Cách làm bài tập sắp xếp câu trong tiếng anh năm 2024

Bạn đang lúng túng trong phần sắp xếp từ và đặt câu? Bạn chưa biết làm thế nào để sắp xếp từ trong tiếng Anh cho đúng? Vậy hãy theo dõi bài viết cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu để giải đáp toàn bộ thắc mắc này nhé!

Cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu trường hợp cơ bản

Khi học ngôn ngữ Anh, nếu các bạn đã nắm vững các loại từ thì tiếp theo bạn sẽ học đến cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu. Một câu cơ bản trong tiếng Anh sẽ có dạng: S+ V + O. Trong đó: S (Subject) là chủ ngữ, V (Verb) là động từ, O (Object) là tân ngữ.

Cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

Ví dụ:

  • He usually get up at 7 am (Anh ấy thường thức dậy lúc 7 giờ sáng).
  • I like you (Tôi thích bạn).

Các loại từ cơ bản cần nhớ trong tiếng Anh

Giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có nhiều loại từ khác nhau. Tổng cộng có 9 loại: Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, đại từ, mạo từ, giới từ, liên từ, thán từ. Để sắp xếp chính xác từ trong câu tiếng anh, bạn cần biết đặc điểm của từng từ loại. Cụ thể:

1. Danh từ

Danh từ là những từ dùng để gọi tên con người, sự vật, , sự việc, đồ vật, địa điểm… Đây được xem là một trong những thành phần quan trọng nhất trong câu.

Ví dụ:

  • flower /ˈflaʊə(r)/, /ˈflaʊər/: bông hoa
  • house /haʊs/: ngôi nhà
  • literature /ˈlɪtrətʃə(r)/, /ˈlɪtrətʃər/, /ˈlɪtrətʃʊr/: môn Ngữ văn

Về chức năng, danh từ có thể làm chủ ngữ trong câu. Khi đó, nó thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ. Bên cạnh đó, danh từ có thể đóng vai trò là một tân ngữ, bổ ngữ…

Ví dụ:

  • Math is her favorite subject at school. (Môn toán là môn học yêu thích của cô ấy ở trường). Trong câu này, “literature” vừa là danh từ, vừa làm chủ ngữ.

2. Tính từ

Tính từ được hiểu là các từ thường dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, sự việc…

Ví dụ:

  • handsome /ˈhænsəm/: đẹp trai
  • possible /ˈpɒsəbl/, /ˈpɑːsəbl/: có thể
  • hungry /ˈhʌŋɡri/: đói

Trong tiếng Anh, có nhiều loại tính từ khác nhau như: tính từ sở hữu, tính từ miêu tả, tính từ nghi vấn, tính từ định lượng,…

Ví dụ:

  • He is very so manly and handsome (Anh ấy rất lịch lãm và đẹp trai). Trong câu, “manly” và “handsome” là tính từ miêu tả.

3. Động từ

Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của con người, sự vật… Nó có nhiệm vụ truyền tải, diễn đạt thông tin quan trọng trong câu.

Ví dụ:

  • teach /tiːtʃ/: dạy học
  • walk /wɔːk/: đi bộ
  • close /kləʊz/: đóng

Về vị trí khi sắp xếp các từ trong câu tiếng Anh, động từ thường đứng sau chủ ngữ, đứng trước tân ngữ, đứng sau trạng từ (chỉ tần suất) và đứng trước tính từ.

Ví dụ:

  • I often go to school by bus (Tôi thường đến trường bằng xe buýt). Trong ví dụ vừa nêu, từ “go” là động từ. Nó đứng trước trạng từ chỉ tần suất “often”.
    Chức năng trật tự từ trong câu

\>>Xem thêm: Tổng Hợp Tài Liệu Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

4. Trạng từ

Trạng từ là từ ( hoặc cụm từ) dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc cả câu.

Ví dụ:

  • completely /kəmˈpliːtli/: hoàn toàn
  • quickly /ˈkwɪkli/: nhanh
  • somewhere /ˈsʌmweə(r)/, /ˈsʌmwer/: đâu đó

Có nhiều loại trạng từ khác nhau như: trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ mức độ trạng từ chỉ thời gian,…

Ví dụ:

  • He speaks English too quickly. (Anh ấy nói tiếng Anh quá nhanh). Trong câu, “quickly” là trạng từ chỉ mức độ.

5. Đại từ

Đại từ là từ được dùng để thay thế danh từ (noun), tính từ (adj), động từ (verb) trong câu. Mục đích của nó là tránh lặp lại những từ ấy khiến câu bị lủng củng.

Có nhiều loại đại từ như: đại từ chỉ định, đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ sở hữu, đại từ bất định.

Ví dụ:

  • I bought myself a new dress. (Tôi đã tự mua cho mình một bộ váy mới). Trong câu, “myself” là đại từ phản thân.

