl/ (ajcv): xấu xíUny: không chả chuố, rố xùWavy: óc lượn sóngWgh /wɪ/(noun): cân nặngWll-bul: hình hể đẹpWll-proporon fgur: cân đốWh plas: óc được ế, bệnYoung /jʌŋ/: rẻ, rẻ uổ

2. Cơ hể (Boy)

    Ankl /ˈæŋ.kļ/ Mắ cá chânArch /ɑːʃ/ Lòng bàn chânArm/ɑrm/ (noun): Cánh ayBack /bæk/(noun): LưngBlly/ˈbɛl/ (noun): BụngBg o /bɪg əʊ/ Ngón chân cáBloo /blʌ/ MáuBoy par/ˈbɑ pɑr/ (noun): Bộ phận cơ hểBon /boʊn/(noun): XươngBoom/ˈbɑəm/ (noun): MôngBran/brɪn/ (noun): NãoBras /brs/ Ngực (phụ nữ)Calf /kɑːf/ Bắp chânChk /ʃːk/ MáChs /ʧɛs/(noun): Ngực, lồng ngựcChn /ʃɪn/ CằmEar /Ir/(noun): TaElbow /ˈlbəʊ/ Khuỷu ayEybrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông màyEylash /ˈaɪlæʃ/ Lông mEys /aɪs/(noun): MắFac /fɪs/(noun): Khuôn mặFngr/ˈfɪŋgər/ (noun): Ngón ayFoo /fʊ/ Bàn chânHar /hɛr/(noun): Tóc, má ócHan /hæn/ Bàn ayHa /hɛ/(noun): ĐầuHar /hɑr/(noun): Trá mHl /hɪəl/ Gó chânHp /hɪp/(noun): HôngInx fngr /ˈɪn.ks ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón rỏJaw /ʒɔː/ Qua hàmKny/ˈkɪn/ (noun): ThậnKn /nː/ Đầu gốKnuckl /ˈnʌk.ļ/ Khớp, đố ngón ayLg/lɛg/ (noun): ChânLp /lɪp/(noun): MôLl fngr /ˌlɪl ˈfɪŋɡə(r)/ Ngón úLvr/ˈlɪvər/ (noun): GanLung /lʌŋ/(noun): PhổMl fngr /ˈmɪ.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón gữaMouh /maʊθ/(noun): MệngMuscl /ˈmʌsl/ Cơ bắpNck /nk/ CổNos /noʊz/(noun): MũPalm /pɑːm/ Lòng bàn ayRng fngr /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón đo nhẫnShoulr /ˈʃəʊlə(r)/ VaSkn /skɪn/(noun): Làn aSomach/ˈsʌmək/ (noun): Dạ àySwa /sw/ Mồ hôThgh /θaɪ/ Bắp đùThroa /θrəʊ/ Cổ họngThumb /θʌm/ Ngón ay cáTo /əʊ/ Ngón chânTonal /ˈəʊnɪl/ Móng chânTongu /ʌŋ/ lưỡTooh /uθ/(noun): RăngWas /wɪs/(noun): Eo, vòng oWrs /rɪs/ Cổ ay

3. Hành động (Acon)

    Bn /bn/: uốn cong, cú, gậpCarry /ˈkær./: cầm, mang, vácCach /kæʃ/: đỡ lấy, bắ lấyClmb /klaɪm/: lo, rèoComb /koʊm/: chả ócCrawl /krɔːl/: bò, lê bướcCrouch /kraʊʃ/: khúm núm, luồn cúCry /krɑɪ/: khócDanc /æns/: nhảy múa, khêu vũDv /aɪv/: lặnDrag /ræɡ/: kéoDrnk /rɪŋk/: uốngDrop /rɒp/: đánh rơEa //: ănFall /fɔːl/: ngãFlp /flɪp/: búngGrab /ɡræb/: bắ lấy, úm lấyHang /hæŋ/: roH /hɪ/: đánhHol /həʊl/: cầm, nắmHop /hɒp/: nhảy lò còHug /hʌɡ/: ômJog /ʒɒɡ/: chạy bộJump /ʒʌmp/: nhảyKck /kɪk/: đáLan /lːn/: ựa, ựaLck /lɪk/: lếmL /laɪ/: nằmLf /lɪf/: nâng lênPack /pæk/: bó, góPan /pn/: sơn, qué sơnPck /pk/: há, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạyPck up /pɪk ʌp/: nhặ lênPlan /plæn, plɑn/: go, rồngPlay /pl/: chơ, nô đùa, đùa gỡnPon /pɔn/: chỉ, rỏ, nhắm, chĩaPour /pɔ:/: ró, đổ, gộ, rúPull /pul/: lô, kéo, gậPunch /pʌnʃ/: đấPush /puʃ/: xô, đẩyPu on /ˈpʊ ɔn/: mặc, đo, độRak /rk/: càoRa /r:/: đọcR /ra/: cưỡ, láRow /rou/: chèo huyềnRun /rʌn/: chạySal /sl/: đều khển, lá (huyền)Scrub /skrʌb/: lau chù, cọ rửaS /s:/: hấy, rông hấy, nhìn hấy; xm, quan sá, xm xéS /s/: bố rí, để, đặ, bày (bàn ăn)Sw /soʊ/: may, khâuShak /ʃɪk/: rung, lắc, run rẩyShou /ʃaʊ/: la hé, hò hé, ro hòShow /ʃou/: cho xm, cho hấy, rưng bày, đưa cho xm; ỏ raSng /sɳ/: háS /s/: ngồSka /sk/: rượ (băng, ván)Slap /slæp/: áSlp /sl:p/: ngủSlc /slaɪs/: cắ, háSlp /slɪp/: rượ ngãSml /smɑɪl/: cườSnz /sn:z/: hắ hơSpn /spɪn/: quaySqua /skwɑː/: ngồ xổmSan /sæn/: đứngSp /sp/: bước đSop /sɔp/: ngừng, nghỉ, hôSrch /srʃ/: uỗ ra, căng raSrok /srəʊk/: vuố vSwp /sw:p/: quéSwm /swm/: bơSwng /swɪŋ/: đung đưa, lúc lắcTak /k/: cầm, nắm, lấyTalk /ɔ:k/: nó chuyện, chuyện ròThrow /θrəʊ/: némWalk /wɔːk/: đ bộWash /wɑʃ/: gộ, rửaWav /wɪv/: vẫy ayYawn /jɔn/: ngáp

4. Tính cách (Prsonaly)

    Aggrssv /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng, năng nổAmbous /æmˈbɪʃəs/ Tham vọngArful /ˈɑrfl/ Xảo quyệ, nh ranhBa-mpr /ˌbæ ˈmpər/ Nóng ínhBoasful /ˈboʊsfl/ Kho khoang, khoác lácBorng /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nảnBossy /ˈbɔs/ Hống hách, hách ịchBrav /brɪv/ Dũng cảm, gan ạCalm /kɑm/ Đềm ĩnhCarful /ˈkɛrfl/ Cẩn hận, kỹ lưỡngCarlss /ˈkɛrləs/ Bấ cẩn, cẩu hảCauous /ˈkɔʃəs/ Thận rọng, cẩn hậnChrful/ˈʧɪrfəl/ (ajcv): Vu ươ, sô nổChlsh /ˈʃaɪlɪʃ/ Ngây ngô, rẻ conClvr /ˈklɛvər/ Khéo léo, hông mnh, lanh lợCol /koʊl/ Lạnh lùngCompv /kəmˈpɛ̮ə̮ɪv/ Ganh đua, hích cạnh ranhConfn /ˈkɑnfəən/ Tự nConsra /kənˈsɪərə/ Chu đáo, ân cầnCourag /ˈkərɪʒ/ Can đảm, ũng cảmCourous /ˈkər̮əs/ Lịch hệp, nhã nhặnCowarly /ˈkaʊərl/ Nhá gan, hèn nháCrav /krˈɪ̮ɪv/ Sáng ạoCrul /ˈkruəl/ Độc ác, ữ ợn, àn bạo, àn nhẫnCurous /ˈkyʊrəs/ Tò mò, hếu kỳDcsv /ɪˈsaɪsɪv/ Quyế đoán, kên quyếDpnabl /ɪˈpɛnəbl/ Đáng n cậyDlgn /ˈɪləʒən/ Sêng năng, cần cùDynamc /aɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sô nổEasy-gong /ˈz-ˈgoʊɪŋ/ (ajcv): Thoả máEmoonal /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, ễ xúc độngEnrgc ˌ/ɛnərˈʤɛɪk/(ajcv): Tràn đầy năng lượngEnhusasc /ɪnˌθuzˈæsɪk/ Hăng há, nhệ ìnhEnvous /ˈɛnvəs/ Ganh ị, đố kỵFahful /ˈfɪθfl/ Chung hủy, rung hành, rung hựcFawnng /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hó, xu nịnhFrank /fræŋk/ Thẳng hắng, ngay hẳng, bộc rựcFrnly /ˈfrɛnl/ Thân hệnFunny/ˈfʌn/ (ajcv): Vu ính, hà hướcGnrous /ˈʤɛnərəs/(ajcv): Hào phóngGnl /ˈʒɛnl/ Dịu àng, hòa nhã, hền lànhGracous /ˈɡrɪʃəs/ Tử ế, hào hệp, lịch hệpGry /ˈɡr/ Tham lamGruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằnGrumpy/ˈgrʌmp/ (ajcv): Cáu kỉnh, khó chịuHarworkng /ˌhɑrˈwərkɪŋ/ Chăm chỉHaughy /ˈhɔ̮/ Kêu căng, kêu kỳ, ngạo mạnHasrong /ˈhɛsrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnhHons /ˈɑnəs/ Trung hực, chân hậ, lương hệnHumbl /ˈhʌmbl/ Khêm ốn, nhún nhườngHumorous /ˈhyumərəs/ Hà hước, hóm hỉnh, khô hàImpol /ˌɪmpəˈlaɪ/ Vô lễ, bấ lịch sựInusrous /ɪnˈʌsrəs/ Cần cù, chăm chỉInsoln /ˈɪnsələn/ Láo xược, xấc láoInllgn /ɪnˈɛləʒən/ Thông mnh, sáng ạJalous /ˈʒɛləs/ Ghn ghé, ghn ịKn /kaɪn/ Tố bụng, ử ếLazy /ˈlɪz/ Lườ bếngLbral /ˈlɪbərəl/ Rộng rã, bao ung, hào phóngLovly /ˈlʌvl/ Đáng yêu, yêu kều, hú vịLov/lʌv/: yêuLoyal /ˈlɔɪəl/ Trung hành, rung nghĩa, rung kênMalcous /məˈlɪʃəs/ Hểm độc, hểm ácMaur /məˈʃʊr/ Chín chắn, rưởng hànhMan /mn/ Ko kệ, bủn xỉnMrcful /ˈmərsɪfl/ Nhân ừ, khoan ungMschvous /ˈmɪsʃəvəs/ Tnh nghịch, láu lỉnhNav /naɪˈv/ Ngây hơ, chấ phác, hậ hàNaughy /ˈnɔ̮/ Nghịch ngợm, hư đốnNc/naɪs/ (ajcv): Tố, ử ếObn /oʊˈbən/ Ngoan ngoãn, vâng lờObsrvan /əbˈzərvən/ Tnh ý, hay quan sáOpn-mn /ˌoʊpən’maɪnə/ Phóng khoáng, cở mởOpmsc /ˌɑpəˈmɪsɪk/ Lạc quan, yêu đờOugong /ˈaʊˌɡoʊɪŋ/ Thân mậ, ễ gần, hoả máPassona /ˈpæʃənə/ Nồng nàn, nồng nhệ, sô nổPan /ˈpɪʃn/ Kên nhẫn, nhẫn nạ, bền chíPssmsc /ˌpɛsəˈmɪsɪk/ B quan, chán đờPol /pəˈlaɪ/ Lịch sự, lễ phép, lịch hệpQu /ˈkwaɪə/ Trầm lặng, í nóRaonal /ˈræʃənl/ Mnh mẫn, sáng suốRcklss /ˈrɛkləs/ Hấp ấp, lều lĩnh, áo bạoRsponsbl /rɪˈspɑnsəbl/ Có rách nhệmRomanc /roʊˈmænɪk/ Lãng mạn, mơ mộngRu /ru:/ Thô lỗ, hỗn láo, vô lễ, khếm nhã, bấ lịch sựScrv /ˈskrə̮ɪv/ Kín đáoSlfsh /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷSnsv /ˈsɛnsə̮ɪv/ Nhạy cảmSrous /ˈsɪrəs/ Nghêm úc, nghêm nghịShy /ʃaɪ/ Nhú nhá, rụ rè, bẽn lẽnSlly /ˈsɪl/ Ngớ ngẩn, khờ khạoSncr /sɪnˈsɪr/ Thành hậ, chân hành, chân hậ, hẳng hắngSocabl /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũSrc /srɪk/ Nghêm khắc, khắ khSubborn /ˈsʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnhSup /ˈsupə/ Ngốc nghếch, đần độnTacful /ˈækfl/ Lịch hệp, ế nhịTalkav /ˈɔkə̮ɪv/ Hoạ ngôn, ba hoa, nhều chuyệnTrcky /ˈrɪk/ Gan xảo, hủ đoạn, quỷ quyệTruhful /ˈruθfl/ Trung hực, hậ hà, chân hậUnplasan /ʌnˈplɛzn/ Khó chịu, khó ưaVan /vɪn/ Kêu ngạo, ự phụ, ự đắcWs /waɪz/ Thông há, khôn ngoan, sáng suốWy /ˈwɪ̮/ Hóm hỉnh, í ỏmZalous /ˈzɛləs/ Hăng há, số sắng, có nhệ huyế

5. Cảm xúc & Cảm gác (Emoons & Flngs)

    Aorabl /ə’ɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mếnAffcona /ə’fk∫n/: hân mậ, rìu mếnAfra /əˈfrɪ/(ajcv): Lo sợAggrssv /ə’grsv/: + hay gây sự, hung hăng, hùng hổAgrabl /ə’gr:əbl/: ễ chịu, ễ hương, vu lòng, sẵn sàng, án hànhAlr /ə’lə:/: cảnh gác, lanh lợ, ỉnh áoAllurng /ə’lujərη/: quyến rũ, lô cuốn, cám ỗ; có uyên, làm say mê, làm xêu lòngAmbous /æm’b∫əs/: ham vọngAmus /əˈmjuːz/: hích hú, vu, buồn cườAngry /’æηgr/: gận ữ, ức gận, cáuAngry/ˈæŋgr/ (ajcv): Tức gận, gận ữArrogan /’ærəgən/: kêu căng, kêu ngạo, ngạo mạnArful /’ɑ:ful/: xảo quyệ, nh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹoAsham /ə’∫m/: xấu hổ, hổ hẹn, ngượngAvarcous /,ævə’r∫əs/: hám lợ, ham lamAwful /’ɔ:ful/: rấ khó chịu, khó chịu vô cùngBor /bɔr/(ajcv): Chán nảnConfus/kənˈfjuz/ (ajcv): Bố rốDsappon/ˌɪsəˈpɔɪnɪ/ (ajcv): Thấ vọngDsgus /ɪsˈgʌsɪ/(ajcv): Knh ởmEasy-gong /ˌːzˈgoʊ.ɪŋ/: ễ ínhEmbarrass/ɪmˈbɛrəs/ (ajcv): Xấu hổ, ngạ ngùngEnrgc /,nə’ʒk/: đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh lệ, đầy năng lượngEnranng /,nə’nη/: hú vị, làm vu lòng và vừa ý.Enhusasc /n,θju:z’æsk/: hăng há, say mê, nhệ ìnhEnvous /’nvəs/ (of somon/somhng): hèm muốn, ghn ị, đố kỵErrac /’ræk/: hấ hường, được chăng hay chớExcabl /k’saəbl/: ễ bị kích hích, ễ bị xúc độngExc (ajcv) /ɪkˈsaɪə/: Hào hứng, hứng húExc /k’sa/: sô nổ, hào hứng, bị kích hích, bị kích độngExplosv /ks’pnsv/: ễ bị bùng nổ, ễ bị kích độngExrovr /’ksrəvə:/: hướng ngoạExubran /g’zju:bərən/: cở mở, hồ hở, đầy sức sống, đầy năng lượngFabulous /’fæbjuləs/: uyệ vờFar /fə/: công bằng, ngay hẳng, không gan lận, hợp ý, đúng, phảFahful /’fθful/: rung hành, chung hủy, có lương âm, rung hựcFanasc /fæn’æsk/: uyệ vờFawnng /’fɔ:nη/: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hóFar (noun) /fɪr/: Nỗ sợFarlss /’fəls/: chẳng sợ đều gì, can đảmFckl /’fnkl/: hay hay đổ, không kên định, không chung hủyFn /fan/: ố, khỏ, gỏFrank /fræηk/: ngay hẳng, hẳng hắn, bộc rựcFraksh /’fr:k∫/: đồng bóng, hay hay đổ, quá đản, kỳ cụcFrnly /’frn.l/: hân hện, hân mậ, hân hế, gao hữuFunny /’fʌn/: buồn cườ, khô hà, ngồ ngộFurous /’fjuərəs/: gận ữ, đên ếFussy /’fʌs/: hay om sòm, hay quan rong hóa, hay nhắng nhíGuly/ˈgɪl/ (ajcv): Thấy ộ lỗHappy/ˈhæp/ (ajcv): Vu vẻHuffsh /’hʌf∫/ or huffy /huffy/: cáu kỉnh, ễ phá khùng, hay gận ỗ, ễ nổ cáuHungry /ˈhʌŋgr/(ajcv): ĐóLonly /ˈloʊnl/(ajcv): Cô đơnNrvous/ˈnɜrvəs/ (ajcv): Lo lắngSa/sæ/ (ajcv): Buồn bãSck /sɪk/(ajcv): Ốm yếuSurprs/sərˈpraɪz/ (ajcv): Ngạc nhênThrsy /ˈθɜrs/(ajcv): KháTr /ˈaɪər/(ajcv): Mệ mỏWorr/ˈwɜr/ (ajcv): Lo lắng

IV. Nhóm chủ đề: Mố quan hệ

1. Ga đình (Famly)

    Aun/Æn/ (noun): Ngườ ìBrh/bɜrθ/ (noun): Sự snh ra, sự chào đờBrohr /ˈbrʌðər/(noun): Anh/m raBrohr-n-law: anh/m rểClos/kloʊs/ (ajcv): Gần gũ, gắn bóCousn /ˈkʌzən/(noun): Anh chị m họDaughr/ˈɔər/ (noun): Con gáDaughr-n-law: con âuDvorc/ɪˈvɔrs/ (vrb) – (noun): L hôn, l ịEx-wf /ɛks-waɪf/(noun): Vợ cũFahr/ˈfɑðər/ (noun): Cha/BốFahr-n-law: bố chồng/bố vợGoaughr: con gá đỡ đầuGofahr: bố đỡ đầuGomohr: mẹ đỡ đầuGoson: con ra đỡ đầuGranparns /ˈgrænˌpɛrəns/(noun): Ông bàHalf-brohr: anh m cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chaHalf-ssr: chị m cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chaHusban /ˈhʌzbən/(noun): Ngườ chồngK/Chl /kɪ/ – /ʧaɪl/(noun): Con cáMarry /ˈmɛr/(vrb): CướMohr/ˈmʌðər/ (noun): MẹMohr-n-law/ˈmʌðərɪnˌlɔ/ (noun): Mẹ chồngMohr-n-law: mẹ chồng/mẹ vợNc/Nphw /ns/ – /ˈnɛfju/(noun): Cháu ra/Cháu gá (con của anh/chị/m)Parns /ˈpɛrəns/(noun): Cha mẹ, phụ huynhPrgnan /ˈprɛgnən/(ajcv): Mang haRlav/ˈrɛləɪv/ (noun): Họ hàngSblng/ˈsɪblɪŋ/ (noun): Anh chị mSsr/ˈsɪsər/ (noun): Chị m gáSsr-n-law: chị/m âuSon/sʌn/ (noun): Con raSon-n-law: con rểSpbrohr: con ra của bố ượng/mẹ kếSpaughr: con gá rêng của chồng/vợSpfahr: bố ượngSp-mom /sɛp-mɑm/(noun): Mẹ kế, ì ghẻSpmohr: mẹ kếSpssr: con gá của bố ượng/mẹ kếSpson: con ra rêng của chồng/vợUncl /ˈʌŋkəl/(noun): Ngườ chú/cậu/bácWf /waɪf/(noun): Ngườ vợ

2. Các mố quan hệ (Rlaonshps)

    A crcl of frn: mộ nhóm bạnAcquananc /əˈkwɪnəns/ (noun): Ngườ qunAcquananc/əˈkwɪn.əns/: ngườ qunArgu (vrb) /ˈɑrgju/ : Tranh cã, ranh luậnBoss/bɑs/  (noun): Sếp, cấp rênBoyfrn/Grlfrn/ˈbɔɪˌfrɛn/ – /ˈgɜrlˌfrɛn/ (noun): Bạn ra/Bạn gáBrak up /brɪk ʌp/ (phrasal vrb): Cha ayClassma/ˈklɑːs.mɪ/: bạn cùng lớpCollagu/Coworkr /ˈkɑlg/ – /ˈkoʊˈwɜrkər/(noun): Đồng nghệpCompanon:/kəmˈpæn.jən/: bạn đồng hànhConflc /ˈkɑnflɪk/ (noun) – (vrb): Bấ đồng, xung độCoupl/ˈkʌpəl/ (noun): Cặp đôCusomr /ˈkʌsəmər/ (noun): Khách hàngDa /ɪ/ (noun) – (vrb): Cuộc hẹn hò, Hẹn hòEmula/ˈm.jə.lɪ/: cạnh ranh vớ a đóEnmy /ˈɛnəm/ (noun): Kẻ hùFrn/frɛn/ (noun): Bạn bèFrnshp /ˈfrɛnʃɪp/ (noun): Tình bạnGoo/clos/bs frn/ma: bạn ốHa/hɪ/ (vrb): Ghé bỏ, căm ghéInrac/ˌɪn.əˈræk/: ương ácInrouc /ˌɪnrəˈus/ (vrb): Gớ hệuLov /lʌv/ (vrb): Yêu – (noun): Tình yêuM/m/ (vrb): Gặp gỡ, gặp mặNmss/ˈnm.ə.sɪs/: báo ứngOn-off rlaonshp: bạn bình hườngRval/ˈraɪ.vəl/: đố hủSchoolma /ˈskuːl.mɪ/: bạn cùng rườngSoul ma: bạn r kỷ

3. Facbook:

    Accoun sng: hế lập à khoảnAcvy log: lịch sử đăng nhậpArchv: lưu rữCovr phoo: ảnh bìaEvn: sự kệnFacbook usrs: ngườ ùng FacbookFrn Rquss: lờ mờ kế bạnGroup: hộ, nhómH: ẩnInformaon: hông nMssag: n nhắnNofcaon: hông báoOffln: ngoạ uyếnOnln: rực uyếnPag: fanpagPhoos: hình ảnhPrvacy sng: hế lập cá nhânProfl Pcur / Avaar: ảnh đạ ệnProfl: hồ sơ ngườ ùngRa: đánh gáRac: phản ứngRcn: gần đâyRvw: nhận xéSocal nwork: mạng xã hộSaus: rạng háTmln: hờ gan bểu cho à khoản Facbook cá nhânVo: vo

V. Từ vựng về các hoạ động rên Facbook:

    A frns: hêm bạn bèBlock: chặnCommn: bình luận, lờ bình luậnCommunca wh: gao ếp vớConfrm: xác nhậnCra: ạo (fanpag, nhóm, pos)Dl: xóaFn frns: ìm bạnFollow: ho õInrac wh: ương ác vớJon a group: Tham ga mộ nhómKp n ouch wh: gữ lên lạc vớLk: híchLog n: đăng nhậpLog ou: đăng xuấPos: đăng (v), bà đăng (n)Rply: rả lờ, phản hồRpor: báo cáoSarch: ìm kếmShar: cha sẻSpam (Sup Ponlss Annoyng Mssags): là những nộ ung gây phền oáSay n conac wh: gữ lên lạc vớTag: gắn hẻUnfrn: hủy kế bạnUpa: cập nhậUploa a pcur: ả lên mộ hình ảnhVw all: xm ấ cả

VI. Nhóm chủ đề: Sự vậ xung quanh

1. Trang phục (Clohng)

     Hlm /ˈhlmɪ/ mũ bảo hểmCowboy ha /ˈkaʊbɔɪ hæ/ mũ cao bồAccssors/ækˈsɛsərz/ (noun): Phụ kệnAnorak: áo khoác có mũ Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/ mũ ln rùm đầu và cổBasball cap /ˈbɪsbɔːl kæp/ mũ lưỡ ra Basball cap /ˈbɪsbɔːl kæp/ nón lưỡ raBl/bɛl/ (noun): Thắ lưngBr /bəˈrɪ/ mũ nồBlous/blaʊs/ (noun): Áo sơ m (phụ nữ)Boo/bu/ (noun): Ủng, bố Boos /buːs/ bố Bowlr /ˈbəʊlər/ mũ quả ưa Boxr shors: quần đùBuck ha /ˈbʌkɪ hæ/ mũ a bèo Cargan: áo ln cà đằng rướcChunky hl /’ʃʌnk h:l/ gày, ép đế hôClog /klɔg/ guốcCoa/koʊ/ (noun): Áo khoác (độ à qua hắ lưng) Drsalkr /ˈɪəˌsɔː.kər/ mũ hợ sănDocks /ɔk sa/ gày lườ DocksDrss/rɛs/ (noun): Váy lền Fora /fəˈɔː.rə/ mũ phớ mềmF /fɪ/(vrb): Vừa vặn, phù hợpFla cap /ˌflæ ˈkæp/ mũ lưỡ raGlasss/ˈglæsəz/ (noun): Mắ kính, cặp kínhGlov /glʌv/(noun): Găng ayHanbag /ˈhænˌbæg/(noun): Tú xách Har ha /ˈhɑː hæ/ mũ bảo hộ Ha /hæ/ mũJack/ˈʤækə/ (noun): Áo khoác (à ớ hắ lưng)Jans /ʤnz/(noun): Quần jan Jumpr: áo ln Kn hgh boo /n: ha bu:/ bố cao gó Loafr /‘loufə/ gày lườ Moccasn /’mɔkəsn/ gày Mocca Monk /mʌɳk/ gày qua hầy u Morar boar /ˈmɔːrər bɔːr/ mũ ố nghệpPans /Pæns/(noun): Quần à (Anh Mỹ)Pullovr: áo ln chu đầuPyjama/pəˈjäməz/ (noun): Quần áo ngủ, pjama Sanals /ˈsænl/ ép xăng-đanScarf /skɑrf/(noun): Khăn quàng cổShr/ʃɜr/ (noun): Áo sơ mShos/ʃuz/ (noun): Đô gàyShor/ʃɔr/ (noun): Quần soocSz /saɪz/(noun): Kích cỡ quần áoSkr /skɜr/(noun): Chân váy Slp on /slp ɔn/ gày lườ hể haoSnapback /snæp¸bæk / mũ lưỡ ra phẳngSnakr /ˈsnːkə(r)/: gày hể haoSocks/sɑks/ (noun): Tấ Slos /sɪˈloʊ/ gày gó nhọnSu/su/ (noun): Bộ com lêSwar /ˈswɛər/(noun): Áo LnSwar: áo lnSwmsu /ˈswɪmˌsu/(noun): Đồ bơT/aɪ/ (noun): Cà vạTop ha /ɒp hæ/ mũ chóp caoTop: áoTrousrs/ˈraʊzərz/ (noun): Quần à (Anh Anh)Wg boo /uh bu:/ gầy đế xuồngWllngons /ˈwlɪŋən/ ủng cao su

2. Vũ khí (wapons)

    Armor /ˌɑːrmər/: áo gápArmor vhcl /ˈɑːrmərˈvːhɪkl/: x bọc hépArrow /ˈærəʊ/: mũ ênArllry aack /ɑːrˈɪlər əˈæk/: pháo kíchAx /æks/: rìuBayon /ˈbɪənə/: lưỡ lêBologcal wapon /ˌbaɪəˈlɑːʒɪklˈwpən/: vũ khí snh họcBomb /bɑːm/: bomBow /bəʊ/: cung ênBull /ˈbʊlɪ/: vên đạnCanon /ˈkænən/: đạ bácChan /ʃɪn/: ây xíchCrossbow /ˈkrɔːsbəʊ/: nỏDar /ɑːr/: ph êuExplosv /ɪkˈspləʊzɪv/: chấ nổFghr j /ˈfaɪər ʒ/: máy bay chến đấuGrna /ɡrəˈnɪ/: lựu đạnGu mssl /ˌɡaɪɪ ˈmɪsl/: ên lửa đạn đạoHalbr /ˈhælbər/: kíchHammr /ˈhæmər/: búaHancuffs /ˈhænkʌfs/: còngHangun /ˈhænɡʌn/: súng ngắnHors choppng sabr /hɔːrsˈʃɑːpɪŋˈsɪbər/: mã ấuKnf /naɪf/: aoLhal wapon /ˈlːθlˈwpən/: vũ khí chế ngườMach /məˈʃ/: mácMachn gun /məˈʃːn ɡʌn/: súng lên hanhMass-srucon wapon /mæs ɪˈsrʌkʃnˈwpən/: vũ khí hủy ệ hàng loạMn /maɪn/: mìnMssl /ˈmɪsl/: ên lửaNuclar bomb /ˈnuːklər bɑːm/: bom hạ nhânNunchaku /nʌn ʃɑːku/: côn nhị khúcPppr spray /ˈppər sprɪ/: bình xị hơ cayPoson /ˈpɔɪzn/: huốc độcRak /rɪk/: cây đnh baRfl /ˈraɪfl/: súng rườngRo /rɑː/: gậySabr /ˈsɪbər/: đaoScssors /ˈsɪzərz/: kéoSckl /ˈsɪkl/: lưỡ lềmSlngsho /ˈslɪŋʃɑː/: náSpar /spɪr/: cây gáoSurfac o ar mssl /ˈsɜːfɪs uː rˈmɪsl/: ên lửa đấ đố khôngSwor /sɔːr/: cây kếmTasr /ˈɪzər/: súng bắn đệnTorpo /ɔːrˈpːəʊ/: ngư lôWhp /wɪp/: ro a

3. Đồ ăn & Thức uống (Foos & Drnks)

    Bak /bɪk/(vrb): Nướng bánhBf/bf/ (noun): Thị bòBr/bɪr/ (noun): BaB/ˈbɪər/r (ajcv): ĐắngBol/bɔɪl/ (vrb): Luộc, đun sôBra /brɛ/(noun): Bánh mìChckn/ˈʧɪkən/ (noun): Thị gàCoff /ˈkɑf/(noun): Cà phêDlcous /ɪˈlɪʃəs/(ajcv): Ngon lànhDrnk (vrb): UốngEa //(vrb): ĂnFas foo /fæs fu/(noun): Đồ ăn nhanhFrsh/frɛʃ/ (ajcv): Tươ sống, ươ ngonFru/fru/ (noun): Trá câyFry/fraɪ/ (vrb): Chên ránGrll /grɪl/(vrb): NướngHrb/ɜrb/ (noun): Thảo mộcJuc /ʤus/(noun): Nước épLquor/ˈlɪkə/ (noun): Rượu mạnhMa /m/(noun): ThịMlk /mɪlk/(noun): SữaPork/pɔrk/ (noun): Thị lợnRc/raɪs/ (noun): CơmSaly/ˈsɔl/ (ajcv): MặnSauc /sɔs/(noun): Nước sốSafoo /ˈsˌfu/(noun): Hả sảnSnack /snæk/(noun): Món ăn nhẹSoup/sup/ (noun): Món súp, món canhSour /ˈsaʊər/(ajcv): ChuaSpc /spaɪs/(noun): Ga vịSpcy /ˈspaɪs/(ajcv): CaySam/sm/ (vrb): HấpSr- fry /sɜr- fraɪ/(vrb): XàoSw /sw/(ajcv): NgọTasy/ˈɪs/ (ajcv): Ngon lànhTa// (noun): TràVgabl /ˈvɛʤəbəl/(noun): Rau củWn/waɪn/ (noun): Rượu vang

