100 từ tiếng Tây Ban Nha hàng đầu để học năm 2022

Chúc mừng, vé của bạn được chính thức đặt! Bạn tự thưởng cho mình cái vỗ vai, và bắt đầu hình dung những cuộc phiêu lưu tuyệt vời mà bạn sẽ trải nghiệm trong chuyến đi sắp tới này.

Bây giờ chuyến đi đã được xác nhận, bạn nhanh chóng nhận ra rằng bạn nên biết một số từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản trước chuyến đi của bạn. Đừng lo lắng, chúng tôi có sự trợ giúp cho bạn đây.

Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ tiếng Tây Ban Nha dễ hiểu bạn sẽ cần phải biết để tồn tại bất cứ nơi nào bạn đi.
Chúng ở đây, và chắc chắn rằng bạn nên chia sẻ điều này với bạn đồng hành của bạn khi đi du lịch!

45 từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng cho người đi du lịch

 

Lời chào cơ bản

  Từ hello để trở nên thân thiện với người lạ, đây là những từ ngữ cơ bản nhất của tiếng Tây Ban Nha, bạn nên làm quen với nó.

1. Good morning – buenos días
Example: Good morning! Did you sleep well? – ¡Buenos días! ¿Dormiste bien?
2. Good afternoon – buenas tardes
Example:Good afternoon, is Mr. García in? – Buenas tardes, ¿se encuentra el Sr. García?
3. Good evening – buenas noches
Example: Good evening, ladies and gentlemen! We have a wonderful show for you tonight. – Señoras y señores, ¡buenas noches! Esta noche les presentamos un espectáculo maravilloso.

>>Xem thêm: Cách học tiếng Tây Ban Nha miễn phí hiệu quả

4. My name is X – me llamo
Example: My name is Laura. Nice to meet you. – Me llamo Laura. Encantada de conocerte.
5. What’s your name? –  ¿Cómo te llamas?
Example: Hi, my name’s Gustavo. What’s your name? – Hola, me llamo Gustavo. ¿Cómo te llamas?
6. How are you? – ¿Cómo estás?
Example: I’m great! How are you? – ¡Estoy genial! ¿Cómo estás tú?
7. Do you speak English/Spanish? – ¿Hablas inglés/espanol?
Example: Do you speak English at home? – ¿Hablas inglés en la casa?
8. Excuse me – perdón
Example: Excuse me, could I have a menu please? – Perdón, ¿me puede traer un menú, por favor?
9. Hello – hola
Example: Hello! How is everything? – ¡Hola! ¿Cómo te va todo?
10. Please – Por favor
Example: Please, bring me a glass of water. – Por favor, tráigame un vaso de agua.
11. Thank you – Gracias
Example: Thank you for the flowers. – Gracias por las flores.
12. You’re welcome – De nada
Example: Thank you for coming. – You’re welcome. – Gracias por venir. – De nada.

 


Hola

Từ vựng cơ bản

  Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời đơn giản mà bạn có thể sử dụng trong phần giới thiệu.

13. Yes, I speak a little Spanish – Sí, hablo un poco español
14. I don’t understand – No entiendo
Example: I don’t understand what you’re saying. – No entiendo lo que me dices
15. Can you speak a little slower? – ¿Puede hablar un poco más lento?
16. I am from Canada – Yo soy de Canada
17. Can you help me? – ¿Me puedes ayudar?
Example: I can’t carry this by myself. Can you help me? – No puedo cargar esto solo. ¿Me puedes ayudar?
18. What time is it? – ¿Qué hora es?
Example: What time is it? – It’s one in the afternoon. – ¿Qué hora es? – Es la una de la tarde.
19. What’s your address? – ¿Cuál es su dirección?
 

Đồ uống & thực phẩm

  >>Tham khảo: Học từ vựng trong ngôn ngữ Tây Ban Nha như thế nào

Không nghi ngờ gì nữa bạn sẽ đến thăm một số nhà hàng và quán bar tuyệt vời trong chuyến đi của bạn, đây là cách chuẩn bị cho họ để bạn có thể tỏ ra vẻ như một người địa phương.

20. I would like – Me gustaría
21. A table for two please – Una mesa para dos por favor
22. Water – el agua
Example: The healthiest drink is water. – La bebida más sana es el agua.
23. A menu – el menú
Example: The server brought us an extra menu. – El mesero nos trajo un menú adicional.
24. Check please – la cuenta por favor
25. Soup – la sopa
Example: The taste of my mom’s soup takes me back to my childhood. – El sabor de la sopa de mi mamá me hace recordar mi niñez.
26. Salad – la ensalada
Example: My favorite salad has romaine lettuce, walnuts, and strawberries. – Mi ensalada favorita tiene lechuga romana, nueces y fresas.
27. Calling for the waiter/waitress – señor/señorita!

