Các bài tập luuyeeenj về phân tích thành nhân tử năm 2024

Bài tập tuần 5 – Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung và dùng

Show

    hằng đẳng thức – Đại số 8

    Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

    a)

    3 x x 3 b)

    4 8x y c)

    8 3 16x y x x y    3 

    d)

    3 x y x y x  5    e)

    2 9 6x x f)

    4 2 2 x y x y xy 2  5

    g)

       

    2 2 4 x x x x 1 2  1 h)

       

    4 2

    2 2

    3 5

    x y  y y

    Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử

    a)

         

    3 2 2 1 5 1x  x  x 1 b)

         

    3 2 y y x x x y xy x y    

    c)

    xy x y y x  2 2 d)

         

    222 x x y y x y y x y    

    Bài 3: Phân tích đa thức thành nhân tử

    a)

    20 5x y b)

    5 x x x x  1 3   1  c)

    x x y x y   6 6

    d)

    3 2 6 9x x e)

    2 2 2 2 4 x y xy x y 8  10 f)

    2 3 20 x y x 12

    g)

    4 2 4 3 4 8 12x x y x y  16 h)

    2 4 xy xyz 8

    Bài 4: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    3 x x y x  1 5   1  b)

    3 x x  6 2 6 x  c)

    4 y x   1 1  x

    d)

     

    3

    x3 3  x e)

    7 x x y y x     f)

       

    3 2 3 2 3 15 2 3x y z x y z  

    1. c

    3 x z    2 5  z 2  h)

       

    2 18 3x x x 3 3 i)

    2 2 2 2 14 x y xy x y 21  28

    k)

    10 x x y y y x   8   

    Bài 5: Tìm x

    a)

    4 x x  1 8 1 x  b)

    x x  1 2 1   x 0 c)

       

    2 2 x x  2 2 x  0

    d)

     

    3

    x3 3  x 0 e)

    5 x x   2 2  x 0 f)

    5 x x  2000  x 2000 0

    g)

    2 x x4 0 h)

     

    2

    1 x x   1 0 i)

    2 x x6 0

    k)

       

    2 x x   1 1

    Bài 6: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    2 2 4 4x xy y  b)

       

    2 2 2 1x  x 1 c)

    2 2 9 6 x x y 

    d)

       

    2   x 2 3 x  4

    e)

    2 2 4 5 10x xy y  5 f)

    4 2 2

    2

    x

     x

    g)

       

    2 2 49 4 9 2x  x h)

       

    22 2 2 x y 5 2 xy 2

    Bài 7: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    2 4 1x  b)

    2 25 0,09x  c)

    2

    1

    9

    4

    x 

    d)

     

    2

    x y  4 e)

     

    2

    9  x y f)

     

    2 2 2 x 4 16 x

    Bài 8: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    4 4 x y b)

    2 2 x y 3 c)

       

    2 2 3 2x y x y  2 3

    d)

       

    2 2

    9 x y x y  4  e)

       

    2 2 4 4 1x x x    1

    f)

    3 x  27

    g)

    3 27 0,001x  h)

    3 125 1x 

    Bài 9: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    4 2 x x2 1 b)

    2 2 4 12 9x xy y  c)

    2 2  x xy y 2 

    d)

       

    2 x y x y  2   1 e)

    3 2 x x x3 3 1  f)

    3 2 x x x6 12 8 

    g)

    3 2 x x x  1  h)

     

    333 x y x y  

    Bài 10: Tìm x biết:

    a)

    2 4 49 0x   b)

    2 x  36 12x c)

    12

    4 0

    16

    x x  

    d)

    3 2 x x x3 3 9 3 3 0  

    Bài tập tuần 6 – Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm các hạng tử và luyện tập

    • Đại số 8

    Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

    a)

    2 2 x x y y   b)

    2 2 2 x xy y z 2   c)

    5 5 ax-ayx y 

    d)

    3 2 a a x ay xy   e)

    2 2 4 x y x  4 1 f)

    3 3 x x y y  

    Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử

    a)

    2 2 x y x y 2 2 b)

    2 2 2x y x xy   c)

    2 2 2 3 6 3 12x xy y z  

    d)

    2 2 x  25  y xy 2 e)

    2 2 x xy y xz yz 2    f)

    2 2 x x y y2 4 4 

    g)

    2 3 x y x y x 9 9 h)

       

    2 x x 1 16 1x

    Bài 3: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    2 x xy x y  5 5 b)

    2 2 x y x y  3 3

    c)

    2 2 x x y8 16  d)

    2 2 4 x y y 10 25

    Bài 4: Tìm x biết

    a)

    2 x x   7 5 35 0 x  b)

    x x  3 7 21 0 x 

    c)

    3 2 x x x 2   2 0 d)

    3 2 x x x 5   5 0

    Bài 5: Tính giá trị biểu thức

    a)

    2 2 x y x y 2 2 tại

    x2345; 2344y b)

    2 2 x  2009 x y  2009 y tại

    x y723; 1286

    Bài 6: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    3 3x y b)

    2 3 2 2 5x x x y  c)

    2 2 2 2 14 x y xy x y 21  28

    d)

    x y y y   1    1  e)

    10 x x y y y x   8    f)

    4 3 6 9x x

    Bài 7: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    2 x x 6 9 b)

    2 10 25x x  c)

       

    3 3 x y x y  

    d)

       

    3 3 x y x y   e)

    3 x  27 f)

    2 2 81 64x y

    Bài 8: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    2 2 x x y  4  4 b)

    2 2 2 3 6 3 3x xy y z  

    c)

    2 2 2 2 x xy y z zt t 2    2  d)

         

    2 2 2 x y z y z x z x y    

    e)

    3 2 2 3 x x y x xy y y 3   3   f)

       

    3 2 2 3 x y x x y y 1 3  3 1 

    g)

    3 2 27 27 9 9x x x   h)

    3 2 8 xy xyz y z 5 24 15

    Bài 9: Tìm x

    a)

    2 x x6 8 0  b)

    2 9 6 3 0x x   c)

    3 2 x x x   1 0 d)

    3 2 x x x   1 0

    e)

    2 4 49 0x   f)

    2 x  36 0 g)

    2 x 25 0 h)

    2 x x4 4 0 

    Bài 10: Phân tích đa thức sau thành nhân tử

    a)

    bc b c ac c a ab a b         b)

         

    2 2 x x x x  1  5 5 1x