Being able to là gì

Chúng ta thường sử dụng able trong cấu trúc "be able + động từ nguyên mẫu có to". Cấu trúc này dùng để chỉ khả năng làm được một việc gì đó, đôi khi có thể sử dụng thay thế cho "can".
Ví dụ:
Some people are able to/ can walk on their hands. (Một vài người có thể đi bằng tay.)
Dạng phủ định của able là unable.
Ví dụ:
I am unable to/ can't understand what she wants. (Tôi không thể hiểu được cô ấy muốn gì.)

Can thường được dùng thông dụng hơn khi muốn nói ai đó biết làm gì, có khả năng làm được việc gì (know how to do something), đặc biệt khi theo sau là see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi),taste (nếm), feel (cảm thấy), remember (nhớ),understand (hiểu)...
Ví dụ:
Can you knit? (Bạn có biết đan len không?)
I can see a ship. (Tôi có thể nhìn thấy một con tàu.)

Be able được sử dụng trong những cấu trúc (ở thì tương lai, hiện tại hoàn thành...) khi mà không thể sử dụng được can/ could vì can/could không có dạng phân từ hay nguyên thể.
Ví dụ:
One day scientists will be able to find a cure for cancer. (Một ngày nào đó các nhà khoa học sẽ có thể tìm ra phương thức chữa ung thư.)
Không dùng: One day scientists

will can

find a cure for cancer.
Able thường ít được dùng trước dạng bị động.
Ví dụ:
He can't be understood. (thông dụng hơn so với He's not able to be understood.)

Trogn tiếng Anh cấu trúc "be able to" rất thường xuyên được sử dụng trong văn phong thường nhật dạng nói hay dạng viết. Trong bài viết dưới đây Các bạn hãy cùng cô Hoa tìm hiểu những điều đặc biệt trong chủ điểm ngữ pháp này nhé!

Dạng khẳng định: Be able to có nghĩa giống như can.

Bạn đang xem: Cấu trúc be able to nghĩa là gì trong tiếng anh? to be able to

The children can sing/ are able to sing.=> Những đứa trẻ có thể hát/ có khả năng hát.

Dạng phủ định là "be not able to" hay "be unable to" để chỉ không có khả năng làm việc gì.

John cannot swim/ is not able to swim/ is unable to swim.=> John không thể bơi/ không có khả năng bơi.

Note:✔ Có thể sử dụng "be able to V" ở nhiều thì và nhiều dạng khác nhau.✔ Ta dùng "be able to" để diễn tả khả năng đặc biệt của người nào đó.

Ví dụ:

The boy is able to swim when he was 6 years old. ( Anh ấy có thể bơi từ lúc 6 tuổi).

You will be able to get high points. ( Bạn có thể sẽ đạt điểm cao).The boy hasn"t been able to ride bike. (Cậu bé vẫn chưa thể chạy xe đáp được).Being able to speak the language is a great advantage. ( Có khả năng nói ngôn ngữ là một lợi thế lớn).

Xem thêm:

Tham khảo thêm 1.Cấu trúc used to trong tiếng Anh2.Cách dùng cấu trúc prefer chuẩn nhất 3.Cách dùng in, on, at 

2. So sánh be able to với can và could

Ví dụ:

He can"t swim, he has never learned how.( Anh ta không thể bơi được, anh ta chưa từng học bơi). He"s not able to swim, the swimming pool is closed today. ( Anh ta không thể bơi do hồ bơi đóng cửa vào hôm nay).

Ví dụ:

I was able to get to the meeting on time, despite the fact that the metro was late.( Tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ, mặc dù sự thật là tàu điện ngầm đã trễ).You"ll be able to use your arm by the end of the month.( Bạn sẽ có thể sử dụng cánh tay của mình vào cuối tháng).

3. Cấu trúc và cách dùng be about to

Ví dụ:

I’m about to eat. Can I phone you back?( Tôi đang chuẩn bị ăn. Tôi có thể gọi lại sau được ko?).

Ví dụ:

We’re just about to set off for a walk. Do you want to come? (Chúng tôi chuẩn bị đi dạo. Bạn có muốn đi cùng không).