4. Nhà cửa (Houss & Bulngs)

    Anqu shop – /ænˈːk.ʃɑːp/: cửa hàng đồ cổAnqu shop: Cửa hàng đồ cổAparmn/Fla/əˈpɑrmən/ – /flæ/ (noun): Căn hộArchcur/ˈɑrkəˌɛkʧər/ (noun): Kến rúcBakr: Hệu bánhBakry – /ˈbɪ.kɚ./: cửa hàng bánh ngọBarbrs: Hệu cắ ócBarbrshop – /ˈbɑːr.bɚ.ʃɑːp/: hệu cắ óc namBauy salon – /ˈbjuː.̬ sə ˌlɑːn/: ệm làm đẹpBauy salon: Cửa hàng làm đẹpBroom/ˈbɛˌrum/ (noun): Phòng ngủBg-box sor – /ˌbɪɡ.bɑːks ˈsɔːr/: cửa hàng ạp hóa (gnral sor)Book club – /ˈbʊk ˌklʌb/: câu lạc bộ sách (bán sách cho hành vên vớ gá rẻ qua mal hoặc đặ rước)Bookshop – /ˈbʊk.ʃɑːp/: hệu sáchBooksall – /ˈbʊk.sɑːl/: cửa hàng sách (quy mô rấ nhỏ và bán nhều loạ ạp chí)Booh – /buːθ/: quán cóc, bố đện hoạBol shop – /ˈbɑː.̬əl ˌʃɑːp/: cửa hàng bán rượu baBouqu – /buːˈːk/: cửa hàng nhỏ bán quần áo, gày ép, …Buck shop – /ˈbʌk.ɪ ˌʃɑːp/: đạ lý vé máy bay gá rẻ, hoặc ổ chức ịch vụ u lịch gá rBul /bɪl/(vrb): Xây ựngBulrs’ mrchan – /ˈbɪl.ɚ.ˈmɝː.ʃən/: cửa hàng vậ lệu xây ựngBulng/ˈbɪlɪŋ/ (noun): Tòa nhà cao ầngBuchr shop – /ˈbʊʃ.ərˌʃɑːp/: cửa hàng bán hị Buchrs: Cửa hàng bán hịCafé – /kæfˈɪ/: quán cà phêCash-an-carry – /ˌkæʃ.ənˈkr./: cửa hàng bán buônChan sor – /ˈʃɪn ˌsɔːr/: chuỗ cửa hàngChary shop – /ˈʃr.ɪ.̬ ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đô ừ hệnChmss or pharmacy: Cửa hàng huốcChp shop – /ˈʃɪp ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đồ ăn mang đ (hường là khoa ây chên, cá chên…)Clohs shop: Cửa hàng quần áoCommssary – /ˈkɑː.mə.sr/: cửa hàng của nhà nước phục vụ cho các đố ượng đặc bệ (như quân nhân)Consruc /kənˈsrʌk/(vrb): Th công, xây ựngConvnnc sor – /kənˈvː.n.əns ˌsɔːr/: cửa hàng ện íchCornr shop – /ˈkɔːr.nɚ ˌʃɑːp/: cửa hàng nhỏ bán đồ ăn và những hứ lặ vặ Cornr shop (uk): Cửa hàng góc phố (ạp hoá)Dl – /ˈl./ – quầy bán đồ ăn nhanhDlcassn – /ˌl.ə.kəˈs.ən/: cửa hàng bán đồ ăn ngon (hường nhập khẩu ừ nước ngoà)Dparmn sor – /ɪˈpɑːr.mən ˌsɔːr/: rung âm hương mạ cao cấpDm sor – /aɪm.sɔːr/: cửa hàng bán đồ rẻ ềnDoor /ɔr/(noun): Cánh cửaDrss shop: Cửa hàng quần áoDry clanrs: Cửa hàng gặ khôDuy-fr – /ˌuː.̬ˈfrː/: cửa hàng bán đồ mễn huế Elcrcal shop: Cửa hàng đồ đệnElvaor/Lf/ˈɛləˌvɪər/ – /lɪf/ (noun): Thang máyFllng saon – /ˈfɪl.ɪŋ ˌsɪ.ʃən/: cửa hàng xăng ầu (prol saon)Fla mark:  Chợ rờFloor/flɔr/ (noun): (1) Tầng; (2) Sàn nhàFlowr shop – /flaʊər ˌʃɑːp/: cửa hàng hoaGarag – /ɡəˈrɑːʒ/: cửa hàng sửa chữa và bán x ô Garn cnr – /ˈɡɑːr.ən ˌsn.̬ɚ/: nơ bán các loạ hạ gống, cây rồngGarn/ˈgɑrən/ (noun): Khu vườnGf shop – /ˈɡɪf ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đồ lưu nệm Grngrocrs: Cửa hàng rau quảHabrashry – /ˌhæb.ɚˈæʃ.ɚ./: cửa hàng bán đồ km chỉ, các ụng cụ may mặc (ở Mỹ: cửa hàng bán đồ ló nam) Harrssrs: Cửa hàng uốn ócHarwar shop – /ˈhɑːr.wr.ʃɑːp/: cửa hàng bán các vậ ụng km loạ (ronmongr’s) Harwar sor / ronmongr: Cửa hàng ụng cụHous /haʊs/(noun): Ngô nhàHyprmark – /ˈhaɪ.pɚˌmɑːr.kɪ/: sêu hị lớn (mgasor)Junk shop – /ˈʒʌŋk ˌʃɑːp/: cửa hàng bán đồ cũKchn/ˈkɪʧən/ (noun): Phòng bếpLaunry – /ˈlɑːn.r/: cửa hàng gặ ủLquor sor – /ˈlɪk.ɚ ˌsɔːr/: quán bán rượu ba mang đ không phục vụ ạ quán)Lvng room/ˈlɪvɪŋ rum/ (noun): Phòng kháchMark : Chợ Nwsagns: Quầy bán quần áoNwssan – /ˈnuːz.sæn/: sạp báo (papr shop)Opcan: Hệu kính mắOufr – /ˈaʊˌfɪər/: quầy bán đồ ã ngoạ (quần áo, rạ…)Prfumry – /pəˈfjuːm(ə)r/: cửa hàng bán nước hoaProl saon (uk) / gas saon (us) =&g; Trạm xăngPshop =&g; Hệu hú nuôPharmacy – /ˈfɑːr.mə.s/: hệu huốcRapry – /ˈrɪ.pɚ./: cửa hàng đồ may mặcRal sa/rəl ɪˈsɪ/ (noun): Bấ động sảnRoof /ruf/(noun): Má nhàSrvc cnr – /ˈsɝː.vɪs.ˈsn.̬ɚ/: cửa hàng bán đồ phụ ùngSrvc saon – /ˈsɝː.vɪs ˌsɪ.ʃən/: cửa hàng bán xăng, ầuSho rpar shop: Cửa hàng sửa chữa gầy ép Sho shop: Cửa hàng gầySkyscrapr/ˈskaɪˌskrɪpər/ (noun): Nhà chọc rờ Spors shop:  Cửa hàng đồ hể haoSar /sɛr/(noun): Cầu hang Saonrs: Cửa hàng văn phòng phẩmSaonry shop – /ˈsɪ.ʃə.nr..ʃɑːp/: cửa hàng văn phòng phẩmSuprmark – /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪ/: sêu hịSw shop – /ˈswː ˌʃɑːp/: cửa hàng bánh kẹoTalors: Hàng mayTaoo parlour = aoo suo: Hàng xăm Ta shop (uk): Quán ràTowr/ˈaʊər/ (noun): Tòa háp Toy shop: Cửa hàng đồ chơVlla /ˈvɪlə/(noun): Bệ hựYar /jɑr/(noun): Sân

5. Nộ hấ (furnur)

    Ar cononal: Đều hòaArmchar: Ghế có chỗ ha bên để ayBarrmang: Thảm chù chân ở cửaBah: Bồn ắmB: Gường hông hườngBs abl: Bàn bên cạnh gườngBnch: Ghế à, ghế ngồ ở nghị vện, quan òaBookcas: Tủ sáchCarp: Thảm hông hườngChar: Ghế hông hườngChanlr: Đèn chùm, đèn ro nhều ngọnChs of rawrs: Tủ ngăn kéoChs: ủ, kéClos: ủ âm ườngCoa hangr: Móc ro quần áoCoff abl: Bàn uống nước, bàn cà phêCouch: Ghế à gống như gường, ghế rường kỷCuran: Rèm, mànCushon: ĐệmDsk / abl: Bàn hông hườngDoubl b: Gường đôDrssr: Tủ hấp có nhều ngăn kéo (Anh-Anh )Drssng abl: Bàn rang đểmDrnks cabn: Tủ đựng gấy ờ công vệcElcrc fr: Lò sưở hoạ động bằng đệnEnsu bahroom: Buồng ắm rong phòng ngủFrplac: Lò sưởFrg: Cá ủ lạnhGas fr: Lò sưở hoạ động bằng gaHar: Bình nóng lạnhHoovr / Vacuum/ Clanr: Máy hú bụInrn accss: Mạng InrnLockr: ủ nhều ngăn, có khóa mỗ ngănOoman: Ghế à có đệmPosr: Bức ảnh lớn rong nhàRaaor: Lò sưở Cup broa: Tủ đựng bá đũaRang lamp: Đèn họcRclnr: Ghế đệm hông mnh,để hư gãn,có hể đều chỉnh phần gác chânRockng char: ghế lậ đậShowr: Vò hoa snS broa:  Tủ lyS abl: Bàn để sá ườngSngl b: Gường đơnSnk: bồn rửaSofa b: Gường sofaSofa: Ghế ràng kỷ, ghế xô phaSpn ryr: Máy sấy quần áoSanng lamp: Đèn để bànSool: Ghế đẩuTlvson: TvWall lamp: Đèn ườngWarrob: Tủ đựng quần áoWnow curan: rèm cửa sổ

6. Thể hao (Spors)

    Arobcs [ə’roubks]: hể ục hẩm mỹ/hể ục nhịp đệuAmrcan fooball: bóng bầu ụcArchry [‘ɑ:∫ər]: bắn cungAhl /ˈæˌθl/(noun): Vận động vênAhlcs [æθ’lks]: đền knhBamnon [‘bæmnən]: cầu lôngBamnon/ˈbæˌmɪnən/ (noun): Môn cầu lôngBasball /bɪs bɔl/(noun): Bóng chàyBasball [‘bsbɔ:l]: bóng chàyBaskball [‘bɑ:skbɔ:l]: bóng rổBaskball/ˈbæskəˌbɔl/: Bóng rổBach vollyball: bóng chuyền bã bểnBa /b/(vrb): Đánh bạBowls [boul]: rò ném bóng gỗBoxng [‘bɔksη]: đấm bốcCanong [kə’nu:]: chèo huyền ca-nôChampon/ˈʧæmpən/ (noun): Nhà vô địchClmbng [‘klamη]: lo núCoach/koʊʧ/ (noun): Huấn luyện vênCompon /ˌkɑmpəˈɪʃən/(noun): Cuộc hCompon: cuộc h đấuCrck [‘krk]: crkêCyclng [‘saklη]: đua x đạpDars [ɑ:]: rò ném ph êuDfa: đánh bạ/hua rậnDvng [‘avη]: lặnFshng [‘f∫η]: câu cá Fxur: cuộc h đấuFooball [‘fubɔ:l]: bóng đáFooball/Soccr/ˈfʊˌbɔl/ – /ˈsɑkər/ (noun): Môn bóng đáGam/gɪm/ (noun): Trận đấu, ván đấu (hường ùng cho các môn vớ các cầu hủ không chuyên)Golf [gɔlf]: đánh gônGymnascs [,ʒm’næsks]: ập hể hìnhHanball [‘hænbɔ:l]: bóng némHkng [hak]: đ bộ đường àHocky [‘hɔk]: khúc côn cầuHors racng: đua ngựaHors rng: cưỡ ngựaHunng [‘hʌnη]: đ sănIc hocky: khúc côn cầu rên sân băngIc skang: rượ băngInln skang hoặc rollrblang: rượ pa-anhJoggng [‘ʒɔgη]: chạy bộJoggng/ˈʤɑgɪŋ/ (noun): Chạy bộJuo [‘ʒu:ou]: võ juoKara [kə’rɑ:]: võ karaKarng [ka:η]: đua x kar (ô ô nhỏ không mu)Kckboxng: võ đố khángLacross [lə’krɔs]: bóng vợMaral ars: võ huậMach/mæʧ/ (noun): Trận đấu (ùng cho bóng đá, bóng bầu ục, cầu lông,… có 2 cầu hủ/2 độ đố đầu)Moor racng: đua ô ôMounanrng [,maun’nərη: lo núN: lướNball [‘nbɔ:l]: bóng rổ nữOffs: vệ vịOpponn /əˈpoʊnən/(noun): Đố hủ Pass: chuyền bóngPnaly: phạ đềnPlayr: cầu hủPool [pu:l]: b-aPracc/ˈprækəs/ (vrb): Luyện ậpRfr/ˌrɛfəˈr/ (noun): Trọng àRowng [‘rauη]: chèo huyềnRugby [‘rʌgb]: bóng bầu ụcRunnng [‘rʌnη]: chạy đuaRunnng/ˈrʌnɪŋ/ (noun): Chạy bộSalng [‘slη]: chèo huyềnScor/skɔr/ (noun): Đểm sốScuba vng [‘sku:bə] [‘avη]: lặn có bình khíShoong [‘∫u:η]: bắn súngSkaboarng [sk] [‘bɔ:η]: rượ vánSkng [‘sk:η]: rượ uyếSnookr [‘snu:kə]: b-aSnowboarng [snou] [‘bɔ:η]: rượ uyế vánSpory/ˈspɔr/ (ajcv): Có ính chấ hể haoSquash [skwɔ∫]: bóng quầnSaum /ˈsɪəm/(noun): Sân vận độngSurfng [‘sɜ:fη]: lướ sóngSwmmng [‘swmη]: bơ lộSwmmng/ˈswɪmɪŋ/ (noun): Môn bơ lộTabl nns: bóng bànTam /m/(noun): ĐộTnns /ˈɛnəs/(noun): Môn quần vợTn-pn bowlng: bowlngTournamn/ˈʊrnəmən/ (noun): Gả đấuVollyball /ˈvɑlˌbɔl/(noun): Bóng chuyềnVollyball [‘vɔlbɔ:l]: bóng chuyềnWalkng: đ bộWar polo [‘poulou]: bóng nướcWar skng: lướ ván nước o àu kéoWghlfng [‘w’lfη]: cử ạWnsurfng [‘wnsə:fη]: lướ ván buồmWrslng [‘rslη]: môn đấu vậ

7. Gao hông (Transporaon)

    Arplan/ɛr plɪn/ (noun): Máy bayArpor /ˈɛrˌpɔr/(noun): Sân bayArrval /əˈraɪvəl/(noun): Sự ớ nơ, sự cập bếnBk/baɪk/ (noun): X đạpBoa/boʊ/ (noun): ThuyềnBus sop/bʌs sɑp/ (noun): Trạm ừng x buýBus/bʌs/ (noun): X buýCar/kɑr/ (noun): X ô ôDlay /ɪˈlɪ/(vrb): Chậm rễ, rì hoãn (chuyến bay)Dparur/ɪˈpɑrʧər/ (noun): Sự rờ đDrv/raɪv/ (vrb): Lá xG on/g off/gɛ ɑn/ – /gɛ ɔf/: Lên x/Xuống xMoorbk/ˈmoʊərˌbaɪk/ (noun): X máyPassngr/ˈpæsənʤər/ (noun): Hành kháchPublc ransporaon/ˈpʌblɪk ˌrænspərˈɪʃən/ (noun): Phương ện gao hông công cộngR/raɪ/ (noun): Chuyến đ; (vrb): Lá x máy, cưỡ ngựaRoa/roʊ/ (noun): Con đườngRush hour /rʌʃ ˈaʊər/(noun): Gờ cao đểmShp/ʃɪp/ (noun): Tàu hủySaon/ˈsɪʃən/ (noun): Ga (àu)Subway/ˈsʌˌbwɪ/ (noun): Tàu đện ngầmTax /ˈæks/(noun): X axTraffc jam /ˈræfɪk ʤæm/(noun): Tắc đường, ùn ắc gao hôngTraffc/ˈræfɪk/ (noun): Gao hôngTran/rɪn/ (noun): Tàu hỏaTranspor /ˈrænspɔr/(noun): Sự chuyên chở; (vrb): Chuyên chở, vận ả

8. Nhà bếp (Kchn)

    Blnr /ˈblɛnər/(noun): Máy xay snh ốBowl /boʊl/(noun): Bá, ôBrakfas /ˈbrɛkfəs/(noun): Bữa sángChopsck /ˈʧɑpˌsɪk/(noun): ĐũaCup/kʌp/ (noun): Tách, chénCupboar /ˈkʌbər/(noun): Tủ bếp, ủ chạnCung boar /ˈkʌɪŋ bɔr/(noun): ThớDnnr /ˈɪnər/(noun): Bữa ốDsh/ɪʃ/ (noun): (1) Cá đĩa; (2) Món ănDshwashr/ˈɪˌʃwɑʃər/ (noun): Máy rửa báFr /ˈfaɪər/(noun): LửaFork /fɔrk/(noun): Cá ĩaGlass /glæs/(noun): Cá lyHa/h/ (noun): Hơ nóng, sức nóngKnf/naɪf/ (noun): Con aoLunch/lʌnʧ/ (noun): Bữa rưaMcrowav ovn /ˈmaɪkrəˌwɪv ˈʌvən/(noun): Lò v sóngNapkn/ˈnæpkɪn/ (noun): Khăn ăn, gấy ănOvn/ˈʌvən/ (noun): Lò nướngPan/pæn/ (noun): Cá chảoPo/pɑ/ (noun): NồSnk /sɪŋk/(noun): Chậu rửaSpoon/spun/ (noun): Cá hìaSov/soʊv/ (noun): Bếp ga, bếp lò

9. Phòng khách (Lvng room)

    Ar cononr/ɛr kənˈɪʃənər/ (noun): Máy đều hòa không khíArmchar/ˈɑrmˌʧɛr/ (noun): Ghế bànhBookshlf/Bookcas/ˈbʊkˌʃɛlf/ – /ˈbʊkˌkɪs/ (noun): Gá sách, kệ sáchCarp /ˈkɑrpə/(noun): ThảmChar/ʧɛr/ (noun): Ghế ựaClock /klɑk/(noun): Đồng hồ ro ường/để bànCuran/ˈkɜrən/ (noun): Rèm cửaCushon/ˈkʊʃən/ (noun): Gố ựa (rên ghế sofa)Dsk/ɛsk/ (noun): Bàn làm vệcFan/fæn/ (noun): Cá quạLamp/læmp/ (noun): Đèn bànPcur /ˈpɪkʧər/(noun): Bức ranh/ảnhRmo conrol /rɪˈmoʊ kənˈroʊl/(noun): Đều khển ừ xaSofa/ˈsoʊfə/ (noun): ghế sofaTabl/ˈɪbəl/ (noun): Cá bànTlvson/ˈɛləˌvɪʒən/ (noun): Cá vVas /vɑz/(noun): Bình hoa, lọ hoa

10. Phòng ngủ (Broom)

    B/bɛ/ (noun): Cá gườngBlank /ˈblæŋkɪ/(noun): Cá chănClos/ˈklɑzə/ (noun): Tủ quần áoComforabl/ˈkʌmfərəbəl/ (ajcv): Thoả má, ễ chịuDrawr (noun): Ngăn kéoDrssng abl/ˈrɛsɪŋ ˈɪbəl/ (noun): Bàn rang đểmMarss (noun): Cá đệmMrror (noun): Cá gươngPllow /ˈpɪloʊ/(noun): Cá gốRs /rɛs/(vrb): Nghỉ ngơSlp /slp/(vrb): Đ ngủ; (noun): Gấc ngủWarrob/ˈwɔrˌroʊb/ (noun): Tủ quần áo

