Cách khen tóc đẹp bằng tiếng Anh

Khen ngợi và tán dương trong tiếng Anh là một chủ đề khá phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh giao tiếp cần phải biết. Người bản ngữ nói tiếng Anh sử dụng những câu khen ngợi hoặc tán dương khá thường xuyên hơn so với người Việt Nam. Dưới đây là một số mẫu câu, cụm từ dùng để khen ngợi do cô Kiều Phương - giáo viên trên Antoree tổng hợp. Các bạn cùng theo dõi nhé!

Cách khen ngợi/ tán dương bằng tiếng Anh

Công  thức thông dụng:

1. Your + Noun Phrase + is/looks + (really) + Adjective

Examples: 

  • Your dress is really beautiful. (Váy của bạn đẹp quá)
  • Your shoes look nice. (Đôi giày của bạn xinh thế)

2. I + (really) + like/love + Noun Phrase

Examples:

  • I really like your scarf. (Tôi rất thích khăn choàng của bạn)
  • I love this chicken soup. (Tôi thích món súp gà này.)

3. This/That + is + (really) + Adjective + Noun Phrase

Examples:

  • This is a really nice picture. (Đây là một tấm hình rất đẹp.)
  • That’s an awesome car. (Đó là một chiếc xe rất tuyệt vời.)

4. What + a/an + Adjective + Noun Phrase

Examples:

  • What a lovely apartment. (Thật là một căn hộ dễ thương)
  • What a cure puppy. (Thật là một chú cún đáng yêu)

Khen tặng vẻ bề ngoài (Appearance)

  • You look perfect: Trông bạn thật hoàn hảo.
  • You look very handsome: Bạn trông đẹp trai quá.
  • You look very beautiful/pretty: Bạn trông thật xinh đẹp.
  • You look stunning/ dazzling: Bạn trông tuyệt đẹp!
  • You look so radiant: Bạn trông thật rực rỡ.
  • Your skin is radiant: Làn da bạn thật sáng.
  • You have beautiful/pretty hair: Tóc bạn đẹp thật.
  • You have beautiful eyes/ lovely eyelashes: Bạn có đôi mắt thật đẹp/ hàng lông mi thật đáng yêu.
  • You have a nice smile/ a lovely voice/ a cute nose: Bạn có nụ cười rất dễ thương/ giọng nói đáng yêu/ chiếc mũi xinh xinh.
  • I like your eyes/ hair/ hairstyle/ eyebrowns/voice: Mình thích đôi mắt/ mái tóc/ kiểu tóc/ chân mày/ giọng nói của bạn.

Khi một ai đó hoàn thành tốt công việc

  • Good job!: Làm tốt lắm!
  • You did really fine job!: Làm tôt lắm!
  • You handled that job well: Làm tôt lắm!
  • Well done!: Làm tôt lắm!
  • You deserve a promotion: Bạn xứng đáng được thăng chức đó!
  • You’re such a good engineer/ student/ chef/ accountant: Bạn là một kỹ sư/ sinh viên/ đầu bếp/ kế toán giỏi

Khen về tính tình một ai đó (Personality)

  • You’re a nice guy: Anh là một người đàn ông tốt.
  • You’re a sweet heart: Em thật ngọt ngào.
  • You have a big heart: Em có một trái tim rộng lớn.
  • You’ve got a heart of gold: Em có một trái tim vàng.
  • You’re so sweet: Em thật ngọt ngào.
  • You crack me up. (make me laugh): Em đã làm cho tôi vui.
  • You’re such a good/ true friend: Bạn thật là một người bạn tốt/ thật sự.

Khen ngợi trẻ con

  • Oh, what an adorable face!: Ôi, gương mặt thật đáng yêu!
  • Your children are very well behaved!: Bọn trẻ nhà bạn thật là lễ phép!
  • He/she’s so cute: Bé đáng yêu quá!
  • Your son/ daughter is a smart cookie: Con trai/ gái nhà bạn thật là thông minh.
  • Your kids are a lot of fun: Bọn trẻ nhà  bạn thật thú vị.

Cảm ơn khi ai đó giúp đỡ mình

  • Thanks, you made my day: Cảm ơn, bạn đã làm một ngày của tôi trở nên tuyệt vời.
  • Thank you. That’s very kind of you: Cảm ơn nha! Bạn thật là tử tế.
  • Thanks for being there for me: Cảm ơn vì bạn luôn bên tôi.
  • You brightened up my day: Bạn làm bừng sáng một ngày của tôi.