Ví dụ:

I was about to complain but he came over and apologised.(Tôi định phàn nàn nhưng anh ấy đã đến xin lỗi)

4. Bài tập thực hành sử dụng cấu trúc be able to


Bài 1: Hoàn thành những câu dưới đây sử dụng can hoặc be able to.

1. Gary has travelled a lot. He can speak five languages.

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt khả năng làm điều gì đó của một người. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến bạn đọc một trong những cụm từ khá phổ biến được dùng để thay thế cho động từ can trong giao tiếp lẫn văn viết.

Published onNgày 12 tháng 9, 2022

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách khác nhau để diễn đạt khả năng làm điều gì đó của một người. Ngoài động từ “can”, người học có thể bắt gặp một cấu trúc khá quen thuộc khác cũng mang nghĩa tương tự là cấu trúc Be able to. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học cách dùng và những bài tập đi kèm liên quan đến cụm từ này.

Key takeaways

  1. Định nghĩa Be able to: cụm từ mang nghĩa “có năng lực về thể chất, trí tuệ, kỹ năng, thời gian, tiền bạc hoặc cơ hội cần thiết để làm điều gì đó”.

  2. Dạng khẳng định của cấu trúc Be able to: Be able to + Vo (trong đó, động từ “be” phụ thuộc vào chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến).

  3. Dạng phủ định của cấu trúc Be able to: Be (not) able to + Vo hoặc Be unable to + Vo.

  4. Xét về mặt ngữ pháp, “be able to” có thể dùng trong tất cả các thì còn “can” thì không. Xét về ngữ cảnh áp dụng, “can” chủ yếu được dùng để diễn tả một khả năng hoặc năng khiếu nhất định có được theo thời gian, trong khi “be able to” thể hiện một khả năng tạm thời.

Định nghĩa: cụm từ Be able to mang nghĩa “có năng lực về thể chất, trí tuệ, kỹ năng, thời gian, tiền bạc hoặc cơ hội cần thiết để làm điều gì đó”.

Ví dụ 1: Do you think she is able to cope with this problem? (Bạn nghĩ cô ấy có khả năng giải quyết vấn đề này hay không?)

Ví dụ 2: I will be able to become involved in the next trip with my colleagues providing that I am not busy at the time. (Tôi sẽ có thể tham gia vào chuyến đi sắp tới cùng đồng nghiệp miễn là tôi không bận vào thời điểm đó.)

Ví dụ 3: We are able to attend the annual meeting on time as long as there is no traffic jam. (Chúng tôi có thể tham dự cuộc họp thường niên đúng giờ miễn là không bị tắc đường.)

Ví dụ 4: It's wonderful being able to see the winding rivers and majestic mountains from the plane window. (Thật tuyệt khi có thể nhìn thấy những dòng sông uốn lượn và những ngọn núi hùng vĩ từ cửa sổ máy bay.)

Xem thêm: Cấu trúc look forward to

Cách dùng Be able to trong tiếng Anh

Dạng khẳng định

Be able to + Vo ( ai đó có khả năng làm gì)

Trong đó, động từ “be” phụ thuộc vào chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến.

Ví dụ 1: She is able to dive underwater for more than 1 hour. (Cô ấy có thể lặn dưới nước hơn một giờ đồng hồ.)

Ví dụ 2: Tommy has been able to read since he was 3 years old. (Tommy có thể đọc được chữ từ khi lên 3 tuổi.)

Ví dụ 3: We were able to take part in his wedding on time. (Chúng tôi đã có thể tham gia lễ cưới của anh ấy đúng giờ.)

Ví dụ 4: I’m pretty sure that Jane will be able to win in that challenging game. (Tôi chắc chắn rằng Jane sẽ có thể thắng trong trò chơi mang tính thử thách đó.)

Dạng phủ định

Be (not) able to + Vo (không thể làm gì)

Ví dụ 1: I was not able to go to school this morning seeing that it was raining cats and dogs. (Tôi đã không thể đến trường sáng nay vì trời mưa như trút nước.)

