Be sure of là gì

Thêm vào từ điển của tôi

Tính từ

  • tính từ

    chắc, chắc chắn

    you may be sure of his honesty

    anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật

    I'm sure I didn't mean to hurt your feelings

    tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh

  • chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận

    to send something by a sure hand

    nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì

    to put something in a sure place

    để cái gì vào nơi chắc chắn

    a sure shot

    tay súng rất chắc, nhà thiện xạ

  • thật, xác thật

    to be sure she is not pretty

    thật ra mà nói, cô ta không xinh

    so it is, to be sure!

    đấy, thật là như thế!

  • nắm chắc, làm cho chắc chắn

  • phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn

    it sure was cold

    chắc chắn là rét

  • (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận

    'tis pleasant, sure, to see one's name in print

    tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích

    Cụm từ/thành ngữ

    show and sure

    chậm mà chắc

    as sure as a gun

    chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn

    sure enough

    (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa

    Từ gần giống

    pressure assured measure pleasure ensure

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Be sure of là gì

    be sure to use

    be sure to read

    be sure to keep

    be sure to include

    be sure to ask

    be sure to follow

    Tiếng AnhSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈʃʊr/

    Hoa Kỳ[ˈʃʊr]

    Tính từSửa đổi

    sure /ˈʃʊr/

    1. Chắc, chắc chắn. you may be sure of his honesty — anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật I'm sure I didn't mean to hurt your feelings — tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
    2. Chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận. to send something by a sure hand — nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì to put something in a sure place — để cái gì vào nơi chắc chắn a sure shot — tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
    3. Thật, xác thật. to be sure she is not pretty — thật ra mà nói, cô ta không xinh so it is, to be sure! — đấy, thật là như thế!

    Thành ngữSửa đổi

    • to make sure:
      1. Chắc chắn.
      2. Nắm chắc, làm cho chắc chắn.
    • slow and sure: Chậm mà chắc.

    Phó từSửa đổi

    sure /ˈʃʊr/

    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chắc chắn. it sure was cold — chắc chắn là rét
    2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tôi thừa nhận. tis pleasant, sure', to see one's name in print — tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích

    Thành ngữSửa đổi

    • as sure as eggs is eggs
    • as sure as a gun: Chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn.
    • for sure: Chắc chắn.
    • slow and sure: Chậm mà chắc.
    • sure enough: (Thông tục) Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa.

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

    Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
    (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)