Bài tập tìm từ thừa trong đoạn văn tiếng anh

View Full Version : 2. B�i tập

Trang : 1 2 3 [4]

  1. mọi người giải th�ch gi�p em mấy c�u n�y với ạ
  2. Error recognition (cực hay)
  3. em thấy c�u n�y hơi kỳ mong anh chị giải th�ch gi�p em
  4. cho em hỏi t� ch�t ạ
  5. Chọn giới từ n�o; in, by, through, from
  6. chọn th� n�o mới đ�ng???????
  7. Em hơi thắc mắc t�
  8. B�i tập về li�n từ
  9. B�i tập mệnh đề if trường hợp đặc biệt
  10. the other or others
  11. V vs To V
  12. giai bay tap giup minh
  13. Cleft sentence
  14. B�i tập c�ch d�ng C�C TH� trong tiếng Anh
  15. xin t�i liệu
  16. Change the sentences from the active to the passive
  17. Mọi người gi�p m�nh c�c c�u n�y với!
  18. mark the letter A,B,C or D to indicate the sentence that has the same meaning as the
  19. B�i tập tiếng anh
  20. B�i tập về đảo ngữ
  21. B�i tập viết lại c�u (tổng hợp)
  22. Một số c�u trắc nghiệm về giới từ
  23. will hay going to?
  24. Ứng dụng
  25. Bai tap tieng anh 8
  26. Điền giới từ ( cần gấp)
  27. Chuyển đổi c�u
  28. Chuyển đổi c�u
  29. Wh
  30. Trắc nghiệm
  31. ai rảnh th� v�o gi�p m�nh chấm b�i n�y nới
  32. Cho m�nh xin c�c dạng b�i tập về th� trong tiếng anh c� đ�p �n
  33. C�c b�i tập trắc nghiệm ngữ ph�p
  34. C�c bạn gi�p m�nh với cần gấp
  35. Sentence Building cần sửa gi�p.
  36. B�i tập collocations
  37. V�i c�u hỏi li�n quan ph�n t�ch cấu tr�c c�u
  38. V-ing hoặc to-V
  39. Gi�p m�nh đổi sang c�u tường thuật
  40. Mọi người l�m gi�p m�nh mấy b�i tập n�y với
  41. C�c bạn v�o l�m gi�p m�nh BT n�y
  42. chia động từ trong ngoặc
  43. Bt IOE
  44. Bt ta
  45. Kiểm gi�p m�nh b�i tập b�i tập n�y với
  46. Gi�p m�nh x�y dựng c�u
  47. Tiếng Anh Lớp 6!
  48. Sky muốn t�m t�i liệu về mạo từ v� c�c th� trong tiếng anh. Ng�ng...
  49. Bt ta 10
  50. Verb Form
  51. Bt ta 10
  52. B�i tập điền từ Tiếng Anh
  53. mọi người cho em xin b�i tập đại từ bất định
  54. Gi�p ĐỠ b�i tẬp syntax
  55. 10000 b�i tập trắc nghiệm
  56. 2000 b�i tập nghe tiếng anh
  57. word form
  58. Ai gi�p m�nh b�i tiếng anh sắp xếp n�y dc ko?
  59. Gi�p m�nh với
  60. Ai gi�p m�nh b�i n�y nh�
  61. Gi�p m�nh nh�!! Cảm ơn
  62. Gi�p m�nh 4 c�u n�y nh�
  63. Gi�p m�nh b�i tập n�y dc ko
  64. Vi�́t lại c�u !
  65. Bạn ơi gi�p m�nh b�i n�y dc ko???
  66. Gi�p m�nh b�i n�y nh�
  67. 10.000 b�i tập ngữ ph�p tiếng anh
  68. Mọi người check hộ em b�i n�y ạ.
  69. gi�p m�nh b�i n�y nh�
  70. Gi�p m�nh b�i n�y được kh�ng ạ
  71. Gi�p m�nh b�i n�y với (về collective noun)
  72. gi�p m�nh nha đang cần gấp
  73. gi�p m�nh chia th� với
  74. mọi người gi�p m�nh nh� m�nh đang cần gấp b�i tập t�m v� sửa lỗi sai
  75. BT chuyển đổi c�u strawberry.268 nhờ gi�p
  76. Chia từ trong ngoặc
  77. gi�p m�nh nha đang cần gấp
  78. [Nhờ Gi�p] B�i tập về V ing, to V, V bare
  79. Gi�p mk nh�! Nếu được th� giải th�ch từng c�u, tại sao cc� bn l�m như vậy nha!Thanks
  80. Viết lại c�u
  81. Gi�p m�nh với
  82. Anh chị ơi, gi�p e l�m b�i tập về non-finite clause với ạ.
  83. Help!
  84. C�c cậu l�m b�i tiếng anh n�y gi�p tớ được kh�ng ?
  85. Gi�p m�nh với !!!
  86. those are 6 errors in the following passage,find and correct them
  87. Viết lại c�u sau giữ nguy�n nghĩa
  88. Gi�p tớ l�m BT điền từ v� chuyển đổi c�u nh�
  89. Viết lại c�c c�u sau giữ nguy�n nghĩa
  90. Ho�n th�nh c�c c�u sau theo mẫu
  91. Gi�p m�nh b�i n�y nh�@@
  92. Gi�p m�nh nh�!!!
  93. It is a top secret. You _____ tell anyone about it
  94. Gi�p m�nh vi�t l� thư n�y nh�!!
  95. Gi�p m�nh nh�!!
  96. Đề thi tuyển học sinh giỏi khối 11 hot hot mới nhất lu�n
  97. Sentence completion
  98. Help me
  99. Gi�p m�nh nh�!!
  100. B�i tập viết lại c�u đ�y...
  101. Gi�p m�nh nh�@
  102. viết lại c�u
  103. Help me!!
  104. Gi�p tớ nh�
  105. Ho�n th�nh sao mọi người
  106. Change the sentences from the passive into the active
  107. C�ng l�m b�i tập viết lại c�u n�o.
  108. đề thi c�ng chức- help me
  109. Gi�p m�nh nh�!!
  110. kiểm tra gi�p m�nh b�i l�m t.a n�y với
  111. ho�n chỉnh c�u & viết lại c�u _ help me
  112. 10.000 b�i tập ngữ ph�p tiếng anh
  113. Gi�p m�nh nh�!!
  114. B�i tập trắc nghiệm, giải th�ch m�nh với
  115. B�i tập viết lại c�u gi�p em với ạ
  116. B�i tập sửa lỗi sai giải th�ch em với
  117. B�i tập sửa lỗi sai giải th�ch em với
  118. Gi�p m�nh nh�!!
  119. Cho dạng đ�ng của từ gi�p m�nh với
  120. B�i tập điền từ gi�p m�nh với
  121. B�i tập sửa lỗi sai giải th�ch em với
  122. Viết lại c�u gi�p em với, giải th�ch em c�i lu�n
  123. Gi�p m�nh nh� mn!
  124. T�m từ thừa gi�p m�nh với, giải th�ch m�nh c�i lu�n
  125. Bai tập trắc nghiệm , giải th�ch m�nh với , thanks
  126. Gi�p mik nhe!!
  127. B�i tập viết lại c�u gi�p em với ạ, giải th�ch em c�i lun ạ
  128. B�i tập điền từ gi�p m�nh với giải th�ch m�nh với
  129. B�i tập trắc nghiệm, giải th�ch m�nh với
  130. B�i tập trắc nghiệm, giải th�ch m�nh với :))
  131. B�i tập từ thừa, giải th�ch m�nh với
  132. B�i tập viết lại c�u giải th�ch em với ạ
  133. B�i tập điền từ , giai thich gi�p m�nh với
  134. B�i tập trắc nghiệm, giải th�ch m�nh với . thanks
  135. B�i tập trắc nghiệm, giải th�ch m�nh với :))
  136. B�i tập trắc nghiệm, giải th�ch m�nh với a
  137. B�i tập sửa lỗi sai giải th�ch em với. Cảm ơn ạ
  138. B�i tập viết lại c�u gi�p em với ạ, giải th�ch em c�i lun ạ
  139. B�i tập điền từ cho trước,
  140. B�i tập cho dạng đ�ng của từ . gi�p m�nh với
  141. B�i tập điền từ gi�p m�nh với.
  142. Cho dạng đ�ng của động từ gi�p m�nh với
  143. Viết lại c�u gi�p em với, giải th�ch em c�i lu�n
  144. B�i tập trắc nghiệm, giải th�ch m�nh với :))
  145. B�i tập điền từ, giải th�ch m�nh với
  146. Cho dạng đ�ng của từ gi�p m�nh với
  147. B�i tập viết lại c�u gi�p em với ạ, giải th�ch em c�i lun ạ
  148. Cho dạng đ�ng của từ gi�p m�nh với
  149. Gi�p m�nh nh�!!
  150. mọi người gi�p e b�i Rewite n�y với ạ, chỉ được điền tối đa l� 5 từ th�i ạ
  151. Gi�p m�nh nh�@@
  152. B�i tập trắc nghiệm, giải th�ch m�nh với help me
  153. B�i tập viết lại c�u gi�p em với ạ, giải th�ch em c�i lun ạ
  154. Gi�p tớ nh�
  155. B�i tập viết lại c�u gi�p em với ạ, giải th�ch em c�i a
  156. gi�p m�nh với nh�
  157. Help word formation
  158. Gi�p m�nh nh�
  159. Chuyển c�u trực tiếp sang gi�n tiếp
  160. B�i tập trắc nghiệm, giải th�ch m�nh với
  161. Giup to nhe
  162. Chọn đ�p �n đ�ng
  163. Order these sentences to make a complete conversation:
  164. Gi�p m�nh viết một đoạn văn ngắn n�y nh�
  165. Gi�p m�nh nh�@@
  166. Help me, please