 


comida

Phương hướng

  Để tránh bị lạc và đảm bảo sự an toàn của bạn, bạn nên làm quen với những từ này và các câu hỏi bằng tiếng Tây Ban Nha.

28. Where is the bathroom? – dónde está el baño?
Example: I need to freshen up a bit. Where is the bathroom? – Necesito arreglarme un poco. ¿Dónde está el baño?
29. Where is the bank? – Dónde está el Banco
30. Left – la izquierda
Example: You will see the school on the left. – Verás la escuela a la izquierda.
31. Right – derecho
Example: Put the spoons on the right side of the table. – Coloca las cucharas al lado derecho de la mesa.
32. Straight – seguir derecho
Example: to keep to the straight and narrow – seguir derecho por el buen camino
33. I am going to (the beach) – voy a (la playa)
34. How do I get to (the airport)? – Cómo llegar (al aeropuerto)?
 

Lộn xộn


compras

Đối với mọi thứ khác bạn có thể cần, từ mua sắm để đi chơi với bạn bè của bạn.

35. How much is this? – cuánto cuesta este
Example: I love this dress. How much is this, miss?- Me encanta este vestido. ¿Cuánto cuesta este, señorita?
36. Wait for me! – esperarme!
Example: Will you please wait for me after the show? We can walk home together. – Por favor, ¿me puedes esperar después del espectáculo? Podemos caminar a casa juntos.
37. Want to go out? – ¿Quieres salir?

>>Có thể bạn quan tâm:  8 bí quyết học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả

38. I don’t feel very good – No me siento muy bien
39. Could you repeat that? – ¿Podrías repetir eso?
40. See you tomorrow – hasta mañana
Example: Ok, I’m heading home. See you tomorrow! – Ok, me voy a casa. ¡Hasta mañana!
41. You are beautiful – eres bella
Example: You are beautiful because you have an honest heart. – Eres bella porque tienes un corazón honesto.
42. Can you take a photo for us? – ¿Puede tomar una foto para nosotros?
43. What do you want to do today/tomorrow/this weekend? – Qué quieres hacer hoy/mañana/fin de semana?
44. Oh my god – ¡Dios mío!
Example: Oh my God! I just won the lottery! – ¡Dios mío! ¡Acabo de ganar la lotería!
45. I love this city! – ¡Me encanta esta ciudad!

 

Bài viết bên trên là các từ cơ bản nếu bạn muốn du hành ra các nước nói tiếng Spanish và châu Âu, vì Spanish được xem là ngôn ngữ phổ biến nhất châu Âu chỉ sau tiếng Anh thôi đấy!
Hy vọng bài viết này bổ ích cho bạn!

*Nguồn: dịch từ InternetChúc mừng, vé của bạn được chính thức đặt! Bạn tự thưởng cho mình cái vỗ vai, và bắt đầu hình dung những cuộc phiêu lưu tuyệt vời mà bạn sẽ trải nghiệm trong chuyến đi sắp tới này.

Bây giờ chuyến đi đã được xác nhận, bạn nhanh chóng nhận ra rằng bạn nên biết một số từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản trước chuyến đi của bạn. Đừng lo lắng, chúng tôi có sự trợ giúp cho bạn đây.

Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ tiếng Tây Ban Nha dễ hiểu bạn sẽ cần phải biết để tồn tại bất cứ nơi nào bạn đi.
Chúng ở đây, và chắc chắn rằng bạn nên chia sẻ điều này với bạn đồng hành của bạn khi đi du lịch!

45 từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng cho người đi du lịch

 

Lời chào cơ bản

  Từ hello để trở nên thân thiện với người lạ, đây là những từ ngữ cơ bản nhất của tiếng Tây Ban Nha, bạn nên làm quen với nó.

1. Good morning – buenos días
Example: Good morning! Did you sleep well? – ¡Buenos días! ¿Dormiste bien?
2. Good afternoon – buenas tardes
Example:Good afternoon, is Mr. García in? – Buenas tardes, ¿se encuentra el Sr. García?
3. Good evening – buenas noches
Example: Good evening, ladies and gentlemen! We have a wonderful show for you tonight. – Señoras y señores, ¡buenas noches! Esta noche les presentamos un espectáculo maravilloso.

>>Xem thêm: Cách học tiếng Tây Ban Nha miễn phí hiệu quả

4. My name is X – me llamo
Example: My name is Laura. Nice to meet you. – Me llamo Laura. Encantada de conocerte.
5. What’s your name? –  ¿Cómo te llamas?
Example: Hi, my name’s Gustavo. What’s your name? – Hola, me llamo Gustavo. ¿Cómo te llamas?
6. How are you? – ¿Cómo estás?
Example: I’m great! How are you? – ¡Estoy genial! ¿Cómo estás tú?
7. Do you speak English/Spanish? – ¿Hablas inglés/espanol?
Example: Do you speak English at home? – ¿Hablas inglés en la casa?
8. Excuse me – perdón
Example: Excuse me, could I have a menu please? – Perdón, ¿me puede traer un menú, por favor?
9. Hello – hola
Example: Hello! How is everything? – ¡Hola! ¿Cómo te va todo?
10. Please – Por favor
Example: Please, bring me a glass of water. – Por favor, tráigame un vaso de agua.
11. Thank you – Gracias
Example: Thank you for the flowers. – Gracias por las flores.
12. You’re welcome – De nada
Example: Thank you for coming. – You’re welcome. – Gracias por venir. – De nada.

