Váy đầm liền, váy bó sát cơ thể, váy xòe… trong tiếng Anh có tên là gì. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra các tên gọi khác nhau trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng nhé.
Mỗi loại váy có cái tên tiếng Anh khác nhau
Các loại đầm trong tiếng Anh
- Princess Dress: Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo như công chúa.
- Polo Dress: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo.
- Sheath Dress: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay.
- Coat Dress: Những chiếc váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc.
Các kiểu váy đầm liền cách điệu
- House Dress: Kiểu váy sơmi cổ điển, dáng dài, có 2 túi lớn phía trước.
- Shirtwaist Dress: Kiểu váy dáng dài áo cổ bẻ, thân váy có một hàng cúc trải dài.
- Drop waist Dress: Kiểu váy hạ eo hay còn gọi là váy lùn.
- Trapeze Dress: Váy suôn xòe rộng từ trên xuống.
- Sundress: Hình dáng váy xòe, xếp ly tựa ánh mặt trời với kiểu váy hai dây.
- Wraparound Dress: Kiểu váy có phần đắp ngực chéo
- Tunic Dress: Kiểu váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
- Jumper: Váy khoét nách cổ xẻ sâu
Các loại váy ngắn
- Inverted Pleat: Kiểu váy xếp hai ly mặt trong giúp váy có độ ôm vừa phải hoặc xòe nhẹ nên khá thoải mái khi di duyển
- Kick Pleat: Giống như Inverted Pleat nhưng là kiểu váy xếp một ly mặt trong.
- Accordion Pleat: Váy xếp ly nhỏ như những nếp gấp trên chiếc đàn accordion.
- Top Stitched Pleat: Cũng là loại váy xếp nhiều ly nhưng có phần hông ôm, và xòe ở khoảng 2/3.
- Knife Pleat: Váy với đường xếp ly cỡ lớn, bản rộng từ 3 – 5cm.
Dựa vào đặc điểm của từng loại váy để xác định tên gọi trong tiếng Anh
- Gather Skirt: Có độ bồng và mềm mại hơn do những nếp gấp xếp nhún được bắt đầu từ eo nhưng không theo tỉ lệ đều như các mẫu xếp ly ở trên.
- Yoke Skirt: Váy có phần hông ôm nhưng ranh giới giữa phần hông ôm và phần xòe rõ ràng hơn bởi chúng thường được may từ hai phần vải tách rời.
- Ruffled Skirt: Là kiểu váy tầng.
- Straight Skirt: Dạng váy ống suôn thẳng từ trên xuống
- Culottes/Pen Skirt: Quần giả váy
- Sarong: Kiểu váy giống như một tấm vải quấn, buộc túm.
- Sheath Skirt / Pencil Skirt: Là dáng váy bút chì.
- Kilt: Tên gọi riêng của những chiếc váy ca rô truyền thống người Scotland.
- Wraparound skirt: Váy đắp dáng tulip.
- Gored Skirt: Kiểu váy có độ xòe nhẹ.
- A Line Skirt: Dáng váy chữ A.
- Box Pleated skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn khá mềm mại do người may dùng kỹ thuật cắt vải để tạo độ xòe.
- Semi- Circular Skirt / Circular Skirt: kiểu váy dựa trên độ xòe lớn dần.
- Buttoned Straight Skirt: Dáng váy đính một hàng cúc dọc trải dài.
- Fixed Box Pleat Skirt: Váy có phần hông chiết ly giúp dáng váy đứng và ôm, còn phần gấu xếp ly bản lớn tạo độ xòe giúp thoải mái khi di chuyển.
- Knife Pleat Skirt: Phần xếp ly tập trung hai bên hông xuyên suốt chiều dài của váy.
- Gore Skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn dài và kiểu dáng mềm mại hơn Box Pleated Skirt.
Như vậy không chỉ đơn giản sử dụng từ skirt hay dress để nói về váy, bạn còn có thể sử dụng nhiều từ khác để miêu tả tùy vào từng loại váy đó có kiểu dáng như thế nào. Thử gọi tên các loại váy bằng tiếng Anh trong tủ đồ của bạn xem nhé.
Ngày nay, quần áo không chỉ còn là những món đồ mà chúng ta mặc hàng ngày, chúng còn là một phần để ta thể hiện bản sắc và cá tính của bản thân. Để hiểu rõ về thế giới thời trang đầy thú vị này, chúng ta cần phải nắm vững các từ vựng về quần áo trong tiếng Anh.
Vì vậy, hãy để WISE English đưa bạn vào hành trình khám phá và tổng hợp các từ vựng và khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này nhé!
