Bảng cân đối kế toán kinh đô 2023 năm 2024

B

ẢNG CÂN ĐỐ

I K

TOÁN RÚT G

N C

A CÔNG TY C

PH

ẦN KINH ĐÔ NĂM

2019

2021

Đơn vị

: T

đồ

ng N

ăm

2019 N

ăm

2020 Chênh l

ch % gi

a

năm

2019 - 2020 TÀI S

N

  1. TSLĐ và đầu tư ngắ

n h

n 4913 5477

11

1. Ti

n m

t 525 1102 110

2. Các kho

ản đầu tư tài chính ngắ

n h

n 598 687 15

3. Các kho

n ph

i thu 2725 2328 (15)

4. Hàng t

n kho 908 1211 33

5. Tài s

ản lưu độ

ng khác 157 149 (6)

II. TSCĐ và đầu tư dài hạ

n 7019 6872

(2)

1.Các kho

n ph

i thu dài h

n 60 57 (5)

2. Tài s

n c

đị

nh 2852 2677 (6)

3. B

ất độ

ng s

ản đầu tư

5 5 (4)

4. Chi phí xây d

ng c

b

n d

dang 17 56 228

5. Đầu tư tài chính dài hạ

n 3716 3754 1

6.Tài s

n dài h

n khác 369 328 (11)

T

ng c

ng tài s

n 11932 12349 3

NGU

N V

N I. N

ph

i tr

3777 4650

23

1. N

ng

n h

n 2685 3805 42

2. N

dài h

n 1092 844 (23)

Vay dài h

n 208 9 (96)

N

dài khác h

n 884 836 (5)

II. Ngu

n v

n ch

s

h

u 8156 7699

(6)

1. V

n và qu

8156 7699 (6)

V

n c

ph

n 2566 2797 9

Th

ặng dư vố

n c

ph

n 3192 3850 21

V

n khác c

a ch

s

h

u 104 104 0

C

phi

ế

u qu

(1959) (1959) 0

Qu

đầu tư phát triể

n 75 75 0

Qu

khác 16 16 0

L

i nhu

ận chưa phân phố

i 1899 840 (56)

l

i ích c

đông không kiể

m soát 2263 1976 (13)

2. Ngu

n kinh phí, qu

khác

T

ng c

ng ngu

n v

n 11932 12349

3

Năm

2020 N

ăm

2021 Chênh l

ch % gi

a

năm

2020 - 2021 TÀI S

N

  1. TSLĐ và đầu tư ngắ

n h

n 5477

7014 28

1. Ti

n m

t 1102 1281 16

2. Các kho

ản đầu tư tài chính

ng

n h

n 687

481

(30)

3. Các kho

n ph

i thu 2328 2552 10

4. Hàng t

n kho 1211 2495 106

5. Tài s

ản lưu độ

ng khác 149 204 37

II. TSCĐ và đầu tư dài hạ

n 6872

7059 3

1.Các kho

n ph

i thu dài h

n 57

64

12

2. Tài s

n c

đị

nh 2677 2541 (5)

3. B

ất độ

ng s

ản đầu tư

5 5 (4)

4. Chi phí xây d

ng c

b

n d

dang 56 168 200

5. Đầu tư tài chính dài hạ

n 3754 3953 5

6.Tài s

n dài h

n khác 328

323

(1)

T

ng c

ng tài s

n 12349 14073 14

NGU

N V

N I. N

ph

i tr

4650

7178 54

1. N

ng

n h

n 3805 5397 42

2. N

dài h

n 844

1781

111

Vay dài h

n 9 998 11138

N

dài khác h

n 836 783 (6)

II. Ngu

n v

n ch

s

h

u 7699

6895 (10)

1. V

n và qu

7699 6895 (10)

V

n c

ph

n 2797

2797

0

Th

ặng dư vố

n c

ph

n 3850 2971 (23)

V

n khác c

a ch

s

h

u 104 104 0

C

phi

ế

u qu

(1959)

(1080)

(45)

Qu

đầu tư phát triể

n 75 75 0

Qu

khác 16

16

0

L

i nhu

ận chưa phân phố

i 840 1790 113

l

i ích c

đông không kiể

m soát 1976 222 (89)

2. Ngu

n kinh phí, qu

khác _

T

ng c

ng ngu

n v

n 12349

14073 14

Chủ đề