6. Mạo từ

Mạo từ trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để thể hiện những danh từ, cụm danh từ ấy đang nói tới đối tượng xác định hay không xác định. Một số mạo từ phổ biến như a/an/the...

Ví dụ: an egg, an apple, a pencil,.. I saw a black car. The car is parking near my house...

.jpg)Mạo từ trong tiếng Anh

7. Giới từ

Trong tiếng Anh, giới từ là từ (hoặc nhóm từ) thường đứng trước danh từ (hoặc đại từ) để chỉ mối liên hệ giữa các danh từ (hoặc đại từ) và các thành phần còn lại trong câu.

Ví dụ:

  • across əˈkrɒs/, /əˈkrɔːs/: băng qua
  • before /bɪˈfɔː(r)/, /bɪˈfɔːr/: trước
  • with wɪð/, /wɪθ/: với, bằng

Về phân loại, có nhiều loại giới từ như: giới từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ mục đích, giới từ chỉ nguyên nhân, …

Ví dụ:

  • I live in Ha Noi City (Tôi sống ở Thành phố Hà Nội). Trong câu, “in” là giới từ chỉ nơi chốn.

8. Thán từ

Thán từ là từ/cụm từ dùng để bày tỏ cảm xúc. Ví dụ: oh, hey, hm, well… Thán từ thường được sử dụng trong văn nói (giao tiếp thường ngày).

Ví dụ:

  • Oh my God! The cat is so cute! (Ôi Chúa ơi! Con mèo kia thật đáng yêu!). “Oh my God” chính là thán từ trong câu.

9. Liên từ

Liên từ là từ/cụm từ dùng để liên kết từ/cụm từ/mệnh đề trong câu. Một số liên từ phổ biến như: but /bət/, although /ɔːlˈðəʊ/ (mặc dù), because /bɪˈkəz/, /bʌt/ (nhưng), /bɪˈkɒz/, /bɪˈkɔːz/ (bởi vì)…

Ví dụ:

  • I like listening to music and watching TV in my free time. (Tôi thích nghe nhạc và xem tivi trong thời gian rảnh rỗi). Ở đây, “and” chính là liên từ.

Ngoại lệ trật tự từ trong câu tiếng Anh Khác

Bên cạnh trường hợp cơ bản nêu trên, trong câu còn có thể có nhiều thành phần khác và một số ngoại lệ khiến câu trở nên phức tạp hơn. Cùng tìm hiểu thêm về những trật tự từ trong câu tiếng Anh nhé.

Sắp xếp từ tiếng Anh trong câu có tính từ

Cấu trúc sắp xếp đầy đủ theo thứ tự các tính từ: opinion(O) – size(S) – age(A) – color(C) – origin(O) – material(M) – purpose(P).

  • Opinion là tính từ chỉ sự đánh giá, quan điểm của người nói như beautiful, cute…
  • Size: tính từ chỉ kích thước: thin, tall, small…
  • Age: tính từ chỉ độ tuổi: new, old, young…
  • Color: tính từ chỉ màu sắc: light red, orange, white…
  • Origin: tính từ chỉ nguồn gốc xuất xứ: EU, Vietnamese, Bac Giang province…
  • Material: tính từ chỉ chất liệu: stone, plastic, canvas, silk, aluminium, alloy…
  • Purpose: tính từ chỉ tác dụng, mục đích: sleeping, swimming…

Ví dụ: She has a lovely white puppy (Cô ấy có con cún màu trắng rất đáng yêu).

Sắp xếp từ tiếng Anh từ trong câu có trạng từ

Trong câu có trạng từ chỉ thời gian và địa điểm

Cấu trúc: S + v + (O) + Trạng từ chỉ địa điểm + Trạng từ chỉ thời gian.

Luu ý:

  • Trạng từ có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu (ở đầu câu nếu muốn nhấn mạnh về thời gian);
  • Trạng từ không chen vào giữa câu;
  • Khi trong câu xuất hiện cùng lúc cả trạng từ chỉ địa điểm và trạng từ chỉ thời gian thì địa điểm trước thời gian sau.

Ví dụ: He arrived at the office at 8 o’clock (anh ấy đến văn phòng lúc 8 giờ).

Trong câu có trạng từ chỉ tần suất

Chia thành hai loại đó là: trạng từ chỉ tần suất và cụm trạng từ chỉ tần suất:

  • S + Trạng từ chỉ tần suất + V;
  • S + V +(O – có thể có hoặc không) + Cụm trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

  • I never smoke (tôi không bao giờ hút thuốc);
  • I go to work every day (tôi đi làm hàng ngày).

Trên đây kiến thức mà Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn đã tổng hợp về cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể hoàn toàn tự tin tránh các lỗi cơ bản không đáng có. Bạn cũng đừng quên thường xuyên ôn tập các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và các sử dụng để ứng dụng một cách thành thạo nhé!

Chủ đề