 


Hola

Từ vựng cơ bản

  Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời đơn giản mà bạn có thể sử dụng trong phần giới thiệu.

13. Yes, I speak a little Spanish – Sí, hablo un poco español
14. I don’t understand – No entiendo
Example: I don’t understand what you’re saying. – No entiendo lo que me dices
15. Can you speak a little slower? – ¿Puede hablar un poco más lento?
16. I am from Canada – Yo soy de Canada
17. Can you help me? – ¿Me puedes ayudar?
Example: I can’t carry this by myself. Can you help me? – No puedo cargar esto solo. ¿Me puedes ayudar?
18. What time is it? – ¿Qué hora es?
Example: What time is it? – It’s one in the afternoon. – ¿Qué hora es? – Es la una de la tarde.
19. What’s your address? – ¿Cuál es su dirección?
 

Đồ uống & thực phẩm

  >>Tham khảo: Học từ vựng trong ngôn ngữ Tây Ban Nha như thế nào

Không nghi ngờ gì nữa bạn sẽ đến thăm một số nhà hàng và quán bar tuyệt vời trong chuyến đi của bạn, đây là cách chuẩn bị cho họ để bạn có thể tỏ ra vẻ như một người địa phương.

20. I would like – Me gustaría
21. A table for two please – Una mesa para dos por favor
22. Water – el agua
Example: The healthiest drink is water. – La bebida más sana es el agua.
23. A menu – el menú
Example: The server brought us an extra menu. – El mesero nos trajo un menú adicional.
24. Check please – la cuenta por favor
25. Soup – la sopa
Example: The taste of my mom’s soup takes me back to my childhood. – El sabor de la sopa de mi mamá me hace recordar mi niñez.
26. Salad – la ensalada
Example: My favorite salad has romaine lettuce, walnuts, and strawberries. – Mi ensalada favorita tiene lechuga romana, nueces y fresas.
27. Calling for the waiter/waitress – señor/señorita!

 


comida

Phương hướng

  Để tránh bị lạc và đảm bảo sự an toàn của bạn, bạn nên làm quen với những từ này và các câu hỏi bằng tiếng Tây Ban Nha.

28. Where is the bathroom? – dónde está el baño?
Example: I need to freshen up a bit. Where is the bathroom? – Necesito arreglarme un poco. ¿Dónde está el baño?
29. Where is the bank? – Dónde está el Banco
30. Left – la izquierda
Example: You will see the school on the left. – Verás la escuela a la izquierda.
31. Right – derecho
Example: Put the spoons on the right side of the table. – Coloca las cucharas al lado derecho de la mesa.
32. Straight – seguir derecho
Example: to keep to the straight and narrow – seguir derecho por el buen camino
33. I am going to (the beach) – voy a (la playa)
34. How do I get to (the airport)? – Cómo llegar (al aeropuerto)?
 

Lộn xộn


compras

Đối với mọi thứ khác bạn có thể cần, từ mua sắm để đi chơi với bạn bè của bạn.

35. How much is this? – cuánto cuesta este
Example: I love this dress. How much is this, miss?- Me encanta este vestido. ¿Cuánto cuesta este, señorita?
36. Wait for me! – esperarme!
Example: Will you please wait for me after the show? We can walk home together. – Por favor, ¿me puedes esperar después del espectáculo? Podemos caminar a casa juntos.
37. Want to go out? – ¿Quieres salir?

>>Có thể bạn quan tâm:  8 bí quyết học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả

38. I don’t feel very good – No me siento muy bien
39. Could you repeat that? – ¿Podrías repetir eso?
40. See you tomorrow – hasta mañana
Example: Ok, I’m heading home. See you tomorrow! – Ok, me voy a casa. ¡Hasta mañana!
41. You are beautiful – eres bella
Example: You are beautiful because you have an honest heart. – Eres bella porque tienes un corazón honesto.
42. Can you take a photo for us? – ¿Puede tomar una foto para nosotros?
43. What do you want to do today/tomorrow/this weekend? – Qué quieres hacer hoy/mañana/fin de semana?
44. Oh my god – ¡Dios mío!
Example: Oh my God! I just won the lottery! – ¡Dios mío! ¡Acabo de ganar la lotería!
45. I love this city! – ¡Me encanta esta ciudad!

