Allow nghĩa là gì

allows, allowed, allowing

Đồng nghĩa: acknowledge, admit, concede, consent, grant, let, permit, recognize,

Trái nghĩa: disallow, forbid, prohibit,

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ allow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ allow tiếng Anh nghĩa là gì.

allow /ə'lau/* ngoại động từ- cho phép để cho=allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay=smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây=to allow oneself+ tự cho phép mình=I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu- thừa nhận, công nhận, chấp nhận=to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật=I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai=to allow a request+ chấp đơn- cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát=to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ- (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm=to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8* nội động từ- (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến=allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra=after allowing for...+ sau khi đã tính đến...- (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận=the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả=I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi
  • altruism tiếng Anh là gì?
  • valances tiếng Anh là gì?
  • ironclads tiếng Anh là gì?
  • rose-hip tiếng Anh là gì?
  • napthalin tiếng Anh là gì?
  • oil-tanker tiếng Anh là gì?
  • reassemble tiếng Anh là gì?
  • ophthalmological tiếng Anh là gì?
  • doltishness tiếng Anh là gì?
  • hemostats tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của allow trong tiếng Anh

allow có nghĩa là: allow /ə'lau/* ngoại động từ- cho phép để cho=allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay=smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây=to allow oneself+ tự cho phép mình=I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu- thừa nhận, công nhận, chấp nhận=to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật=I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai=to allow a request+ chấp đơn- cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát=to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ- (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm=to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8* nội động từ- (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến=allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra=after allowing for...+ sau khi đã tính đến...- (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận=the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả=I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi

Đây là cách dùng allow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ allow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

allow /ə'lau/* ngoại động từ- cho phép để cho=allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay=smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây=to allow oneself+ tự cho phép mình=I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu- thừa nhận tiếng Anh là gì? công nhận tiếng Anh là gì? chấp nhận=to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật=I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai=to allow a request+ chấp đơn- cho tiếng Anh là gì? cấp cho tiếng Anh là gì? trợ cấp tiếng Anh là gì? cấp phát=to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ- (thương nghiệp) tiếng Anh là gì? (tài chính) trừ bớt tiếng Anh là gì? thêm=to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8 tiếng Anh là gì? thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8* nội động từ- (+ for) kể đến tiếng Anh là gì? tính đến tiếng Anh là gì? chiếu cố đến tiếng Anh là gì? chú ý đến=allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra=after allowing for...+ sau khi đã tính đến...- (+ of) cho phép tiếng Anh là gì? chịu được tiếng Anh là gì? dung thứ được tiếng Anh là gì?

chấp nhận=the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả=I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi


allow

* ngoại động từ - cho phép để cho =allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay =smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây =to allow oneself+ tự cho phép mình =I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu - thừa nhận, công nhận, chấp nhận =to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật =I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai =to allow a request+ chấp đơn - cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát =to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ - (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm =to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8 * nội động từ - (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến =allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra =after allowing for...+ sau khi đã tính đến... - (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận =the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả =I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi


allow

biến ; bây ; cho phe ; cho phe ́ p ; cho phép ; cho ; chào ; chấp nhận cho ; chấp nhận ; cứ để đó cho ; giúp cho ; giúp ; giý ; hiện được ; hãy cho phép ; hãy cho ; hãy để ; hút ; không pha ̉ ; làm cho ; lại để ; lắm ; ngạc nhiên ; nơi ; pha ̉ ; phe ; phe ́ p ; phe ́ ; phiền k ; phép ; theo ; thể cho ; thể ; trước ; trải ; xin cho ; xin phép ; đê ̉ ; được phép ; được ; đảm ; để cho ; để ; đồng ý cho ; đồng ý ; đồng ý để ; đợi ; ưng ; ́ cho phe ́ p ; ́ đê ̉ ;

allow

biến ; bây ; cho phe ; cho phe ́ p ; cho phép ; cho ; chào ; chấp nhận cho ; chấp nhận ; chấp ; cứ để đó cho ; giúp cho ; giúp ; giý ; hiện được ; hãy cho phép ; hãy cho ; hãy để ; hút ; làm cho ; lại để ; lắm ; ngạc nhiên ; nơi ; phe ; phe ́ p ; phe ́ ; phiền k ; phép ; theo ; thể ; trước ; trải ; xin cho ; xin phép ; đê ; đê ̉ ; được phép ; đảm ; để cho ; để ; đồng ý cho ; đồng ý ; đồng ý để ; đợi ; ưng ; ́ cho phe ́ p ; ́ đê ̉ ;


allow; let; permit

make it possible through a specific action or lack of action for something to happen

allow; countenance; let; permit

consent to, give permission

allow; grant

let have

allow; appropriate; earmark; reserve; set aside

give or assign a resource to a particular person or cause

allow; allow for; leave; provide

make a possibility or provide opportunity for; permit to be attainable or cause to remain

allow; take into account

allow or plan for a certain possibility; concede the truth or validity of something

allow; admit

afford possibility

allow; permit; tolerate

allow the presence of or allow (an activity) without opposing or prohibiting


allowable

* tính từ - có thể cho phép được - có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận

allowance

* danh từ - sự cho phép - sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận =by his own allowance+ do chính anh ta thừa nhận - tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt =to get a very small allowance from home every month+ hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ =family allowance fund+ quỹ trợ cấp gia đình đông con - phần tiền, khẩu phần, phần ăn =to put the men on half allowance+ (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần =to be on short allowance+ bị hạn chế khẩu phần =at no allowance+ không hạn chế =to reduce the allowance of water+ giảm khẩu phần nước =do not take more than your usual allowance+ không được ăn quá khẩu phần thường lệ - sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ =to make allowances for the difference of age+ kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi =to make allowance for youth+ chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ - sự trừ, sự bớt =to make allowance for the tare+ trừ bì - (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép * ngoại động từ - chia phần ăn cho - cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp

allowably

- xem allow

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet