Địa chỉ: Đường Lê Duẩn, Bản Cang, Phường Chiềng Sinh, TP. Sơn La, Tỉnh Sơn La
Địa chỉ: Xóm Đồng Xe, Xã Sơn Cẩm, TP.Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Địa chỉ: Khu 4, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ.
Địa chỉ: QL1, Thôn Riễu, Xã Dĩnh Trì, TP.Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang.
Địa chỉ: Bãi Traco, Đường 356, Đình Vũ, Hải An, TP Hải Phòng.
Địa chỉ: Km23+500, Quốc Lộ 6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội.
Địa chỉ: Tổ 9, Ngõ 649, Đường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
Địa chỉ: Thôn La Mát , TT. Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam.
Địa chỉ: Thôn Tiến Thành, Xã Hoằng Lộc, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An
Địa chỉ: QL1A, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng.
Địa chỉ: QL1A, Thôn Mỹ Điền, Thị trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định.
Địa chỉ: Tổ dân phố 3 Phú Vinh, Phường Bắc Nghĩa, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Địa chỉ: Số 141, đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Địa chỉ: 1031 Đường Trường Trinh, Phường Chi Lăng, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Địa chỉ: Tổ 3, Khối 4, Đường 30/4, Phường Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk.
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Xóm Núi, Thôn Như Xuân, Xã Vĩnh Phương, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà.
Địa chỉ: QL51, Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Địa chỉ: 2600/1B, QL1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh.
Địa chỉ: 818-819 Đường Mỹ Phước Tân Vạn, Phường Định Hòa, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương.
Địa chỉ: Tổ 20, QL1A, Khóm Đông Thuận, Phường Đông Thuận, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
8566.8 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác8566.8 Việt Nam Đồng (VND)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)0.5392061833608177 Đô la Úc (AUD)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)0.47606821932880977 Đô la Canada (CAD)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)0.31232750857672015 Franc Thụy Sĩ (CHF)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)2.51184556201914 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)2.4099313883520543 Krone Đan Mạch (DKK)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)0.3204698488702678 Đồng EURO (EUR)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)0.28159976858776076 Bảng Anh (GBP)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)2.7107209983735925 Đô la Hồng Kông (HKD)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)28.27886710239651 Rupee Ấn Độ (INR)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)51.51103361192952 Yên Nhật (JPY)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)440 Won Hàn Quốc (KRW)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)0.10481445682894301 Dinar Kuwait (KWD)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)1.6265386214635198 Ringgit Malaysia (MYR)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)3.8311859646612128 Krone Na Uy (NOK)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)30.82691615689097 Rúp Nga (RUB)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)1.2740763214370165 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)3.773920704845815 Krona Thụy Điển (SEK)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)0.46923628874562484 Đô la Singapore (SGD)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)12.2835594046629 Baht Thái (THB)8566.8 Việt Nam Đồng (VND)0.34980808493262555 Đô la Mỹ (USD)