 

Bài viết bên trên là các từ cơ bản nếu bạn muốn du hành ra các nước nói tiếng Spanish và châu Âu, vì Spanish được xem là ngôn ngữ phổ biến nhất châu Âu chỉ sau tiếng Anh thôi đấy!
Hy vọng bài viết này bổ ích cho bạn!

*Nguồn: dịch từ Internet

Nếu bạn học chỉ 100 từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng, bạn sẽ học được nhiều tiếng Tây Ban Nha hơn bạn nghĩ!

Tại sao? Chúng tôi lặp lại chính mình. Chúng tôi sử dụng một số từ nhất định thường xuyên hơn và phổ biến hơn trong cách chúng tôi diễn đạt trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Điều này bao gồm tiếng Tây Ban Nha, nơi những từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng này thường được lặp lại. & Nbsp;

Đưa tiếng Tây Ban Nha của bạn lên cấp độ tiếp theo theo cách thú vị! Đăng ký lớp học thử nghiệm miễn phí của bạn với các giảng viên được chứng nhận từ Guatemala. ➡
Sign up for your free trial Spanish class with certified instructors from Guatemala. ➡️

Những bước đầu tiên để học tiếng Tây Ban Nha đưa bạn xa nhất

Một khi bạn biết 1.000 từ bằng tiếng Tây Ban Nha, bạn sẽ nhận ra 88% cuộc trò chuyện nói. Ngoài ra, việc tăng từ vựng mang lại sự trở lại giảm dần khi nhận ra các từ bổ sung.

Tiết kiệm cho sau: 1.000 từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến nhất1,000 Most Common Spanish Words

Nói cách khác, việc học đầu tiên của bạn về các từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng về mặt kỹ thuật sẽ giúp bạn hiểu được nhiều hơn về ngôn ngữ hơn là học tập gia tăng mà bạn đã thực hiện khi bạn đã là người mới bắt đầu thành lập. Trên bất kỳ hành trình nào, các bước bắt đầu thường quan trọng nhất. & NBSP;

Ví dụ: bạn có thể đi một chặng đường dài chỉ bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về lời chào, số và một vài điều cơ bản ngữ pháp của Tây Ban Nha để bạn có thể phân biệt danh từ của mình với động từ.

Từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng cho người mới bắt đầu thực sự: Điều gì đúng?

Đôi khi bạn muốn diễn đạt hoặc cảnh báo rằng bạn không thực sự biết ngôn ngữ ngay cả khi bạn biết một số từ dễ dàng của tiếng Tây Ban Nha, vì vậy bạn khẳng định trạng thái của người mới bắt đầu cho đến khi bạn cảm thấy bạn có đủ tiếng Tây Ban Nha. Nó đúng, bạn là người mới bắt đầu.

Nhưng trong việc học ngôn ngữ chính thức nói, bạn là một người mới bắt đầu giả, nếu bạn thực sự hấp thụ hoặc nghiên cứu một số tiếng Tây Ban Nha tại một số điểm trong cuộc sống của bạn, ngay cả khi bạn cảm thấy đủ gỉ để muốn xem lại tất cả. & NBSP;

Bạn không cảm thấy thoải mái khi tuyên bố biết hoặc nói tiếng Tây Ban Nha, nhưng nó vẫn quen thuộc với bạn. Chắc chắn, bạn là một người mới bắt đầu.

Nhưng danh sách 100 từ dễ dàng của tiếng Tây Ban Nha là dành cho những người mới bắt đầu thực sự của người Hồi giáo - theo nghĩa đen, bạn chưa bao giờ thực sự được tiếp xúc với ngôn ngữ trong cuộc sống của bạn. Nếu bạn không bao giờ học tiếng Tây Ban Nha, bạn là một người thực sự & nbsp; Người mới bắt đầu, và danh sách này là dành cho bạn!

Tải xuống "150 từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng" PDF miễn phí của chúng tôi!

Chỉ cần nhập tên và email của bạn và chúng tôi sẽ ngay lập tức gửi pdf vào hộp thư đến của bạn!

Cơ bản phát âm tiếng Tây Ban Nha & NBSP;

Trước khi chúng ta đi vào các từ dễ dàng của tiếng Tây Ban Nha, hãy nhớ rằng những điều cơ bản phát âm tiếng Tây Ban Nha này. & Nbsp;

Không có gì sẽ tạo ra sự khác biệt hơn trong việc bạn được người khác hiểu thì cách bạn phát âm tiếng Tây Ban Nha của mình! Nếu bạn nghiên cứu nghiêm ngặt từ tài liệu bằng văn bản mà không nói và nghe, bạn có thể có kiến ​​thức lớn hơn về ngôn ngữ, nhưng bạn sẽ tự hỏi tại sao bạn có thể hiểu được khi nói. & NBSP;

Tôi nói chuyện từ kinh nghiệm ở đây, vì lúc đầu tôi thoải mái hơn khi tự mình nghiên cứu tài liệu bằng văn bản trên xe buýt khi đi qua Nam Mỹ hơn là cuộc trò chuyện dũng cảm. & NBSP;

Nhưng khi nói rằng Tiburón (cá mập) khi đi du lịch ở Peru, tôi đã bực tức tại sao không ai biết tôi đang nói gì, sau khi lặp lại nó nhiều lần. Bạn có thể thấy tại sao bên dưới. & NBSP;

Trước khi chúng tôi nhận được những từ dễ dàng của tiếng Tây Ban Nha, những điều cơ bản phát âm này sẽ giúp bạn bắt đầu.

Nguyên âm: Chỉ có 5 âm nguyên âm trong tiếng Tây Ban Nha!

Trong tiếng Anh, chúng ta có thói quen sử dụng một nguyên âm sắc nét hoặc nguyên âm rõ ràng không có quy tắc rõ ràng tại sao, chỉ vì chúng ta biết từ âm thanh như thế nào. & Nbsp;

Ví dụ, một trò chơi trong trò chơi của người Hồi giáo rất sắc nét, trong khi một người ở Cat Cat là phẳng. & NBSP;a in “game” is sharp, while a in “cat” is flat. 

Tương tự như vậy, E trong trò chơi We We rất sắc nét, trong khi E trong giường ngủ bằng phẳng. Chúng là những âm thanh hoàn toàn khác nhau, không có quy tắc rõ ràng về lý do tại sao chúng ta nói một người sắc nét và căn hộ khác trong những trường hợp này.e in “we” is sharp, while e in “bed” is flat. They are totally different sounds, with no clear rule as to why one we say one sharp and the other flat in these cases.

Phát âm El Flamenco là Hồi Flah-Mehn-Koh.

Trong tiếng Tây Ban Nha, năm âm thanh nguyên âm tồn tại luôn luôn giống hệt âm thanh, mỗi lần bạn tự nhìn thấy chúng. Họ nghe như thế này.

Nguyên âm Tây Ban Nha Phát âm
mộtAh
eay
tôiee
oOh
uOo & nbsp;

Để làm cho nó thậm chí còn rõ ràng hơn với một so sánh với tiếng Anh: & nbsp;

  • Một âm thanh như một tiếng thở ra thoải mái hoặc thở dài bằng tiếng Anh & nbsp;
  • E nghe có vẻ như cách bạn nói chữ cái tiếng Anh, A A & NBSP;
  • Tôi có vẻ như cách bạn nói chữ cái tiếng Anh
  • o có âm thanh của con cú hồi giáo hoặc người Down Down trong tiếng Anh, không phải là Pot Pot hay hay Dot Dot & NBSP;
  • Bạn có âm thanh của Moo Moo hay hay COO, trong tiếng Anh, không phải là Cue Cue hay hay bạn

Vì vậy, bạn thấy tôi đã phát âm Tiburón là Hồi Ty-Boo-Ron, khi tôi cần phải nói về Tee Tee-Bur-Ohn, được hiểu. & NBSP;ohn” to be understood. 

Ngoài những âm thanh nguyên âm này, bạn sẽ thấy nhiều nguyên âm cùng nhau bằng tiếng Tây Ban Nha (AI, UE, IA), như trong tiếng Anh. (Nghiên cứu cách phát âm các diphthong và gián đoạn này.)

"Thử nó. Bạn sẽ thích nó.

Các phụ âm tiếng Tây Ban Nha khó lưu ý!

Trong tiếng Tây Ban Nha, các phụ âm này nổi bật như được phát âm khác với cách chúng ta nói chúng bằng tiếng Anh, cũng tùy thuộc vào nơi chúng xuất hiện trong một từ và với những nguyên âm. & NBSP;

Âm thanh phụ âm Tây Ban Nha
B & vB như "bãi biển" - lúc đầu của wordv như "Live Live
v like “live” – in middle of word
cK thích "Key" - nếu trước a, o, chúng tôi thích "Sit Sit"
s like “sit” – if before e or i
chCh thích nhà thờ "
dD thích ăn kiêng "
softer “th” – middle of word
gG thích "Go" - nếu trước a, o, uh thích "anh ấy"
h like “him” – if before i, e
him lặng, không được phát âm
jh như "anh ấy"
LLy & nbsp;
NNY thích "Canyon"
rrRRR thích "grrrrr"
zS như "đơn giản"

Bạn có thể nhận thấy rằng B và V có vẻ giống nhau ở giữa một từ bằng tiếng Tây Ban Nha. & NBSP;

Ngoài ra, lưu ý rằng ñ dành riêng cho bảng chữ cái Tây Ban Nha và Ch, LL và RR là các phụ âm kép trong tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm khác với khi chúng xuất hiện dưới dạng số ít. & NBSP;

Âm thanh lăn của RR sẽ có một chút luyện tập. Đặt đầu lưỡi của bạn ở đỉnh miệng của bạn phía sau hai chiếc răng của bạn và rung nó, giống như một động cơ thuyền, tạo ra một cảm giác nhột. Nghe có vẻ điên rồ và có thể trông lạ trong dòng cho các cửa hàng tạp hóa, nhưng nó chính xác là hiệu ứng mà bạn đang làm. & NBSP;

Biết được những điều cơ bản này, hãy để nó sải bước khi bạn học những từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng này. Với thời gian, bạn có thể đi sâu hơn vào các phụ âm khó phát âm và bảng chữ cái Tây Ban Nha.

