Từ: belief/bi'li:f/
Cụm từ/thành ngữ to be beyond (past) belief không thể tin được to the best of my belief theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác it stahherst belief khó mà tin được Từ gần giống |
Từ: belief/bi'li:f/
Cụm từ/thành ngữ to be beyond (past) belief không thể tin được to the best of my belief theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác it stahherst belief khó mà tin được Từ gần giống disbelief misbelief unbelief |