Ví dụ 2: My father is not able to fix this motorbike because it's too badly damaged. (Cha tôi không thể sửa chiếc xe máy này vì nó bị hỏng quá nặng.)

Ngoài ra, để diễn đạt ý phủ định, người học cũng có thể sử dụng cấu trúc sau:

Be unable to + Vo

Ví dụ 1: Kenny will be unable to finish his homework if you don’t help him. (Kenny sẽ không thể hoàn thành bài tập về nhà nếu bạn không giúp anh ấy.)

Ví dụ 2: She is unable to sing now because she has a sore throat. (Cô ấy không thể hát ngay lúc này vì cô ấy bị đau họng.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be able to

Phân biệt cấu trúc “Be able to” và động từ “Can”

Nhìn chung, cấu trúc “Be able to” và động từ “Can” có mục đích sử dụng tương tự nhau khi cùng diễn đạt khả năng làm điều gì của một người. Tuy nhiên, xét về mặt ngữ pháp, “be able to” có thể dùng trong tất cả các thì còn “can” thì không.

Ví dụ 1: He will be able to land a decent job without difficulty. (Anh ấy sẽ có thể nhận được một công việc tốt mà không có bất kỳ khó khăn nào.)

Ví dụ 2: She has been able to speak Spanish since she was in high school. ( Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha từ khi học trung học.)

Ở 2 ví dụ trên, tuy vẫn có thể dùng “can” để thay thế nhưng để diễn đạt đúng thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến thì việc sử dụng cấu trúc “be able to” vẫn hợp lý hơn.

Ngoài ra, khi xét về ngữ cảnh áp dụng, “can” chủ yếu được dùng để diễn tả một khả năng hoặc năng khiếu nhất định có được theo thời gian, trong khi “be able to” thể hiện một khả năng tạm thời. Xét 2 ví dụ sau để thấy rõ sự khác biệt:

Ví dụ 3: I can't swim, I have never learned how. (Tôi không thể bơi, tôi chưa bao giờ học nó cả.)

Ví dụ 4: I am not able to swim because the pool near my house is closed. (Tôi không thể bơi vì hồ bơi gần nhà đóng cửa.)

Một vài cấu trúc có thể thay thế Be able to

Bên cạnh những động từ khiếm khuyết như can, could, may, might… Người học có thể tham khảo thêm một số cấu trúc có thể dùng để thay thế “Be able to” trong câu như:

Cấu trúc 1: Be capable of + Ving

Ví dụ: This severe storm is capable of blowing the roofs off houses. (Cơn bão khốc liệt này có khả năng thổi bay các mái nhà.)

Cấu trúc 2: Manage to + Vo

Ví dụ: I don't know how actors manage to memorize all those lines. (Tôi không biết những diễn viên có thể nhớ tất cả lời thoại bằng cách nào.)

Bài tập vận dụng

Hãy dịch những câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be able to

  1. Anh ấy có thể đi du lịch vòng quanh thế giới nhờ vào số tiền thừa kế.

  2. Chúng tôi không thể đến thăm Peter vì dịch bệnh Covid 19.

  3. Công ty tôi có thể mở rộng quy mô sản xuất trong vài tháng tới.

  4. Jay không thể tự đứng dậy vì chấn thương ở chân.

Đáp án

  1. He is able to travel around the world thanks to his inheritance.

  2. We were not able to visit Peter because of the Covid-19 pandemic.

  3. My company will be able to scale up production in the next few months.

  4. Jay is unable to get up on his own due to a leg injury.

Cấu trúc be able to là một trong những cấu trúc được dùng phổ biến trong tiếng Anh nhằm diễn đạt khả năng làm điều gì của ai đó. Tác giả hy vọng thông qua bài viết trên đây, người học sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình thông qua việc sử dụng những cấu trúc khác thay thế cho động từ “can” quen thuộc.

Trích dẫn tham khảo

“Be Able to - English Grammar | Gymglish.” Gymglish, www.gymglish.com/en/gymglish/english-grammar/be-able-to. Accessed 11 July 2022.

Chủ đề