Bài viết anh văn chủ đề famous place năm 2024

“Describe a tourist attraction in your country that you would recommend” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a tourist attraction in your country that you would recommend.

You should say:

  • what the tourist attraction is
  • where in your country this tourist attraction is
  • What visitors can see and do at this tourist attraction

And explain why you would recommend this tourist attraction.

Bài mẫu band 8.0+:

One captivating tourist attraction in my country that I wholeheartedly recommend is the mesmerizing Ha Long Bay in Vietnam. Known for its breathtaking natural beauty and UNESCO World Heritage status, Ha Long Bay is a true gem of Southeast Asia.

Located in the Gulf of Tonkin, Ha Long Bay is renowned for its emerald-green waters and thousands of limestone karsts and isles. These towering limestone formations, adorned with lush vegetation, create a surreal and picturesque seascape that is truly awe-inspiring. Exploring the bay's countless islands and caves is like stepping into a mythical world.

Visitors can take cruises or traditional wooden junk boats to navigate the bay's labyrinth of islets, each with its own unique charm and history. One can marvel at iconic landmarks like the Fighting Cock Rocks, Dau Go Cave, or visit floating fishing villages to witness the daily lives of the local people.

Aside from the stunning scenery, Ha Long Bay offers numerous outdoor activities such as kayaking, swimming, and hiking. Adventurous souls can even try rock climbing on some of the karsts. For those seeking tranquility, simply basking in the beauty of the bay's sunsets while cruising on a boat is an unforgettable experience.

In conclusion, Ha Long Bay is a must-visit tourist attraction in Vietnam. Its natural splendor, ethereal landscapes, and immersive experiences make it a destination that promises lifelong memories.

Từ vựng cần lưu ý:

  • mesmerizing (adj): đầy mê hoặc
  • natural beauty (n): vẻ đẹp tự nhiên
  • gem (n): ngọc báu
  • emerald (n): ngọc bích
  • limestone (n): đá vôi
  • karst (n): núi đá vôi
  • isle (n): cù lao (vùng đất được bao quanh nước)
  • formation (n): thành tạo, sự hình thành
  • lush (adj): tươi tốt
  • vegetation (n): thảm thực vật
  • surreal (adj): siêu thực
  • picturesque (adj):
  • seascape (n): đẹp như tranh
  • awe-inspiring (adj): kinh ngạc
  • mythical (adj): (thuộc về) thần thoại
  • cruise (n): chuyến du thuyền
  • junk boat (n): thuyền buồm, thuyền mành
  • labyrinth (n): mê cung
  • islet (n): đảo nhỏ (đảo có kích cỡ nhỏ)
  • landmark (n): địa danh
  • kayaking (n): chèo thuyền kayak
  • tranquility (n): trạng thái yên bình
  • splendor (n): vẻ huy hoàng, tráng lệ
  • ethereal (adj): thanh tao
  • immersive (adj): đắm chìm

Bài dịch:

Một điểm thu hút khách du lịch hấp dẫn ở đất nước tôi mà tôi hết lòng giới thiệu là Vịnh Hạ Long đầy mê hoặc ở Việt Nam. Được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên ngoạn mục và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, Vịnh Hạ Long thực sự là một viên ngọc quý của Đông Nam Á.

Nằm trong Vịnh Bắc Bộ, Vịnh Hạ Long nổi tiếng với làn nước trong xanh như ngọc bích và hàng nghìn đảo đá vôi. Những thành tạo đá vôi cao chót vót này, được tô điểm bởi thảm thực vật tươi tốt, tạo nên một cảnh biển siêu thực và đẹp như tranh vẽ, thực sự đáng kinh ngạc. Khám phá vô số hòn đảo và hang động của vịnh giống như bước vào một thế giới thần thoại.

Du khách có thể đi du lịch trên biển hoặc đi thuyền mành bằng gỗ truyền thống để khám phá mê cung các đảo nhỏ của vịnh, mỗi đảo đều có nét quyến rũ và lịch sử độc đáo của riêng mình. Người ta có thể ngạc nhiên trước những địa danh mang tính biểu tượng như Đá Gà Chọi, Hang Đầu Gỗ hay ghé thăm những làng chài nổi để chứng kiến ​​cuộc sống hàng ngày của người dân địa phương.

Ngoài phong cảnh tuyệt đẹp, Vịnh Hạ Long còn có nhiều hoạt động ngoài trời như chèo thuyền kayak, bơi lội và đi bộ đường dài. Những tâm hồn ưa mạo hiểm thậm chí có thể thử leo núi đá trên một số núi đá vôi. Đối với những người tìm kiếm sự yên tĩnh, chỉ cần đắm mình trong vẻ đẹp của hoàng hôn trên vịnh khi du ngoạn trên một chiếc thuyền là một trải nghiệm khó quên.

