B
ẢNG CÂN ĐỐ
I K
Ế
TOÁN RÚT G
Ọ
N C
Ủ
A CÔNG TY C
Ổ
PH
ẦN KINH ĐÔ NĂM
2019
–
2021
Đơn vị
: T
ỷ
đồ
ng N
ăm
2019 N
ăm
2020 Chênh l
ệ
ch % gi
ữ
a
năm
2019 - 2020 TÀI S
Ả
N
- TSLĐ và đầu tư ngắ
n h
ạ
n 4913 5477
11
1. Ti
ề
n m
ặ
t 525 1102 110
2. Các kho
ản đầu tư tài chính ngắ
n h
ạ
n 598 687 15
3. Các kho
ả
n ph
ả
i thu 2725 2328 (15)
4. Hàng t
ồ
n kho 908 1211 33
5. Tài s
ản lưu độ
ng khác 157 149 (6)
II. TSCĐ và đầu tư dài hạ
n 7019 6872
(2)
1.Các kho
ả
n ph
ả
i thu dài h
ạ
n 60 57 (5)
2. Tài s
ả
n c
ố
đị
nh 2852 2677 (6)
3. B
ất độ
ng s
ản đầu tư
5 5 (4)
4. Chi phí xây d
ự
ng c
ở
b
ả
n d
ở
dang 17 56 228
5. Đầu tư tài chính dài hạ
n 3716 3754 1
6.Tài s
ả
n dài h
ạ
n khác 369 328 (11)
T
ổ
ng c
ộ
ng tài s
ả
n 11932 12349 3
NGU
Ồ
N V
Ố
N I. N
ợ
ph
ả
i tr
ả
3777 4650
23
1. N
ợ
ng
ắ
n h
ạ
n 2685 3805 42
2. N
ợ
dài h
ạ
n 1092 844 (23)
Vay dài h
ạ
n 208 9 (96)
N
ợ
dài khác h
ạ
n 884 836 (5)
II. Ngu
ồ
n v
ố
n ch
ủ
s
ở
h
ữ
u 8156 7699
(6)
1. V
ố
n và qu
ỹ
8156 7699 (6)
V
ố
n c
ổ
ph
ầ
n 2566 2797 9
Th
ặng dư vố
n c
ổ
ph
ầ
n 3192 3850 21
V
ố
n khác c
ủ
a ch
ủ
s
ở
h
ữ
u 104 104 0
C
ổ
phi
ế
u qu
ỹ
(1959) (1959) 0
Qu
ỹ
đầu tư phát triể
n 75 75 0
Qu
ỹ
khác 16 16 0
L
ợ
i nhu
ận chưa phân phố
i 1899 840 (56)
l
ợ
i ích c
ổ
đông không kiể
m soát 2263 1976 (13)
2. Ngu
ồ
n kinh phí, qu
ỹ
khác
T
ổ
ng c
ộ
ng ngu
ồ
n v
ố
n 11932 12349
3
Năm
2020 N
ăm
2021 Chênh l
ệ
ch % gi
ữ
a
năm
2020 - 2021 TÀI S
Ả
N
- TSLĐ và đầu tư ngắ
n h
ạ
n 5477
7014 28
1. Ti
ề
n m
ặ
t 1102 1281 16
2. Các kho
ản đầu tư tài chính
ng
ắ
n h
ạ
n 687
481
(30)
3. Các kho
ả
n ph
ả
i thu 2328 2552 10
4. Hàng t
ồ
n kho 1211 2495 106
5. Tài s
ản lưu độ
ng khác 149 204 37
II. TSCĐ và đầu tư dài hạ
n 6872
7059 3
1.Các kho
ả
n ph
ả
i thu dài h
ạ
n 57
64
12
2. Tài s
ả
n c
ố
đị
nh 2677 2541 (5)
3. B
ất độ
ng s
ản đầu tư
5 5 (4)
4. Chi phí xây d
ự
ng c
ở
b
ả
n d
ở
dang 56 168 200
5. Đầu tư tài chính dài hạ
n 3754 3953 5
6.Tài s
ả
n dài h
ạ
n khác 328
323
(1)
T
ổ
ng c
ộ
ng tài s
ả
n 12349 14073 14
NGU
Ồ
N V
Ố
N I. N
ợ
ph
ả
i tr
ả
4650
7178 54
1. N
ợ
ng
ắ
n h
ạ
n 3805 5397 42
2. N
ợ
dài h
ạ
n 844
1781
111
Vay dài h
ạ
n 9 998 11138
N
ợ
dài khác h
ạ
n 836 783 (6)
II. Ngu
ồ
n v
ố
n ch
ủ
s
ở
h
ữ
u 7699
6895 (10)
1. V
ố
n và qu
ỹ
7699 6895 (10)
V
ố
n c
ổ
ph
ầ
n 2797
2797
0
Th
ặng dư vố
n c
ổ
ph
ầ
n 3850 2971 (23)
V
ố
n khác c
ủ
a ch
ủ
s
ở
h
ữ
u 104 104 0
C
ổ
phi
ế
u qu
ỹ
(1959)
(1080)
(45)
Qu
ỹ
đầu tư phát triể
n 75 75 0
Qu
ỹ
khác 16
16
0
L
ợ
i nhu
ận chưa phân phố
i 840 1790 113
l
ợ
i ích c
ổ
đông không kiể
m soát 1976 222 (89)
2. Ngu
ồ
n kinh phí, qu
ỹ
khác _
T
ổ
ng c
ộ
ng ngu
ồ
n v
ố
n 12349
14073 14