Butterfly có nghĩa là gì

butterfly valves

butterfly keyboard

butterfly species

butterfly tattoo

butterfly garden

butterfly plate

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ butterflies trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ butterflies tiếng Anh nghĩa là gì.

butterfly /'bʌtəflai/* danh từ- con bướm- (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa- (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm!to break a butterfly on wheel- (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu
  • Money illusion tiếng Anh là gì?
  • pasticco tiếng Anh là gì?
  • mainsails tiếng Anh là gì?
  • astrobiologies tiếng Anh là gì?
  • infectiveness tiếng Anh là gì?
  • observers tiếng Anh là gì?
  • snow-cap tiếng Anh là gì?
  • euhemeristically tiếng Anh là gì?
  • annunciator tiếng Anh là gì?
  • snake-locked tiếng Anh là gì?
  • Aggregate production function tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của butterflies trong tiếng Anh

butterflies có nghĩa là: butterfly /'bʌtəflai/* danh từ- con bướm- (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa- (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm!to break a butterfly on wheel- (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu

Đây là cách dùng butterflies tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ butterflies tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

butterfly /'bʌtəflai/* danh từ- con bướm- (nghĩa bóng) người nhẹ dạ tiếng Anh là gì? người thích phù hoa- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) kiểu bơi bướm!to break a butterfly on wheel- (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu

butterfly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butterfly


Phát âm : /'bʌtəflai/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • con bướm
  • (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa
  • (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm
  • to break a butterfly on wheel
    • (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    butterfly stroke chat up flirt dally coquet coquette romance philander mash

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "butterfly"

  • Những từ có chứa "butterfly":
    butterfly butterfly-nut butterfly-screw butterfly-shaped comma butterfly danaid butterfly emperor butterfly
  • Những từ có chứa "butterfly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hồ điệp bơi bướm bướm bươm bướm điệp chấp chới cánh dứa

Lượt xem: 1031

Video liên quan

Chủ đề