Thêm vào từ điển của tôi tính từ chắc, chắc chắn you may be sure of his honesty anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật
I'm sure I didn't mean to hurt your feelings
tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận
to send something by a sure hand
nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì
to put something in a sure place
để cái gì vào nơi chắc chắn
a sure shot
tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
thật, xác thật
to be sure she is not pretty
thật ra mà nói, cô ta không xinh
so it is, to be sure!
đấy, thật là như thế!
nắm chắc, làm cho chắc chắn
phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn
it sure was cold
chắc chắn là rét
(từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận
'tis pleasant, sure, to see one's name in print
tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích
Cụm từ/thành ngữ
show and sure
chậm mà chắc
as sure as a gun
chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn
sure enough
(thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
Từ gần giống
pressure assured measure pleasure ensureLiên hệ hỗ trợ: 0983.024.114
be sure to use
be sure to read
be sure to keep
be sure to include
be sure to ask
be sure to follow
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈʃʊr/
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈʃʊr]
Tính từSửa đổi
sure /ˈʃʊr/
- Chắc, chắc chắn. you may be sure of his honesty — anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật I'm sure I didn't mean to hurt your feelings — tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
- Chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận. to send something by a sure hand — nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì to put something in a sure place — để cái gì vào nơi chắc chắn a sure shot — tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
- Thật, xác thật. to be sure she is not pretty — thật ra mà nói, cô ta không xinh so it is, to be sure! — đấy, thật là như thế!
Thành ngữSửa đổi
- to make sure:
- Chắc chắn.
- Nắm chắc, làm cho chắc chắn.
- slow and sure: Chậm mà chắc.
Phó từSửa đổi
sure /ˈʃʊr/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chắc chắn. it sure was cold — chắc chắn là rét
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tôi thừa nhận. tis pleasant, sure', to see one's name in print — tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích
Thành ngữSửa đổi
- as sure as eggs is eggs
- as sure as a gun: Chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn.
- for sure: Chắc chắn.
- slow and sure: Chậm mà chắc.
- sure enough: (Thông tục) Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |