Câu 1, 2, 3 trang 86 Vở bài tập (SBT) Toán lớp 4 tập 1. 2. Tính giá trị của biểu thức: 1. Đặt tính rồi tính:
69104 : 56
|
60116 : 28
|
32570 : 24
|
2. Tính giá trị của biểu thức:
a) 12054 : (45 + 37) = ………………
= ………………
b) 30284 : (100 – 33) = ………………
= ………………
3. a) Viết số thích hợp vào ô trống:
Thời gian Số lượng
|
Số ngày làm việc
|
Số lượng sản phẩm
|
Tháng 4
|
22
|
4700
|
Tháng 5
|
23
|
5170
|
Tháng 6
|
22
|
5875
|
Cả 3 tháng
|
|
|
b) Viết tiếp vào ô trống:
Trung bình mỗi ngày làm được…………….. sản phẩm.
Quảng cáo
1.
2.
a) 12054 : (45 + 37) = 12054 : 82
= 147
b) 30284 : (100 – 33) = 30284 : 67
= 452
3. a) Viết số thích hợp vào ô trống:
Thời gian Số lượng
|
Số ngày làm việc
|
Số lượng sản phẩm
|
Tháng 4
|
22
|
4700
|
Tháng 5
|
23
|
5170
|
Tháng 6
|
22
|
5875
|
Cả 3 tháng
|
67
|
15745
|
b) Viết tiếp vào ô trống:
Trung bình mỗi ngày làm được 235 sản phẩm.
Bài 75. Chia cho số có hai chữ số (tiếp theo) – SBT Toán lớp 4: Giải bài 1, 2, 3 trang 86 Vở bài tập Toán lớp 4 tập 1. Đặt tính rồi tính; Trung bình mỗi ngày làm được…………….. sản phẩm… 1: Đặt tính rồi tính
69104 : 56
|
60116 : 28
|
32570 : 24
|
2: Tính giá trị của biểu thức
a) 12054 : (45 + 37) = ………………
= ………………
b) 30284 : (100 – 33) = ………………
= ………………
3: a) Viết số thích hợp vào ô trống
Thời gian Số lượng
|
Số ngày làm việc
|
Số lượng sản phẩm
|
Tháng 4
|
22
|
4700
|
Tháng 5
|
23
|
5170
|
Tháng 6
|
22
|
5875
|
Cả 3 tháng
|
|
|
b) Viết tiếp vào ô trống:
Trung bình mỗi ngày làm được…………….. sản phẩm.
1:
2:
a) 12054 : (45 + 37) = 12054 : 82
= 147
b) 30284 : (100 – 33) = 30284 : 67
= 452
3: a) Viết số thích hợp vào ô trống
Thời gian Số lượng
|
Số ngày làm việc
|
Số lượng sản phẩm
|
Tháng 4
|
22
|
4700
|
Tháng 5
|
23
|
5170
|
Tháng 6
|
22
|
5875
|
Cả 3 tháng
|
67
|
15745
|
b) Viết tiếp vào ô trống:
Trung bình mỗi ngày làm được 235 sản phẩm.
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 2 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 3 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 4 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 5 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 6 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 7 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 8 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 9 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 10 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 11 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 12 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 13 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 14 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 15 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 16 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 17 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 18 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 19 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 20 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 21 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 22 - Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 23 1. Viết thương số dưới dạng phân số (theo mẫu) Mẫu: 4 : 7 = \({4 \over 7}\) 3 : 8 = … 5 : 11 = … 7 : 10 = … 1:15 = … 14 : 21 = … 2. Viết phân số dưới dạng thương rồi tính (theo mẫu) Mẫu: \({{18} \over 6}\) = 18 : 6 = 3 \({{42} \over 7}\)= …….. \({{72} \over 9}\) = …… \({{99} \over {11}}\) = …...... \({{115} \over {23}}\) = ...... \({{150} \over {25}}\) = ........ 3. Viết mỗi số tự nhiên dưới dạng một phân số có mẫu bằng 1 (theo mẫu): Mẫu \(8 = {8 \over 1}\); \(5 = ....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,12 = ....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 = ....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,0 = ....\) 4. Có 3 cái bánh như nhau, chia dều cho 6 người. Hỏi mỗi người nhận được bao nhiêu phần của cái bánh? Bài giải 1. Mẫu: 4 : 7 = \({4 \over 7}\) 3 : 8 = \({3 \over 8}\) 5 : 11 =\({5 \over 11}\) 7 : 10 = \({7 \over 10}\) 1:15 =\({1 \over 15}\) 14 : 21 =\({14 \over 21}\) 2. Mẫu: \({{18} \over 6}\) = 18 : 6 = 3 \({{42} \over 7}\) = 42 : 7 = 6 \({{72} \over 9}\) = 72 : 9 = 8 \({{99} \over {11}}\)= 99 :11 = 9 \({{115} \over {23}}\) = 115 : 23 = 5 \({{150} \over {25}}\) = 150 : 25 = 6 3. \(5 = {5 \over 1}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,12 = {{12} \over 1}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 = {1 \over 1}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,0 = {0 \over 1}\) 4. Tóm tắt Chia đều 3 cái bánh cho 6 người Bài giải Ta có thể làm như sau: Chia mỗi cái bánh thành 6 phần bằng nhau. Lần lượt đưa cho mỗi người một phần tức là \({1 \over 6}\) cái bánh, sau đó chia 3 lần như vậy thì mỗi người được 3 phần hay \({3 \over 6} = {1 \over 2}\) cái bánh. Đáp số: Mỗi người được \({1 \over 2}\) cái bánh. Giaibaitap.me
Page 24 1. Chia đều 9 l nước mắm vào 12 chai. Hỏi mỗi chai có bao nhiêu lít nước mắm? 2. May 5 áo trẻ em hết 6m vải. Hỏi may mỗi áo trẻ em hết bao nhiêu mét vải? 3. Điền dấu (>,=,<) \(\eqalign{ & {4 \over 5}.....1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{6 \over 6}\,.....\,1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{11} \over 9}......1 \cr & {8 \over 7}.....1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{21} \over {22}}.....1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}}.....1 \cr} \) 4. Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm: Bài giải 1. Bài giải Ta lấy 9 lít nước mắm chia đều cho 12 chai Vậy mỗi chai có số lít nước mắm là: 9 : 12 = \(3 \over 4\) (lít) Đáp số: Mỗi chai chứa \(3 \over 4\) lít nước mắm 2. Tóm tắt Bài giải: Số mét vải dùng để may mỗi áo của trẻ em là: \(6:5 = {6 \over 5}\) (m) Đáp số: \({6 \over 5}\) m 3. \(\eqalign{ & {4 \over 5} < 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{6 \over 6} = 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{11} \over 9} > 1 \cr & {8 \over 7} > 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{21} \over {22}} < 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < 1 \cr} \) 4. Giaibaitap.me