Tóm lại, Vịnh Hạ Long là một điểm du lịch không thể bỏ qua ở Việt Nam. Vẻ đẹp lộng lẫy tự nhiên, phong cảnh thanh tao và những trải nghiệm đắm chìm khiến nơi đây trở thành một điểm đến hứa hẹn những kỷ niệm suốt đời.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What are the most popular museums and art galleries in Vietnam/where you live?

Các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng nhất ở Việt Nam/nơi bạn sống là gì?

Bài mẫu:

“In Vietnam, some of the most popular museums and art galleries include the Vietnam National Museum of Fine Arts and the Ho Chi Minh Museum in Hanoi, as well as the War Remnants Museum and the Ho Chi Minh City Museum of Fine Arts in Ho Chi Minh City. These cultural institutions attract visitors with their rich historical artifacts, captivating art collections, and immersive exhibitions, providing insights into Vietnam's rich cultural heritage and its tumultuous history.”

Từ vựng:

  • fine arts (n): mỹ thuật
  • remnant (n): tàn dư
  • institution (n): tổ chức
  • artifact (n): hiện vật
  • exhibition (n): triển lãm
  • cultural heritage (n): di sản văn hóa
  • tumultuous (adj): đầy biến động

Bài dịch:

Tại Việt Nam, một số bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng nhất bao gồm Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia Việt Nam và Bảo tàng Hồ Chí Minh tại Hà Nội, cũng như Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh và Bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh tại Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố. Các tổ chức văn hóa này thu hút du khách với các hiện vật lịch sử phong phú, các bộ sưu tập nghệ thuật hấp dẫn và các cuộc triển lãm phong phú, mang đến những hiểu biết sâu sắc về di sản văn hóa phong phú và lịch sử đầy biến động của Việt Nam.

2.2. Do you believe that all museums and art galleries should be free?

Bạn có tin rằng tất cả các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nên miễn phí không?

Bài mẫu:

“While it would be ideal for all museums and art galleries to be free, there are various factors to consider. Charging admission fees helps support the maintenance and preservation of exhibits, as well as funding educational programs. However, offering some free access or discounted tickets can make cultural institutions more accessible to a wider audience. It's important to strike a balance between financial sustainability and ensuring cultural experiences are available to as many people as possible.”

Từ vựng:

  • admission fee (n): phí vào cửa
  • maintenance (n): sự bảo trì
  • preservation (n): sự bảo tồn
  • sustainability (n): tính bền vững

Bài dịch:

Mặc dù lý tưởng nhất là miễn phí cho tất cả các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật, nhưng có nhiều yếu tố khác nhau cần xem xét. Tính phí vào cửa giúp hỗ trợ duy trì và bảo quản các vật trưng bày, cũng như tài trợ cho các chương trình giáo dục. Tuy nhiên, cung cấp một số quyền vào cửa miễn phí hoặc vé giảm giá có thể giúp các cơ sở văn hóa dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn. Điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa tính bền vững về tài chính và đảm bảo càng nhiều người càng tốt có thể trải nghiệm văn hóa.

2.3. What kinds of things make a museum or art gallery an interesting place to visit?

Những điều gì làm cho bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trở thành một nơi thú vị để tham quan?

Bài mẫu:

“A museum or art gallery becomes an interesting place to visit when it offers a diverse range of exhibits or artworks that capture different periods, styles, or themes. Engaging displays, interactive elements, and multimedia presentations enhance the visitor experience. Knowledgeable and passionate staff members who provide informative guided tours or talks contribute to the appeal. Additionally, a well-curated gift shop, a cozy café, or special events such as workshops or temporary exhibitions can add to the overall charm and make the visit memorable.”

Từ vựng:

  • artwork (n): tác phẩm nghệ thuật
  • interactive (adj): mang tính tương tác
  • element (n): yếu tố
  • multimedia (adj): đa phương tiện
  • well-curated (adj): được quản lý, tổ chức tốt

Bài dịch:

Bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trở thành một nơi thú vị để ghé thăm khi nó cung cấp nhiều loại triển lãm hoặc tác phẩm nghệ thuật ghi lại các thời kỳ, phong cách hoặc chủ đề khác nhau. Màn hình hấp dẫn, các yếu tố tương tác và sự trình bày đa phương tiện nâng cao trải nghiệm của khách truy cập. Các nhân viên am hiểu và đam mê, những người cung cấp các chuyến tham quan hoặc các cuộc nói chuyện có hướng dẫn đầy thông tin góp phần tạo nên sự hấp dẫn. Ngoài ra, một cửa hàng quà tặng được sắp xếp hợp lý, một quán cà phê ấm cúng hoặc các sự kiện đặc biệt như hội thảo hoặc triển lãm tạm thời có thể làm tăng thêm vẻ quyến rũ tổng thể và khiến chuyến thăm trở nên đáng nhớ.

