1 bảng anh giá bao nhiêu ngày 13 03 2023

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán

Tỷ giá được cập nhật lúc 16:00 ngày 15/11/2023

Số tiền quý khách cần bán

Số tiền quý khách cần bán

Số tiền quý khách cần mua

USD

  • USD
  • EUR
  • GBP
  • JPY
  • AUD
  • SGD
  • THB
  • CAD
  • CHF
  • HKD
  • CNY
  • DKK
  • INR
  • KRW
  • KWD
  • MYR
  • NOK
  • RUB
  • SAR
  • SEK

Số tiền quý khách sẽ nhận

Số tiền quý khách sẽ nhận

Số tiền quý khách sẽ trả

VND

Tỷ giá được cập nhật lúc 16:00 ngày 15/11/2023

Tỷ giá ngoại tệ

Mã ngoại tệ Mã NT Tên ngoại tệMua tiền mặt Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Mua chuyển khoản Bán Bán

Dữ liệu đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.

Ghi chú

  • Đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
  • Tỷ giá được cập nhật lúc {time} ngày {date}
  • Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Nếu cần lấy thông tin tỷ giá dưới định dạng XML, Quý khách vui lòng truy cập tại đây

Có thể Quý khách quan tâm

Đăng ký nhận tỷ giá

Nhận bản tin về tỷ giá mới nhất của Vietcombank

Thông tin email sai định dạng, vui lòng kiểm tra lại

Vui lòng nhập địa chỉ email

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 15/11/2023, 08:35

Cập nhật lúc: 15/11/2023, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.251 24.251 24.471 24.471 Bảng Anh (GBP) 29.656 29.929 30.904 30.904 Ðồng Euro (EUR) 25.957 26.009 26.964 26.964 Yên Nhật (JPY) 157,79 158,92 164,75 164,75 Ðô la Úc (AUD) 15.414 15.524 16.094 16.094 Ðô la Singapore (SGD) 17.599 17.761 18.339 18.339 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.044 3.072 3.172 3.172 Ðô la Canada (CAD) 17.334 17.494 18.063 18.063 Franc Thụy Sĩ (CHF) 26.953 26.953 27.831 27.831 Ðô la New Zealand (NZD) 14.390 14.390 14.858 14.858 Bat Thái Lan (THB) 662 662 710 710

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.251 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.251 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.471 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.471 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.656 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 29.929 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 30.904 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 30.904 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.957 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.009 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.964 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.964 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 157,79 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 158,92 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 164,75 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 164,75 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.414 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.524 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.094 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.094 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.599 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.761 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.339 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.339 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.044 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.072 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.172 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.172 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.334 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.494 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.063 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.063 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.953 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.953 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.831 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.831 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.390 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.390 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 14.858 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 14.858 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 662 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 662 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 710 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 710

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 15/11/2023, 08:35

Cập nhật lúc: 15/11/2023, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6356 0,6402 0,6577 NZD/USD Không áp dụng 0,5934 0,6072 USD/CAD 1,399 1,3863 1,3548 EUR/USD 1,07 1,073 1,102 GBP/USD 1,2229 1,2342 1,2629 USD/HKD 7,9673 7,8945 7,7152 USD/JPY 153,69 152,6 148,53 USD/SGD 1,378 1,3654 1,3344 USD/CHF Không áp dụng 0,8997 0,8793 USD/SEK Không áp dụng 10,809 10,3851 USD/THB Không áp dụng 36,65 34,44 USD/DKK Không áp dụng 6,9985 6,724 USD/NOK Không áp dụng 11,0954 10,6603

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6356 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6402 Tỷ giá bán 0,6577 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5934 Tỷ giá bán 0,6072 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,399 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3863 Tỷ giá bán 1,3548 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,07 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,073 Tỷ giá bán 1,102 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2229 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2342 Tỷ giá bán 1,2629 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9673 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8945 Tỷ giá bán 7,7152 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 153,69 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 152,6 Tỷ giá bán 148,53 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,378 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3654 Tỷ giá bán 1,3344 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8997 Tỷ giá bán 0,8793 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,809 Tỷ giá bán 10,3851 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 36,65 Tỷ giá bán 34,44 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 6,9985 Tỷ giá bán 6,724 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,0954 Tỷ giá bán 10,6603

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Chủ đề