Anh 8 review 2 sách mới năm 2024

Tiếng Anh 8 Review 2: Language giúp các em học sinh lớp 8 trả lời các câu hỏi trang 70 Tiếng Anh 8 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bài Review 2 trước khi đến lớp.

Show

    Soạn Language Review 2 lớp 8 bám sát theo chương trình SGK Global Success 8. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 8. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 8 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

    Bài 1

    Circle the word which has the underlined part pronounced differently in each group. Then listen and repeat. (Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác trong mỗi nhóm. Sau đó nghe và lặp lại)

    Bài nghe:

    Anh 8 review 2 sách mới năm 2024

    Đáp án:

    1. C

    2. B

    3. D

    4. A

    5. D

    Bài 2

    Match a verb or verb phrase in A with a noun or noun phrase in B (Nối động từ hoặc cụm động từ ở A với danh từ hoặc cụm danh từ ở B)

    Anh 8 review 2 sách mới năm 2024

    Đáp án:

    1. d

    2. e

    3. b

    4. a

    5. c

    Hướng dẫn dịch:

    1 - d: dệt quần áo

    2 - e: xua đuổi tà ma

    3 - a: thu hoạch ruộng bậc thang

    4 - b: bỏ qua mùa màng

    5 - c: làm đồ thủ công

    Bài 3

    Complete the sentences with the words and phrases from the box. (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp)

    Anh 8 review 2 sách mới năm 2024

    1. Ethnic minority girls wear a lot of beautiful ________ on special occasions.

    2. I love attending local ________ in my area because they are unique.

    3. It was a big change in ________ when my family moved from the city to the countryside.

    4. I'd prefer you not to make a ________ off going to bed late.

    5. The Bahnar is a largee thnic ________ in the Central Highlands.

    Đáp án:

    1. decorative items

    2. festivals

    3. lifestyle

    4. habit

    5. minority group

    Hướng dẫn dịch:

    1. Các cô gái dân tộc mặc rất nhiều đồ trang trí đẹp vào những dịp đặc biệt.

    2. Tôi thích tham dự các lễ hội địa phương trong khu vực của tôi vì chúng rất độc đáo.

    3. Đó là một sự thay đổi lớn trong lối sống khi gia đình tôi chuyển từ thành phố về nông thôn.

    4. Tôi muốn bạn không tạo thói quen đi ngủ muộn.

    5. Người Ba-na là một dân tộc thiểu số lớn ở Tây Nguyên.

    Bài 4

    Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu)

    1. Tet is coming. I see ______ flowers and ornamental trees everywhere.

    1. a
    2. the
    3. 0

    2. Bat Trang Village is famous for ______ traditional craft of pottery making.

    1. a
    2. the
    3. 0

    3. Hi, Trang. ______ are things in Hue? - Everything’s great. The weather's fantastic, and the food’s delicious.

    1. How
    2. What
    3. Where

    4. ______ street food in Viet Nam is most popular among foreign visitors?

    1. How
    2. What
    3. Why

    5. I'm searching for ______ information about the lifestyle of the Van Kieu in central Viet Nam.

    1. some
    2. many
    3. an

    Đáp án:

    1. C

    2. B

    3. A

    4. B

    5. A

    Hướng dẫn dịch:

    1. Tết sắp đến. Tôi thấy hoa và cây cảnh ở khắp mọi nơi.

    2. Làng Bát Tràng nổi tiếng với nghề làm gốm truyền thống.

    3. Chào Trang. Mọi thứ ở Huế thế nào? - Mọi thứ đều tuyệt vời. Thời tiết thật tuyệt vời, và thức ăn rất ngon.

    4. Món ăn đường phố nào ở Việt Nam được du khách nước ngoài yêu thích nhất?

    5. Tôi đang tìm kiếm một số thông tin về lối sống của người Vân Kiều ở miền Trung Việt Nam.

    Bài 5

    Use the correct forms of the verbs in brackets to complete the sentences. (Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu)

    TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd.

    Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13,23, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

    Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet

    Anh 8 review 2 sách mới năm 2024

    Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

    Bài 1

    Video hướng dẫn giải

    Task 1. a. Underline the words with /spr/ and circle the words with /str/.

    (Gạch dưới những từ với /spr/ và khoanh tròn những từ với /str/.)

    1. What fresh strawberries they are!

    (Dâu tây thật tươi!)

    2. What lovely spring flowers they are!

    (Hoa mùa xuân mới đáng yêu làm sao!)

    3. What a cunning sprite it is!

    (Thật là một tên yêu quái xảo quyệt!)

    4. What a brave instructor he is!

    (Thật là một huấn luyện viên can đảm!)

    5. What a noisy street it is!

    (Thật là một con phố ồn ào!)

    1. Practice saying the sentences, paying attention to the intonation.

    (Thực hành nói các câu, chú ý đến ngữ điệu.)

    Lời giải chi tiết:

    1. What fresh strawberries they are!

    2. What lovely spring flowers they are!

    3. What a cunning sprite it is!

    4. What a brave instructor he is!

    5. What a noisy street it is!

    Quảng cáo

    Anh 8 review 2 sách mới năm 2024

    Bài 2

    Video hướng dẫn giải

    Task 2. Circle the word with a different stress pattern from the others. Then listen, repeat, and check.

    (Khoanh chọn từ với dấu nhấn khác so với những từ khác. Sau đó nghe, lặp lại, và kiểm tra.)

    1. A. bamboo

    1. robot
    1. fashion
    1. spacious

    2. A. musician

    1. cultural
    1. performance
    1. tradition

    3. A. competition

    1. commemorate
    1. historical
    1. activity

    4. A. interviewer

    1. ceremony
    1. presentation
    1. legendary

    5. A. performance

    1. procession
    1. musician
    1. heritage

    Lời giải chi tiết:

    1. A. bam'boo

    2. B. 'cultural

    3. A. compe'tition

    4. C. pre'sentation

    5. D. 'heritage

    Bài 3

    Video hướng dẫn giải

    Task 3. Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    (Chọn câu trả lời đúng nhất A, B, c hoặc D để hoàn thành những câu.)

    1. There's a in our family that we have a party on New Year's Eve.

    1. tradition
    1. custom
    1. legend
    1. belief

    2. In later periods, people the Goddess in the form of stone, which was often black and conical.

    1. commemorated
    1. worshipped
    1. respected
    1. prayed

    3. They with tradition by getting married quietly.

    1. ended
    1. disconnected
    1. broke
    1. took

    4. They walked in to the capital.

    1. group
    1. crowd
    1. line
    1. procession

    5. At the beginning of the festival, they performed a of offering some incense.

    1. task
    1. ritual
    1. function
    1. role

    6. In my family all the traditions of our ancestors are strictly.

    1. performed
    1. followed
    1. taken
    1. done

    Lời giải chi tiết:

    1. A 2. B 3. C 4. D 5. B 6. B

    1. A. tradition (n): truyền thống

    There's a tradition in our family that we have a party on New Year's Eve.

    (Có một truyền thống trong gia đình tôi mà chúng tôi có một bữa tiệc vào Giao thừa.)

    2. B. worshipped (v): thờ cúng

    In later periods, people worshipped the Goddess in the form of stone, which was often black and conical.

    (Trong những giai đoạn sau, người ta thờ thần bằng đá, mà thường có màu đen và hình tròn.)

    3. C. break (v): phá vỡ

    They broke with tradition by getting married quietly.

    (Họ phá vỡ truyền thống bằng việc kết hôn yên lặng.)

    4. D. procession (n): lễ rước

    They walked in procession to the capital.

    (Họ đi bộ trong lễ rước đến thủ đô.)

    5. B. ritual (n): nghi lễ

    At the beginning of the festival, they performed a ritual of offering some incense.