2.4. Why, do you think, do some people book package holidays rather than travelling independently?

Bạn nghĩ tại sao một số người đặt kỳ nghỉ trọn gói thay vì đi du lịch độc lập?

Bài mẫu:

“Some people prefer booking package holidays instead of traveling independently due to the convenience and ease they offer. Package holidays provide a ready-made itinerary, including flights, accommodations, and activities, saving travelers the time and effort of planning and arranging everything themselves. Additionally, package holidays often come with the support of tour guides, making it easier to navigate unfamiliar destinations. For those seeking a hassle-free and organized vacation experience, package holidays provide a sense of security and a stress-free travel experience.”

Từ vựng:

  • convenience (n): sự tiện lợi
  • ease (n): sự dễ dàng
  • itinerary (n): lộ trình
  • accommodation (n): nơi ở
  • hassle-free (adj): không rắc rối

Bài dịch:

Một số người thích đặt kỳ nghỉ trọn gói thay vì đi du lịch độc lập do sự tiện lợi và dễ dàng mà chúng mang lại. Các kỳ nghỉ trọn gói cung cấp một hành trình đã được chuẩn bị sẵn, bao gồm các chuyến bay, chỗ ở và các hoạt động, giúp khách du lịch tiết kiệm thời gian và công sức tự lên kế hoạch và sắp xếp mọi thứ. Ngoài ra, các kỳ nghỉ trọn gói thường đi kèm với sự hỗ trợ của hướng dẫn viên du lịch, giúp việc điều hướng các điểm đến xa lạ trở nên dễ dàng hơn. Đối với những người tìm kiếm một trải nghiệm kỳ nghỉ có tổ chức và không rắc rối, các kỳ nghỉ trọn gói mang lại cảm giác an toàn và trải nghiệm du lịch không căng thẳng.

2.5. Would you say that large numbers of tourists cause problems for local people?

Bạn có cho rằng số lượng lớn khách du lịch gây vấn đề cho người dân địa phương không?

Bài mẫu:

“The presence of a large number of tourists can indeed create challenges for local people. It can lead to overcrowding, increased traffic, and higher costs of living. Additionally, cultural clashes or conflicts may arise due to differences in behavior or customs. However, tourism can also bring economic benefits, job opportunities, and cultural exchange. Balancing the needs and interests of both tourists and locals is crucial to minimize negative impacts and ensure a harmonious coexistence.”

Từ vựng:

  • overcrowding (n): tình trạng quá tải
  • clash (n): xung đột
  • conflict (n): mâu thuẫn
  • custom (n): phong tục

Bài dịch:

Sự hiện diện của một số lượng lớn khách du lịch thực sự có thể tạo ra những thách thức cho người dân địa phương. Nó có thể dẫn đến tình trạng quá tải, giao thông gia tăng và chi phí sinh hoạt cao hơn. Ngoài ra, xung đột hoặc mâu thuẫn văn hóa có thể phát sinh do sự khác biệt trong hành vi hoặc phong tục. Tuy nhiên, du lịch cũng có thể mang lại lợi ích kinh tế, cơ hội việc làm và trao đổi văn hóa. Cân bằng nhu cầu và lợi ích của cả khách du lịch và người dân địa phương là rất quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực và đảm bảo sự chung sống hài hòa.

2.6. What sort of impact can large holiday resorts have on the environment?

Những khu nghỉ dưỡng lớn có thể có những tác động gì đối với môi trường?

Bài mẫu:

“Large holiday resorts can have significant impacts on the environment. They often require substantial land development, leading to habitat destruction and biodiversity loss. Construction and operation can lead to increased energy and water consumption, waste generation, and pollution. The extraction of resources for infrastructure and the pressure on local ecosystems can disrupt the natural balance. However, sustainable practices such as renewable energy use, waste management, and conservation efforts can minimize these negative impacts and promote responsible tourism.”

Từ vựng:

  • habitat (n): môi trường sống
  • biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
  • consumption (n): sự tiêu thụ
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • ecosystem (n): hệ sinh thái
  • conservation (n): sự bảo tồn

Bài dịch:

Các khu nghỉ mát lớn có thể có tác động đáng kể đến môi trường. Chúng thường yêu cầu phát triển đất đai đáng kể, dẫn đến phá hủy môi trường sống và mất đa dạng sinh học. Xây dựng và vận hành có thể dẫn đến tăng tiêu thụ năng lượng và nước, tạo ra chất thải và ô nhiễm. Việc khai thác tài nguyên cho cơ sở hạ tầng và áp lực lên các hệ sinh thái địa phương có thể phá vỡ sự cân bằng tự nhiên. Tuy nhiên, các hoạt động bền vững như sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải và nỗ lực bảo tồn có thể giảm thiểu những tác động tiêu cực này và thúc đẩy du lịch có trách nhiệm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a tourist attraction in your country that you would recommend” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Chủ đề