Trang cung cấp tỷ giá hối đoái ¥ 1000 JPY - Yên Nhật đến (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 179,058.92918 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho JPY Yên Nhật ( ¥ ) Đến VND Đồng Việt Nam ( ₫ ). Cập nhật mới nhất của ¥1000 (JPY) tỷ giá hôm nay. Thứ tư, Tháng năm 18, 2022
Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam (VND) → Yên Nhật (JPY)
Chuyển đổi tiền tệ 1000 JPY đến (thành, thành ra, bằng, =) VND. Bao nhiêu 1000 Yên Nhật Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Đồng Việt Nam ? những gì là 1000 Yên Nhật chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?
1000 JPY = 179,058.92918 VND
1000 ¥ = 179,058.92918 ₫ ↑ 0.35708
Ngược lại: 1000 VND = 0.00001 JPY
Bán hoặc trao đổi 1000 JPY bạn lấy 179,058.92918 VND
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,84460 | 1,05330 | 81,64810 | 1,35207 | 1,50450 | 1,04725 | 21,04020 |
1,18399 | 1 | 1,24710 | 96,67080 | 1,60084 | 1,78132 | 1,23994 | 24,91140 |
0,94940 | 0,80186 | 1 | 77,51650 | 1,28365 | 1,42837 | 0,99430 | 19,97550 |
0,01225 | 0,01034 | 0,01290 | 1 | 0,01656 | 0,01843 | 0,01283 | 0,25769 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
100 JPY | 17930,70000 VND |
1000 JPY | 179307,00000 VND |
1500 JPY | 268960,50000 VND |
2000 JPY | 358614,00000 VND |
3000 JPY | 537921,00000 VND |
5000 JPY | 896535,00000 VND |
5400 JPY | 968257,80000 VND |
10000 JPY | 1793070,00000 VND |
15000 JPY | 2689605,00000 VND |
20000 JPY | 3586140,00000 VND |
25000 JPY | 4482675,00000 VND |
30000 JPY | 5379210,00000 VND |
1 VND | 0,00558 JPY |
5 VND | 0,02789 JPY |
10 VND | 0,05577 JPY |
20 VND | 0,11154 JPY |
50 VND | 0,27885 JPY |
100 VND | 0,55770 JPY |
250 VND | 1,39426 JPY |
500 VND | 2,78852 JPY |
1000 VND | 5,57703 JPY |
2000 VND | 11,15406 JPY |
5000 VND | 27,88515 JPY |
10000 VND | 55,77030 JPY |
Tỷ giá đồng yên hôm nay là bao nhiêu? hay ngần này tiền yên thì bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?,… luôn là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu của người nước ngoài đang hoặc sẽ học tập, làm việc tại Nhật Bản. Bởi vậy, thông qua bài viết này, chúng tôi sẽ giúp các bạn giải đáp những thắc mắc trên, cùng tìm hiểu nào!
Mục lục
Yên là gì?
Yên hay trong tiếng Nhật là 円 (ên) / えん) là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản, có ký hiệu là “¥”, và có mã là JPY.
Nhật Bản có các giá trị tiền nào?
Hiện nay, tại Nhật Bản có lưu hành cả tiền giấy và tiền xu.
Tiền giấy gồm: tờ 1000 yên, 2000 yên, 5000 yên, 10.000 yên. Tuy nhiên, tờ 2000 yên không còn được lưu hành phổ biến nữa.
Tiền xu gồm: đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên, 500 yên.
Đọc thêm
Các trị giá tiền yên / JPY bằng bao nhiêu tiền VNĐ?
Dưới đây là tỉ giá đồng yên được cập nhật vào ngày 16.6.2020.
1 yên: tương đương 215 đồng
5 yên: tương đương 1075 đồng
10 yên: tương đương 2150 đồng
50 yên: tương đương 10.750 đồng
100 yên: tương đương 21.500 đồng
500 yên: tương đương 107.500 đồng
1000 yên: tương đương 215.000 đồng
2000 yên: tương đương 430.000 đồng
5000 yên: tương đương 1.075.000 đồng
10.000 yên: tương đương 2.150.000 đồng
Ngoài ra, các bạn cũng có thể cập nhật tỉ giá đồng yên mới nhất tại Ngân hàng Vietcombank
Cách chuyển đổi từ JPY sang VNĐ hoặc ngược lại?
Bạn truy cập vào trang web Google, và soạn tìm kiếm với từ khóa tương tự như: “Công cụ chuyển đổi tiền tệ”,… thì bạn có thể tìm hiểu chính xác tỷ giá chuyển đổi tiền tệ trong ngày. Cách làm là bạn sẽ tùy chọn đổi từ VND sang JPY hoặc ngược lại, sau đó nhập số tiền và click nút “chuyển đổi” là bạn đã có kết quả quy đổi tỷ giá.
1000 yên Nhật mua được gì ở Nhật
Với 1000 yên Nhật, rơi vào khoảng 216.000 VND, bạn có thể ăn một bữa ăn no bụng ở các cửa hàng ăn nhanh, cửa hàng tiện lợi,một bát mì ramen nóng hổi, hay một suất ăn ở cửa hàng KFC hoặc Macdonald bao gồm cả thuế. Ngoài ra, 1000 yên cũng là mệnh giá thường được dùng làm lì xì cho trẻ em Nhật vào dịp tết nguyên đán, và đây cũng tờ tờ tiền được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tỷ giá yên Nhật đối với đồng VNĐ của Việt Nam!
WeXpats Jobs Trang tìm kiếm việc làm lương cao trên toàn nước Nhật
WeXpats Forum Cộng đồng giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến nước Nhật
WeXpats Guide Nơi tập hợp hàng nghìn bài viết hữu ích về cuộc sống du học, việc làm,visa, văn hóa, du lịch Nhật Bản
WeXpats Instagram Bộ sưu tập hàng trăm nghìn tấm ảnh về ẩm thực, văn hóa và danh lam thắng cảnh
WeXpats TV Kênh truyền thông về những trải nghiệm thú vị của người Việt tại Nhật
WeXpat Viet Nam Trang thông tin đa phương về tin tức sống động, văn hoá truyền thống và kiến thức xã hội