11. Phòng ắm (Bahroom)

    Bahub/bæθəb/ (noun): Bồn ắmComb /koʊm/(noun): Cá lược; (vrb): chả ócCononr/kənˈɪʃənər/ (noun): Dầu xảDrgn /ɪˈɜrʤən/(noun): Chấ ẩy rửa, bộ gặFauc /ˈfɔsə/(noun): Vò nướcHar ryr/ˈraɪər/ (noun): Máy sấy ócHarbrush/’hɜr,brəʃ / (noun): Lược chả ócHangr/ˈhæŋər/ (noun): Mắc quần áoLaunry /ˈlɔnr/(noun): Quần áo cần gặ, ệm gặ làMop/mɑp/ (noun): Chổ lau nhà; (vrb): Lau nhàRazor/ˈrɪzər/ (noun): Dao cạo râuScssor /ˈsɪzər/(noun): Cá kéoShampoo /ʃæmˈpu/(noun): Dầu gộ đầuShav /ʃɪv/(vrb): Cạo râu, cạo lôngShowr/ˈʃaʊər/ (vrb): Tắm; (noun): Buồng ắm đứngSoap/soʊp/ (noun): Xà phòngTol /ˈɔɪlə/(noun): Nhà vệ snhTol papr/ˈɔɪlə ˈpɪpər/ (noun): Gấy vệ snhToohbrush /ˈuθbrəʃ/(noun): Bàn chả đánh răngToohpas/ˈuθˌpɪs/ (noun): Km đánh răngTowl /ˈaʊəl/(noun): khăn ắmTrash can /ræʃ kæn/(noun): Thùng rácWashng machn /ˈwɑʃɪŋ məˈʃn/(noun): Máy gặ

12. Thành phố (Cy)

    Bakry /ˈbɪkər/(noun): Tệm bánhBank /Bæŋk/(noun): Ngân hàngBar /bɑr/(noun): quán barBus sop/bʌs sɑp/ (noun): Trạm ừng x buýCafé /kəˈfɪ/(noun): Quán cà phêCzn/ˈsɪəzən/ (noun): Cư ân hành phố, công ânCy hall /ˈsɪ hɔl/(noun): Tòa hị chínhCour/kɔr/ (noun): Tòa ánDwll /wɛl/(vrb): Cư rú, ở ạGas saon /gæs ˈsɪʃən/(noun): Trạm xăngGrocry sor/ˈgroʊsər sɔr/ (noun): Cửa hàng ạp hóaHol/hoʊˈɛl/ (noun): Khách sạnLbrary /ˈlaɪˌbrɛr/(noun): Thư vệnMov har/Cnma /ˈmuv ˈθəər/ – /ˈsɪnəmə/(noun): Rạp chếu phmMusum/mjuˈzəm/ (noun): Bảo àngPark /pɑrk/(noun): Công vên; (vrb): Đỗ (x)Parkng lo/ˈpɑrkɪŋ lɑ/ (noun): Bã đỗ xPolc saon /pəˈls ˈsɪʃən/(noun): Đồn cảnh sáPos offc/poʊs ˈɔfəs/ (noun): Bưu đệnRsauran/ˈrɛsəˌrɑn/ (noun): Nhà hàngRoa/roʊ/ (noun): Con đườngShoppng mall /ˈʃɑpɪŋ mɔl/(noun): Trung âm hương mạSor/sɔr/ (noun): Cửa hàngSr/sr/ (noun): PhốSuprmark /ˈsupərˌmɑrkɪ/(noun): Sêu hị

VII. Cuộc sống hường ngày

1. Gáo ục (Eucaon)

    Bology/baɪˈɑləʤ/ (noun): Snh họcCalculaor/ˈkælkjəˌlɪər/ (noun): Máy ính cầm ayChmsry/ˈkɛmɪsr/ (noun): Hóa họcClass/Klæs/ (noun): Lớp họcCollg /ˈkɑlɪʤ/(noun): Trường cao đẳngCompur scnc/kəmˈpjuər ˈsaɪəns/ (noun): Tn họcCompur/kəmˈpjuər/ (noun): Máy ínhDgr /ɪˈgr/(noun): BằngErasr/ɪˈrɪsər/ (noun): Cục ẩyExam/ɪgˈzæm/ (noun): Bà hFnal xam/ˈfaɪnəl ɪgˈzæm/: Bà h cuố kìGography /ʤˈɑgrəf/(noun): Địa lýGraua /ˈgræʤuɪ/(vrb): Tố nghệpHgh school /haɪ skul/(noun): Trường rung học phổ hôngHsory /ˈhɪsər/(noun): Môn lịch sử, lịch sửKnrgarn/ˈkɪnərˌgɑrən/ (noun): Trường mầm non, mẫu gáoLaboraory/Lab/ˈlæbrəˌɔr/ – /læb/ (noun): Phòng hí nghệmLarn/lɜrn/ (vrb): Học hỏLcur /ˈlɛkʧər/(noun): Bà gảngLcurr /ˈlɛkʧərər/(noun): Gảng vênLraur /ˈlɪərəʧər/(noun): Văn họcMahmacs/Mahs /ˌmæθəˈmæɪks/ – /mæθ/(noun): Toán họcM-rm xam/mɪ-ɜrm ɪgˈzæm/: Bà h gữa kìNobook/ˈnoʊˌbʊk/ (noun): Quyển vở, quyển sổPn/pɛn/ (noun): Bú mực, bú bPncl/ˈpɛnsəl/ (noun): Bú chìPro /ˈpɪrə/(noun): Tế họcPhyscal ucaon/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkɪʃən/: Môn hể ụcPhyscs /ˈfɪzɪks/(noun): Môn vậ líPrmary school /ˈpraɪˌmɛr skul/(noun): Trường ểu họcPrncpal /ˈprɪnsəpəl/(noun): Hệu rưởngProfssor/prəˈfɛsər/ (noun): Gáo sưRulr /ˈrulər/(noun): Thước kẻSchool yar /skul jɪr/(noun): Năm họcSchool/skul/ (noun): Trường họcSconary school /ˈsɛkənˌɛr skul/(noun): Trường rung học cơ sởSmsr /səˈmɛsər/(noun): Học kìSun /ˈsuən/(noun): Học snh, snh vênSuy (vrb): Học ậpSubjc /ˈsʌbʤɪk/(noun): Môn họcTachr/ˈʧər/ (noun): Gáo vênTs/ɛs/ (noun): Bà kểm raTxbook/ˈɛksˌbʊk/ (noun): Sách gáo khoaUnform /ˈjunəˌfɔrm/(noun): Đồng phụcUnvrsy/ˌjunəˈvɜrsə/ (noun): Trường đạ học

2. Sức khỏ (Halh)

    Ach /ɪk/(noun): Cơn đau; (vrb): ĐauBackach/ˈbæˌkɪk/ (noun): Đau lưngBanag/ˈbænɪʤ/ (noun): Băng cá nhânBl/bl/ (vrb): Chảy máuBrokn arm/ˈbroʊkən ɑrm/: Gãy ayBrokn lg/ˈbroʊkən lɛg/: Gãy chânBrokn/ˈbroʊkən/ (ajcv): GãyBrus /bruz/(noun): Vế bầm ímClnc/ˈklɪnɪk/ (noun): Phòng khámCol /koʊl/(noun): Cảm lạnhCur/kjʊr/ (vrb): Chữa rị; (noun): Cách chữa rịD/ˈaɪə/ (noun): Chế độ ăn uống, ăn kêngDsas /ɪˈzz/(noun): Căn bệnhDsorr/ɪˈsɔrər/ (noun): Chứng rố loạnDzzy/ˈɪz/ (ajcv): Hoa mắ chóng mặDocor/ˈɑkər/ (noun): Bác sĩFvr/ˈfvər/ (noun): Cơn sốFlu/flu/ (noun): Bệnh cảm cúmHa/hll/(vrb): Chữa lành, lành lạHaach /ˈhɛˌɪk/(noun): Đau đầuHalhy /ˈhɛlθ/(ajcv): Lành mạnh, ố cho sức khỏHospal/ˈhɑˌspɪəl/ (noun): Bệnh vệnIll/ɪl/ (ajcv): Bị ốmIllnss/ˈɪlnəs/ (noun): Căn bệnhMcn/Drug/ˈmɛəsən/ – /rʌg/ (noun): ThuốcNurs /nɜrs/(noun): Y áObsy /oʊˈbsə/(noun): Bệnh béo phìPan/ˈpɪʃən/ (noun): Bệnh nhânPharmacy/Drug sor/ˈfɑrməs/ – /rʌg sɔr/: Nhà huốcPll /pɪl/(noun): Vên huốcSck/sɪk/ (ajcv): Bị ốmSomach Ach/ˈsʌmək–ɪk / (noun): Đau bụng, đau ạ àySurgry/ˈsɜrʤər/ (noun): Ca phẫu huậToohach/uθ–ɪk / (noun): Đau răngWoun/wun/ (noun): Vế hương

3. Sở hích (Hobbs)

    Acvy/ækˈɪvɪ/ (noun): Hoạ độngBakng/bɪk/ (noun): Nướng bánhBall/bæˈlɪ/ (noun): Múa ba lêChss /ʧɛs/(noun): Cờ vuaCollc/kəˈlɛk/ (vrb): Sưu ầm, hu hậpCook /kʊk/(vrb): Nấu nướngDanc – /æns/: NhảyDanc /æns/(vrb): Nhảy múaFshng /’fɪʃɪŋ/(noun): Câu cá Garnng – /ˈɡɑːr.ən/: Làm vườnGarnng/ˈgɑrəɪŋ/ (noun): Làm vườn Go for a walk – /gəʊ fɔːr ə wɔːk/: Đ ạoGo paryng – /gəʊ ˈpɑːɪɪŋ/: Đ ự ệcGo shoppng – /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đ mua sắmGo swmmng – /gəʊ ˈswɪmɪŋ/: Đ bơGo o gym – /gəʊ uː ʤɪm/: Đ ập hể hìnhGo o h pub – /gəʊ uː ðə pʌb/: Đến quán ba, rượuHang ou wh frns – /hæŋ/: Đ chơ vớ bạnHobby/ˈhɑb/ (noun): Sở hích Joggng – /ˈʒɑː.ɡɪŋ/: Chạy bộKnng /’nɪɪŋ/(noun): Đan lnLsur/Fr m /ˈlɛʒər/ – /fr aɪm/(noun): Thờ gan rảnhLsn o musc – /ˈlɪs.ən ə ˈmjuː.zɪk/: Ngh nhạcLsnng + o musc/ˈlɪsənɪŋ/ + u ˈmjuzɪk: Ngh nhạcMounanrng – /ˌmaʊn.ənˈɪr.ɪŋ/: Đ lo núMuscal nsrumn/ˈmjuzɪkəl ˈɪnsrəmən/ (noun): Nhạc cụ Play spors – /plɪ spɔːs/: Chơ hể haoRa books – /r: bʊks/: Đọc sáchRang/rɪŋ/ (noun): Đọc sáchRlax/rɪˈlæks/ (vrb): Thư gãnSwng/soʊɪŋ/ (noun): May vá Sng – /sɪŋ/: Há Slp – /slp/: Ngủ Surf n – /sɜːf nɛ/: Lướ nTak phoographs – /ɪk ˈfəʊ.ə.ɡrɑːf/: Chụp ảnhTravl – /ˈræv.əl/: Du lịchWachng + TV/mov/wɑʧɪŋ/ + ˈˈv/ˈmuv (vrb): Xm TV/phm

4. Mua sắm (Shoppng)

    Affor/əˈfɔr/ (vrb): Có khả năng ch rảAfforabl /əˈfɔrəbəl/(ajcv): Gá cả hợp lí, phả chăngAsl /aɪl/: lố đ gữa các ãy hàngBargan/ˈbɑrgən/ (vrb): Trả gá, mặc cảBask /ˈbæskɪ/: cá rổ, cá gỏ, cá húngBask/ˈbæskə/ (noun): Gỏ hàngBooksor /ˈbʊkˌsɔr/(noun): Hệu sáchCar/kɑr/ (noun): X đẩy rong sêu hịCash /kæʃ/: ền mặCashr /kæˈʃɪr/: nhân vên hu ngânCashr/kæˈʃɪr/ (noun): Nhân vên hu ngânChap/ʧp/ (ajcv): RẻClrk/klɜrk/ (noun): Nhân vên bán hàngClohng shop/Bouqu /ˈkloʊðɪŋ ʃɑp/ – /buˈk/(noun): Cửa hàng quần áo, hờ rangComplan /kəmˈplɪn/(vrb): Phàn nànComplan /kəmˈplɪn/: lờ phàn nànConvnnc sor/kənˈvnjəns sɔr/ (noun): Cửa hàng ện lợCounr /ˈkaʊnər/: quầyCr car /ˈkrɪ kɑːr/: hẻ ín ụngCr car /ˈkrɛə kɑr/(noun): Thẻ ín ụngCusomr/ˈkʌsəmər/ (noun): Khách hàngDscoun /ɪˈskaʊn/(noun): Ưu đã, gảm gáDscoun /ˈɪskaʊn/: chế khấuExpnsv /ɪkˈspɛnsɪv/(ajcv): Đắ đỏFng room /ˈfɪɪŋ ruːm/: phòng hay đồIn sock /ɪn sɑːk/: còn hàngMall/Dparmn sor/mɔl/ – /ɪˈpɑrmən sɔr/ (noun): Trung âm hương mạManagr /ˈmænɪʒər/: quản lí cửa hàng Ou of sock /aʊ əv sɑːk/: hế hàngOu of sock/aʊ ʌv sɑk/: Hế hàng, cháy hàngPrc /praɪs/(noun): Gá cảPrc /praɪs/: gáPurs /pɜːrs/: ví phụ nữQuu /kjuː/: xếp hàngRcp /rɪˈsː/: gấy bên nhậnRcp /rɪˈs/(noun): Hóa đơnRfun /ˈrːfʌn/: hoàn ềnRfun /ˈrˌfʌn/(vrb): Hoàn lạ ền; (noun): sự hoàn ềnSal /sɪl/: gảm gáSalon /səˈlɑn/(noun): salon làm đẹpShlf /ʃlf/: kệ, ngăn, gáShop asssan /ˈʃɑːp əsɪsən/: nhân vên bán hàngShop wnow /ˌʃɑːp ˈwɪnoʊ/: cửa kính rưng bày hàngShop/ʃɑp/ (noun): Cửa hàngShoppng bag /ˈʃɑːpɪŋ bæɡ/: ú mua hàngShoppng ls /ˈʃɑːpɪŋ lɪs/: anh sách các món đồ cần muaSpcal offr /ˈspʃlˈɔːfər/: ưu đã đặc bệSock/sɑk/ (noun): Hàng hóa rong khoSockroom /ˈsɑːkruːm/: kho chứa hàngSor/sɔr/ (noun): Cửa hàng To buy /u baɪ/: mua To go shoppng /u ɡoʊˈʃɑːpɪŋ/: đ mua sắmTo orr /uˈɔːrər/: đặ hàngTo sll /u sl/: bánTrolly /ˈrɑːl/: x đẩy hàngWall /ˈwɑːlɪ/: ví ềnWall/Purs/ˈwɔlə/ – /pɜrs/ (noun): Ví

5. Du lịch (Travlng)

    Accommoaon /əˌkɑməˈɪʃən/(noun): Chỗ ở, đều kện ăn ởAvnur /æˈvɛnʧər/(noun): Cuộc khám pháAracon/əˈrækʃən/ (noun): Sự hấp ẫn, hu húBackpack /ˈbækˌpæk/(noun): Ba lôCoach /kəʊʃ/ hoặc /koʊʃ/ (n): x buý chạy đường àCrus /kruːz/ (n): chuyến đ (bằng àu huỷ)Cusom/ˈkʌsəm/ (noun): Phong ục ập quánDsnaon /ˌs.ɪˈnɪ.ʃən/ (n): đểm đếnDsnaon/ˌɛsəˈnɪʃən/ (noun): Đểm đếnExplor /ɪkˈsplɔr/(vrb): Khám pháFrry /ˈfr./ (n): phà; bến phàFlgh anan /əˈɛnən/(noun): Tếp vên hàng khôngFlgh/flaɪ/ (noun): Chuyến bayHarbour /ˈhɑː.bər/ hoặc /ˈhɑːr.bɚ/ (n): bến àu, cảngJourny (/ˈʤɜrn/noun): Hành rìnhMap /mæp/(noun): Bản đồMmorabl/ˈmɛmərəbəl/ (ajcv): Đáng nhớMmory/ˈmɛmər/ (noun): Kỉ nệmPasspor /ˈpɑːs.pɔː/ hoặc /ˈpæs.pɔːr/ (n): hộ chếuPasspor/ˈpæˌspɔr/ (noun): Hộ chếuPlaform /ˈplæ.fɔːm/ (n): Thềm ga, sân ga (x lửa), bậc lên xuống (x búy)Publc ranspor (n phr): phương ện gao hông công cộngRsor /rɪˈzɔː/ hoặc /rɪˈzɔːr/ (n): nơ nghỉ, khu nghỉ ưỡngSghsng /ˈsaɪˈsɪŋ/(noun): Tham quanSouvnr/ˌsuvəˈnɪr/ (noun): Quà lưu nệmSucas /ˈsuˌkɪs/(noun): Va lTck/ˈɪkə/ (noun): Vé (máy bay, àu hỏa,…)Tour gu /ʊr gaɪ/(noun): Hướng ẫn vên u lịchTour/ʊr/ (noun): Chuyến u lịchTours /ˈʊrəs/(noun): Khách u lịchTravl/ˈrævəl/ (vrb): Đ u lịchTrp /rɪp/(noun): Chuyến đVacaon/vɪˈkɪʃən/ (noun): Kì nghỉ