"Em bé được 4 tháng tuổi."

Hãy để Lừa vào 100 từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng!

13 từ tiếng Tây Ban Nha rất phổ biến

Bạn sẽ sử dụng các từ cơ bản của Tây Ban Nha hàng ngày. & NBSP;

Lưu ý rằng, không giống như tiếng Anh, danh từ luôn có giới tính bằng tiếng Tây Ban Nha.

Các phiên bản tiếng Tây Ban Nha của một người khác và các phiên bản khác nhau dựa trên giới tính của một danh từ và cho dù bạn đang đề cập đến (các) đối tượng số nhiều hay số nhiều.

  • Hola chào
  • Adiós - Tạm biệt
  • Por Favour - làm ơn
  • Gracias - Cảm ơn bạn
  • Lo Siento - Xin lỗi
  • Salud - chúc phúc cho bạn (sau khi ai đó hắt hơi)
  • Si yes
  • Không không
  • Quizás - có thể
  • EL, LOS - (phiên bản nam tính - số ít, số nhiều)
  • LA, LAS - The (phiên bản nữ tính - số ít, số nhiều)
  • Un, una - một (phiên bản nam tính, phiên bản nữ tính) & nbsp;
  • UNOS, UNAS - Một số (số nhiều nam tính, số nhiều nữ tính) & nbsp;

Thực hành các kỹ năng từ vựng của bạn với các giảng viên tiếng Tây Ban Nha vui nhộn, thân thiện và được chứng nhận của chúng tôi từ Guatemala. Họ rất háo hức được gặp bạn! Đăng ký ngay. ➡
They’re eager to meet you! Sign up now. ➡️

8 Câu hỏi một từ được hỏi bằng tiếng Tây Ban Nha

Bạn sẽ muốn làm rõ với các câu hỏi. Như trong tiếng Anh, bạn thường có thể đặt một câu hỏi chỉ với một trong những từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng này.

  • ¿Quién? - Ai?
  • ¿Qué? - Gì?
  • Por Qué? & NBSP; - Tại sao?
  • ¿Cuándo? - Khi nào? & NBSP;
  • Dónde? - Ở đâu?
  • ¿Cómo? - Làm sao?
  • ¿Cuánto (s), Cuánta (s)? - Bao nhiêu (bao nhiêu, số nhiều)?
  • ¿Cuál? - Cái mà?

15 đại từ tiếng Tây Ban Nha cá nhân

Bạn có muốn chỉ định ai đang thực hiện hành động (ai đang nói?), Ai là hành động được hướng tới (ai?), Và những gì thuộc về ai (lời nói của ai?). & NBSP;

Khi bạn đề cập đến bàn chân của bạn, bạn sẽ sử dụng một chiếc bánh TU số ít. Khi bạn đề cập đến bàn chân của bạn, bạn sẽ sử dụng pies số nhiều, TUS. Khi thích hợp, các đại từ nam tính và nữ tính.

  • Yo - i
  • Él /ella - anh ấy /cô ấy
  • Ellos, Ellas - họ
  • Nosotros - Chúng tôi
  • Tú - bạn (không chính thức)
  • Usted - bạn (chính thức)
  • Tôi với tôi
  • Te - (to) bạn
  • Le - (to) anh ấy, cô ấy, bạn
  • Les - (to) họ
  • Nos - (cho) chúng ta, chính chúng ta
  • MI (S) -
  • TU (s) -
  • Su (s) - cô ấy, của anh ấy, của bạn (chính thức)
  • Nuestro (s), nuestra (s) - (s) của chúng tôi

7 đại từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản

Khi một người cụ thể không phải là trọng tâm của một câu, bạn vẫn sẽ muốn cụ thể về những gì hoặc ai với những từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng này. & NBSP;

  • Lo, ello - nó
  • Este, esto, esta - cái này, cái này
  • Ese, eso, esa - đó, cái đó
  • Algo - một cái gì đó
  • Nada - không có gì
  • Alguien - Ai đó
  • Nadie - không ai

6 từ tiếng Tây Ban Nha theo định hướng cơ bản

Bạn có thể truyền đạt định hướng cơ bản về thời gian và không gian với những từ dễ dàng của tiếng Tây Ban Nha này. & Nbsp;