STTTừ vựngPhiên âmNghĩaCâu ví dụ1Shirt[ʃɜːrt]Áo sơ miHe wore a clean white shirt to the interview.2T-shirt[tiː ʃɜːrt]Áo thunShe prefers to wear T-shirts in the summer.3Blouse[blaʊz]Áo kiểu nữShe wore a stylish blouse to the party.4Sweater[ˈswɛtər]Áo lenIn winter, I like to wear a warm sweater.5Jacket[ˈdʒækɪt]Áo khoácHe put on a leather jacket to stay warm.6Vest[vɛst]Áo vestThe groomsmen wore matching vests at the wedding.7Coat[koʊt]Áo choàng, áo khoác dàiShe needs to buy a new winter coat.8Hoodie[ˈhʊdi]Áo khoác có mũI like to wear a hoodie when it’s chilly outside.9Cardigan[ˈkɑːrdɪɡən]Áo khoác lenShe knitted a cozy cardigan for herself.10Polo Shirt[ˈpoʊloʊ ʃɜːrt]Áo PoloHe usually wears a polo shirt to work.11Dress Shirt[drɛs ʃɜːrt]Áo sơ mi kiểu lịch lãmHe wore a dress shirt and a tie to the wedding.12Flannel Shirt[ˈflænəl ʃɜːrt]Áo vải FlannelI like to wear a flannel shirt in the fall.13Button-down Shirt[ˈbʌtn-daʊn ʃɜːrt]Áo sơ mi có nút bấmHe prefers button-down shirts for formal events.14Henley Shirt[ˈhɛnli ʃɜːrt]Áo len cổ VShe wore a henley shirt to stay warm in winter.15Turtleneck[ˈtɜːrtlˌnɛk]Áo cổ lọI wear a turtleneck to keep my neck warm.16Tank Top[tæŋk tɒp]Áo ba lỗHe likes to wear tank tops in hot weather.17Crop Top[krɑp tɒp]Kiểu áo ngắn lộ eoShe wore a crop top with high-waisted jeans.18Poncho[ˈpɑnʧoʊ]Áo khoác loại PonchoShe wrapped herself in a poncho to stay dry in the rain.19Cape[keɪp]Áo choàng, áo măngtoSuperheroes often wear capes to fight crime.20Kimono[kɪˈmoʊnoʊ]Kiểu áo đặc trưng của NhậtThe kimono is a traditional Japanese garment.21Pullover[ˈpʊloʊvər]Kiểu áo len, áo chui đầuShe put on a pullover to stay warm by the fireplace.22Halter Top[ˈhɔltər tɒp]Áo không tay có dây buộc sau cổShe wore a halter top to the beach.23Shrug[ʃrʌɡ]Áo khoác ngắn, thường có tay ngắnShe wore a shrug over her dress for the party.24Tunic[ˈtuː.nɪk]Áo dài và rộngShe paired her tunic with leggings for a casual look.25Blazer[ˈbleɪ.zər]Áo khoác lịch lãmHe wore a blazer to the job interview.26Windbreaker[ˈwɪndˌbreɪ.kər]Áo khoác chống gióShe packed a windbreaker for the hiking trip.27Parka[ˈpɑr.kə]Áo khoác dày và ấmHe wore a parka to stay warm in the winter storm.28Biker Jacket[ˈbaɪ.kər ˈdʒækɪt]Áo khoác da phong cách bikerHe rides his motorcycle wearing a biker jacket.29Bomber Jacket[ˈbɑm.bər ˈdʒækɪt]Áo khoác phong cách quân độiThe bomber jacket became popular in the 1950s.30Bolero[bəˈlɛroʊ]Áo khoác ngắn và xỏ ngangShe wore a bolero over her evening gown.31Fleece[fliːs]Áo khoác làm từ lớp vải lông cừuHe wore a fleece jacket while camping in the mountains.32Peplum Top[ˈpɛp.ləm tɑp]Áo có dáng xòe ở phần eoThe peplum top accentuated her waist beautifully.33Tube Top[tub tɑp]Áo không có dây đeoShe wore a tube top to the beach.34Camisole[ˈkæm.ɪ.soʊl]Áo lót mỏngHer camisole peeked out from under her blouse.35Hooded Sweatshirt[ˈhʊd.ɪd ˈswɛt.ʃɜrt]Áo khoác có mũ,He put on a hooded sweatshirt to stay warm.36Off-the-shoulder Top[ɔf ðə ˈʃoʊl.dər tɑp]Áo mở vaiShe wore an off-the-shoulder top for a date night.37Tuxedo Jacket[tʌkˈsiː.doʊ ˈdʒækɪt]Áo khoác vest lịch lãmHe looked sharp in his tuxedo jacket for the gala.38Shawl[ʃɑl]Khăn choàngShe draped a shawl over her shoulders to keep warm.