6. Phương ện gao hông (ranspor)

    A hr-whlr /ə θrː-ˈwːlər/: x ba bánhAmbulanc /ˈæmbjələns/: x cứu hươngBcycl /ˈbaɪsɪkl/: x đạpBullozr /ˈbʊloʊzər/: x ủBus /bʌs/: x buýCaml /ˈkæml/: lạc làCano /kəˈnuː/: xuồngCar /kɑːr/: x hơCaravan /ˈkærəvæn/: nhà lưu độngCargo shp /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/: àu chở hàngConcr mxr ruck /ˈkɑːŋkrːˈmɪksərrʌk/: x rộn bê ôngCran ruck /krɪn rʌk/: x cần cẩuCrus shp /kruːz ʃɪp/: àu u lịchDonky /ˈɑːŋk/: con lừaDump ruck /ˈʌmp rʌk/: x chở cáFrry /ˈfr/: phàFr ruck /ˈfaɪər rʌk/: x cứu hỏaHlcopr /ˈhlɪkɑːpər/: máy bay rực hăngHors /hɔːrs/: ngựaHors-rawn carrag /hɔːrs – rɔːn ˈkærɪʒ/: x ngựa kéoHo-ar balloon /ˌhɑː ˈr bəluːn/: khnh khí cầuJ /ʒ/: máy bay phản lựcLr = san char /ˈlɪər/ = /sɪˈæn ʃr/: cá kệuMoor cano /ˈmoʊər kəˈnuː/: xuồng máyMoorbk /ˈmoʊərbaɪk/: x máyOx wagon /ɑːksˈwæɡən/: x bòPropllr plan /prəˈplər plɪn/: máy bay xà động cơ cánh quạRock /ˈrɑːkɪ/: ên lửaSalboa /ˈsɪlboʊ/: huyền buồmScoor /ˈskuːər/: x ay gaSnow plough ruck /snoʊ plaʊ rʌk/: x ủ uyếSnow sl /snoʊ slɛ/: ván rượ uyếSubmarn /ˈsʌbmərːn/: àu ngầmTank ruck /æŋk rʌk/: x bồn (chở chấ lỏng)Tran /rɪn/: x lửaTram /ræm/: àu đện rên mặ đấTruck /rʌk/: x ảVnams rcycl /ˌvjnəˈmːzˈraɪsɪkl/: x xích lôWhlchar /ˈwːlʃr/: x lăn

7. Ngày & Gờ (Das & m)

    Afrnoon/ˌæfərˈnun/ (noun): Buổ chềuAprl/ˈɪprəl/: Tháng TưAugus/ˈɑgəs/: Tháng TámCalnar /ˈkælənər/(noun): LịchCnury/ˈsɛnʧər/ (noun): Thế kỉDa /ɪ/ (noun): Ngày (hường chỉ ngày rong háng)Day/ɪ/ (noun): Ngày (hường chỉ ngày rong uần)Dca/ɛˈkɪ/ (noun): Thập kỉDcmbr/ɪˈsɛmbər/: Tháng Mườ haEvnng /ˈvnɪŋ/(noun): Buổ ốFall/Auumn /fɔl/ – /ˈɔəm/(noun): Mùa huFbruary/fɛbruˌɛr/: Tháng HaFra/ˈfraɪ/y: Thứ SáuHour /ˈaʊər/(noun): Gờ, ếngJanuary/ˈʤænjuˌɛr/: Tháng MộJuly/ˌʤuˈlaɪ/: Tháng BảyJun/ʤun/: Tháng SáuMarch/mɑrʧ/: Tháng BaMay/mɪ/: Tháng NămMnu /ˈmɪnə/(noun): PhúMonay/ˈmʌn/: Thứ HaMonh/mʌnθ/ (noun): ThángMornng/ˈmɔrnɪŋ/ (noun): Buổ sángNgh (noun): Buổ đêmNoon (noun): Buổ rưaNovmbr/noʊˈvɛmbər/: Tháng Mườ mộOcobr/ɑkˈoʊbər/: Tháng MườQuarr /ˈkwɔrər/(noun): QuýSauray/ˈsæər/: Thứ BảySason /ˈszən/(noun): MùaScon/ˈsɛkən/ (noun): GâySpmbr/sɛpˈɛmbər/: Tháng ChínSprng/sprɪŋ/ (noun): Mùa xuânSummr /ˈsʌmər/(noun): Mùa hèSunay/ˈsʌnˌɪ/: Chủ nhậThursay/ˈθɜrzˌɪ/: Thứ NămTm/aɪm/ (noun): Thờ ganTusay/ˈuz/: Thứ BaWach/wɑʧ/ (noun): Đồng hồ đo ayWnsay/ˈwɛnz/: Thứ TưWk /w:k/(noun): TuầnWnr/ˈwɪnər/ (noun): Mùa đôngYar /jɪr/(noun): Năm

8. Ngôn ngữ (Languag)

    Ajcv /ˈæʤɪkɪv/(noun): Tính ừAvanc/əˈvæns/ (ajcv): Nâng caoAvrb/ˈævərb/ (noun): Trạng ừAposroph/əˈpɑːsrəf/: ấu phẩy phía rên bên phảBgnnr /bɪˈgɪnər/(noun): Ngườ mớ bắ đầuColon/ˈkoʊlən/: ha chấmComma/ˈkɑːmə/: ấu phẩyConvrsaon/ˌkɑnvərˈsɪʃən/ (noun): Cuộc rò chuyệnDash: ấu gạch ngang àDalogu /ˈaɪəˌlɔg/(noun): Cuộc hộ hoạDconary /ˈɪkʃəˌnɛr/(noun): Từ đểnDo/ɒ/:ấu chấmEllpss/ɪˈlɪpsɪs/: ấu ba chấmExclamaon mark: ấu chấm hanFlun /ˈfluən/(ajcv): Trô chảyGrammar /ˈgræmər/(noun): Ngữ phápHyphn/ˈhaɪfn/: ấu gạch ngangInrma /ˌɪnərˈmɪ/(ajcv): Trung bìnhLanguag/ˈlæŋgwəʤ/ (noun): Ngôn ngữLsn/ˈlɪsən/ (vrb): NghNav/ˈnɪɪv/ (ajcv): Bản địaNoun /naʊn/(noun): Danh ừQuson mark/ˈkwsʃən mɑːrk/: ấu chấm hỏRa (vrb): ĐọcSmcolon/ˈsmkoʊlən/: ấu chấm phẩySnnc/ˈsɛnəns/ (noun): Câu vănSpak /spk/(vrb): NóVrb/vɜrb/ (noun): Động ừVocabulary/voʊˈkæbjəˌlɛr/ (noun): Từ vựngWor /wɜr/(noun): Từ ngữWr/raɪ/ (vrb): Vế

9. Ngày lễ ế – đám cướ(Holay & Wng)

a. Ngày lễ ế

    Br /bra/ cô âuBrsmas /ˈbraɪz.mɪ/ phù âuChampagn /ʃæm’pn/ rượu sâm-panhCol f //kəʊl f/ hồ hộp, lo lắng về đám cướDancng /’ɑ:nsɳ/ đệu nhảy rong đám cướG marr /g /’mær/ cướ, kế hônGroom /gru:m/ chú rểGroomsmn /’gru:mzmn/ phù rểJus marr /ʤʌs ‘mær/ mớ cướMachng rsss /mæʃnɳ rss/ váy của phù âuNwlyws/ˈnjuː.l.w/ cặp đô mớ cướ, những ngườ vừa lập ga đìnhRcpon /r’spʃn/ ệc chêu đã sau đám cướTuxo /ʌkˈsː.əʊ/ áo uxo (lễ phục)Wng ban /rng /’wɳ bæn/rɳ/ nhẫn cướWng bouqu /’wɳ’buk/ bó hoa cướ của cô âuWng cak /’wɳkk/ bánh cướWng pary /’wɳ pɑ:/ ệc cướ

b. Đám cướ

    Br /bra/ cô âuBrsmas /ˈbraɪz.mɪ/ phù âuChampagn /ʃæm’pn/ rượu sâm-panhCol f //kəʊl f/ hồ hộp, lo lắng về đám cướDancng /’ɑ:nsɳ/ đệu nhảy rong đám cướG marr /g /’mær/ cướ, kế hônGroom /gru:m/ chú rểGroomsmn /’gru:mzmn/ phù rểJus marr /ʤʌs ‘mær/ mớ cướMachng rsss /mæʃnɳ rss/ váy của phù âuNwlyws/ˈnjuː.l.w/ cặp đô mớ cướ, những ngườ vừa lập ga đìnhRcpon /r’spʃn/ ệc chêu đã sau đám cướTuxo /ʌkˈsː.əʊ/ áo uxo (lễ phục)Wng ban /rng /’wɳ bæn/rɳ/ nhẫn cướWng bouqu /’wɳ’buk/ bó hoa cướ của cô âuWng cak /’wɳkk/ bánh cướWng pary /’wɳ pɑ:/ ệc cướ

10. Foo an Drnk (hức ăn và nước uống)

a. Foos – Món ăn

    Cak /kɪk/ Bánh ngọBscu /ˈbɪskɪ/ Bánh quy Bra /br/ Bánh mì Bur /ˈbʌə(r)/ BơChs /ʃːz/ Pho máJam /ʒæm/ MứChckn /ˈʃɪkɪn/ GàEgg /ɡ/ TrứngFsh /fɪʃ/ CáNools /ˈnuːlz/ Mì ống, mì sợSausag /ˈsɒsɪʒ/ Xúc xích, ồ, lạp xưởngSoup /suːp/ Canh, cháoRc /raɪs/ GạoHamburgr /ˈhæmbɜːɡə(r)/ Bánh hăm bơ gơPork /pɔːk/ Thị lợnBf /bːf/ Thị bòBacon /ˈbɪkən/ Thị xông khó.Sala /ˈsælə/ Rau rộnCookng Mhos – Phương pháp nấu ănBol (v) /bɔɪl/ LuộcBak (v) /bɪk/ Nướng bằng lòRoas (v) /rəʊs/ Quay, nướngFry (v) /fraɪ/ Chên, ránGrll (v) /ɡrɪl/ Nướng han (rực ếp)Sam (v) /sːm/ HấpFoo Tass – Hương vị của món ănSw (aj) /swː/ NgọSour (aj) /ˈsaʊə(r)/ Chua; ô; huSaly (aj) /ˈsɔːl/ MặnDlcous (aj) /ɪˈlɪʃəs/ Thơm ngonTasy (aj) /ˈɪs/ Ngon, đầy hương vịBlan (aj) /blæn/ Nhạ nhẽoHorrbl (aj) /ˈhɒrəbl/ Khó chịu, knh khủngSpcy (aj) /ˈspaɪs/ Cay, có ga vịHo (aj) /hɒ/ Nóng, cay nồngMl (aj) /maɪl/ Nhẹ (mù)Frsh (aj) /frʃ/ Tươ, mớ, ươ sốngRon (aj) /ˈrɒn/ Thố rữa, đã hỏngSal (aj) /sɪl/ Ô, hu (bánh mì, bánh ngọ)Mouly (aj) /ˈməʊl/ Bị mốcOvron (aj) /ˌəʊvəˈuː/ Nấu quá chínRp (aj) /raɪp/ Chín (rá cây)Unrp (aj) /ˌʌnˈraɪp/ Chưa chínhTnr (aj) /ˈnə(r)/ Không a, mềmTough (aj) /ʌf/ Da

b. Drnks – hức uống

    Br /bɪə(r)/ BaWn /waɪn/ RượuCoff /ˈkɒf/ Cà phêFru juc /fruː/ /ʒuːs/ Nước ép rá câyFru smooh /fruː/ /ˈsmuːð/ Snh ố rá câyHo chocola /ˌhɒ/ /ˈʃɒklə/ Sô cô la nóngMlk /mɪlk/ SữaSoa /ˈsəʊə/ Nước có gaTa /ː/War /ˈwɔːə(r)/Từ vựng về ga vị:Sal/sɒl/: muốSugar/ˈʃʊɡər/: đườngPppr/ˈppər/: êuMSG (monosoum gluama): bộ ngọFv-spc powr:ngũ vị hươngCurry powr:bộ cà rChl powr:bộ ớMusar/ˈmʌsə/: mù ạFsh sauc:nước mắmSoy sauc:/ˌsɔɪˈsɔːs/: nước ươngSala rssng:ầu gấm (để rộn xà lách)Vngar/ˈvɪnɪɡər/: ấm

VI. Công vệc

1. Công y (Company)

    Accounan/əˈkaʊnən/ (noun): Kế oánBoss/bɑs/ (noun): Sếp, cấp rênCapal /ˈkæpəəl/(noun): VốnCompany /ˈkʌmpən/(noun): Công yDparmn /ɪˈpɑrmən/(noun): Phòng ban, bộ phậnDrcor/əˈrɛkər/ (noun): Gám đốc Dvrsfy: đa ạng hóaDvn /ˈɪvɪˌɛn/(noun): Cổ ứcDo busnss wh: làm ăn vớDownsz: cắ gảm nhân côngEmploy/ɛmˈplɔɪ/ (vrb): Tuyển ụngEmploy /ɛmˈplɔɪ/(noun): Nhân vênEmployr /ɛmˈplɔɪər/(noun): Nhà uyển ụngEnrprs /ˈɛnərˌpraɪz/(noun): Doanh nghệp Envlop: bao hư (nó chung)Esablsh (a company) : hành lập (công y) Fl: hồ sơ, à lệuFrm /fɜrm/(noun): Tập đoànFranchs: nhượng quyền hương hệuGo bankrup : phá sảnInvs /ɪnˈvɛs/(vrb): Đầu ưLar/ˈlər/ (noun): Nhóm rưởng, Chỉ huyLoss/lɔs/ (noun): Lỗ, mấ má, hếu hụManagr/ˈmænəʤər/: Trưởng phòng, quản lí Mrg : sá nhậpNopa: gấy được đóng hành xấp, ập gấyNobook: sổ a Ousourc: huê ga côngPapr: gấyParnr/ˈpɑrnər/ (noun): Đố ácProuc /ˈprɑək/(noun): Sản phẩmProf /ˈprɑfə/(noun): Lợ nhuậnRvnu/ˈrɛvəˌnu/ (noun): Doanh huScrary/ˈsɛkrəˌɛr/ (noun): Thư kýSrvc/ˈsɜrvəs/ (noun): Dịch vụSharholr /ˈʃɛrˌhoʊlər/(noun): Cổ đông

2. Công vệc (Jobs)

    Acor/Acrss/ˈækər/ – /ˈækrəs/ (noun): Dễn vên nam/nữArchc /ˈɑrkəˌɛk/(noun): Kến rúc sưBakr/ˈbɪkər/ (noun): Thợ làm bánhBulr. /ˈbɪlər/ hợ xây ựng.Busnssman/ˈbɪznəˌsmæn/ (noun): Doanh nhânCashr. /kæʃˈɪər/ hu ngân.Chf /ʃɛf/(noun): Bếp rưởngClanr/Janor/ˈklnər/ – /ˈʤænəər/ (noun): Lao công, ọn ẹpCook. /kʊk/ đầu bếp.Dns. /ˈnɪs/ nha sĩDns/ˈɛnəs/ (noun): Nha sĩDsgnr/ɪˈzaɪnər/ (noun): Nhà hế kếDocor. /ˈɒkər/ bác sĩEngnr /ˈɛnʤəˈnɪr/(noun): Kỹ sưFarmr/ˈfɑrmər/ (noun): Ngườ nông ânFrman /ˈfaɪrmən/(noun): Lính cứu hỏaFshrman/ˈfɪʃərˌmæn/ (noun): Ngư ânFlors/ˈflɑrɪs/ (noun): Ngườ bán hoaGarnr /ˈgɑrənər/(noun): Ngườ làm vườnHarrssr /ˈhɛrˌrɛsər/(noun): Thợ làm óc, ệm làm ócJournals/ˈʤɜrnələs/ (noun): Phóng vênJug/ʤʌʤ/ (noun): Thẩm phánLawyr/ˈlɔjər/ (noun): Luậ sưMchanc/məˈkænɪk/ (noun): Thợ cơ khíMol/ˈmɑəl/ (noun): Ngườ mẫuPlo /ˈpaɪlə/(noun): Ph côngPlumbr /ˈplʌmər/(noun): Thợ sửa ống nướcPolcman /pəˈlsmən/(noun): Cảnh sáRporr. /rɪˈpɔːər/ phóng vên.Scns/ˈsaɪənɪs/ (noun): Nhà khoa họcScury man /sɪˈkjʊrə mən/(noun): Bảo vệSolr /ˈsoʊlʤər/(noun): Ngườ línhTalor /ˈɪlər/(noun): Thợ mayTalor. /ˈɪlər/ hợ may.Tachr. /ˈːʃər/ gáo vên.War/Warss /ˈwɪər/ – /ˈwɪrəs/(noun): Bồ bàn (nam/nữ)Workr /ˈwɜrkər/(noun): Công nhân

