Động từ to be là điểm ngữ pháp “vỡ lòng” khi bắt đầu học tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong các dạng bài tập. Vậy động từ to be là gì? Cách dùng và vị trí trong câu như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây. Show Động từ to be là gì?Khái niệm: Động từ to be là một trợ động từ (auxiliary verb), dùng để giới thiệu, mô tả hay đánh giá một sự vật, sự việc, con người,… Đồng thời, liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Động từ to becó nghĩa là “thì, là, ở”. Tùy thuộc vào thì (tense), đại từ và hoàn cảnh mà chúng được dịch với nghĩa phù hợp nhất. Ví dụ:
Cách sử dụng và vị trí của động từ to be trong câuTrong tiếng Anh, động từ to be được dùng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá sự vật, sự việc, con người,… Chúng có thể đi cùng với danh từ, tính từ, giới từ và động từ. Tùy thuộc vào mỗi trường hợp mà vị trí và trạng thái của động từ to be sẽ thay đổi khác nhau. Cấu trúc Ví dụ S + Be + NounShe is a friendly person → Cô ấy là một người thân thiện S + Be + AdjectiveHe is very handsome → Anh ấy rất đẹp trai S + Be + Preposition (chỉ nơi chốn, thời gian) An apple is on the table. → Một quả táo ở trên bàn S + Be + V_ing/V2She is sleeping → Cô ấy đang ngủ The bookcase is made of wood → Tủ sách được làm bằng gỗ. Các dạng biến thể của động từ to be trong tiếng AnhBảng chuyển đổi động từ to beThì tiếng AnhChủ ngữ Động từ to be Ví dụ Thì hiện tại đơnI He/she/it You They We Am Is Are Are Are He is my father. → Ông ấy là bố của tôi. Thì quá khứ đơnI He/she/it You They We Was Was Were Were Were I was born in Vietnam → Tôi sinh ra ở Việt Nam. Thì tương lai đơnI You He/she/it They We Will be They will be staying here for the party → Họ sẽ ở lại đây để dự tiệc Thì tiếp diễnI He/she/it You They We Am being Is being Are being Are being Are being She is being different. → Cô ấy đang trở nên khác biệt. Thì hoàn thànhI He/she/it You They We Have been Has been Have been Have been Have been This money has been donated by us. → Số tiền này đã được chúng tôi quyên góp. LƯU Ý Động từ khuyết thiếu Động từ to be Ví dụCan/Could Shall/Should Will/Would May/Might Must/Have to Ought to Be1. This could be the last dress she wears. → Đây có thể là chiếc váy cuối cùng mà cô ấy mặc. 2. Your car should be repaired. –> Xe của bạn nên được sửa chữa rồi. 3. The party will be held next to a pool. –> Bữa tiệc sẽ được tổ chức cạnh bể bơi. Động từ to be trong các thì tiếp diễnCấu trúc Ví dụ Thì hiện tại tiếp diễnS + is/am/are + V_ingThey are playing basketball → Họ đang chơi bóng rổ Thì quá khứ tiếp diễnS + was/were + V_ingShe was driving to work 2 hours ago. → Cô ấy đã lái xe đi làm cách đây 2 giờ. Động từ to be trong các thì hoàn thànhDạng hoàn thành của động từ to be trong tiếng Anh là “been”. Ví dụ:
Động từ to be trong câu bị độngTrong câu bị động, to be có thể ở cả dạng cơ bản (be), dạng hiện tại đơn (is/am/are), dạng quá khứ đơn (was/were) và dạng hoàn thành (been). Ví dụ:
Xem thêm:
Bài tập về động từ to be trong tiếng AnhBài tập 1: Chia động từ to be thích hợp: 1. It……cold today. 2. He……. a teacher. 3. I……very hungry. 4. You……so kindful yesterday. 5. She……12 years old 2 years ago. 6. Everything will….better soon. 7. I………. very tired at the moment. 8. They………….studied English for 6 years. 9. This patient……..treated by a good doctor. 10. These dogs.……..taken care of by him since 2016. 11. …………… Ane and Alice sisters? 12. ……………………… this car yours? 13. ……………………… you twenty-five years old? 14. ……………………… the Smiths divorced? 15. The teachers ……………………… in the room. 16. The cat ……………………… on the table. 17. The dog ……………………… under the table. 18. There ……………………… many people in this class. 19. Clara and Steve ……………………… married. 20. This book ……………………… mine. Bài tập 2: Điền động từ to be thích hợp vào chỗ trống: Peter Baker (1)____ from Manchester, but Paul and John (2)____ from London. Manchester and London (3)____ cities in England. Hamburg (4)____ a city in Germany. Mary (5)____ at school today. Mike and Tony (6)____ her friends. They (7)____ in the same class. Mr and Mrs Baker (8)____ on a trip to the USA to visit their cousin Annie. She (9)____ a nice girl. Tony says: “My grandfather (10)____ in hospital. I (11)____ at home with my grandmother.” What time (12)____ it? It (13)____ 8 o’clock. (14)____ you tired? No, I (15)____ not. ĐÁP ÁN CHI TIẾT Bài tập 1: 1. Is2. Is 3. Am4. Were5. Was6. Be7. Am being8. Have been9. Is10. Have been11. Are12. Is13. Are14. Are15. Are16. Is17. Is18. Are19. Are20. Is Bài tập 2: 1. Is2. Are3. Are4. Is5. Is6. Are7. Are8. Are9. Is10. Is11. Am12. Is13. Is14. Are15. Am Trên đây là tổng hợp các dạng biến thể và cách dùng động từ to be trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn. Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng App ELSA Speak nhé. Ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn bản xứ, nhờ công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Đặc biệt, thông qua 192 chủ đề đa dạng, 25.000+ bài luyện tập được cập nhật thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ hơn mỗi ngày. Hơn nữa, ELSA Speak còn thiết kế riêng lộ trình học riêng biệt, phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên. Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn đã có thể nâng cao trình độ tiếng Anh đến 40%. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay! |