Bài tập ngữ pháp unit 3 lớp 12 năm 2024

Giải thích: Vì hai vế của câu diễn tả mối quan hệ kết quả và nguyên nhân nên chúng ta dùng liên từ 'for'.

2.

The burning of fossil fuels is the largest source of greenhouse gas emissions. The burning of fossil fuels causes air pollution.

(Việc đốt các nhiên liệu hóa thạch là nguồn gây phát thải hiệu ứng nhà kính nhiều nhất. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm không khí.)

Đáp án: The burning of fossil fuels is the largest source of greenhouse gas emissions and (it) causes air pollution.

Giải thích: Vì hai vế của câu diễn tả mối quan hệ bổ sung nên chúng ta dùng liên từ 'and'.

3.

Shall we organise a tree-planting day? Shall we launch a recycling campaign at school?

(Chúng ta nên tổ chức một ngày hội trồng cây không? Chúng ta nên phát động một chiến dịch tái chế tại trường?)

Đáp án: Shall we organise a tree-planting day or launch a recycling campaign at school?

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

Regular exercise is essential to longevity. It is not the only factor.

(Tập thể dục thường xuyên là yếu tố thiết yếu giúp sống lâu. Nó không phải là nhân tố duy nhất.)

Đáp án: Regular exercise is essential to longevity, but it is not the only factor.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

Noise pollution can cause stress and psychological problems. Try to spend some peaceful, quiet time in nature.

(Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra căng thẳng và các vấn đề tâm lý. Cố gắng dành thời gian yên bình và tĩnh lặng giữa chốn thiên thiên.)

Đáp án: Noise pollution can cause stress and psychological problems, so try to spend some peaceful, quiet time in nature.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

2. Combine the simple sentences into complex sentences, using the word in brackets.

(Kết hợp các câu đơn thành câu phức, sử dụng từ trong ngoặc đơn.)

1.

We change our consumption habits. We can reduce our carbon footprint. (if)

(Chúng ta thay đổi thói quen tiêu thụ. Chúng ta có thể giảm được dấu chân carbon. (nếu)

Đáp án: If we change our consumption habits, we can reduce our carbon footprint.

Giải thích: 'If' dùng với mệnh đề phụ/ mệnh đề chỉ điều kiện, theo sau là mệnh đề chính/ mệnh đề kết quả.

2.

We should use bicycles instead of cars. This will help to reduce exhaust fumes and pollution. (because)

(Chúng ta nên sử dụng xe đạp thay vì ô tô. Điều này sẽ giúp giảm khí thải từ ống xả và ô nhiễm. (vì)

Đáp án: We should use bicycles instead of cars because this will help to reduce exhaust fumes and pollution.

Giải thích: Theo sau 'because' là mệnh đề chỉ nguyên nhân 'this will help to reduce exhaust fumes and pollution'.

3.

Fossil fuels are burned. They emit harmful gas into the environment at the same time. (when)

(Nhiên liệu hóa thạch được đốt cháy. Đồng thời, chúng thải ra khí độc vào môi trường. (khi)

Đáp án: When fossil fuels are burned, they emit harmful gas into the environment.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

Protect the environment. You live there. (where)

(Hãy bảo vệ môi trường. Bạn sống ở đó. (Nơi mà)

Đáp án: Protect the environment where you live.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

We reuse bags, old clothes and scrap paper at home. We can reduce waste. (so that)

(Chúng ta tái sử dụng túi, quần áo cũ và giấy vụn ở nhà. Chúng ta có thể giảm thiểu rác thải. (để mà)

Đáp án: We reuse bags, old clothes and scrap paper at home so that we can reduce waste.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

3. Match the simple sentences. Then write complex sentences with which.

(Ghép các câu đơn sau đó viết thành các câu phức sử dụng which.)

AB1. The indoor air quality at school is better now. (Chất lượng không khí bên trong nhà trường hiện đã tốt hơn.)a. This has resulted in fewer asthma attacks. (Điều này đã dẫn đến ít ca bệnh hen xuyễn hơn.)2. They have cleaned the mould from the walls. (Họ đã thu dọn nấm mốc từ các bức tường.)This has brought them some financial and health benefits. (Điều này đã mang lại cho họ những lợi ích về sức khỏe và tài chính.)3. We keep our school environment clean and green. (Chúng tôi giữ cho môi trường của trường chúng tôi sạch và xanh.)c. This has had an impact on the entire community. (Điều này đã có tác động tới toàn thể cộng đồng.)4. They have started using more green products. (Họ đã bắt đầu sử dụng nhiều sản phẩm xanh hơn.)This has helped students to improve their concentration and test results. (Điều này đã giúp các học sinh cải thiện sự tập trung và kết quả bài kiểm tra.)5. School staff have shown parents different ways to go green, which has had an impact on the entire community. (Nhân viên trường đã chỉ cho các bậc phụ huynh các cách khác nhau để sống xanh, điều này đã tạo ra tác động tới toàn thể cộng đồng.)

Chủ đề