  • Antes - Trước đây
  • Después - sau
  • Lejos - xa
  • Cerca - Gần
  • Aqui - ở đây
  • Allí - ở đó

14 danh từ tiếng Tây Ban Nha liên quan đến thời gianNouns Related to Time

Bạn có thể nói khi có điều gì đó xảy ra, đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra với những từ dễ dàng của Tây Ban Nha phản ánh thời gian. & NBSP;

  • Tiempo - Thời gian
  • Vez, veces - một lần, thời gian
  • Hoy - hôm nay
  • Mañana - Ngày mai, cũng là buổi sáng
  • Ayer - hôm qua
  • Tarde (S) - buổi chiều
  • Noche (s) - buổi tối
  • Anoche - Đêm qua
  • Hora - Giờ
  • Año - Năm
  • Semana - Tuần
  • Mes - tháng
  • Día - Ngày
  • Ahora - bây giờ

Tìm hiểu thêm về Học viện Tây Ban Nha tại nhà và các chương trình K-12 Tây Ban Nha của chúng tôi!

13 Liên kết Tây Ban Nha

Bạn sẽ kết nối các từ và suy nghĩ tương ứng với các liên kết phổ biến này, ngắn nhất trong tất cả các từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng nhất trong một số trường hợp (chỉ một chữ cái!)

  • Que - đó, ai, hơn là
  • Y - và
  • O - hoặc
  • Como - như, giống như
  • Pero - nhưng, ngoại trừ
  • Si - nếu, cho dù
  • Lộng lẫy vì
  • Cuando - Khi nào
  • Ni - cũng không, không
  • Donde - Ở đâu
  • Aunque - mặc dù, mặc dù
  • Trung - nhưng, ngoại trừ
  • MIENTRAS - WHER

10 danh từ tiếng Tây Ban Nha cho mọi người

Bạn có thể nhận được cụ thể hơn về người mà bạn đang nói về mối quan hệ với bản thân và những người khác với những lời nói dễ dàng tiếng Tây Ban Nha này cho mọi người.

  • Hombre - người đàn ông
  • Mujer - Người phụ nữ
  • Chico, Chica - chàng trai, cô gái
  • Madre (Mamá) - Mẹ & NBSP; (Mẹ)
  • Padre (Papá) - Cha (bố)
  • Hijo, Hija - con trai, con gái
  • Amigo/A - bạn
  • Pareja - Đối tác, cặp đôi
  • Persona - người
  • Familia - Gia đình

Bạn có thể là người mẹ tốt nhất trên thế giới.

14 Giới từ cơ bản của Tây Ban Nha

Bạn có thể chỉ ra mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ với các giới từ phổ biến của Tây Ban Nha này thường chỉ ra mối quan hệ về hướng, thời gian hoặc địa điểm. & NBSP;

  • En - trong, trên hoặc tại
  • Por - thông qua, cho (như một ý nghĩa), cùng hoặc bằng cách
  • Para - để, cho (như một kết thúc)
  • Con - với
  • Tội lỗi - không có
  • Sobre & nbsp; - về, ở trên, trên hết,
  • Entre - giữa, giữa
  • Hasta - cho đến khi
  • Desde - từ, kể từ
  • Durante - trong, trong (thời gian)
  • Contra - chống lại
  • Hacia - hướng tới
  • De - hoặc hoặc từ & nbsp;
  • A - đến hoặc tại

Tiếp tục học: Giới từ thời gian, địa điểm của Tây Ban Nha, và nhiều hơn nữa Spanish Prepositions of Time, Place, and More

Điều gì về động từ, tính từ và trạng từ của Tây Ban Nha dễ dàng thì sao? & NBSP;

Bạn đúng! 100 từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng là không đủ!

Chúng tôi chỉ mới bắt đầu, nhưng để bạn bắt đầu với nhiều công cụ hơn trong hộp công cụ Words Words dễ dàng của bạn, ở đây, 50 từ khác!

16 trạng từ cơ bản của Tây Ban Nha

Giống như trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các trạng từ phổ biến của Tây Ban Nha này để sửa đổi hoặc mô tả tính từ, động từ hoặc các trạng từ khác. & NBSP;

  • Más - nhiều hơn nữa
  • Ya - bây giờ, ngay bây giờ, sớm
  • Muy - Rất
  • También - cũng vậy
  • Así - vì vậy, như thế này, như thế
  • Bien - Vâng
  • Solo (SolentCee) - Chỉ
  • Ahora - bây giờ
  • Siempre - Luôn luôn
  • Tan - Vì vậy
  • Entonces - Sau đó
  • Menos - Ít hơn
  • Luego - sau đó, sau này
  • Además - ngoài ra, ngoài ra
  • Casi - gần như
  • Nunca - không bao giờ

"Tôi sống bên cạnh." / Những gì một sự trùng hợp ngẫu nhiên! Tôi cũng thế!"

