Bể bơi trên cao tiếng anh là gì năm 2024

bể bơi ngoài trời Tiếng Anh là gì

Từ điển kỹ thuật

  • open swimming pool
  • open-air swimming pool
  • outdoor swimming pool
  • bơi ngoài trời: open water swimming
  • bể bơi ngoài nh�: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngoutdoor swimming pool
  • bờ ngoài: Từ điển kỹ thuậtouter bankCụm từbờ ngoài xương chàyexternal border of tibia

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Hinode City has 3 outdoor swimming pools and an indoor pool. Hinode City có 3 bể bơi ngoài trời và 1 bể bơi trong nhà.
  • Oscar Villa Aonang Krabi also includes an outdoor pool. Oscar Villa Aonang Krabi cũng bao gồm bể bơi ngoài trời.
  • There is not only one but two swimming pools. Nó không chỉ có một mà là hai bể bơi ngoài trời.
  • The hotel has 528 rooms and an open-air pool deck. Khách sạn có 528 phòng và một bể bơi ngoài trời.
  • It is the largest outdoor pool at this height. Đây là bể bơi ngoài trời lớn nhất thế giới ở độ cao này.

Những từ khác

  1. "bể bơi" Anh
  2. "bể bơi bê tông cốt thép" Anh
  3. "bể bơi có mái" Anh
  4. "bể bơi không mái che" Anh
  5. "bể bơi ngoài nh�" Anh
  6. "bể bơi sâu" Anh
  7. "bể bơi trong nh�" Anh
  8. "bể bơi trên tầng" Anh
  9. "bể bơi tư nhân" Anh
  10. "bể bơi không mái che" Anh
  11. "bể bơi ngoài nh�" Anh
  12. "bể bơi sâu" Anh
  13. "bể bơi trong nh�" Anh

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1)

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1) Phần 1

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • suncream /ˈsʌnkriːm/
    kem chống nắng
  • whistle /ˈwɪsl/
    cái còi
  • swimmer /ˈswɪmər/
    người bơi
  • wading pool /weɪdɪŋ puːl/
    hồ trẻ em
  • deep /diːp/
    sâu
  • shallow /ˈʃæləʊ/
    cạn, nông, không sâu

Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1) Phần 2

  • float /fləʊt/
    cái phao
  • swimming trunks
    quần bơi
  • swimsuit /ˈswɪmsuːt/
    đồ bơi (nữ)
  • earplug /ˈɪrplʌɡ/
    đồ nhét tai
  • snorkel /ˈsnɔːrkl/
    ống thở
  • goggles /ˈɡɒɡlz/
    kính bảo hộ

Bể bơi trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cách sử dụng "swimming pool" trong một câu The swimming pool is used again by residents.

Bể bơi ở bên ngoài tiếng Anh là gì?

Hồ bơi ngoài trời (Outdoor Pool)

Người trông coi bể bơi gọi là gì?

Nhân viên cứu hộ hồ bơi là người chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho khách bơi, chào đón và hướng dẫn khách, quản lý dụng cụ bơi, vệ sinh hồ bơi. 1. Nhân viên cứu hộ hồ bơi là người giám sát sự an toàn và cứu hộ của người bơi. A lifeguard is a rescuer who supervises the safety and rescue of swimmers.

Bể bơi tiếng Anh viết như thế nào?

swimming pool Dưới chân chúng ta thực ra là một bể bơi.

Chủ đề