Page 25 1. Viết vào ô trống (theo mẫu) Viết | Đọc | \({3 \over 4}\) kg | Ba phần tư ki – lô – gam | \({1 \over 4}\) giờ | | \( 11 \over 25\) m | | Viết | Đọc | \( 1 \over 5\) tấn | | | Một phần hai ki – lô – mét vuông | \( 2 \over 3\) m2 | | 2. Viết thành phân số có mẫu là 3 (theo mẫu) Mẫu: \(\eqalign{ & 4 = {{12} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,5 = {{.....} \over {.....}} \cr & 9 = {{.....} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,10 = {{....} \over {....}} \cr} \) 3. Điền dấu (>,=,<) vào chỗ chấm \(\eqalign{ & {4 \over 3}...1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}}....1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}}....1 \cr & 1...{3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1....{{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1....{{99} \over {100}} \cr & {4 \over 3}...{3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}}....{{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}}.....{{99} \over {100}}\, \cr} \) 4. Chia đều 5 lít sữa và 10 chai. Hỏi mỗi chai có bao nhiêu lít sữa? 5. Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm: Bài giải 1. Viết | Đọc | \( 3 \over 4\) kg | Ba phần tư ki – lô – gam | \( 1 \over 4 \) giờ | Một phần tư giờ | \( 11 \over 25\) m | Mười hai phần hai mươi lăm mét | Viết | Đọc | \( 1 \over 5\) tấn | Một phần năm tấn | \( 1 \over 2\) km2 | Một phần hai ki – lô – mét vuông | \( 2 \over 3\) m2 | Hai phần ba mét vuông | 2. \(\eqalign{ & 4 = {{12} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,5 = {{15} \over 3} \cr & 9 = {{27} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,10 = {{30} \over 3} \cr} \) 3. \(\eqalign{ & {4 \over 3} > 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}} > 1 \cr & 1 > {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 < {{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 > {{99} \over {100}} \cr & {4 \over 3} > {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < {{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}} > {{99} \over {100}}\, \cr} \) 4. Bài giải Số lít sữa có trong mỗi chai là: \(5:10 = {5 \over {10}}\) (lít) Đáp số: \({5 \over {10}}\) (lít sữa) 5. Giaibaitap.me
Page 26 1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: \(\eqalign{a) & {3 \over 5} = {{3 \times 2} \over {5 \times 2}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{2 \over 7} = {{2 \times 3} \over {7 \times ...}} = {{...} \over {...}} \cr & {1 \over 4} = {{1 \times ...} \over {4 \times 5}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{8 \over 3} = {{8 \times ...} \over {3 \times ...}} = {{32} \over {...}} \cr & {9 \over {12}} = {{9:3} \over {12:3}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{25} \over {35}} = {{25:...} \over {35:5}} = {{...} \over {...}} \cr & {{21} \over {14}} = {{21:...} \over {14:7}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{56} \over {24}} = {{56:8} \over {24:...}} = {{...} \over {...}} \cr} \) b) \({2 \over 5} = {{...} \over {10}};\,\,\,\,\,\,\,{{12} \over {30}} = {{...} \over {10}};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {45}} = {8 \over {....}};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{1 \over 4} = {7 \over {....}}\) 2. Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm: a) \({{12} \over {20}} = {6 \over {...}} = {3 \over {...}}\) b) \({2 \over 5} = {{...} \over {10}} = {{...} \over {15}} = {{...} \over {20}}\) c) \({{24} \over {36}} = {8 \over {...}} = {2 \over {...}}\) d) \({3 \over 4} = {... \over {12}} = {{...} \over {16}} = {{...} \over {20}}\) 3. Chuyển thành phép chia với các số bé hơn (theo mẫu) Mẫu : 60 : 20 = (60 : 10 ) : (20 : 10) = 6 : 2 = 3 a) 75 : 25 = (75 : …) : (25 : 5) = …… b) 90 : 18 = (90 : …) : (18 : 9) = ….. Bài giải: 1. \(\eqalign{ a) & {3 \over 5} = {{3 \times 2} \over {5 \times 2}} = {6 \over {10}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{2 \over 7} = {{2 \times 3} \over {7 \times 3}} = {6 \over {21}} \cr & {1 \over 4} = {{1 \times 5} \over {4 \times 5}} = {5 \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{8 \over 3} = {{8 \times 4} \over {3 \times 4}} = {{32} \over {12}} \cr & {9 \over {12}} = {{9:3} \over {12:3}} = {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{25} \over {35}} = {{25:5} \over {35:5}} = {5 \over 7} \cr & {{21} \over {14}} = {{21:7} \over {14:7}} = {3 \over 2}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{56} \over {24}} = {{56:8} \over {24:8}} = {7 \over 6} \cr} \) b \({2 \over 5} = {4 \over {10}};\,\,\,\,\,\,{{12} \over {30}} = {4 \over {10}};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {45}} = {8 \over 5};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{1 \over 4} = {7 \over {28}}\) 2. a) \({{12} \over {20}} = {6 \over {10}} = {3 \over 5}\) b) \({2 \over 5} = {4 \over {10}} = {6 \over {15}} = {8 \over {20}}\) c) \({{24} \over {36}} = {8 \over {12}} = {2 \over 3}\) d) \({3 \over 4} = {9 \over {12}} = {{12} \over {16}} = {{15} \over {20}}\) 3. Mẫu : 60 : 20 = (60 : 10 ) : (20 : 10) = 6 : 2 = 3 a) 75 : 25 = (75 : 5) : (25 : 5) = 15 : 5 b) 90 : 18 = (90 : 9) : (18 : 9) = 10 : 2 = 5 Giaibaitap.me
|