3. Đờ sống công sở (Workng lf)

    Achvmn/əˈʧvmən/ (noun): Thành ựu, hành íchApply/əˈplaɪ/ (vrb): Ứng uyển, áp ụngCollagu/Coworkr /ˈkɑlg/ – /ˈkoʊˈwɜrkər/(noun): Đồng nghệpConrac/ˈkɑnˌræk/ (noun): Hợp đồngDaln/ˈɛˌlaɪn/ (noun): Hạn chóExprnc/ɪkˈspɪrəns/ (noun): Knh nghệm, rả nghệmFr /ˈfaɪər/(vrb): Sa hả, đuổ vệcInrvw (noun): Buổ phỏng vấn; (vrb): Phỏng vấnMng /ˈmɪŋ/(noun): Cuộc họpOffr/ˈɔfər/ (vrb): Đề nghị; (noun): Lờ đề nghịOffc/ˈɔfəs/ (noun): Văn phòngPoson (noun): Vị rí, chức vụPromo/prəˈmoʊ/ (vrb): Đề bạ, hăng chứcPunshmn /ˈpʌnɪʃmən/(noun): Hình phạRpor /rɪˈpɔr/(vrb): Báo cáo; (noun): Bản báo cáoRsgn/Qu /rɪˈzaɪn/ – /kwɪ/(vrb): Từ chức, nghỉ vệcRsponsbly/rˌspɑnsəˈbɪlə/ (noun): Trách nhệmRr/rɪˈaɪr/ (vrb): Nghỉ hưuRwar /rɪˈwɔr/(noun): Gả hưởng; (vrb): Thưởng (cho a đó)Salary/Wag/ˈsælər/ – /wɪʤ/ (noun): Lương, ền côngSucc /səkˈs/(vrb): (đạ được) Thành côngSuccssful/səkˈsɛsfəl/ (ajcv): Thành côngTask/æsk/ (noun): Nhệm vụ, đầu vệcTamwork/ˈmˌwɜrk/ (noun): Làm vệc nhóm

VII. Nghệ huậ (Ars)

    Applau /əˈplɔ/(vrb): Vỗ ay, án hưởngAr /ɑr/(noun): Nghệ huậArs /ˈɑrɪs/(noun): Nghệ sĩArwork/ˈɑrˌwɜrk/ (noun): Tác phẩm nghệ huậAunc/ˈɔəns/ (noun): Khán gảAuhor/ˈɔθər/ (noun): Tác gảBan /bæn/(noun): Ban nhạcBrush /brʌʃ/(noun): Cọ vẽCamra/ˈkæmrə/ (noun): Máy ảnhCanvas/ˈkænvəs/ (noun): Vả bạ (để vẽ ranh sơn ầu)Chor/ˈkwaɪər/ (noun): Dàn hợp xướngClap/klæp/ (vrb): Vỗ ay, hoan hôCollcon (noun): Bộ sưu ậpComposr/kəmˈpoʊzər/ (noun): Nhà soạn nhạcConcr /kənˈsɜr/(noun): Buổ rình ễn âm nhạcCrav /krˈɪɪv/(ajcv): ính sáng ạoCulur /ˈkʌlʧər/(noun): Văn hóaDsgn /ɪˈzaɪn/(vrb): Thế kếDrawng /ˈrɔɪŋ/(noun): Bức vẽExhbon/ˌɛksəˈbɪʃən/ (noun): Trển lãmFlm /fɪlm/(noun): Bộ phmGallry/ˈgælər/ (noun): Phòng rển lãm, rưng bàyIllusraon /ˌɪləˈsrɪʃən/(noun): Hình mnh họaImag/ˈɪmɪʤ/ (noun): Bức ảnhInspraon/ˌɪnspəˈrɪʃən/ (noun): Nguồn cảm hứngInspr /ɪnˈspaɪr/(vrb): Truyền cảm hứngLraur/ˈlɪərəʧər/ (noun): Văn học, văn chươngMasrpc/ˈmæsərˌps/ (noun): Kệ ácMol /ˈmɑəl/(noun): Mẫu (vẽ), ngườ mẫuMov /ˈmuv/(noun): Bộ phmMusc/ˈmjuzɪk/ (noun): Âm nhạcMuscal Insrumn /ˈmjuzɪkəl ˈɪnsrəmən/(noun): Nhạc cụNovl /ˈnɑvəl/(noun): Tểu huyếPanng /ˈpɪnɪŋ/(noun): Bức vẽ, bức ranhPapr/ˈpɪpər/ (noun): Tờ gấyParn /ˈpæərn/(noun): Họa ếPrformanc /pərˈfɔrməns/(noun): Tế mục, buổ rình ễn, phần hể hệnPhoo /ˈfoʊˌoʊ/(noun): Bức ảnhPhoographr/fəˈɑgrəfər/ (noun): Nhếp ảnh gaPom /ˈpoʊəm/(noun): Bà hơPo/ˈpoʊə/ (noun): Nhà hơ, h sĩPory /ˈpoʊər/(noun): Thơ caPorra/ˈpɔrrə/ (noun): Tranh chân ungPory/ˈpɑər/ (noun): Đồ gốm, nghệ huậ làm gốmSculpur /ˈskʌlpʧər/(noun): Bức ượng đêu khắcShow /ʃoʊ/(noun): Buổ bểu ễnSngr/ˈsɪŋər/ (noun): Ca sĩSkch/skɛʧ/ (noun): Bản nháp, bản hảo; (vrb): vế//vẽ nhápSong/sɔŋ/ (noun): Bà há, ca khúcSory/ˈsɔr/ (noun): Câu chuyệnSuo/ˈsuˌoʊ/ (noun): Xưởng (vẽ, làm phm, chụp ảnh,…)Thar (noun): Nhà háVo/ˈvɪoʊ/ (noun): Đoạn phm

VIII. Truyền hông

1. Máy ính & Mạng nrn (Compur & h nrn)

    Accss /ˈækˌsɛs/(noun): Sự ruy cập; (vrb): Truy cậpApplcaon/ˌæpləˈkɪʃən/ (noun): Ứng ụng (đện hoạ động)Blog /blɔg/(noun): Nhậ ký rực uyếnBrowsr/ˈbraʊzər/ (noun): Trình uyệcabl: âyClck /klɪk/(noun): Cá nhấp chuộ (vrb): Nhấp chuộCompur/kəmˈpjuər/ (noun): Máy ính để bànConncon /kəˈnɛkʃən/(noun): Kế nốDaa /ˈɪə/(noun): Dữ lệuDl/ɪˈl/ (vrb): Xóa bỏskop compur (hường vế ắ là skop): máy ính bànDownloa/ˈaʊnˌloʊ/ (vrb): Tả xuốngEbook/-bʊk/ (noun): Sách đện ửE-mal/-mɪl/: hư đện ửError /ˈɛrər/(noun): LỗFl /faɪl/(noun): Tập nFolr/ˈfoʊlər/ (noun): Thư mụchar rv: ổ cứngHarwar /ˈhɑrˌwɛr/(noun): Phần cứngHaphon/ˈhɛˌfoʊn/ (noun): Ta nghInsall /ɪnˈsɔl/(vrb): Cà đặ, lắp đặInrn/ˈɪnərˌnɛ/ (noun): Mạng nrnKyboar /ˈkˌbɔr/(noun): Bàn phím máy ính kyboar: bàn phímLapop /ˈlæpˌɑp/(noun): Máy ính xách aylapop: máy ính xách ayLnk /lɪŋk/(noun): Đường ẫnLog n /lɔg ɪn/(phrasal vrb): Đăng nhậpmonor: phần màn hìnhMous /maʊs/(noun): Chuộ máy ínhmous: chuộPasswor/ˈpæˌswɜr/ (noun): Mậ khẩu PC (vế ắ của prsonal compur): máy ính cá nhânpowr cabl: cáp nguồnPrnr /ˈprɪnər/(noun): Máy n prnr: máy nProgram/ˈproʊˌgræm/ (noun): Chương rình (máy ính)scrn: màn hìnhSgn up/saɪn ʌp/ (phrasal vrb): Đăng kíSmarphon /smärˌfōn/(noun): Đện hoạ hông mnhSocal nwork /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌwɜrk/(noun): Mạng xã hộSofwar/ˈsɔfˌwɛr/ (noun): Phần mềmSpakr/ˈspkər/ (noun): Loa spakrs: loaSurf /sɜrf/(vrb): Lướ (wb)Sysm/ˈsɪsəm/ (noun): Hệ hốngTabl /ˈæblə/(noun): Máy ính bảngVrus /ˈvaɪrəs/(noun): v rúWbs/ˈwɛbˌsaɪ/ (noun): Trang wbWf /Wīfī/(noun): mạng wfWrlss/ˈwaɪrlɪs/ (ajcv): Không ây

2. Đện hoạ & Thư ín (Tlphon & lr)

    Answr/ˈænsər/ (vrb): Trả lờ; (noun): Câu rả lờAnswrphon – /ˈɑːnsəˌfəʊn/: Máy rả lờ ự động Ara co – /ˈərɪə kəʊ/: Mã vùng Bary – /ˈbæər/: Pn Busnss call – /ˈbɪznɪs kɔːl/: Cuộc gọ công vệcCall /kɔl/(vrb): Gọ đện hoạ; (noun): Cuộc gọCall box – /kɔːl bɒks/: Cây gọ đện hoạCllphon /ˈsɛlfoʊn/(noun): Đện hoạ độngCommunca /kəmˈjunəˌkɪ/(vrb): Gao ếpConac/ˈkɑnˌæk/ (vrb): Lên hệ; (noun): Địa chỉ lên hệCorlss phon – /ˈkɔːləs fəʊn/: Đện hoạ không âyCounry co – /ˈkʌnr kəʊ/: Mã nước Dallng on – /ˈaɪəlɪŋ əʊn/: Tín hệu gọDrcory nqurs – /ɪˈrɛkər ɪnˈkwaɪərz/: Tổng đà báo số đện hoạEngag – /ɪnˈgɪʤ/: Máy bận Ex-rcory – /ɛks-ɪˈrɛkər/: Số đện hoạ không có rong anh bạExnson – /ɪksˈɛnʃən/: Số máy lẻ Faul – /fɔːl/: LỗFax /fæks/(vrb): Gử qua đường fax; (noun): Bản faxHoln/ˈhɑˌlaɪn/ (noun): Đường ây nóngInrfrnc – /ˌɪnəˈfɪərəns/: Nhễu ín hệu Inrnaonal rcory nqurs – /ˌɪnə(ː)ˈnæʃənl ɪˈrɛkər ɪnˈkwaɪərz/: Tổng đà báo số đện hoạ quốc ế.Mssag – /ˈmɛsɪʤ/: Tn nhắnMssag/ˈmɛsəʤ/ (noun): Tn nhắn; (vrb): Gử n nhắnMss call – /mɪs kɔːl/: Cuộc gọ nhỡMss/mɪs/ (ajcv): Lỡ, nhỡ Mobl phon – /ˈməʊbaɪl fəʊn/: Đện hoạ động Mobl phon chargr – /ˈməʊbaɪl fəʊn ˈʧɑːʤə/: Sạc đện hoạ độngOff h hook – /ɒf ðə hʊk/: Máy kênh Opraor – /ˈɒpərɪə/: Ngườ rực ổng đàOus ln – /ˌaʊˈsaɪ laɪn/: Kế nố vớ số bên ngoà công y Prsonal call – /ˈpɜːsnl kɔːl/: Cuộc gọ cá nhânPhon book – /fəʊn bʊk/: Danh bạ Phon box – /fəʊn bɒks/: Cây gọ đện hoạPhon car – /fəʊn kɑː/: Thẻ đện hoạPhon numbr/foʊn ˈnʌmbər/ (noun): Số đện hoạRcv/rəˈsv/ (vrb): Nhận được Rcvr – /rɪˈsːvə/: Ống nghRng/rɪŋ/ (vrb): Ro (chuông); (noun): Cuộc gọ Rngon – /ˈrɪŋəʊn/: Nhạc chuôngSn/sɛn/ (vrb): Gử đSgnal – /ˈsɪgnl/: Tín hệuSgnaur /ˈsɪgnəʧər/(noun): Chữ ký Smarphon – /ˈsmɑːfəʊn/: Đện hoạ hông mnhSamp/sæmp/ (noun): Con mSwchboar – /ˈswɪʧbɔː/: Tổng đà Tlphon – /ˈɛlɪfəʊn/: Đện hoạTlphon numbr – /ˈɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/: Số đện hoạTlphon/ˈɛləˌfoʊn/ (noun): Đện hoạ để bànTx mssag – /ɛks ˈmɛsɪʤ/: Tn nhắn văn bảnTx/ɛks/ (vrb): Nhắn n; (noun): Tn nhắnTo b cu off – /uː bː kʌ ɒf/: Bị cắ ín hệu To call hoặc o phon – /uː kɔːl həʊặsː uː fəʊn/: Gọ đệnTo call somon back – /uː kɔːl ˈsʌmwʌn bæk/: Gọ lạ cho a To al a numbr – /uː ˈaɪəl ə ˈnʌmbə/: Quay số To hang up – /uː hæŋ ʌp/: Dập máyTo lav a mssag – /uː lːv ə ˈmɛsɪʤ/: Để lạ n nhắnTo pu h phon on louspakr – /uː pʊ ðə fəʊn ɒn ˌlaʊˈspːkə/: Bậ loa To rng – /uː rɪŋ/: Gọ đện To sn a x mssag – /uː sɛn ə ɛks ˈmɛsɪʤ/: Gử n nhắn To x – /uː ɛks/: Nhắn n Wrong numbr – /rɒŋ ˈnʌmbə/: Nhầm số

3. Truyền hình & Báo chí (vs & Nwspapr)

    Avrsmn /ˌævərˈaɪzmən/(noun): Quảng cáoArcl/ˈɑrɪkəl/ (noun): Bà báoBroacas/ˈbrɔˌkæs/ (vrb): Phá sóng; (noun): Chương rình phá sóngCabl /ˈkɪbəl/(noun): Dây cápChannl/ˈʧænəl/ (noun): Kênh ruyền hìnhCharacr /ˈkɛrɪkər/ (noun): Nhân vậColumn /ˈkɑləm/(noun): Chuyên mụcCommrcal /kəˈmɜrʃəl/(noun): Quảng cáo; (ajcv): Tính chấ hương mạDaly /ˈɪl/(avrb): Hàng ngày; (ajcv): Có ính chấ hàng ngàyEor /ˈɛəər/(noun): Bên ập vênEpso/ˈɛpəˌsoʊ/ (noun): Tập (phm)Haln/ˈhɛˌlaɪn/ (noun): Têu đềIssu/ˈɪʃu/ (noun): Số, kì phá hành (báo)Lv /lɪv/(ajcv): Truyền hình rực ếpMagazn/ˈmægəˌzn (noun): Tạp chíMonhly/ˈmʌnθl/ (avrb): Hàng hángNwspapr /ˈnuzˌpɪpər/(noun): Báo gấyPrss/prɛs/ (noun): Truyền hông, báo chíPublshr /ˈpʌblɪʃər/(noun): Nhà xuấ bảnRporr/rɪˈpɔrər/ (noun): Phóng vênScrp/skrɪp/ (noun): Kịch bảnSubl/ˈsʌbˌaɪəl/ (noun): Phụ đềTV srs/ˈˈv ˈsɪrz/ (noun): Phm ruyền hìnhTV show/ˈˈv ʃoʊ/ (noun): Chương rình ruyền hìnhTV saon/ˈˈv ˈsɪʃən/ (noun): Đà ruyền hìnhWkly /ˈwkl/(avrb): Hàng uần

IX. Các ừ chỉ rạng há, mức độ

1. Đo lường (Masurmn)

    Ara/ˈɛrə/ (noun): Dện íchCnmr /ˈsɛnəˌmər/(noun): Cn méDsanc/ˈɪsəns/ (noun): Khoảng cáchEsma/ˈɛsəmə/ (vrb): Ước lượng, ự đoánGram/græm/ (noun): GamHcar /ˈhɛkˌɑr/(noun): HcaHgh /haɪ/(noun): Chều caoKlo/ˈkɪˌloʊ/ (noun): Klogram, cânKlomr/kəˈlɑməər/ (noun): K lô méLngh /lɛŋkθ/(noun): Chều àLr/ˈmɛʒər/ /ˈlər/(noun): LíMasur /ˈmɛʒər/(vrb): Đo đạcMr /ˈmər/(noun): MéMl/maɪl/ (noun): DặmRulr/ˈrulər/ (noun): Thước kẻUn/ˈjunə/ (noun): Đơn vịWgh/wɪ/ (noun): Cân nặng, khố lượngWh/wɪθ/ (noun): Chều rộng