Trên đây là những mẫu câu dùng để khen tặng, tán dương ai đó, cái gì, việc gì đó trong tiếng Anh. Bạn thấy bài viết trên hữu ích? Bạn muốn nhận thêm các bài học khác từ Antoree hãy để lại email của bạn tại  link đăng ký nhận tin kinh nghiệm học Tiếng Anh này.

Antoree English được thành lập tại Singapore bởi Antoree International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.

Trong giao tiếp hằng ngày hay trong công việc, lời khen đống vai trò khá quan trọng. Ai cũng mong muốn được công nhận thành quả của mình đạt được hoặc đơn giản chỉ lời khen như một lời động viên, khích lệ.

Nhưng khen ngợi đúng cách và đúng lúc cũng là cả một nghệ thuật. Những lời có cánh khi được sử dụng một cách khôn ngoan sẽ giúp bạn chiếm được cảm tình của người khác mà không bị xem là thảo mai, nịnh hót.

Hãy cùng SS English Academy điểm qua những mẫu câu khen ngợi bằng tiếng Anh chân thành sau nhé!

– You look nice/beautiful/ attractive!: Bạn trông đẹp /hấp dẫn lắm!

– You look amazing!: Bạn trông tuyệt quá! (Câu này thường dùng trong những dịp đặc biệt như đi tiệc, đám cưới… hoặc những lúc trông người khác đẹp đẽ một cách đặc biệt)

– What a lovely/beautifull/cute… necklace!: Dây chuyền/chuỗi hạt dễ thương/đẹp/dễ thương ghê!

– I like your shirt – where did you get it?: Mình thích áo của bạn – Bạn mua ở đâu vậy?

– I love your shoes. Are they new?: Mình thích giày của bạn. Giày mới hả?

– That color looks great on you/You look great in this color: Màu đó hợp với bạn đấy/Bạn trông rất hợp với màu này.

– I like your new haircut: Mình thích kiểu tóc mới của bạn.

– Nice new hair/lips stick/ shirt…!: Tóc/ son môi/áo… đẹp đấy! (thường hay dùng với bạn bè, người thân)

– How beautiful you are today!: Trông bạn hôm nay mới đẹp làm sao!

  1. Khen ngợi ý tưởng và công việc

– Well done!/Good job!: Làm tốt lắm!

– Good idea!: Ý kiến hay đấy!

– Good thinking!: Đúng đấy!

– It’s smart idea!: Đó là một ý kiến thật thông minh!

– Way to go!: Đúng lắm!

– You are genius: Cậu đúng là thiên tài

– Good for you!: Quá hay!

– Well done. I like your presentation: Làm tốt lắm. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu.

– You did a great job. I can’t imagine how much you tried: Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào.

– What a great performance!: Phần trình diễn thật tuyệt vời.

– How excellent you are! Your presentation was so good. I am proud of you.

Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh.

  1. Khen ngợi tài năng của ai đó

– This soup is delicious/ is very tasty/ is awesome/ is incredible: Món canh này ngon thật/ hợp khẩu vị/ tuyệt vời/ không thể tin được.

– He is a fantastic football player: Anh là một cầu thủ tuyệt vời.

– You’re got to give me the recipe for this noodle soup: Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé.

– Her poems is out of this word: Những bài thơ của cô ấy thật phi thường.

– That was delicious. My compliments to the chef!: Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp nhé!

– You really can play piano: Cậu thực sự biết chơi piano đấy.

  1. Khen ngợi tài sản và đồ đạc

– What a lovely flat!: Căn hộ mới dễ thương làm sao!

– Where did you get that lovely chair?: Cậu kiếm đâu ra cái ghế đẹp thế?

– I love the way you decorate your house, it’s nice!: Tớ thích cách cậu trang trí ngôi nhà, nó thật đẹp!

– Wow, your new car looks so fantastic!: Ồ, xe mới của cậu trông tuyệt quá!

– What an adorable face!: Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!

– He/ She’s so smart!: Cậu bé/ Cô bé thật là thông minh!

– Your kids are very well-behaved: Các con cậu thật ngoan ngoãn!

– Your children are so lovely!: Lũ trẻ đáng yêu quá đi!