Belief nghĩa là gì


Từ: belief

/bi'li:f/
  • danh từ

    lòng tin, đức tin; sự tin tưởng

    to have belief in something

    tin tưởng ở cái gì

    to have belief in somebody

    tin tưởng ở ai

  • tin tưởng

    freedom of belief

    tự do tín ngưỡng

    Cụm từ/thành ngữ

    to be beyond (past) belief

    không thể tin được

    to the best of my belief

    theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác

    it stahherst belief

    khó mà tin được

    Từ gần giống

    disbelief misbelief unbelief