  167. Mấy bạn xem v� sửa lỗi gi�p m�nh nh�!!
  168. Gi�p m�nh viết lại c�u nh�
  169. Gi�p tớ nh�
  170. Mọi người gi�p m�nh hoản th�nh c�u với!
  171. Sửa gi�p m�nh đoạn văn n�y nh�
  172. Gấp cực lu�n! gi�p m�nh với
  173. Gi�p m�nh ph�t hiện lỗi sai trong đoạn văn m�nh tự viết với
  174. Giup minh ve de thi nay nhe
  175. Chuyển đổi c�u sao cho nghĩa kh�ng đổi
  176. Gi�p m�nh nh�
  177. Chuyển th�nh c�u điều kiện gi�p m�nh !!!
  178. Gi�p m�nh đặt c�u vs từ n�y nh�
  179. "Fill in the blanks with ONE world. Giup m�nh nh�
  180. Giup minh nhe
  181. Gi�p tớ nh�
  182. Gi�p tớ nh�
  183. Ai giúp em c�u này với ạ
  184. Help
  185. C�u này làm như th�́ nào v�̣y
  186. B�i tập tiếng anh n�ng cao
  187. Viết lại c�u sao cho nghĩa kh�ng đổi
  188. BT về V-ing
  189. Word forms
  190. word forms exercises
  191. Rewrite first semester
  192. Transformation
  193. Gi�p em l�m b�i n�y với!
  194. B�i tập ngữ ph�p tiếng anh
  195. Viết lại c�u sao cho nghĩa kh�ng đổi.
  196. Chọn đ�p �n đ�ng
  197. Reported Speech (2)
  198. Cau tuong thuat
  199. Passive voice
  200. Relative Clause
  201. Mọi người gi�p t�i giải b�i với!
  202. Help me please!!!
  203. Gi�p tớ nh�!
  204. Mấy anh chị gi�p em l�m mấy b�i n�y với
  205. Gi�p m�nh nha!!
  206. Cho em hỏi ch�t b�i tập �m s/es
  207. Gi�p tớ về đoạn văn n�y nha
  208. Cho m�nh th�m gợi � về đoạn n�y nha
  209. Nhờ đặt c�u
  210. Mọi người kiểm tra gi�p m�nh một số b�i tập nh�
  211. Đổi passive voice nh�
  212. Gi�p m�nh với ạ
  213. Điền v�o chỗ trống
  214. Viết
  215. Viết
  216. - gi�p em mấy b�i n�y với :(
  217. Ngữ ph�p
  218. Nhờ c�c bạn kiểm tra gi�p lỗi ngữ ph�p.
  219. Giới từ - B�i tập trắc nghiệm (c� đ�p �n) - (phần 1)
  220. Giới từ - B�i tập trắc nghiệm (c� đ�p �n) - (phần 2)
  221. Giới từ - B�i tập trắc nghiệm (c� đ�p �n) - (phần cuối)
  222. B�i tập về trật tự t�nh từ trong tiếng anh c� đ�p �n
  223. B�i tập về c�u điều kiện
  224. B�i tập về th� Hiện tại đơn (c� đ�p �n)
  225. B�i tập th� qu� khứ ho�n th�nh tiếp diễn (c� đ�p �n)
  226. So s�nh th� hiỆn tẠi ĐƠn v� th� hiỆn tẠi tiẾp diỄn
  227. B�i tập về động từ khuyết thiếu _ Modal Verbs (c� đ�p �n)
  228. B�i tập về Th� hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) - C� đ�p �n
  229. B�i tập về Th� tương lai tiếp diễn (Future Continuous) - C� đ�p �n
  230. B�i tập Th� hiện tại ho�n th�nh (Present Perfect) - c� đ�p �n
  231. B�i tập về Mạo từ - c� đ�p �n
  232. B�i tập về t�nh từ v� trang từ trong tiếng anh - c� đ�p �n
  233. B�i tập
  234. B�i tập về đại từ nh�n xưng
  235. B�i tập trắc nghiệm
  236. B�i tập về th� hiện tại đơn - c� đ�p �n
  237. Giải th�ch ngữ ph�p
  238. B�i tập c�u hỏi trắc nghiệm về đảo ngữ trong Tiếng Anh c� đ�p rất hay
  239. B�i n�y kh� qu� gi�p m�nh ạ
  240. [Advanced] KEY WORD TRANSFORMATIONS
  241. C�c b�i tập về modal verb
  242. Multiple Choices
  243. Multiple Choices
  244. B�i tập IELTS Reading v� đ�p �n mẫu đề thi mới nhất 2021
  245. B�i tập IELTS v� đ�p �n mẫu đề thi IELTS Listening (update li�n tục 2020)
  246. Viết lại c�u sao cho nghĩa kh�ng đổi lớp 7 -C� giải th�ch ngữ ph�p v� b�i tập �p dụng

Powered by vBulletin® Version 4.2.2 Copyright © 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.

Chủ đề