16 Tính từ cơ bản của Tây Ban Nha

Như trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng đơn giản này để mô tả danh từ, con người, địa điểm và những thứ xung quanh bạn.

  • Otro/a, otros/as - khác, một
  • Todo/a, todos/as - toàn bộ, tất cả hoặc mọi
  • Cada - mỗi hoặc mỗi
  • Mismo - giống nhau
  • Gran - lớn hoặc tuyệt vời, đặt trước một danh từ
  • Más - nhiều hơn nữa
  • Ya - bây giờ, ngay bây giờ, sớm
  • Muy - Rất
  • También - cũng vậy
  • Así - vì vậy, như thế này, như thế
  • Bien - Vâng
  • Solo (SolentCee) - Chỉ
  • Ahora - bây giờ
  • Siempre - Luôn luôn
  • Tan - Vì vậy
  • Entonces - Sau đó

Menos - Ít hơn

Luego - sau đó, sau này

Además - ngoài ra, ngoài ra

Casi - gần như

  • Nunca - không bao giờ
  • "Tôi sống bên cạnh." / Những gì một sự trùng hợp ngẫu nhiên! Tôi cũng thế!"
  • 16 Tính từ cơ bản của Tây Ban Nha
  • Như trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng đơn giản này để mô tả danh từ, con người, địa điểm và những thứ xung quanh bạn.
  • Otro/a, otros/as - khác, một
  • Todo/a, todos/as - toàn bộ, tất cả hoặc mọi
  • Cada - mỗi hoặc mỗi
  • Mismo - giống nhau
  • Gran - lớn hoặc tuyệt vời, đặt trước một danh từ
  • Poco - ít, ít hoặc không nhiều
  • Menos - ít hơn, ít nhất, ít hoặc ít hơn
  • Manyo/a, Manyos/As - rất nhiều
  • Pequeño - Nhỏ
  • Grande - Lớn
  • Tanto/A - rất nhiều, rất nhiều
  • Mejor - Tốt hơn
  • Alguno/a, algunos/as - một số
  • Difícil - khó khăn
Fácil - & nbsp; dễ

"Ít nhất là bao nhiêu?" (Nói cách khác: Những gì mà giá thấp nhất?

18 động từ Tây Ban Nha phổ biến & nbsp;

Bạn sẽ sử dụng và nghe những động từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến này thường xuyên. Họ ở dạng nguyên bản ở đây (dạng cơ sở của họ).

Khi nói, bạn thường kết hợp chúng để phản ánh chủ đề và căng thẳng như ai đang thực hiện hành động và tại thời điểm hành động đang xảy ra. & NBSP;

Ser - là (vĩnh viễn)

ESTAR-Để được (không vĩnh cửu)

Ir - để đi

  • Hacer - để làm, để thực hiện
  • Haber - để có (như một động từ phụ trợ)

Người thuê - để có, sở hữu

Những từ tiếng Tây Ban Nha nào tôi nên học trước?

Tìm hiểu 50 từ phổ biến nhất trong tiếng Tây Ban Nha..
Buenos Días (Chào buổi sáng) ....
Buenas Tardes (Chào buổi chiều) ....
Buenas Noches (chúc ngủ ngon) ....
Hola chào) ... .
La Casa (ngôi nhà) ....
La Mesa (Bảng) ....
La Ventana (cửa sổ) ....
La Silla (ghế).

Những từ tiếng Tây Ban Nha nào tôi nên học trước?

Xây dựng sự tự tin của bạn bằng cách bắt đầu với một số từ cơ bản để bắt đầu xây dựng Ngân hàng từ Tây Ban Nha của bạn:..
Hola = Xin chào ..
Adiós = Tạm biệt ..
Por favour = làm ơn ..
Gracias = cảm ơn bạn ..
Lo siento = xin lỗi ..
Salud = ban phước cho bạn (sau khi ai đó hắt hơi).
Sí = vâng ..
Không = Không ..

10 từ tiếng Tây Ban Nha hàng đầu là gì?

Top 10 từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến nhất được phát âm bởi những người nói tiếng Tây Ban Nha bản địa..
Hola = Xin chào.Hãy tự nhiên bắt đầu với "Hola, ... ...
Amor = tình yêu.Tình yêu là một cảm giác phổ quát và chúng tôi chắc chắn phải nói về nó ở đây.....
Felicidad = hạnh phúc.....
Gato = Cat.....
Perro = Dog.....
Sonreír = nụ cười.....
Español = Tây Ban Nha.....
Sí = vâng ..

Những từ tiếng Tây Ban Nha nào tôi nên học trước?

Từ ngữ cơ bản tiếng Tây Ban Nha..
Hola chào).
Adios (tạm biệt).
Gracias (cảm ơn bạn).
Por Favour (xin vui lòng).
Si yes).
Claro (tất nhiên).
Không không).
Amor (tình yêu).

Chủ đề