    (Lúc đầu lễ hội, họ trình diễn một nghi lễ dâng hương.)

    6. B. follow (v): làm theo

    In my family all the traditions of our ancestors are followed strictly.

    (Trong gia đình tôi tất cả truyền thống của tổ tiên được làm theo nghiêm túc.)

    Bài 4

    Video hướng dẫn giải

    Task 4. Use the words in the box to complete the sentences.

    (Sử dụng những từ trong khung để hoàn thành các câu.)

    generous legend ever cunning kind

    1. According to , the lake was formed by the tears of a god.

    2. The witch was very ; she finally thought of a trick that would give her what she wanted.

    3. In the end, she was united with her husband, and they lived happily after.

    4. What a man he is! He offered to pay for us both.

    5. Snow White is to people and animals.

    Phương pháp giải:

    - generous (adj): rộng lượng

    - legend (n): huyền thoại

    - ever (adv): đã bao giờ

    - cunning (adj): gian xảo

    - kind (adj): tủ tế

    Lời giải chi tiết:

    1. legend 2. cunning 3. ever 4. generous 5. kind

    1. According to legend, the lake was formed by the tears of a god.

    (Theo truyền thuyết, hồ được hình thành bằng những giọt nước mắt của một vị thần.)

    2. The witch was very cunning; she finally thought of a trick that would give her what she wanted.

    (Phù thủy rất gian xảo; cô ấy cuối cùng nghĩ về một trò đùa mà sẽ đem đến cho cô ấy điều cô ấy muốn.)

    3. In the end, she was united with her husband, and they lived happily ever after.

    (Cuối cùng, cô ấy đoàn viên với chồng, và họ sống hạnh phúc bên nhau suốt đời.)

    4. What a generous man he is! He offered to pay for us both.

    (Thật là một người đàn ông hào phóng! Anh ấy đã đề nghị trả tiền cho cả hai chúng tôi.)

    5. Snow White is kind to people and animals.

    (Bạch Tuyết tốt bụng với mọi người và động vật.)

    Bài 5

    Video hướng dẫn giải

    Task 5. Read and match the notices (A-E) to the sentences (1-5)

    (Đọc và nối những ghi chú (A-E) đến các câu (1-5).)

    1. You mustn't drop litter.

    1. YOU CAN RENT A TENT

    2. You don't have to bring a tent with you.

    1. MAKE SURE BUILDINGS AND GROUNDS ARE CLEAN

    3. You should bring a flashlight with you.

    С. POCKET KNIVES, CANDLES, OR MATCHES CAN BE DANGEROUS

    4. You have to wear your shoes except when taking a shower.

    1. SHOES WORN AT ALL TIMES EXCEPT WHEN TAKING A SHOWER

    5. You shouldn't have dangerous things with you.

    1. IT IS ADVISABLE TO BRING A FLASHLIGHT

    Lời giải chi tiết:

    1 - B

    You mustn't drop litter. - MAKE SURE BUILDINGS AND GROUNDS ARE CLEAN

    (Bạn không được xả rác - Đảm bảo rằng những tòa nhà và mặt đất sạch sẽ.)

    2 - A

    You don't have to bring a tent with you. - YOU CAN RENT A TENT

    (Bạn không phải mang theo một cái lều - Bạn có thể thuê lều.)

    3 - E

    You should bring a flashlight with you. - IT IS ADVISABLE TO BRING A FLASHLIGHT

    (Bạn nên mang theo đèn pin với bạn - Thật thuận tiện để mang theo một đèn pin.)

    4 - D

    You have to wear your shoes except when taking a shower. - SHOES WORN AT ALL TIMES EXCEPT WHEN TAKING A SHOWER

    (Bạn phải mang giày ngoại trừ lúc tắm - Giày được mang mọi lúc ngoại trừ khi tắm.)

    5 - C

    You shouldn't have dangerous things with you. - POCKET KNIVES, CANDLES, OR MATCHES CAN BE DANGEROUS

    (Bạn không nên có những thứ nguy hiểm bên cạnh - Dao bỏ túi, nến hoặc dây thừng có thể nguy hiểm.)

