Around có nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈrɑʊnd/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ə.ˈrɑʊnd]

Phó từSửa đổi

around /ə.ˈrɑʊnd/

  1. Xung quanh.
  2. Vòng quanh. the tree measures two meters around — thân cây đo vòng quanh được hai mét
  3. Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi. to travel around — đi du lịch đó đây
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quanh quẩn, loanh quanh, ở gần. around here — quanh đây to hang around — ở quanh gần đây to get (come) around — gần lại, đến gần, sắp đến

Giới từSửa đổi

around /ə.ˈrɑʊnd/

  1. Xung quanh, vòng quanh. to walk around the house — đi vòng quanh nhà
  2. Đó đây, khắp. to travel around the country — đi du lịch khắp xứ
  3. Khoảng chừng, gần. around a million — khoảng chừng một triệu

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

“Around” là giới từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Cả trong học thuật và giao tiếp đều không quá xa lạ với giới từ này. Tùy vào từng trường hợp, từng ngữ cảnh mà “Around” được sử dụng theo những cách khác nhau. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn chúng ta cách sử dụng và phân biệt “around” với các giới từ khác có nghĩa tương đồng. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

1, Định nghĩa của giới từ “Around”

 (Minh họa cho giới từ “Around”)

Around có nghĩa là xung quanh, vòng quanh, ở gần,...

là giới từ

được phát âm /əˈraʊnd/ 

theo từ điển Cambridge định nghĩa. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và hoàn cảnh giao tiếp mà Around sẽ mang một nghĩa khác nhau. 

Around sẽ có nhiều cách dùng khác nhau khi kết hợp với các động từ khác nhau. Ngoài ra còn có các giới từ có nghĩa tương đồng dễ nhầm lẫn và gây khó khăn cho người học tiếng Anh. Bài viết sẽ chỉ chúng ta cách phân biệt giữa Around, Round, About các giới từ dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu công thức và cách phân biệt giữa các giới từ này nhé!

2, Cấu trúc và cách dùng với “Around”

 (Minh họa cho cấu trúc và cách dùng Around)

To call around sb/sth có nghĩa là để gọi xung quanh cho ai đó, việc gì. Dùng trong các trường hợp trưng cầu ý kiến mà không có mặt đối phương tại nơi đó. 

Ví dụ:

  • She's been calling around trying to get the best price on a laptop

  • Cô ấy đang gọi điện khắp nơi để cố gắng có được mức giá tốt nhất trên một chiếc máy tính xách tay

  • She called around her boyfriends to get support for her plan

  • Cô ấy đã gọi điện cho những người bạn trai để ủng hộ kế hoạch của mình

3, Cách phân biệt giữa Around, Round và About

(Minh họa cho cách phân biệt Around và các giới từ tương đồng khác)

Around được hình thành từ danh từ “round” và thêm tiền tố “a” vào. Trong một vài ngữ cảnh có thể sử dụng Around và Round thay thế cho nhau. 

Ví dụ:

  • She put her arm round his

  • Cô ấy vòng tay ôm lấy chàng trai

Kèm theo, trong phần lưu ý của từ điển Oxford  thì từ Round được sử dụng cho sự chuyển động mang tính chắc chắn, rõ ràng. Còn Around được sử dụng trong trường hợp ít tính xác định hơn. 

Ví dụ:

  • The laptop costs around £5,000

  • Chiếc laptop có có giá khoảng £5,000

  • Anna turned around

  • Anna đã xoay vòng

Round được xem là không trang trọng khi sử dụng hoặc không phải dạng chuẩn nên thường ít được ưa chuộng khi sử dụng hơn so với Around.

Around và Round được dùng với nghĩa vòng quanh, theo vòng tròn. 2 từ này miêu tả sự chuyển động theo vòng tròn hoặc đường cong.

Ví dụ:

  • She'd like to travel around/round Russia

  • Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh nước Nga

  • She walked around/round her house and looked at the garden

  • Cô ấy đi vòng quanh nhà và nhìn vào khu vườn

Ngoài ra, Around và Round còn được dùng với nghĩa khắp nơi, khắp vòng.

Ví dụ:

  • Can I look around/round?

  • Tôi có thể nhìn xung quanh một vòng không?

  • Could you pass the cakes around/round, please?

  • Bạn có thể vượt qua những chiếc bánh xung quanh được không?

Tiếp đến là cách sử dụng Around và About:

Around và About được dùng với nghĩa khoảng

Ví dụ:

  • There were about / around sixty children there

  • Có khoảng sáu mươi trẻ em ở đó

  • About/around ten o'clock

  • Khoảng 10 giờ

Cuối cùng  Around và About còn được dùng với nghĩa loanh quanh, quanh quẩn.

Ví dụ:

  • The children were running around/about my home

  • Những đứa trẻ đã chạy xung quanh nhà của tôi

  • John like doing odd jobs around/about the house

  • John thích làm những công việc lặt vặt xung quanh / về ngôi nhà

4, Các động từ và danh từ đi kèm với Around

Cụm động từ là từ được cấu tạo từ một động từ và một giới từ hoặc tiểu từ nhằm tạo ra các cụm động từ có các nghĩa khác nhau để sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này tạo ra một từ mới mang nghĩa mới và có cách sử dụng mới. 

Joke around

hài hước, khôi hài

Shop around

tìm kiếm giá cả hoặc chất lượng tốt 

Sit around

ngồi nhàn rỗi, rảnh rỗi

Talk around

thuyết phục

Wait about = wait around

chờ đợi mà không làm gì

5, Các thành ngữ đi với giới từ Around

Thành ngữ được tạo ra và sử dụng để biểu thị hoàn cảnh, ngữ cảnh nhằm tăng sự thú vị, hiểu biết trong quá trình giao tiếp với một ai đó. 

What goes around comes around ( Gậy ông đập lưng ông)

Trong tiếng Anh các thành ngữ, tục ngữ được sử dụng khá thông dụng và được người sử dụng trân trọng khi giao tiếp. Hoặc trong một số trường hợp còn dùng để giễu cợt đối phương. Gậy ông đập lưng ông là một thành ngữ không xa lạ với người Việt và cũng được sử dụng rộng rãi với người nước ngoài.

Các cấu trúc và các giới từ dễ gây nhầm lẫn cho người học đã được liệt kê cụ thể. Người học tiếng Anh nay đã được giúp ích khá nhiều những kiến thức cơ bản. Những giới từ, cụm từ gây khó khăn cho người học đã được giải nghĩa rõ ràng. Chúng tôi hi vọng bài viết sẽ mang lại những kiến thức cần thiết cho người học cũng như người dạy tiếng Anh!

Video liên quan

Chủ đề