Bài tập so sánh the same as năm 2024

Trong các câu so sánh bằng tiếng anh , chúng ta có thể sử dụng cấu trúc the same as. Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa sẽ giúp bạn học cách dùng the same as, cách dùng, công thức và các bài tập ví dụ ngay trong bài viết dưới đây nhé.

Bài tập so sánh the same as năm 2024
Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa

MỤC LỤC

1. Cấu trúc the same as là gì?

The same as là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ, người, hoặc tình huống và diễn đạt rằng chúng giống nhau hoặc tương tự nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong câu để so sánh hai thứ với nhau.

Bài tập so sánh the same as năm 2024

Ví dụ về cách sử dụng The same as trong câu:

  • My car is the same as yours. (Chiếc xe của tôi giống chiếc xe của bạn.)
  • Her dress is the same as the one I saw in the store. (Chiếc váy của cô ấy giống chiếc tôi thấy trong cửa hàng.)
  • The weather today is the same as yesterday. (Thời tiết hôm nay giống hôm qua.)
  • The rules for this competition are the same as last year’s. (Các quy tắc cho cuộc thi này giống với năm ngoái.)

2. Cách sử dụng cấu trúc the same as

Cấu trúc The same as được sử dụng để so sánh sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều thứ, người, hoặc tình huống. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này:

2.1. So sánh hai thứ hoặc người:

Câu khẳng định

Subject + be verb (is/are/was/were) + the same as + Subject (1)

Ví dụ:

  • My car is the same as John’s car. (Chiếc xe của tôi giống với xe của John.)
  • Her idea is the same as mine. (Ý tưởng của cô ấy giống với ý tưởng của tôi.)
    Bài tập so sánh the same as năm 2024

Câu phủ định

Subject + be verb (is/are/was/were) + not + the same as + Subject (1)

Ví dụ:

  • His answer is not the same as hers. (Câu trả lời của anh ấy không giống với của cô ấy.)

Câu nghi vấn

Be verb (is/are/was/were) + Subject + the same as + Subject (1)

Ví dụ:

  • Is your house the same as Sarah’s? (Ngôi nhà của bạn có giống với nhà của Sarah không?)

2.2. So sánh nhiều thứ hoặc người:

Câu khẳng định:

Subject + be verb (is/are/was/were) + the same as + Subject (1) + and + Subject (2) + and + …

Ví dụ:

  • Her dress is the same as Lucy’s and Emily’s. (Chiếc váy của cô ấy giống với của Lucy và Emily.)

Câu phủ định

Subject + be verb (is/are/was/were) + not + the same as + Subject (1) + and + Subject (2) + and + …

Ví dụ:

  • Their preferences are not the same as John’s and Sarah’s. (Sở thích của họ không giống với của John và Sarah.)

Câu nghi vấn

Be verb (is/are/was/were) + Subject + the same as + Subject (1) + and + Subject (2) + and + …

Ví dụ:

  • Are their interests the same as yours and Peter’s? (Sở thích của họ có giống với của bạn và Peter không?)

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc the same as

  • Sử dụng đúng danh từ (Subject): Chắc chắn rằng danh từ hoặc tên riêng bạn sử dụng sau The same as là cụ thể và không gây hiểu nhầm. Ví dụ sai: “The car is the same as.” (Thiếu danh từ sau The same as) Ví dụ đúng: “The car is the same as John’s car.”
  • Động từ phải thích hợp: Sử dụng động từ “be” (is, am, are, was, were) theo sau The same as dựa vào số nhiều hay số ít của danh từ hoặc tên riêng đứng trước. Ví dụ: “The shoes are the same as hers.” (Sử dụng động từ đúng “are” vì danh từ “shoes” là số nhiều.)
  • Dấu phẩy khi so sánh nhiều thứ hoặc người: Khi bạn so sánh nhiều thứ hoặc người, hãy sử dụng dấu phẩy để phân tách chúng. Ví dụ: “The house is the same as Peter’s, Maria’s, and David’s houses.”
  • Khi phủ định, sử dụng “not” hoặc “different”: Để diễn đạt sự không giống nhau, bạn có thể sử dụng “not” sau động từ hoặc sử dụng từ “different.” Ví dụ: “Her opinion is not the same as yours.” Ví dụ: “Their interests are different from ours.”
  • Cân nhắc ngữ cảnh: Trong một cuộc trò chuyện hoặc văn bản, cân nhắc ngữ cảnh xung quanh việc sử dụng cấu trúc The same as để đảm bảo nó phù hợp với tình huống cụ thể.
  • Chắc chắn hiểu nghĩa: Đảm bảo bạn hiểu đúng nghĩa của câu khi sử dụng The same as để tránh hiểu nhầm hoặc gây ra sự nhầm lẫn.

4. Bài tập có lời giải về cấu trúc the same as

Bài tập 1: Cho câu sau, điền vào chỗ trống bằng từ The same as hoặc “different from” để hoàn thành câu.

  1. Mary’s dress is _______ Sarah’s.
  2. His new car is _______ his old one.
  3. This situation is completely _______ the last one.
  4. The music in this club is _____ the music in the other club.

Lời giải

  1. Mary’s dress is the same as Sarah’s.
  2. His new car is different from his old one.
  3. This situation is completely different from the last one.
  4. The music in this club is different from the music in the other club.

Bài tập 2: Dựa trên danh sách người dưới đây, viết câu so sánh với The same as để so sánh họ về độ tuổi.

  1. John: 30 years old
  2. Lisa: 30 years old
  3. Mark: 40 years old
  4. Anna: 35 years old
  5. Mike: 40 years old

Lời giải

  1. John is the same age as Lisa.
  2. John is different from Mark.
  3. John is different from Anna.
  4. John is the same age as Mark.
  5. John is different from Mike.

Bài tập 3: Sử dụng cấu trúc The same as hoặc “different from” để so sánh các đặc điểm dưới đây.

  1. The weather today: The weather yesterday
  2. Your car: Your neighbor’s car
  3. Your favorite book: Your friend’s favorite book
  4. Your hair color: Your sibling’s hair color
  5. Your taste in music: Your parents’ taste in music

Lời giải

  1. The weather today is different from the weather yesterday.
  2. Your car is different from your neighbor’s car.
  3. Your favorite book is different from your friend’s favorite book.
  4. Your hair color is the same as your sibling’s hair color.
  5. Your taste in music is different from your parents’ taste in music.

Chúc các bạn thành công với cách dùng cấu trúc cấu trúc the same as. Hãy gọi ngay cho Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa theo HOTLINE 1900 2276 nếu như bạn có bất cứ câu hỏi nào liên quan đến bài viết nhé.