2. Tốc độ (Sp)

    Fas/fæs/ (ajcv): NhanhHasy /ˈhɪs/(ajcv): Vộ vàng, nhanh chóngHurry /ˈhɜr/(noun): Sự vộ vã, gấp rú; (vrb): Thúc gục, làm vộ vàngPac /pɪs/(noun): Nhịp độPromp/prɑmp/ (ajcv): Mau lẹ, ức hì; (vrb): Thúc đẩyQuck /kwɪk/(ajcv): Nhanh, mauQuckn /ˈkwɪkən/(vrb): Làm ăng nhanh, đẩy mạnhRap /ˈræpə/(ajcv): Nhanh chóng, mau lẹRun /rʌn/(vrb): ChạyRush/rʌʃ/ (noun): Sự vộ vàng, sự gấp rú; (vrb): Vộ vã hực hệnSlow/sloʊ/ (ajcv): Chậm chạpSp /sp/(noun): Tốc độSprn/sprɪn/ (vrb): Chạy nhanh, chạy nước rúSwf/swɪf/ (ajcv): Mau, nhanhVlocy /vəˈlɑsə/(noun): Vận ốcWalk /wɔk/(noun): Đ bộ, đ ạo

3. Tần suấ (Frquncy)

    Always /ˈɔlˌwɪz/(avrb): Luôn luônFrqunly /ˈfrkwənl/(avrb): Thường xuyênNvr/ˈnɛvər/ (avrb): Không bao gờNormally/ˈnɔrməl/ (avrb):Thông hườngOccasonally /əˈkɪʒənəl/(avrb): Th hoảngOfn/ˈɔfən/ (avrb): ThườngRarly/ˈrɛrl/ (avrb): Hếm khSomms/səmˈaɪmz/ (avrb): Đô lúcUsually /ˈjuʒəwəl/(avrb): Thông hường

4. Mức độ (Dgr)

    Abov/əˈbʌv/ (prposon): Phía rênAcross from /əˈkrɔs/(prposon): Đố ện (vớ cá gì)Along/əˈlɔŋ/ (prposon): Dọc hoAmong /əˈmʌŋ/(prposon): Ở gữa (3 vậ hể rở lên)Aroun /əˈraʊn/(prposon): Xung quanhA/æ/ (prposon): TạBhn /bɪˈhaɪn/(prposon): Phía sauBlow/bɪˈloʊ/ (prposon): Bên ướBwn/bɪˈwn/ (prposon): Nằm gữa (2 vậ)In /ɪn/(prposon): TrongIn fron of /ɪn frʌn ʌv/(prp.): Phía rướcIns/ɪnˈsaɪ/ (prposon): Phía rongNar/Clos o/nɪr/ – /kloʊs o/ (prposon): Gần vớNx o/Bs/nɛks u/ – /bɪˈsaɪ/ (prposon): Bên cạnhOn/ɑn/ (prposon): TrênOppos/ˈɑpəzə/ (prposon): Đố ệnOus /ˈaʊˈsaɪ/(prposon): Bên ngoàOvr/ˈoʊvər/ (prposon): Phía rênTowars/əˈwɔrz/ (prposon): Về phía, hướng vềUnr/ˈʌnər/ (prposon): Phía ướUp/ʌp/ (prposon): Lên, ở rên

5. Vị rí (Placs)

    Abov/əˈbʌv/ (prposon): Phía rênAcross from /əˈkrɔs/(prposon): Đố ện (vớ cá gì)Along/əˈlɔŋ/ (prposon): Dọc hoAmong /əˈmʌŋ/(prposon): Ở gữa (3 vậ hể rở lên)Aroun /əˈraʊn/(prposon): Xung quanhA/æ/ (prposon): TạBhn /bɪˈhaɪn/(prposon): Phía sauBlow/bɪˈloʊ/ (prposon): Bên ướBwn/bɪˈwn/ (prposon): Nằm gữa (2 vậ)In /ɪn/(prposon): TrongIn fron of /ɪn frʌn ʌv/(prp.): Phía rướcIns/ɪnˈsaɪ/ (prposon): Phía rongNar/Clos o/nɪr/ – /kloʊs o/ (prposon): Gần vớNx o/Bs/nɛks u/ – /bɪˈsaɪ/ (prposon): Bên cạnhOn/ɑn/ (prposon): TrênOppos/ˈɑpəzə/ (prposon): Đố ệnOus /ˈaʊˈsaɪ/(prposon): Bên ngoàOvr/ˈoʊvər/ (prposon): Phía rênTowars/əˈwɔrz/ (prposon): Về phía, hướng vềUnr/ˈʌnər/ (prposon): Phía ướUp/ʌp/ (prposon): Lên, ở rên

6. Các ừ chỉ sự ăng – gảm

    Dcln /ɪˈklaɪn/(vrb): Sụ gảm; (noun): Sự sụ gảmDcras/ˈˌkrs/ (vrb): Gảm; (noun): Sự gảm súDmnsh /ɪˈmɪnɪʃ/(vrb): Gảm súDrop /rɑp/(vrb): Sụ gảm; (noun): Sự sụ gảmGrow /groʊ/(vrb): Phá rển, ăng rưởngIncras/ˈɪnˌkrs/ (vrb): Tăng lên; (noun): Sự ăng lênLssn/ˈlɛsən/ (vrb): Gảm bớRas/rɪz/ (vrb): Tăng lên, nâng lên; (noun): Sự ăng lênRuc /rəˈus/(vrb): GảmRs/raɪz/ (vrb): Tăng lên

X. Làm đẹp

1. Trang đểm mặ và ụng cụ

    Blushr: má hồngBlushr: phấn má hồngBronzr: phấn ố màu để cắ mặBrush: lược o, rònBuff: bông đánh phấnComb: lược nhỏ (lược 1 hàng)Concalr: km ch khuyế đểmFac mask: mặ nạFounaon: km nềnGl: ang goHghlghr: km hghlghLqu: ạng lỏng, nướcMosurzr: km ưỡng ẩmPncl: ạng chìPowr: ạng phấnPowr: Phấn phủShr: chấ phấn rong, không nặngSkn loon: ung ịch săn a

2. Trang sức

    Bangl /’bæɳgl/: vòng đo (ở cổ ay hay cánh ay)Bracl /ˈbrɪ.slə/: vòng đo ayChan /ʃɪn/: chuỗ vòng cổCharm /ʃɑːrm/: những vậ rang rí nhỏCharm bracl: vòng đo ay (gắn nhều đồ rang rí nhỏ xung quanhClasp: cá móc, cá gàCufflnk: khuy cà cổ ay áo (măng sé)Earrngs /ˈɪrɪŋ/  : bông a (hoa a)Engagmn rng: nhẫn đính hônHoop arrngs: vòng đo TaMallon /m’æljən/: mặ ây chuyền (ròn, bằng km loạ)Parl ncklac: ây chuyền ngọc raPnan: /’pnən/: mặ ây chuyền (bằng đá quý)Pn /pɪn/: cá ghm cà áoSgn rng: nhẫn có khắc hình phía rênWng rng: nhẫn cướ

XI. Học Thuậ

1. Danh ừ sử ụng nhều nhấ rong ếng anh

    Ar /ɛr/ không khí Ara /ˈɛrə/ khu vực Ar /ɑr/ nghệ huậBack /bæk/ phía sauBoy /ˈbɑ/ cơ hể Book /bʊk/ cuốn sách Busnss /ˈbɪznəs/ knh oanh Car /kɑr/ x hơ Cas /kɪs/ rường hợpChang /ʧɪnʤ/ hay đổChl /ʧaɪl/ con cá Cy /ˈsɪ/ hành phố Communy /kəmˈjunə/ cộng đồngCompany /’kʌmpən/ công yCounry /ˈkʌnr/ đấ nướcDay /ɪ/ ngày Door /ɔr/ cánh cửaEn /ɛn/ kế húc Ey /aɪ/ mắFac /fɪs/ gương mặ Fac /fæk/ sự hậFamly /ˈfæməl/ ga đình Fahr /ˈfɑðər/ chaForc /fɔrs/ lực lượng Frn /frɛn/ ngườ bạnGam /gɪm/ rò chơGrl /gɜrl/ cô gá Govrnmn /ˈgʌvərmən/ chính phủGuy /gaɪ/ chàng ra Han /hæn/ bàn ay Ha /hɛ/ đầu Halh /hɛlθ/ sức khỏHsory /ˈhɪsər/ lịch sử Hom /hoʊm/ nhà Hour /ˈaʊər/ gờ Hous /haʊs/ ngô nhà Ia /aɪˈə/ ý ưởng Informaon /ˌɪnfərˈmɪʃən/ hông n Issu /ˈɪʃu/ vấn đề Job /ʤɑb/ nghề nghệp K /kɪ/ rẻ con Kn /kaɪn/ loạ Law /lɔ/ luậ phápLvl /ˈlɛvəl/ cấp bậcLf /laɪf/ cuộc sống Ln /laɪn/ vạch kẻ Lo /lɑ/ ừng phần Man /mən/ đàn ôngMmbr /ˈmɛmbər/ hành vên Mnu /ˈmɪnə/ phú Momn /ˈmoʊmən/ hện ạ Mony /ˈmʌn/ ền bạc Monh /mʌnθ/ hángMornng /ˈmɔrnɪŋ/ buổ sáng Mohr /’mʌðər/ mẹ Nam /nɪm/ ên gọ Ngh /naɪ/ ban đêm Numbr /ˈnʌmbər/ con sốOffc /ˈɔfəs/ văn phòngOhrs /ˈʌðərz/ những cá khácParn /ˈpɛrən/ phụ huynh Par /pɑr/ bộ phận Pary /ˈpɑr/ bữa ệcPopl /ˈppəl/ con ngườPrson /ˈpɜrsən/ con ngườ Plac /plɪs/ vị rí Pon /pɔɪn/ đểmPowr /ˈpaʊər/ năng lượngPrsn /ˈprɛzəˌɛn/ chủ ịch Problm /ˈprɑbləm/ vấn đềProgram /ˈproʊˌgræ m/chương rình Quson /ˈkwɛsʧən/ câu hỏ Rason /ˈrzən/ lý oRsarch /rˈsɜrʧ/ nghên cứuRsul /rɪˈzʌl/ kế quả Rgh /raɪ/ quyền lợ Room /rum/ căn phòng Group /grup/ nhómSchool /skul/ rường học Srvc /ˈsɜrvəs/ ịch vụ S /saɪ/ khía cạnhSa /sɪ/ rạng háSory /ˈsɔr/ câu chuyện Sun /ˈsuən/ học snh Suy /ˈsʌ/ học ập Sysm /ˈsɪsəm/ hệ hống Tachr /ʧər/ gáo vênTam /m/ nhóm, độThng /θɪŋ/ sự vậTm /aɪm/ hờ gan War /wɔr/ chến ranh War /ˈwɔər/ nước Way /wɪ/ con đường Wk /w:k/ uần Woman /ˈwʊmən/ phụ nữ Wor /wɜr/ ừ Work /wɜrk/ công vệcWorl /wɜrl/ hế gớ Yar /jɪr/ năm Eucaon /ɛʤəˈkɪʃən/ gáo ục

2. Tính ừ sử ụng nhều nhấ rong ếng anh

    Abl: có hể làm được đều gì đóAccura: chính xácAcual: hực ếAonal: hêm vào Avalabl: sẵn cóAwar: nhận hức Basc: cơ bảnCapabl: có khả năngCompv: cạnh ranhCrcal: Quan rọngCu: ễ hươngDangrous: Nguy hểmDffrn: khác nhauDffcul: khó khănDramac: ấn ượngEucaonal: gáo ụcEffcn: hệu quảElcrcal: đệnElcronc: đện ửEmoonal: cảm xúcEnr: oàn bộEnvronmnal: mô rườngEvry: mỗExpnsv: đắFral: lên bangFnancal: à chínhForgn: nước ngoàGlobal: oàn cầuHappy: hạnh phúcHalhy: khỏ mạnhHlpful: hữu ích Hsorcal: ính lịch sử Ho: nóngHug: lớnHungry: đóImma: ngay lập ức Imporan: Quan rọngImpossbl: không hểInllgn: hông mnhInrsng: hú vịKnown: được bế đến Larg: lớnLgal: pháp lýMcal: y ế Mnal: huộc nh hầnNc: đẹpNumrous: nhềuOl: cũPolcal: chính rịPoor: ngườ nghèo Popular: phổ bếnPowrful: mạnh mẽPraccal: hực ếPrgnan: mang haPsychologcal: âm lýRar: hếmRcn: gần đâyRlvan: có lên quanRsponsbl: chịu rách nhệm Scar: sợ hãSrous: nghêm rọng Svral: vàSvr: nghêm rọngSgnfcan: đáng kểSmlar: ương ựSrong: mạnh mẽSuccssful: hành côngSuffcn: đủSuabl: phù hợpTchncal: kỹ huậTraonal: ruyền hốngTypcal: đển hìnhUn: lên kế, hợp nhấUnusual: bấ hườngUs: được sử ụng Usful: hữu íchVarous: khác nhau, không gống nhauWhos: cóWllng: sẵn sàngWonrful: uyệ vờ

3. Động ừ được sử ụng nhều nhấ rong ếng anh

    Accp /ækˈsɛp/ chấp nhậnAchv /əˈʧv/ đạ đượcAc /æk/ ra vẻ, hành độngAmn /amn/ hừa nhậnAffc /əˈfɛk/ ảnh hưởng ớAnnounc /əˈnaʊns/ hông báoApply /əˈplaɪ/ áp ụngArgu /ˈɑrgju/ ranh cãArrv /əˈraɪv/ đếnAssum /əˈsum/ cho rằngAvo /əˈvɔɪ/ ránhBas /bɪs/ ựa rênBn forwar: Cú về phía rướcBlow your nos: Hỉ mũBrak /brɪk/ làm vỡBrush your h: Đánh răngCach /kæʧ/ bắ lấyCaus /kɑz/ gây raChoos /ʧuz/ chọnClam /klɪm/ uyên bốClap your hans: Vỗ ayClar your hroa: Hắng gọngClos /kloʊs/ đóng lạCompar /kəmˈpɛr/ so sánhConan /kənˈɪn/ chứaConrol /kənˈroʊl/ kểm soáCovr /ˈkʌvər/ bao phủCross your lgs: Khoanh chân, bắ chéo chânCu /kʌ/ cắ bỏDal /l/ xử lýDsgn /ɪˈzaɪn/ hế kếDrmn /əˈɜrmən/ xác địnhDscuss /ɪˈskʌs/ hảo luậnDrv /raɪv/ lá xEa // ănEncourag /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khíchEn /ɛn/ kế húcEnjoy /ɛnˈʤɔɪ/ hưởng hứcEnsur /ɛnˈʃʊr/ chắc chắnEnr /ˈɛnər/ ến vàoEsablsh /ɪˈsæblɪʃ/ hế lậpExs /ɪgˈzɪs/ ồn ạExplan /ɪkˈsplɪn/ gả híchExprss /ɪkˈsprɛs/ ễn đạFac /fɪs/ đố mặFal /fɪl/ hấ bạFll /fɪl/ lấp đầyFnsh /ˈfɪnɪʃ/ hoàn hànhFol your arms: Khoanh ayForc /fɔrs/ bắ buộcForg /fərˈgɛ/ quênForm /fɔrm/ hình hànhGrow /groʊ/ lớn lênInfy /aɪˈɛnəˌfaɪ/ xác địnhImprov /ɪmˈpruv/ nâng caoIncras /ˈɪnˌkrs/ ăng lênInca /ˈɪnəˌkɪ/ chỉ ra rằngInrouc /ˌɪnrəˈus/ gớ hệuJon /ʤɔɪn/ ghépKll /kɪl/ gếLarn /lɜrn/ học hỏ L /laɪ/ nó xạoL on your back (somach/lf s/rgh s): Nằm ngửa (sấp, bên rá, bê phả)Lsn /ˈlɪsən/ nghLsn o musc: Ngh nhạcLov /lʌv/ yêu hươngManan /mɪnˈɪn/ uy rìManag /ˈmænəʤ/ quản lýMnon /ˈmɛnʃən/ nhắc ớNo your ha: Gậ đầuNo /noʊ/ gh lạOban /əbˈɪn/ đạ đượcOccur /əˈkɜr/ xảy ra Pass /pæs/ vượ quaPck /pɪk/ nhặ lênPlac /plɪs/ đặ, đểPlan /plæn/ lên kế hoạchPon /pɔɪn/ chỉ vàoPrpar /prˈpɛr/ chuẩn bịPrsn /ˈprɛzən/ gớ hệuProv /pruv/ chứng mnhPublsh /ˈpʌblɪʃ/ xuấ bảnPull /pʊl/ kéoRas /rɪz/: nâng caoRas an ybrow/Ras your ybrows: Nhướn lông màyRas your han: Gơ ay lênRuc /rəˈus/ gảmRfr /rəˈfɜr/ nhắc ớRflc /rəˈflɛk/ suy nghĩRla /rɪˈlɪ/ có lên quanRmov /rˈmuv/ loạ bỏRplac /ˌrˈplɪs/ hay hếRpor /rɪˈpɔr/ báo cáoRprsn /ˌrɛprəˈzɛn/ đạ ện choRs /raɪz/ ăng lênRoll your ys: Đảo mắSav /sɪv/ lưu gữSk /s:k/ ìm kếmSrv /sɜrv/ phục vụShak your hans: Bắ ayShak your ha: Lắc đầuShar /ʃɛr/ cha sẻShrug your shoulrs: Nhún vaSml /smaɪl/ mỉm cườSay /sɪ/ ở lạSck your ongu ou: Lè lưỡSomp your f: Dậm chânSuffr /ˈsʌfər/ chịu khổSuppor /səˈpɔr/ ủng hộSuppos /səˈpoʊz/ gả sửTn /ɛn/ có xu hướngThank /θæŋk/ cảm ơnThrow /θroʊ/ némTra /r/ đố xửTurn your ha: Quay đầu, ngoảnh mặ đ hướng khácVs /ˈvɪzə/ hăm nomWach /wɑʧ/ xmWar /wɛr/ độ, mặcWnk your ys: Nháy mắWsh /wɪʃ/ muốnWonr /ˈwʌnər/ ự hỏ