2. Từ vựng về các loại quần trong tiếng Anh
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa1Coco Chanel[koh-koh shuh-NELL]Nữ nhà thiết kế thời trang Pháp2Giorgio Armani[JOR-joh ar-MAH-nee]Nhà thiết kế thời trang Ý3Yves Saint Laurent[eev SAN loh-RAHNT]Nhà thiết kế thời trang Pháp4Louis Vuitton[loo-EE vwee-TAWN]Nhãn hiệu thời trang Pháp5Christian Dior[kris-tee-AHN dee-YOR]Nhà thiết kế thời trang Pháp6Ralph Lauren[reif LOH-ren]Nhà thiết kế thời trang Mỹ7Calvin Klein[KAL-vin kleyn]Nhà thiết kế thời trang Mỹ8Dolce & Gabbana[DOHL-chay & GAH-bah-nah]Nhãn hiệu thời trang Ý9Karl Lagerfeld[karl LAH-ger-feld]Nhà thiết kế thời trang Đức10Versace[ver-SAH-chay]Nhãn hiệu thời trang Ý11Prada[PRAH-duh]Nhãn hiệu thời trang Ý12Givenchy[zhee-VAHN-shee]Nhà thiết kế thời trang Pháp13Valentino[val-uhn-TEE-noh]Nhà thiết kế thời trang Ý14Hermès[er-MEZ]Nhãn hiệu thời trang Pháp15Balenciaga[bah-len-see-AH-gah]Nhà thiết kế thời trang Tây Ban Nha
III. Tổng hợp các từ vựng về quần áo liên quan đến các loại giày dép
IV. Tổng hợp các từ vựng về quần áo liên quan đến các loại phụ kiện
V. Tổng hợp các cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo
STTTừ vựngPhiên âmNghĩaCâu ví dụ1Dress code[drɛs koʊd]Quy tắc mặc đồThe dress code for the event is formal attire.2Fashion trend[ˈfæʃən trɛnd]Xu hướng thời trangAnimal prints are currently a popular fashion trend.3Wardrobe malfunction[ˈwɔrˌdroʊb ˌmælˈfʌŋkʃən]Sự cố về trang phụcShe had a wardrobe malfunction when her zipper broke.4Designer clothing[dɪˈzaɪnər ˈkloʊðɪŋ]Quần áo của nhà thiết kếMany celebrities prefer to wear designer clothing.5Off-the-rack[ɔf ðə ræk]Quần áo may sẵn (không đặt may)He bought an off-the-rack suit for the wedding.6Haute couture[oʊt kuːˈtʊr]Thời trang cao cấp, thường được may tayHaute couture fashion is known for its exquisite craftsmanship.7Dressing room[ˈdrɛsɪŋ rum]Phòng thay đồShe tried on several dresses in the dressing room.8Clothing brand[ˈkloʊðɪŋ brænd]Thương hiệu quần áoNike is a well-known clothing brand for sportswear.9Fashion statement[ˈfæʃən ˈsteɪtmənt]Tuyên bố thời trangHer unique style is her fashion statement.10Vintage clothing[ˈvɪntɪd ˈkloʊðɪŋ]Quần áo cổ điểnShe loves shopping for vintage clothing at thrift stores.11Casual wear[ˈkæʒuəl wɛr]Trang phục thường ngàyCasual wear includes jeans, t-shirts, and sneakers.12Formal wear[ˈfɔrməl wɛr]Trang phục lịch lãm, trang phục đặc biệt cho dịp trang trọngMen typically wear formal wear to black-tie events.13Accessories[ækˈsɛsəriz]Phụ kiện (như kính, nơ, túi xách, đồ trang sức)She wore stylish accessories to complement her outfit.14Fitting room[ˈfɪtɪŋ rum]Phòng thử đồShe asked for a different size in the fitting room.15Fashion industry[ˈfæʃən ˈɪndəstri]Ngành công nghiệp thời trangThe fashion industry is known for its fast-paced nature.16Wardrobe essentials[ˈwɔrˌdroʊb ɪˈsɛnʃəlz]Các món đồ cơ bản trong tủ quần áoA white t-shirt is considered one of the wardrobe essentials.17Tailor-made[ˈteɪlər-meɪd]May đoHer wedding dress was tailor-made for her.18Fashion show[ˈfæʃən ʃoʊ]Buổi trình diễn thời trangThe fashion show featured the latest clothing collections.19Runway[ˈrʌnˌweɪ]Sân diễn thời trangModels strutted down the runway wearing designer outfits.20Clothing line[ˈkloʊðɪŋ laɪn]Dòng sản phẩm quần áo của một thương hiệuThe clothing line offers a variety of styles for every season.21Textile industry[ˈtɛkstaɪl ˈɪndəstri]Ngành công nghiệp dệt mayThe textile industry produces various fabrics for clothing.22Designer label[dɪˈzaɪnər ˈleɪbəl]Nhãn hiệu của nhà thiết kếThe designer label is known for its luxury fashion items.23Dress to impress[drɛs tu ɪmˈprɛs]Mặc để để tạo ấn tượng tốtShe decided to dress to impress for the job interview.24Fashion-forward[ˈfæʃən-ˈfɔrwərd]Theo xu hướng thời trangHer fashion-forward style often includes bold choices.25Wearable technology[ˈwɛrəbl ˌtɛkˈnɑlədʒi]Công nghệ được tích hợp vào trang phụcWearable technology is becoming more popular in clothing.
VI. Kết luận
Trên đây là những từ vựng về quần áo mà WISE English đã nghiên cứu và tổng hợp lại. Mong những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc của mình. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!