Tiếp tục với bài viết về danh từ, hãy cùng elight khám phá chức năng của danh từ và làm bài tập thực hành để nắm vững kiến thức nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification. Khoá học trực tuyến dành cho:☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
2 – Chức năng
Làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb)
VD: Musician plays the piano (Nhạc sĩ chơi piano)
Musician (danh từ chỉ người) là chủ ngữ cho động plays
VD: Mai is a student of faculty of Music Education
(Mai là sinh viên của khoa Sư phạm Âm nhạc) – Mai (tên riêng) là chủ ngữ cho động từ “to be”- is
Làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ
VD: He bought a book (Anh ấy đã mua một cuốn sách) – a book là tân ngữ trực tiếp (direct object) cho động từ quá khứ bough
Làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ:
VD: Tom gave Mary flowers
(Tom đã tặng hoa cho Mary) – Mary (tên riêng) là tân ngữ gián tiếp cho động từ quá khứ gave
Làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition)
VD: “I will speak to rector about it” (Tôi sẽ nói chuyện với hiệu trưởng về điều đó) – rector(danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ to
Làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement)
khi đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be, to seem,…:
VD: I am a teacher (Tôi là một giáo viên) – teacher (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ I
VD: He became a president one year ago (ông ta đã trở thành tổng thống cách đây một năm)- president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ He
VD: It seems the best solution for English speaking skill (Đó dường như là giải pháp tốt nhất cho kỹ năng nói tiếng Anh) – solution (danh từ trừu tượng) làm bổ ngữ cho chủ ngữ It
Làm bổ ngữ tân ngữ (object complement)
Khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,…), to elect (lựa chọn, bầu,…), to call (gọi <điện thoại>,…), to consider (xem xét,…), to appoint (bổ nhiệm,…), to name (đặt tên,…), to declare (tuyên bố,..) to recognize (công nhận,…), … :
VD: Board of directors elected her father president (Hội đồng quản trị đã bầu bố cô ấy làm chủ tịch ) – president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho tân ngữ father
ĐỌC THÊM Danh từ trong tiếng Anh: lý thuyết và bài tập (phần 1)
3 – Bài tập thực hành
1. Bài tập
Exercise 1: Viết dạng số nhiều của các danh từ sau
- .These (person) ___________ are protesting against the president.
- The (woman) ___________ over there wants to meet the manager.
- My (child) ___________hate eating pasta.
- I’m ill. My (foot) ___________ hurt.
- Muslims kill (sheep) ___________ in a religious celebration.
- I brush my (tooth) ___________ three times a day.
- The (student ) ___________ are doing the exercise right now.
- The (fish) ___________ I bought are in the fridge.
- They are sending some (man) ___________ to fix the roof.
- Most (housewife) ___________ work more than ten hours a day at home.
- Where did you put the (knife) ___________?
- (Goose) ___________ like water.
- (Piano) ___________ are expensive
14.Some (policeman) ___________ came to arrest him.
- Where is my (luggage) ___________? In the car!
Exercise 2: Chuyển các danh từ sau sang số nhiều
- a table →
- an egg →
- a policeman →
- an orange →
- a house →
- a student →
- a class →
- a box →
- a watch →
- a dish →
- a quiz →
- a tomato →
- a leaf →
- a wife →
- a country →
- a key →
- a car →
- a bamboo →
- an ox →
2. Đáp án các bài tập
Exercise 1
1. people
2. women
3. children
4. feet
5. sheep
6. teeth
7. students
8. fish
9. men
10. housewives
11. knives
12. geese
13. pianos
14. policemen
15. luggage (vì luggage (hành lí) là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều)
Exercise 2
1. tables
2. eggs
3. cars
4. oranges
5. houses
6. students
7. classes
8. boxes
9. watches
10. dishes
11. quizzes
12. tomatoes
13. leaves
14. wives
15. countries
16. keys
17. policemen
18. bamboos
19. oxen
Các bạn làm đúng được bao nhiêu câu hỏi? Bạn đã cảm thấy tự tin về danh từ hơn chưa? Nếu chưa thì hãy lưu lại bài viết và xem lại khi có thời gian nhé. Elight chúc bạn học tốt.
Danh từ là gì và cho ví dụ?
Danh từ (noun- được viết tắt là “n”), là những từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng hay một khái niệm nào đó. Ví dụ: Danh từ chỉ người: mother (mẹ), father ( cha), boy (chàng trai), brother (anh trai), singer (ca sĩ) , Jack (tên người), she (cô ấy),…
Thế nào là danh từ lớp 4?
Trong tiếng Việt, danh từ là những từ chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm… Danh từ được phân làm hai loại là danh từ riêng và danh từ chung.
Danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Danh từ tiếng Anh (Noun): Những từ đóng vai trò là chủ ngữ/tân ngữ trong câu, được dùng để chỉ một hay nhiều người, sự vật, hiện tượng cụ thể. Sau danh từ là từ loại gì trong tiếng Anh? Theo sau danh từ gồm hai loại từ chủ yếu là động từ thường hoặc động từ tobe. Ví dụ: The phone is new (Chiếc điện thoại này thì mới).
Noun và pronoun là gì?
Đại từ trong tiếng Anh (pronoun) là một từ loại tiếng Anh thay thế cho danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) với mục đích chính là tránh lặp lại danh từ đó trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Đại từ (pronoun) giúp câu chuyện hoặc văn bản trở nên gọn gàng và dễ hiểu hơn.