4. Trạng ừ sử ụng nhều nhấ rong ếng anh

    A lo /ə lɒ/ rấ nhềuAbsoluly /ˈæbsəluːl/ uyệ đốAccuraly /ˈækjʊrɪl/ mộ cách chính xácAlmos /ˈɔːlməʊs/ gần nhưAlray /ɔːlˈrɛ/ đã rồAlways /ˈɔːlwɪz/ luôn luônAngrly /ˈæŋgrɪl/ mộ cách ức gậnAnxously /ˈæŋkʃəsl/ mộ cách loAnywhr /ˈɛnɪwə/ bấ kỳ đâuAs a rsul /æz ə rɪˈzʌl/ kế quả làAway /əˈwɪ/ đ khỏBaly /ˈbæl/ cực kìBaufully /ˈbjuːəfʊl/ mộ cách đẹp đẽBss /bɪˈsaɪz/ bên cạnh đóBravly /ˈbrɪvl/ mộ cách ũng cảmCarfully /ˈkəfl/ mộ cách cẩn hậnCarlssly /ˈkəlɪsl/ mộ cách cẩu hảCauously /ˈkɔːʃəsl/ mộ cách cẩn rọngEarly /ˈɜːl/ sớmEasly /ˈːzɪl/ mộ cách ễ àngEnormously /ɪˈnɔːməsl/ cực kìEnough /ɪˈnʌf/ đủEnrly /ɪnˈaɪəl/ oàn bộEspcally /ɪsˈpɛʃəl/ đặc bệ làEvrywhr /ˈɛvrɪwə/ khắp mọ nơExprly/ˈɛkspɜːl/ mộ cách đêu luyệnFnally/ˈfaɪnəl/ cuố cùng hìFrqunly /ˈfrːkwənl/ hường xuyênFully /ˈfʊl/ hoàn oànFurhrmor /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữaGnrally/ˈʤɛnərəl/ nó chungGrly /ˈgrːɪl/ mộ cách ham lamHapply/ˈhæpɪl/ mộ cách vu vẻHarly /ˈhɑːl/ hầu như khôngHarly vr /ˈhɑːl ˈɛvə/ hầu như khôngHr /hɪə/ ở đâyHghly /ˈhaɪl/ hế sứcHowvr/haʊˈɛvə/ mặc ùHungrly /ˈhʌŋgrɪl/ mộ cách đó kháIns /ɪnˈsaɪ/ bên rongInsa /ɪnˈsɛ/ hay vào đóJus /ʤʌs/ chỉLargly /ˈlɑːʤl/ phần lớn làLaly /ˈlɪl/ gần đâyLazly /ˈlɪzɪl/ mộ cách lườ bếngLl /ˈlɪl/ mộ íLouly /ˈlaʊl/ mộ cách ồn àoManly ˈ/ˈmɪnl/ chủ yếu làMorovr /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữaNarby /ˈnɪəbaɪ/ gần đâyNvr /ˈnɛvə/ không bao gờNow /naʊ/ ngay bây gờNowhr /ˈnəʊwə/ không ở đâu cảOccasonally /əˈkɪʒnəl/ đô khOfn /ˈɒf(ə)n/ hườngOnly /ˈəʊnl/ uy nhấOus /ˌaʊˈsaɪ/ bên ngoàParcularly /pəˈɪkjʊləl/ cụ hể làPrfcly /ˈpɜːfɪkl/ hoàn hảoPolly /pəˈlaɪl/ mộ cách lịch sựPry /ˈprɪ/ khá làProfssonally /prəˈfɛʃnəl/ mộ cách chuyên nghệpQuckly /ˈkwɪkl/ mộ cách nhanh chóngQu /kwaɪ/ khá làRarly /ˈrəl/ hếm khRahr /ˈrɑːðə/ khá làRcnly /ˈrːsnl/ gần đâyRcklssly /ˈrɛklɪsl/ mộ cách bấ cẩnRmarkably /rɪˈmɑːkəbl/ đáng kểSlom /ˈsɛləm/ hếm khSmply /ˈsɪmpl/ đơn gảnSmply /ˈsɪmpl/ đơn gản làSlghly /ˈslaɪl/ mộ chúSomms /ˈsʌmaɪmz/ hỉnh hoảngSomwhr /ˈsʌmwə/ mộ nơ nào đóSoon /suːn/ sớm hôSpcfcally/spəˈsɪfɪk(ə)l/ cụ hể làSll /sɪl/ vẫnSrongly /ˈsrɒŋl/ cực kìTrrbly /ˈɛrəbl/ cực kìThn /ðɛn/ sau đóThr /ðə/ ở kaTomorrow /əˈmɒrəʊ/ ngày maUnlk /ʌnˈlaɪk/ không gống nhưUsually /ˈjuːʒʊəl/ hường xuyênVry /ˈvɛr/ rấYsray /ˈjɛsəɪ/ hôm qua

5. Những ừ cơ bản hay nhầm lẫn rong ếng Anh

    Angl /’nʒəl/ (n) = hên hầnAngl /’æηgl/ (n) = góc (rong hình học)Dssr /’zə:/ (n) = món ráng mệngDsr /’zə:/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũDsr /’zə/ (n) = sa mạcLar /`lə/ (av) = sau đó, rồ hì (hường ùng vớ động ừ hờ ương la)Lar/’læə/ (aj) = cá hứ 2, ngườ hứ 2, cá sau, ngườ sau.Affc /ə’fk/ (v) = ác động đến  Effc /’fk/ (n) = ảnh hưởng, hệu quả; (v) = hực hện, đm lạEmgran /’mgrən/ (n) = ngườ cưImmgran /’mgrən/ (n) = ngườ nhập cưElu /ˈluː/(v) = ránh khỏ, lảng ránh, vượ ngoà ầm hểu bế.Allu /ə’lu:/ (v) = nó đến a/cá gì mộ cách rú gọn hoặc gán ếp; ám chỉ; nó bóng góComplmn /’kɔmplmn/ (n) = bổ ngữComplmn / ‘kɔmplmən/ (n) = lờ khn ngợFormrly /’fɔ:məl/ (av) = rước kaFormally /’fɔ:ml/(av) = chỉnh ề (ăn mặc); chính hứcC /sa/ (v) = rích ẫnS /sa/ (n) = địa đểm, khu đấ ( để xây ựng).Sgh /sa/ (n) = kh ngắm, ầm ngắm; quang cảnh, cảnh ượng; (v) = quan sá, nhìn hấyPrncpal /’prnsəpl/ (n) = hệu rưởng (rường phổ hông); (Aj) = chính, chủ yếu.Prncpl / ‘prnsəpl/ (n) = nguyên ắc, luậ lệ

6. Dụng cụ học ập

    Backpack: ba lôBag: cặp sáchBallpon: bú bBakr: cốc bês (ùng rong phòng hí nghệm)Bnr: bìa rờ (báo, ạp chí)Book : vởBookcas/ Bookshlf: gá để sáchBoar: bảngBlackboar: bảng đnCarbon papr: gấy hanCalculaor: máy ính cầm ayClamp: cá kẹpClock: đồng hồ ro ườngChar: cá ghếChalk: phấn vếColour Pncl: bú chì màuCompass: com-paCompur: máy ính bànCrayon: bú màu sápCur: ao rọc gấyDsk: bàn họcDconary: ừ đểnDossr: hồ sơDraf papr: gấy nhápDusr: khăn lau bảngErasr/ Rubbr: cá ẩyInx car: gấy gh có òng kẻ.Fl pn/ Fl p: bú ạFl Holr: ập hồ sơFl cabn: ủ đựng à lệuFlash car: hẻ gh chúFunnl: Cá phễu (hường ùng rong phòng hí nghệm)Glob: quả địa cầuGlu: Ko án hồHghlghr: bú đánh ấu màuMagnfyng Glass: Kính lúpMap: bản đồMarkr; bú lôngNobook: sổ gh chépPan: sơn, màuPan Brush: bú ô màuPal: bảng màuPapr: gấy vếPapr Clp: kẹp gấyPapr fasnr: ụng cụ kẹp gữ gấyPn: bú mựcPncl: bú chìPncl Cas: hộp búPncl Sharpnr: gọ bú chìPns: đnh ghm, kẹpPos- nos: gấy nhớProracor: hước đo gócRbbon: ả ruy-băngRulr: hước kẻScssors: cá kéoScoch Tap: băng ính rong suốS Squar: Ê-kSaplr: ụng cụ ập ghmSapl rmovr: cá gỡ ghm bấmSncl: gấy nếnTap masur: hước cuộnTs Tub: ống hí nghệmTxbook: sách gáo khoaThumback: đnh ghm (kích hước ngắn)Warcolour: màu nước

7. Hình học

    A /æ/  cộngAon /ə’ɪʃn/ phép cộngAlgbra /’ælʤbrə/ đạ sốAngl /’æɳgl/ gócArhmc /ə’rθmək/ số họcCrcl /’sə:kl/ hình rònCrcumfrnc /sə:’kʌmfərəns/ chu v đường rònCub /kju:b/ hình lập phươngCurv /kə:v/ đường congDcmal /’sməl/ hập phânDcmal pon /’sməl pɔn/ ấu hập phânDamr /a’æmə/ đường kínhDv /ɪˈvaɪ/ chaDvson /ɪ’vɪʒn/ phép chaEqual /’:kwəl/ bằngFracon /’frækʃən/ phân sốGomry /ʤ’ɔmr/ hình họcHgh /ha/ chều caoHxagon /’hksəgən/ hình lục gácLngh /lɳθ/ chều àMnus /’manəs/ âmMulplcaon /¸mʌlpl’kʃən/ phép nhânMulply /’mʌlpla/ nhânOval /oval/ hình bầu ụcParalll /’pærəll/ song songPnagon /’pnə¸gɔn/ hình ngũ gácPrcn /pəˈsn/ phần rămPrcnag /pə´snʒ/ ỷ lệ phần rămPlus /plʌs/ ươngPyram /’prəm/ hình chópRaus /’rəs/ bán kínhRcangl /’rk¸æηgl/ hình chữ nhậRgh angl /ra ‘æɳgl/ góc vuôngSphr /sfə/ hình cầuSquar /skwə/ hình vuôngSquar roo /skwə ru:/ căn bình phươngSquar /skwə/ bình phươngSragh ln /srɪ lan/ đường hẳngSubrac /səb’ræk/ rừSubracon /səb’rækʃən/ phép rừTak away /k ə’w/ rừ đTms /ams/ lầnToal /’əʊl/ ổngTrangl /’raæηgl/ hình am gácVolum /’vɔlju:m/ ung lượngWh wɪθ/ chều rộng

XII. Từ vựng chủ đề: Âm nhạc

    (c)composr /kəmˈpoʊzər/: nhà soạn nhạcAccoron /əˈkɔːrən/: phong cầm, đàn xếpAunc /ˈɔːəns/: khán gảBagpp /ˈbæɡpaɪp/: kèn úBass guar /bɪs ɡɪˈɑːr/: đàn gh a bassBass Ba /bː/: nhịp, pháchBasss /ˈbɪsɪs/: nhạc công guarBlus /bluːz/: òng nhạc u nhập sang Bắc Mỹ ừ Tây Ph ChâuBolro /bəˈlroʊ/: nhạc vàng, nhạc bolroCass /kəˈs/: băng cá-xéCass playr /kəˈs ˈplɪər/: máy ngh băngCllo /ˈʃloʊ/: hồ cầmChoral /ˈkɔːrəl/: hợp xướng, đồng caClarn /ˌklærəˈn/: kènClarn /ˌklærəˈn/: kèn clarnClarn Classcal musc /ˈklæsɪklˈmjuːzɪk/: nhạc cổ đểnCompac sc /ˌkɑːmpæk ˈɪsk/: đĩa hu âmConcro /kənˈʃroʊ/: bà nhạc hợp ấuConucor /kənˈʌkər/: ngườ chỉ huy àn nhạcCounry /ˈkʌnr/: òng nhạc đồng quêDanc /æns/: nhạc anc, nhạc nhảyDrum /rʌm/: rốngDrummr /ˈrʌmər/: ay rốngDu /uˈ/: song caEDM /ˌː ː ˈm/: nhạc nhảy đện ử (lcronc anc musc)Flaus /ˈflaʊɪs/: ngườ hổ sáo (ở Mỹ gọ là flus)Flu /fluː/: sáoGong /ɡɔːŋ/: cồngGuar /ɡɪˈɑːr/: gh aHar rock /ˌhɑːr ˈrɑːk/: nhạc rock nặngHarmonca /hɑːrˈmɑːnɪkə/: kèn harmoncaHarmony /ˈhɑːrmən/: hòa âmHarp /hɑːrp/: hạc cầm, đàn harpHaphons /ˈhfoʊnz/: a nghHp hop /ˈhɪp hɑːp/: òng nhạc hp hopHymn /hɪm/: hánh caInsrumn /ˈɪnsrəmən/: nhạc cụJazz /ʒæz/: nhạc JazzJngl /ˈʒɪŋɡl/: đệu nhạc ngắn ễ nhớKyboar /ˈkːbɔːr/: nhạc cụ đện ử có bàn phím như pano đện, organLullaby /ˈlʌləbaɪ/: những bà háMn Wng musc /ˈwɪŋˈmjuːzɪk/: nhạc đám cướMuscan /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩNaonal anhm /ˈnæʃnəl ˈænθəm/: Quốc CaNo /noʊ/: nố nhạcOpra /ˈɑːprə/: nhạc kịchOrchsra /ˈɔːrkɪsrə/: àn nhạcOrgan /ˈɔːrɡən/: đàn organOrgans /ˈɔːrɡənɪs/: nghệ sĩ organPrcusson /pərˈkʌʃn/: nhạc cụ chơ bằng ù hoặc bàn aPrformr /pərˈfɔːrmər/: ngườ bểu ễnPans /ˈpːənɪs/: nghệ sĩ ương cầmPano /pˈænoʊ/: đàn panoPop /pɑːp/: nhạc poR&B /ˌɑːr ən ˈbː/: òng nhạc Rhyhm an Blus, kế hợp òng nhạc jazz, nhạc phúc âm và BlusRap /ræp/: nhạc rapRappr /ˈræpər/: ngườ há rapRcorng suo /rɪˈkɔːrɪŋ suːoʊ/: phòng hu âm rock /rɑːk/: nhạc rockManoln /ˌmænəˈlɪn/: măng cầmSaxophon /ˈsæksəfoʊn/: kèn saxophonSaxophons /ˈsæksəfoʊnɪs/: nghệ sĩ kèn saxophon sngr /ˈsɪŋər/: ca sĩsng /sɪŋ/: háSolo /ˈsoʊloʊ/: độc ễn sonaa /səˈnɑːə/: bản xô-ná, soạn cho pano hoặc pano và volnSong /sɔːŋ/: bà há soul /soʊl/: nhạc lnh hồn, có nguồn gốc ừ nhạc phúc âm và R&BSpakr /ˈspːkər/: loasag /sɪʒ/: sân khấusrng /srɪŋ/: nhạc cụ có âySymphony /ˈsɪmfən/: bản gao hưởngThm song /ðəm sɔːŋ/: nhạc nền cho phmTraonal Vnams muscal /rəˈɪʃənlˌvjnəˈmːzˈmːzˈmjuːzɪkl/: cả lươngTrombons /rɑːmˈboʊnɪs/: nhạc công kèn rôm-bônTrumpr /ˈrʌmpɪər/: nghệ sĩ Trump Trump /ˈrʌmpɪ/: kèn rumpTurnabl /ˈɜːrnɪbl/: bàn quay đĩa háUkull /ˌjuːkəˈlɪl/: đàn ukullVola /vˈoʊlə/: vĩ cầm lớnVoln /ˌvaɪəˈlɪn/: vĩ cầmVoc /vɔɪs/: gọng nóWalkman /ˈwɔːkmən/: máy ngh nhạcXylophon /ˈzaɪləfoʊn/: mộc cầm

Lờ kế

So vớ hơn 100.000 ừ vựng rong ếng anh hì 3000 ừ chỉ là mộ con số quá nhỏ nho , uy nhên vớ 3000 ừ vựng ếng anh cơ bản hông ụng mà Khoa Nguyn Englsh cung cấp có hể gúp bạn hểu được 70%-80% nộ ung rong hầu hế hoàn cảnh hông hường và như vậy cũng là rấ ố rồ.

Các bạn nếu mớ bắ đầu vớ ếng Anh hì mỗ ngày các bạn nên học chỉ 5 ừ, hì rong 1 năm là bạn sẽ có khoảng hơn 1500 ừ bỏ ú rồ, nếu mỗ ngày bạn chịu khó học 10 ừ chỉ hì rong vòng 10 háng bạn đã có hể có mộ vốn ừ vựng nhấ định để gao ếp và phục vụ cho nhu cầu bản hân rồ. Chúc các bạn học ố!

Chủ đề