    Bài 6

    Video hướng dẫn giải

    Task 6. Compete each sentence, using although, while, however, moreover, and otherwise.

    (Hoàn thành mỗi câu, sử dụng although, while, however, moreover và otherwise.)

    1. the sun was shining, it wasn't very warm.

    2. The pairs of cows must run in a straight line, they will be disqualified from the Cow Racing Festival.

    3. I was waiting at the bus stop, it started to rain heavily.

    4. Vu Lan is a time for people to show their appreciation and gratitude towards their parents. , it is a time for them to worship ghosts and hungry spirits.

    5. He was feeling bad; he went to work and tried to concentrate.

    Phương pháp giải:

    - although + S + V: mặc dù

    - while + S + V: trong khi

    - however: tuy nhiên

    - moreover: hơn thế nữa

    - otherwwise: ngược lại

    Lời giải chi tiết:

    1. Although

    2. otherwise

    3. While

    4. Moreover

    5. however

    1. Although the sun was shining, it wasn’t very warm.

    (Mặc dù mặt trời đang chiếu sáng, trời không ấm lắm.)

    2. The pairs of cows must run in a straight line; otherwise, they will be disqualified from the Cow Racing Festival.

    (Cặp bò phải chạy theo đường thẳng, nếu không thì, chúng sẽ bị loại khỏi Lễ hội đua bò.)

    3. While I was waiting at the bus stop, it started to rain heavily.

    (Trong khi tôi đang đợi ở trạm xe buýt, thì trời bắt đầu mưa nặng hạt.)

    4. Vu Lan is a time for people to show their appreciation and gratitude towards their parents. Moreover, it is a time for them to worship ghosts and hungry spirits.

    (Vu Lan là một thời gian cho người ta thể hiện sự cảm kích và biết ơn đối với ba mẹ họ. Hơn nữa, đó là thời gian cho họ thờ cúng hồn ma và những linh hồn đói.)

    5. He was feeling bad; however, he went to work and tried to concentrate.

    (Anh ấy đang cảm thấy tệ; tuy nhiên, anh ấy đi làm và cố gắng tập trung.)

    Bài 7

    Video hướng dẫn giải

    Task 7. Read the conversation and put the verbs in brackets into the past simple or the past continuous.

    (Đọc bài đàm thoại và đặt những động từ trong ngoặc đơn vào thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn.)

    Policeman: What (1. you/do) at 9 o'clock last night?

    Man: I (2. watch) a festival on TV while my wife (3. tell) our sons a fairy tale.

    Policeman: What (4. happen) then?

    Man: I heard a big noise from outside. I went out and realised what the noise was. Our neighbours (5. have) a party and they (6. set off) fireworks in their garden.

    Lời giải chi tiết:

    1. were you doing

    2. was watching

    3. was telling

    4. happened

    5. were having

    6. were setting off

    Policeman: What were you doing at 9 o’clock last night?

    (Ông đang làm gì lúc 9 giờ tối qua?)

    Man: I was watching a festival on TV while my wife was telling our sons a fairy tale.

    (Tôi đang xem một lễ hội trên ti vi trong khi vợ tôi đang kể chuyện cổ tích cho con trai tôi.)

    Policeman: What happened then?

    (Chuyện gì xảy ra sau đó?)

    Man: I heard a big noise from outside. I went out and realised what the noise was. Our neighbours were having a party and they were setting off fireworks in their garden.

    (Tôi nghe một tiếng động lớn từ bên ngoài. Tôi đi ra ngoài và nhận ra tiếng động đó là gì. Hàng xóm của tôi đang có một bữa tiệc và họ đang đốt pháo hoa trong vườn họ.)

    Bài 8

    Video hướng dẫn giải

    Task 8. Choose the most appropriate response to complete the conversation. Then act it out with your partner.